Lịch âm năm 1350

Tử vi năm Canh Dần 1350

Canh Dần (chữ Hán: 庚寅) là kết hợp thứ 27 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Dần xuất hiện trước Tân Mão và sau Kỷ Sửu.

Canh Dần: Năm Canh Kim, ngũ hành Mộc, nạo âm Tùng Bách Mộc: thái độ làm người vội vã, bộc tuệch, dễ giận dễ quên, thay đổi thất thường, cơm áo sung túc, tuổi trẻ tiền tài tiêu phá không có tích lũy, tuổi già mới ổn định, người nữ có mệnh làm vợ tốt.

Người tuổi Canh Dần rất thích đối mặt với khó khăn, nguy hiểm, làm những việc người khác không làm được. Những người này ý thức được sự quan trọng của tiền bạc, địa vị,quyền lực với cuộc sống của mình. Bởi vậy ngay từ khi còn trẻ tuổi, họ luôn cố gắng phấn đấu hết mình để xây dựng được một sự nghiệp tầm cỡ lớn lao, vẻ vang. Tuổi Canh Dần làm việc khá chăm chỉ và khoa học, họ biết cách học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước. Không sớm thì muộn, những người này sẽ đạt được thành công trong cuốc sống.

Các năm Canh Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1050 (từ ngày 26/1/1050 đến ngày 14/01/1051)
  • Năm 1110 (từ ngày 22/1/1110 đến ngày 09/02/1111)
  • Năm 1170 (từ ngày 19/1/1170 đến ngày 06/02/1171)
  • Năm 1230 (từ ngày 16/1/1230 đến ngày 03/02/1231)
  • Năm 1290 (từ ngày 11/2/1290 đến ngày 31/01/1291)
  • Năm 1350 (từ ngày 7/2/1350 đến ngày 27/01/1351)
  • Năm 1410 (từ ngày 4/2/1410 đến ngày 23/01/1411)
  • Năm 1470 (từ ngày 1/2/1470 đến ngày 20/01/1471)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1350

