Lịch âm năm 1307

Tử vi năm Đinh Mùi 1307

Đinh Mùi (chữ Hán: 丁未) là kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Mùi xuất hiện trước Mậu Thân và sau Bính Ngọ.

Đinh Mùi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Hà Thủy: người ôn hòa, không hay nổi giận, cả đời đấu khẩu, có phần danh lợi, xa con nối dõi, nữ mệnh tuổi già nhàn hạ, vượng phu ích tử.

Người tuổi Đinh Mùi là người sống vì tập thể, luôn có tinh thần trách nhiệm cao với mọi người xung quanh. Tuổi này có nhiều nguyên tắc sống, vì thế mọi người xung quanh thường hiểu lầm rằng họ là những người lạnh lùng, nghiêm khắc. Thật ra nếu tiếp xúc nhiều, bạn sẽ thấy những người này rất vui tính và hài hước.

Mặt khác người tuổi này luôn mang đến niềm vui, tiếng cười cho những người thân xung quanh họ. Những người này ham học hỏi, có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực nhưng họ không bao giờ phô trương ra bên ngoài. Họ coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân, tuyệt đối không làm những việc sai trái, ảnh hưởng đến người khác.

Các năm Đinh Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1007 (từ ngày 22/1/1007 đến ngày 09/02/1008)
  • Năm 1067 (từ ngày 18/1/1067 đến ngày 05/02/1068)
  • Năm 1127 (từ ngày 13/2/1127 đến ngày 01/02/1128)
  • Năm 1187 (từ ngày 10/2/1187 đến ngày 29/01/1188)
  • Năm 1247 (từ ngày 7/2/1247 đến ngày 26/01/1248)
  • Năm 1307 (từ ngày 3/2/1307 đến ngày 23/01/1308)
  • Năm 1367 (từ ngày 31/1/1367 đến ngày 19/01/1368)
  • Năm 1427 (từ ngày 28/1/1427 đến ngày 16/01/1428)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1307

