Lịch âm năm 1346

Tử vi năm Bính Tuất 1346

Bính Tuất (chữ Hán: 丙戌) là kết hợp thứ 23 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Tuất xuất hiện trước Đinh Hợi và sau Ất Dậu.

Bính Tuất: Năm Bính hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thái độ làm người hào kiệt, hòa thuận, chiêu tài thuận lợi, tự thân lập nghiệp, tiền vận cần lao, tuổi già vinh hoa, khí chất thanh cao, người nữ lúc tuổi già rất tốt, tài vượng khá.

Con mắt tinh tế của người tuổi Bính Tuất giúp họ có khả năng nhìn xa trông rộng, thấu hiểu và phân tích vấn đề một cách nhanh chóng. Khi đã làm việc, họ tập trung hết mình, luôn là người tiên phong đóng góp những ý tưởng độc đáo, mới lạ cho tập thể. Hơn nữa, hộ tự tin giữ vững lập trường, quan điểm của mình, không một ai có thể chế nhạo hay cười chê họ.

Tuổi Bính Tuất mệnh Thổ là những người sống có nguyên tắc, luật lệ. Họ làm việc gì cũng có mục đích và phải theo trình tự nhất định. Vẻ bề ngoài lạnh lùng, trầm tư của họ khiến cho mọi người dễ hiểu lầm đây là những con người ích kỷ, khô khân. Thế nhưng sự thật lạ hoàn toàn ngược lại. Tuổi này là những con người giàu lòng nhân ái, vị tha, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người xung quanh.

Các năm Bính Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1046 (từ ngày 9/2/1046 đến ngày 28/01/1047)
  • Năm 1106 (từ ngày 6/2/1106 đến ngày 25/01/1107)
  • Năm 1166 (từ ngày 2/2/1166 đến ngày 22/01/1167)
  • Năm 1226 (từ ngày 29/1/1226 đến ngày 18/01/1227)
  • Năm 1286 (từ ngày 26/1/1286 đến ngày 14/01/1287)
  • Năm 1346 (từ ngày 23/1/1346 đến ngày 10/02/1347)
  • Năm 1406 (từ ngày 20/1/1406 đến ngày 07/02/1407)
  • Năm 1466 (từ ngày 17/1/1466 đến ngày 04/02/1467)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1346

