Lịch âm năm 1321

Tử vi năm Tân Dậu 1321

Tân Dậu (chữ Hán: 辛酉) là kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Dậu xuất hiện trước Nhâm Tuất và sau Canh Thân.

Tân Dậu: Năm Tân Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: lanh lợi, tinh thần nhẹ nhàng sảng khoái, nói năng nhanh nhẹn, được người khác kính trọng, tiền tài đủ dùng, người thân lãnh đạm, cốt nhục không mặn mà, nữ nhân hiền đức, biết lo liệu cho gia đình.

Tuổi Tân Dậu vui vẻ, có tấm lòng lương thiện, luôn có lòng thương người nghèo khổ. Tuổi Tân Dậu có bệnh trong người, cuộc sống được no ấm và được mọi người thương mến. Người này nhanh hiểu vấn đề nhưng không bao giờ chịu thừa nhận sai sót hoặc lỗi của ban thân. Họ luôn tranh cãi để giữ lý cho mình. Người tuổi Tân Dậu kính trọng bố mẹ, biết gìn giữ tình cảm gia đình, anh em. Tuy vậy anh em lại lại không được gần nhau mỗi người một nơi. Họ có số trung phú giàu có vừa đủ

Các năm Tân Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1021 (từ ngày 16/1/1021 đến ngày 03/02/1022)
  • Năm 1081 (từ ngày 12/2/1081 đến ngày 30/01/1082)
  • Năm 1141 (từ ngày 8/2/1141 đến ngày 28/01/1142)
  • Năm 1201 (từ ngày 5/2/1201 đến ngày 24/01/1202)
  • Năm 1261 (từ ngày 1/2/1261 đến ngày 21/01/1262)
  • Năm 1321 (từ ngày 29/1/1321 đến ngày 17/01/1322)
  • Năm 1381 (từ ngày 26/1/1381 đến ngày 14/01/1382)
  • Năm 1441 (từ ngày 23/1/1441 đến ngày 10/02/1442)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1321