Tháng 1 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Tỵ26
2
Giáp Ngọ27
3
Ất Mùi28
4
Bính Thân29
5
Đinh Dậu1/12
6
Mậu Tuất2
7
Kỷ Hợi3
8
Canh Tý4
9
Tân Sửu5
10
Nhâm Dần6
11
Quý Mão7
12
Giáp Thìn8
13
Ất Tỵ9
14
Bính Ngọ10
15
Đinh Mùi11
16
Mậu Thân12
17
Kỷ Dậu13
18
Canh Tuất14
19
Tân Hợi15
20
Nhâm Tý16
21
Quý Sửu17
22
Giáp Dần18
23
Ất Mão19
24
Bính Thìn20
25
Đinh Tỵ21
26
Mậu Ngọ22
27
Kỷ Mùi23
28
Canh Thân24
29
Tân Dậu25
30
Nhâm Tuất26
31
Quý Hợi27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tý28
2
Ất Sửu29
3
Bính Dần1/1
4
Đinh Mão2
5
Mậu Thìn3
6
Kỷ Tỵ4
7
Canh Ngọ5
8
Tân Mùi6
9
Nhâm Thân7
10
Quý Dậu8
11
Giáp Tuất9
12
Ất Hợi10
13
Bính Tý11
14
Đinh Sửu12
15
Mậu Dần13
16
Kỷ Mão14
17
Canh Thìn15
18
Tân Tỵ16
19
Nhâm Ngọ17
20
Quý Mùi18
21
Giáp Thân19
22
Ất Dậu20
23
Bính Tuất21
24
Đinh Hợi22
25
Mậu Tý23
26
Kỷ Sửu24
27
Canh Dần25
28
Tân Mão26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thìn27
2
Quý Tỵ28
3
Giáp Ngọ29
4
Ất Mùi30
5
Bính Thân1/2
6
Đinh Dậu2
7
Mậu Tuất3
8
Kỷ Hợi4
9
Canh Tý5
10
Tân Sửu6
11
Nhâm Dần7
12
Quý Mão8
13
Giáp Thìn9
14
Ất Tỵ10
15
Bính Ngọ11
16
Đinh Mùi12
17
Mậu Thân13
18
Kỷ Dậu14
19
Canh Tuất15
20
Tân Hợi16
21
Nhâm Tý17
22
Quý Sửu18
23
Giáp Dần19
24
Ất Mão20
25
Bính Thìn21
26
Đinh Tỵ22
27
Mậu Ngọ23
28
Kỷ Mùi24
29
Canh Thân25
30
Tân Dậu26
31
Nhâm Tuất27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Hợi28
2
Giáp Tý29
3
Ất Sửu1/3
4
Bính Dần2
5
Đinh Mão3
6
Mậu Thìn4
7
Kỷ Tỵ5
8
Canh Ngọ6
9
Tân Mùi7
10
Nhâm Thân8
11
Quý Dậu9
12
Giáp Tuất10
13
Ất Hợi11
14
Bính Tý12
15
Đinh Sửu13
16
Mậu Dần14
17
Kỷ Mão15
18
Canh Thìn16
19
Tân Tỵ17
20
Nhâm Ngọ18
21
Quý Mùi19
22
Giáp Thân20
23
Ất Dậu21
24
Bính Tuất22
25
Đinh Hợi23
26
Mậu Tý24
27
Kỷ Sửu25
28
Canh Dần26
29
Tân Mão27
30
Nhâm Thìn28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Tỵ29
2
Giáp Ngọ30
3
Ất Mùi1/4
4
Bính Thân2
5
Đinh Dậu3
6
Mậu Tuất4
7
Kỷ Hợi5
8
Canh Tý6
9
Tân Sửu7
10
Nhâm Dần8
11
Quý Mão9
12
Giáp Thìn10
13
Ất Tỵ11
14
Bính Ngọ12
15
Đinh Mùi13
16
Mậu Thân14
17
Kỷ Dậu15
18
Canh Tuất16
19
Tân Hợi17
20
Nhâm Tý18
21
Quý Sửu19
22
Giáp Dần20
23
Ất Mão21
24
Bính Thìn22
25
Đinh Tỵ23
26
Mậu Ngọ24
27
Kỷ Mùi25
28
Canh Thân26
29
Tân Dậu27
30
Nhâm Tuất28
31
Quý Hợi29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tý1/5
2
Ất Sửu2
3
Bính Dần3
4
Đinh Mão4
5
Mậu Thìn5
6
Kỷ Tỵ6
7
Canh Ngọ7
8
Tân Mùi8
9
Nhâm Thân9
10
Quý Dậu10
11
Giáp Tuất11
12
Ất Hợi12
13
Bính Tý13
14
Đinh Sửu14
15
Mậu Dần15
16
Kỷ Mão16
17
Canh Thìn17
18
Tân Tỵ18
19
Nhâm Ngọ19
20
Quý Mùi20
21
Giáp Thân21
22
Ất Dậu22
23
Bính Tuất23
24
Đinh Hợi24
25
Mậu Tý25
26
Kỷ Sửu26
27
Canh Dần27
28
Tân Mão28
29
Nhâm Thìn29
30
Quý Tỵ1/6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Ngọ2
2
Ất Mùi3
3
Bính Thân4
4
Đinh Dậu5
5
Mậu Tuất6
6
Kỷ Hợi7
7
Canh Tý8
8
Tân Sửu9
9
Nhâm Dần10
10
Quý Mão11
11
Giáp Thìn12
12
Ất Tỵ13
13
Bính Ngọ14
14
Đinh Mùi15
15
Mậu Thân16
16
Kỷ Dậu17
17
Canh Tuất18
18
Tân Hợi19
19
Nhâm Tý20
20
Quý Sửu21
21
Giáp Dần22
22
Ất Mão23
23
Bính Thìn24
24
Đinh Tỵ25
25
Mậu Ngọ26
26
Kỷ Mùi27
27
Canh Thân28
28
Tân Dậu29
29
Nhâm Tuất30
30
Quý Hợi1/7
31
Giáp Tý2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Sửu3
2
Bính Dần4
3
Đinh Mão5
4
Mậu Thìn6
5
Kỷ Tỵ7
6
Canh Ngọ8
7
Tân Mùi9
8
Nhâm Thân10
9
Quý Dậu11
10
Giáp Tuất12
11
Ất Hợi13
12
Bính Tý14
13
Đinh Sửu15
14
Mậu Dần16
15
Kỷ Mão17
16
Canh Thìn18
17
Tân Tỵ19
18
Nhâm Ngọ20
19
Quý Mùi21
20
Giáp Thân22
21
Ất Dậu23
22
Bính Tuất24
23
Đinh Hợi25
24
Mậu Tý26
25
Kỷ Sửu27
26
Canh Dần28
27
Tân Mão29
28
Nhâm Thìn30
29
Quý Tỵ1/8
30
Giáp Ngọ2
31
Ất Mùi3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân4
2
Đinh Dậu5
3
Mậu Tuất6
4
Kỷ Hợi7
5
Canh Tý8
6
Tân Sửu9
7
Nhâm Dần10
8
Quý Mão11
9
Giáp Thìn12
10
Ất Tỵ13
11
Bính Ngọ14
12
Đinh Mùi15
13
Mậu Thân16
14
Kỷ Dậu17
15
Canh Tuất18
16
Tân Hợi19
17
Nhâm Tý20
18
Quý Sửu21
19
Giáp Dần22
20
Ất Mão23
21
Bính Thìn24
22
Đinh Tỵ25
23
Mậu Ngọ26
24
Kỷ Mùi27
25
Canh Thân28
26
Tân Dậu29
27
Nhâm Tuất1/9
28
Quý Hợi2
29
Giáp Tý3
30
Ất Sửu4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Dần5
2
Đinh Mão6
3
Mậu Thìn7
4
Kỷ Tỵ8
5
Canh Ngọ9
6
Tân Mùi10
7
Nhâm Thân11
8
Quý Dậu12
9
Giáp Tuất13
10
Ất Hợi14
11
Bính Tý15
12
Đinh Sửu16
13
Mậu Dần17
14
Kỷ Mão18
15
Canh Thìn19
16
Tân Tỵ20
17
Nhâm Ngọ21
18
Quý Mùi22
19
Giáp Thân23
20
Ất Dậu24
21
Bính Tuất25
22
Đinh Hợi26
23
Mậu Tý27
24
Kỷ Sửu28
25
Canh Dần29
26
Tân Mão30
27
Nhâm Thìn1/10
28
Quý Tỵ2
29
Giáp Ngọ3
30
Ất Mùi4
31
Bính Thân5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Dậu6
2
Mậu Tuất7
3
Kỷ Hợi8
4
Canh Tý9
5
Tân Sửu10
6
Nhâm Dần11
7
Quý Mão12
8
Giáp Thìn13
9
Ất Tỵ14
10
Bính Ngọ15
11
Đinh Mùi16
12
Mậu Thân17
13
Kỷ Dậu18
14
Canh Tuất19
15
Tân Hợi20
16
Nhâm Tý21
17
Quý Sửu22
18
Giáp Dần23
19
Ất Mão24
20
Bính Thìn25
21
Đinh Tỵ26
22
Mậu Ngọ27
23
Kỷ Mùi28
24
Canh Thân29
25
Tân Dậu30
26
Nhâm Tuất1/11
27
Quý Hợi2
28
Giáp Tý3
29
Ất Sửu4
30
Bính Dần5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1307