Tháng 1 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ9
2
Kỷ Mùi10
3
Canh Thân11
4
Tân Dậu12
5
Nhâm Tuất13
6
Quý Hợi14
7
Giáp Tý15
8
Ất Sửu16
9
Bính Dần17
10
Đinh Mão18
11
Mậu Thìn19
12
Kỷ Tỵ20
13
Canh Ngọ21
14
Tân Mùi22
15
Nhâm Thân23
16
Quý Dậu24
17
Giáp Tuất25
18
Ất Hợi26
19
Bính Tý27
20
Đinh Sửu28
21
Mậu Dần29
22
Kỷ Mão30
23
Canh Thìn1/1
24
Tân Tỵ2
25
Nhâm Ngọ3
26
Quý Mùi4
27
Giáp Thân5
28
Ất Dậu6
29
Bính Tuất7
30
Đinh Hợi8
31
Mậu Tý9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu10
2
Canh Dần11
3
Tân Mão12
4
Nhâm Thìn13
5
Quý Tỵ14
6
Giáp Ngọ15
7
Ất Mùi16
8
Bính Thân17
9
Đinh Dậu18
10
Mậu Tuất19
11
Kỷ Hợi20
12
Canh Tý21
13
Tân Sửu22
14
Nhâm Dần23
15
Quý Mão24
16
Giáp Thìn25
17
Ất Tỵ26
18
Bính Ngọ27
19
Đinh Mùi28
20
Mậu Thân29
21
Kỷ Dậu30
22
Canh Tuất1/2
23
Tân Hợi2
24
Nhâm Tý3
25
Quý Sửu4
26
Giáp Dần5
27
Ất Mão6
28
Bính Thìn7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ8
2
Mậu Ngọ9
3
Kỷ Mùi10
4
Canh Thân11
5
Tân Dậu12
6
Nhâm Tuất13
7
Quý Hợi14
8
Giáp Tý15
9
Ất Sửu16
10
Bính Dần17
11
Đinh Mão18
12
Mậu Thìn19
13
Kỷ Tỵ20
14
Canh Ngọ21
15
Tân Mùi22
16
Nhâm Thân23
17
Quý Dậu24
18
Giáp Tuất25
19
Ất Hợi26
20
Bính Tý27
21
Đinh Sửu28
22
Mậu Dần29
23
Kỷ Mão30
24
Canh Thìn1/3
25
Tân Tỵ2
26
Nhâm Ngọ3
27
Quý Mùi4
28
Giáp Thân5
29
Ất Dậu6
30
Bính Tuất7
31
Đinh Hợi8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tý9
2
Kỷ Sửu10
3
Canh Dần11
4
Tân Mão12
5
Nhâm Thìn13
6
Quý Tỵ14
7
Giáp Ngọ15
8
Ất Mùi16
9
Bính Thân17
10
Đinh Dậu18
11
Mậu Tuất19
12
Kỷ Hợi20
13
Canh Tý21
14
Tân Sửu22
15
Nhâm Dần23
16
Quý Mão24
17
Giáp Thìn25
18
Ất Tỵ26
19
Bính Ngọ27
20
Đinh Mùi28
21
Mậu Thân29
22
Kỷ Dậu1/4
23
Canh Tuất2
24
Tân Hợi3
25
Nhâm Tý4
26
Quý Sửu5
27
Giáp Dần6
28
Ất Mão7
29
Bính Thìn8
30
Đinh Tỵ9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Ngọ10
2
Kỷ Mùi11
3
Canh Thân12
4
Tân Dậu13
5
Nhâm Tuất14
6
Quý Hợi15
7
Giáp Tý16
8
Ất Sửu17
9
Bính Dần18
10
Đinh Mão19
11
Mậu Thìn20
12
Kỷ Tỵ21
13
Canh Ngọ22
14
Tân Mùi23
15
Nhâm Thân24
16
Quý Dậu25
17
Giáp Tuất26
18
Ất Hợi27
19
Bính Tý28
20
Đinh Sửu29
21
Mậu Dần30
22
Kỷ Mão1/5
23
Canh Thìn2
24
Tân Tỵ3
25
Nhâm Ngọ4
26
Quý Mùi5
27
Giáp Thân6
28
Ất Dậu7
29
Bính Tuất8
30
Đinh Hợi9
31
Mậu Tý10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Sửu11
2
Canh Dần12
3
Tân Mão13
4
Nhâm Thìn14
5
Quý Tỵ15
6
Giáp Ngọ16
7
Ất Mùi17
8
Bính Thân18
9
Đinh Dậu19
10
Mậu Tuất20
11
Kỷ Hợi21
12
Canh Tý22
13
Tân Sửu23
14
Nhâm Dần24
15
Quý Mão25
16
Giáp Thìn26
17
Ất Tỵ27
18
Bính Ngọ28
19
Đinh Mùi29
20
Mậu Thân1/6
21
Kỷ Dậu2
22
Canh Tuất3
23
Tân Hợi4
24
Nhâm Tý5
25
Quý Sửu6
26
Giáp Dần7
27
Ất Mão8
28
Bính Thìn9
29
Đinh Tỵ10
30
Mậu Ngọ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi12
2
Canh Thân13
3
Tân Dậu14
4
Nhâm Tuất15
5
Quý Hợi16
6
Giáp Tý17
7
Ất Sửu18
8
Bính Dần19
9
Đinh Mão20
10
Mậu Thìn21
11
Kỷ Tỵ22
12
Canh Ngọ23
13
Tân Mùi24
14
Nhâm Thân25
15
Quý Dậu26
16
Giáp Tuất27
17
Ất Hợi28
18
Bính Tý29
19
Đinh Sửu1/7
20
Mậu Dần2
21
Kỷ Mão3
22
Canh Thìn4
23
Tân Tỵ5
24
Nhâm Ngọ6
25
Quý Mùi7
26
Giáp Thân8
27
Ất Dậu9
28
Bính Tuất10
29
Đinh Hợi11
30
Mậu Tý12
31