Tháng 1 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi3
2
Mậu Thân4
3
Kỷ Dậu5
4
Canh Tuất6
5
Tân Hợi7
6
Nhâm Tý8
7
Quý Sửu9
8
Giáp Dần10
9
Ất Mão11
10
Bính Thìn12
11
Đinh Tỵ13
12
Mậu Ngọ14
13
Kỷ Mùi15
14
Canh Thân16
15
Tân Dậu17
16
Nhâm Tuất18
17
Quý Hợi19
18
Giáp Tý20
19
Ất Sửu21
20
Bính Dần22
21
Đinh Mão23
22
Mậu Thìn24
23
Kỷ Tỵ25
24
Canh Ngọ26
25
Tân Mùi27
26
Nhâm Thân28
27
Quý Dậu29
28
Giáp Tuất30
29
Ất Hợi1/1
30
Bính Tý2
31
Đinh Sửu3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần4
2
Kỷ Mão5
3
Canh Thìn6
4
Tân Tỵ7
5
Nhâm Ngọ8
6
Quý Mùi9
7
Giáp Thân10
8
Ất Dậu11
9
Bính Tuất12
10
Đinh Hợi13
11
Mậu Tý14
12
Kỷ Sửu15
13
Canh Dần16
14
Tân Mão17
15
Nhâm Thìn18
16
Quý Tỵ19
17
Giáp Ngọ20
18
Ất Mùi21
19
Bính Thân22
20
Đinh Dậu23
21
Mậu Tuất24
22
Kỷ Hợi25
23
Canh Tý26
24
Tân Sửu27
25
Nhâm Dần28
26
Quý Mão29
27
Giáp Thìn30
28
Ất Tỵ1/2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Ngọ2
2
Đinh Mùi3
3
Mậu Thân4
4
Kỷ Dậu5
5
Canh Tuất6
6
Tân Hợi7
7
Nhâm Tý8
8
Quý Sửu9
9
Giáp Dần10
10
Ất Mão11
11
Bính Thìn12
12
Đinh Tỵ13
13
Mậu Ngọ14
14
Kỷ Mùi15
15
Canh Thân16
16
Tân Dậu17
17
Nhâm Tuất18
18
Quý Hợi19
19
Giáp Tý20
20
Ất Sửu21
21
Bính Dần22
22
Đinh Mão23
23
Mậu Thìn24
24
Kỷ Tỵ25
25
Canh Ngọ26
26
Tân Mùi27
27
Nhâm Thân28
28
Quý Dậu29
29
Giáp Tuất1/3
30
Ất Hợi2
31
Bính Tý3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Sửu4
2
Mậu Dần5
3
Kỷ Mão6
4
Canh Thìn7
5
Tân Tỵ8
6
Nhâm Ngọ9
7
Quý Mùi10
8
Giáp Thân11
9
Ất Dậu12
10
Bính Tuất13
11
Đinh Hợi14
12
Mậu Tý15
13
Kỷ Sửu16
14
Canh Dần17
15
Tân Mão18
16
Nhâm Thìn19
17
Quý Tỵ20
18
Giáp Ngọ21
19
Ất Mùi22
20
Bính Thân23
21
Đinh Dậu24
22
Mậu Tuất25
23
Kỷ Hợi26
24
Canh Tý27
25
Tân Sửu28
26
Nhâm Dần29
27
Quý Mão30
28
Giáp Thìn1/4
29
Ất Tỵ2
30
Bính Ngọ3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Mùi4
2
Mậu Thân5
3
Kỷ Dậu6
4
Canh Tuất7
5
Tân Hợi8
6
Nhâm Tý9
7
Quý Sửu10
8
Giáp Dần11
9
Ất Mão12
10
Bính Thìn13
11
Đinh Tỵ14
12
Mậu Ngọ15
13
Kỷ Mùi16
14
Canh Thân17
15
Tân Dậu18
16
Nhâm Tuất19
17
Quý Hợi20
18
Giáp Tý21
19
Ất Sửu22
20
Bính Dần23
21
Đinh Mão24
22
Mậu Thìn25
23
Kỷ Tỵ26
24
Canh Ngọ27
25
Tân Mùi28
26
Nhâm Thân29
27
Quý Dậu30
28
Giáp Tuất1/5
29
Ất Hợi2
30
Bính Tý3
31
Đinh Sửu4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Dần5
2
Kỷ Mão6
3
Canh Thìn7
4
Tân Tỵ8
5
Nhâm Ngọ9
6
Quý Mùi10
7
Giáp Thân11
8
Ất Dậu12
9
Bính Tuất13
10
Đinh Hợi14
11
Mậu Tý15
12
Kỷ Sửu16
13
Canh Dần17
14
Tân Mão18
15
Nhâm Thìn19
16
Quý Tỵ20
17
Giáp Ngọ21
18
Ất Mùi22
19
Bính Thân23
20
Đinh Dậu24
21
Mậu Tuất25
22
Kỷ Hợi26
23
Canh Tý27
24
Tân Sửu28
25
Nhâm Dần29
26
Quý Mão1/6
27
Giáp Thìn2
28
Ất Tỵ3
29
Bính Ngọ4
30
Đinh Mùi5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Thân6
2
Kỷ Dậu7
3
Canh Tuất8
4
Tân Hợi9
5
Nhâm Tý10
6
Quý Sửu11
7
Giáp Dần12
8
Ất Mão13
9
Bính Thìn14
10
Đinh Tỵ15
11
Mậu Ngọ16
12
Kỷ Mùi17
13
Canh Thân18
14
Tân Dậu19
15
Nhâm Tuất20
16
Quý Hợi21
17
Giáp Tý22
18
Ất Sửu23
19
Bính Dần24
20
Đinh Mão25
21
Mậu Thìn26