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Mão6
2
Mậu Thìn7
3
Kỷ Tỵ8
4
Canh Ngọ9
5
Tân Mùi10
6
Nhâm Thân11
7
Quý Dậu12
8
Giáp Tuất13
9
Ất Hợi14
10
Bính Tý15
11
Đinh Sửu16
12
Mậu Dần17
13
Kỷ Mão18
14
Canh Thìn19
15
Tân Tỵ20
16
Nhâm Ngọ21
17
Quý Mùi22
18
Giáp Thân23
19
Ất Dậu24
20
Bính Tuất25
21
Đinh Hợi26
22
Mậu Tý27
23
Kỷ Sửu28
24
Canh Dần29
25
Tân Mão30
26
Nhâm Thìn1/12
27
Quý Tỵ2
28
Giáp Ngọ3
29
Ất Mùi4
30
Bính Thân5
31
Đinh Dậu6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1307

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (26/11/1306): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (5/12/1306): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (23/12/1306): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (27/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (29/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (17/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (5/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (20/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (21/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (23/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (24/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (26/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (28/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (29/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (13/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (5/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (6/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (8/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (14/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (15/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (20/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (21/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (25/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (28/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (12/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (16/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (19/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (28/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (29/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (1/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (21/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (5/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (10/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (13/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (15/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (1/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (9/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (13/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (14/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (17/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (18/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (20/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (24/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (28/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (1/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (5/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (14/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (15/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (19/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (21/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (25/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (26/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (28/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (30/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (6/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (10/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (12/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (15/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (16/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (20/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (23/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (24/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (27/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (29/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1307

  • 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (5/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (12/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (5/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (2/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (18/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (29/8): Tết Katê
  • 15/8 (12/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (5/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (5/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (10/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (17/1/1308): Lễ rước Táo Quân Về Trời