Kỷ Sửu13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần14
2
Tân Mão15
3
Nhâm Thìn16
4
Quý Tỵ17
5
Giáp Ngọ18
6
Ất Mùi19
7
Bính Thân20
8
Đinh Dậu21
9
Mậu Tuất22
10
Kỷ Hợi23
11
Canh Tý24
12
Tân Sửu25
13
Nhâm Dần26
14
Quý Mão27
15
Giáp Thìn28
16
Ất Tỵ29
17
Bính Ngọ1/8
18
Đinh Mùi2
19
Mậu Thân3
20
Kỷ Dậu4
21
Canh Tuất5
22
Tân Hợi6
23
Nhâm Tý7
24
Quý Sửu8
25
Giáp Dần9
26
Ất Mão10
27
Bính Thìn11
28
Đinh Tỵ12
29
Mậu Ngọ13
30
Kỷ Mùi14
31
Canh Thân15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu16
2
Nhâm Tuất17
3
Quý Hợi18
4
Giáp Tý19
5
Ất Sửu20
6
Bính Dần21
7
Đinh Mão22
8
Mậu Thìn23
9
Kỷ Tỵ24
10
Canh Ngọ25
11
Tân Mùi26
12
Nhâm Thân27
13
Quý Dậu28
14
Giáp Tuất29
15
Ất Hợi30
16
Bính Tý1/8
17
Đinh Sửu2
18
Mậu Dần3
19
Kỷ Mão4
20
Canh Thìn5
21
Tân Tỵ6
22
Nhâm Ngọ7
23
Quý Mùi8
24
Giáp Thân9
25
Ất Dậu10
26
Bính Tuất11
27
Đinh Hợi12
28
Mậu Tý13
29
Kỷ Sửu14
30
Canh Dần15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Mão16
2
Nhâm Thìn17
3
Quý Tỵ18
4
Giáp Ngọ19
5
Ất Mùi20
6
Bính Thân21
7
Đinh Dậu22
8
Mậu Tuất23
9
Kỷ Hợi24
10
Canh Tý25
11
Tân Sửu26
12
Nhâm Dần27
13
Quý Mão28
14
Giáp Thìn29
15
Ất Tỵ1/9
16
Bính Ngọ2
17
Đinh Mùi3
18
Mậu Thân4
19
Kỷ Dậu5
20
Canh Tuất6
21
Tân Hợi7
22
Nhâm Tý8
23
Quý Sửu9
24
Giáp Dần10
25
Ất Mão11
26
Bính Thìn12
27
Đinh Tỵ13
28
Mậu Ngọ14
29
Kỷ Mùi15
30
Canh Thân16
31
Tân Dậu17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tuất18
2
Quý Hợi19
3
Giáp Tý20
4
Ất Sửu21
5
Bính Dần22
6
Đinh Mão23
7
Mậu Thìn24
8
Kỷ Tỵ25
9
Canh Ngọ26
10
Tân Mùi27
11
Nhâm Thân28
12
Quý Dậu29
13
Giáp Tuất30
14
Ất Hợi1/10
15
Bính Tý2
16
Đinh Sửu3
17
Mậu Dần4
18
Kỷ Mão5
19
Canh Thìn6
20
Tân Tỵ7
21
Nhâm Ngọ8
22
Quý Mùi9
23
Giáp Thân10
24
Ất Dậu11
25
Bính Tuất12
26
Đinh Hợi13
27
Mậu Tý14
28
Kỷ Sửu15
29
Canh Dần16
30
Tân Mão17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1346

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Thìn18
2
Quý Tỵ19
3
Giáp Ngọ20
4
Ất Mùi21
5
Bính Thân22
6
Đinh Dậu23
7
Mậu Tuất24
8
Kỷ Hợi25
9
Canh Tý26
10
Tân Sửu27
11
Nhâm Dần28
12
Quý Mão29
13
Giáp Thìn1/11
14
Ất Tỵ2
15
Bính Ngọ3
16
Đinh Mùi4
17
Mậu Thân5
18
Kỷ Dậu6
19
Canh Tuất7
20
Tân Hợi8
21
Nhâm Tý9
22
Quý Sửu10
23
Giáp Dần11
24
Ất Mão12
25
Bính Thìn13
26
Đinh Tỵ14
27
Mậu Ngọ15
28
Kỷ Mùi16
29
Canh Thân17
30
Tân Dậu18
31
Nhâm Tuất19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1346

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1345): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1345): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (30/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (30/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (30/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1346

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (25/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (5/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (6/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (26/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/8): Tết Katê
  • 15/8 (31/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (3/2/1347): Lễ rước Táo Quân Về Trời