22
Kỷ Tỵ27
23
Canh Ngọ28
24
Tân Mùi29
25
Nhâm Thân1/7
26
Quý Dậu2
27
Giáp Tuất3
28
Ất Hợi4
29
Bính Tý5
30
Đinh Sửu6
31
Mậu Dần7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mão8
2
Canh Thìn9
3
Tân Tỵ10
4
Nhâm Ngọ11
5
Quý Mùi12
6
Giáp Thân13
7
Ất Dậu14
8
Bính Tuất15
9
Đinh Hợi16
10
Mậu Tý17
11
Kỷ Sửu18
12
Canh Dần19
13
Tân Mão20
14
Nhâm Thìn21
15
Quý Tỵ22
16
Giáp Ngọ23
17
Ất Mùi24
18
Bính Thân25
19
Đinh Dậu26
20
Mậu Tuất27
21
Kỷ Hợi28
22
Canh Tý29
23
Tân Sửu30
24
Nhâm Dần1/8
25
Quý Mão2
26
Giáp Thìn3
27
Ất Tỵ4
28
Bính Ngọ5
29
Đinh Mùi6
30
Mậu Thân7
31
Kỷ Dậu8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tuất9
2
Tân Hợi10
3
Nhâm Tý11
4
Quý Sửu12
5
Giáp Dần13
6
Ất Mão14
7
Bính Thìn15
8
Đinh Tỵ16
9
Mậu Ngọ17
10
Kỷ Mùi18
11
Canh Thân19
12
Tân Dậu20
13
Nhâm Tuất21
14
Quý Hợi22
15
Giáp Tý23
16
Ất Sửu24
17
Bính Dần25
18
Đinh Mão26
19
Mậu Thìn27
20
Kỷ Tỵ28
21
Canh Ngọ29
22
Tân Mùi1/9
23
Nhâm Thân2
24
Quý Dậu3
25
Giáp Tuất4
26
Ất Hợi5
27
Bính Tý6
28
Đinh Sửu7
29
Mậu Dần8
30
Kỷ Mão9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thìn10
2
Tân Tỵ11
3
Nhâm Ngọ12
4
Quý Mùi13
5
Giáp Thân14
6
Ất Dậu15
7
Bính Tuất16
8
Đinh Hợi17
9
Mậu Tý18
10
Kỷ Sửu19
11
Canh Dần20
12
Tân Mão21
13
Nhâm Thìn22
14
Quý Tỵ23
15
Giáp Ngọ24
16
Ất Mùi25
17
Bính Thân26
18
Đinh Dậu27
19
Mậu Tuất28
20
Kỷ Hợi29
21
Canh Tý30
22
Tân Sửu1/10
23
Nhâm Dần2
24
Quý Mão3
25
Giáp Thìn4
26
Ất Tỵ5
27
Bính Ngọ6
28
Đinh Mùi7
29
Mậu Thân8
30
Kỷ Dậu9
31
Canh Tuất10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Hợi11
2
Nhâm Tý12
3
Quý Sửu13
4
Giáp Dần14
5
Ất Mão15
6
Bính Thìn16
7
Đinh Tỵ17
8
Mậu Ngọ18
9
Kỷ Mùi19
10
Canh Thân20
11
Tân Dậu21
12
Nhâm Tuất22
13
Quý Hợi23
14
Giáp Tý24
15
Ất Sửu25
16
Bính Dần26
17
Đinh Mão27
18
Mậu Thìn28
19
Kỷ Tỵ29
20
Canh Ngọ1/11
21
Tân Mùi2
22
Nhâm Thân3
23
Quý Dậu4
24
Giáp Tuất5
25
Ất Hợi6
26
Bính Tý7
27
Đinh Sửu8
28
Mậu Dần9
29
Kỷ Mão10
30
Canh Thìn11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1321

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Tỵ12
2
Nhâm Ngọ13
3
Quý Mùi14
4
Giáp Thân15
5
Ất Dậu16
6
Bính Tuất17
7
Đinh Hợi18
8
Mậu Tý19
9
Kỷ Sửu20
10
Canh Dần21
11
Tân Mão22
12
Nhâm Thìn23
13
Quý Tỵ24
14
Giáp Ngọ25
15
Ất Mùi26
16
Bính Thân27
17
Đinh Dậu28
18
Mậu Tuất29
19
Kỷ Hợi30
20
Canh Tý1/12
21
Tân Sửu2
22
Nhâm Dần3
23
Quý Mão4
24
Giáp Thìn5
25
Ất Tỵ6
26
Bính Ngọ7
27
Đinh Mùi8
28
Mậu Thân9
29
Kỷ Dậu10
30
Canh Tuất11
31
Tân Hợi12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1321

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/1320): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/1320): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/1320): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1321

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (24/8): Tết Katê
  • 15/8 (7/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (31/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/1/1322): Lễ rước Táo Quân Về Trời