Tháng 1 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mão23
2
Canh Thìn24
3
Tân Tỵ25
4
Nhâm Ngọ26
5
Quý Mùi27
6
Giáp Thân28
7
Ất Dậu29
8
Bính Tuất30
9
Đinh Hợi1/12
10
Mậu Tý2
11
Kỷ Sửu3
12
Canh Dần4
13
Tân Mão5
14
Nhâm Thìn6
15
Quý Tỵ7
16
Giáp Ngọ8
17
Ất Mùi9
18
Bính Thân10
19
Đinh Dậu11
20
Mậu Tuất12
21
Kỷ Hợi13
22
Canh Tý14
23
Tân Sửu15
24
Nhâm Dần16
25
Quý Mão17
26
Giáp Thìn18
27
Ất Tỵ19
28
Bính Ngọ20
29
Đinh Mùi21
30
Mậu Thân22
31
Kỷ Dậu23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất24
2
Tân Hợi25
3
Nhâm Tý26
4
Quý Sửu27
5
Giáp Dần28
6
Ất Mão29
7
Bính Thìn1/1
8
Đinh Tỵ2
9
Mậu Ngọ3
10
Kỷ Mùi4
11
Canh Thân5
12
Tân Dậu6
13
Nhâm Tuất7
14
Quý Hợi8
15
Giáp Tý9
16
Ất Sửu10
17
Bính Dần11
18
Đinh Mão12
19
Mậu Thìn13
20
Kỷ Tỵ14
21
Canh Ngọ15
22
Tân Mùi16
23
Nhâm Thân17
24
Quý Dậu18
25
Giáp Tuất19
26
Ất Hợi20
27
Bính Tý21
28
Đinh Sửu22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Dần23
2
Kỷ Mão24
3
Canh Thìn25
4
Tân Tỵ26
5
Nhâm Ngọ27
6
Quý Mùi28
7
Giáp Thân29
8
Ất Dậu30
9
Bính Tuất1/2
10
Đinh Hợi2
11
Mậu Tý3
12
Kỷ Sửu4
13
Canh Dần5
14
Tân Mão6
15
Nhâm Thìn7
16
Quý Tỵ8
17
Giáp Ngọ9
18
Ất Mùi10
19
Bính Thân11
20
Đinh Dậu12
21
Mậu Tuất13
22
Kỷ Hợi14
23
Canh Tý15
24
Tân Sửu16
25
Nhâm Dần17
26
Quý Mão18
27
Giáp Thìn19
28
Ất Tỵ20
29
Bính Ngọ21
30
Đinh Mùi22
31
Mậu Thân23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Dậu24
2
Canh Tuất25
3
Tân Hợi26
4
Nhâm Tý27
5
Quý Sửu28
6
Giáp Dần29
7
Ất Mão1/3
8
Bính Thìn2
9
Đinh Tỵ3
10
Mậu Ngọ4
11
Kỷ Mùi5
12
Canh Thân6
13
Tân Dậu7
14
Nhâm Tuất8
15
Quý Hợi9
16
Giáp Tý10
17
Ất Sửu11
18
Bính Dần12
19
Đinh Mão13
20
Mậu Thìn14
21
Kỷ Tỵ15
22
Canh Ngọ16
23
Tân Mùi17
24
Nhâm Thân18
25
Quý Dậu19
26
Giáp Tuất20
27
Ất Hợi21
28
Bính Tý22
29
Đinh Sửu23
30
Mậu Dần24
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mão25
2
Canh Thìn26
3
Tân Tỵ27
4
Nhâm Ngọ28
5
Quý Mùi29
6
Giáp Thân30
7
Ất Dậu1/4
8
Bính Tuất2
9
Đinh Hợi3
10
Mậu Tý4
11
Kỷ Sửu5
12
Canh Dần6
13
Tân Mão7
14
Nhâm Thìn8
15
Quý Tỵ9
16
Giáp Ngọ10
17
Ất Mùi11
18
Bính Thân12
19
Đinh Dậu13
20
Mậu Tuất14
21
Kỷ Hợi15
22
Canh Tý16
23
Tân Sửu17
24
Nhâm Dần18
25
Quý Mão19
26
Giáp Thìn20
27
Ất Tỵ21
28
Bính Ngọ22
29
Đinh Mùi23
30
Mậu Thân24
31
Kỷ Dậu25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tuất26
2
Tân Hợi27
3
Nhâm Tý28
4
Quý Sửu29
5
Giáp Dần1/5
6
Ất Mão2
7
Bính Thìn3
8
Đinh Tỵ4
9
Mậu Ngọ5
10
Kỷ Mùi6
11
Canh Thân7
12
Tân Dậu8
13
Nhâm Tuất9
14
Quý Hợi10
15
Giáp Tý11
16
Ất Sửu12
17
Bính Dần13
18
Đinh Mão14
19
Mậu Thìn15
20
Kỷ Tỵ16
21
Canh Ngọ17
22
Tân Mùi18
23
Nhâm Thân19
24
Quý Dậu20
25
Giáp Tuất21
26
Ất Hợi22
27
Bính Tý23
28
Đinh Sửu24
29
Mậu Dần25
30
Kỷ Mão26
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thìn27
2
Tân Tỵ28
3
Nhâm Ngọ29
4
Quý Mùi30
5
Giáp Thân1/6
6
Ất Dậu2
7
Bính Tuất3
8
Đinh Hợi4
9
Mậu Tý5
10
Kỷ Sửu6
11
Canh Dần7
12
Tân Mão8
13
Nhâm Thìn9
14
Quý Tỵ10
15
Giáp Ngọ11
16
Ất Mùi12
17
Bính Thân13
18
Đinh Dậu14
19
Mậu Tuất15
20
Kỷ Hợi16
21
Canh Tý17
22
Tân Sửu18
23
Nhâm Dần19
24
Quý Mão20
25
Giáp Thìn21
26
Ất Tỵ22
27
Bính Ngọ23
28
Đinh Mùi24
29
Mậu Thân25
30
Kỷ Dậu26
31
Canh Tuất27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Hợi28
2
Nhâm Tý29
3
Quý Sửu30
4
Giáp Dần1/7
5
Ất Mão2
6
Bính Thìn3
7
Đinh Tỵ4
8
Mậu Ngọ5
9
Kỷ Mùi6
10
Canh Thân7
11
Tân Dậu8
12
Nhâm Tuất9
13
Quý Hợi10
14
Giáp Tý11
15
Ất Sửu12
16
Bính Dần13
17
Đinh Mão14
18
Mậu Thìn15
19
Kỷ Tỵ16
20
Canh Ngọ17
21
Tân Mùi18
22
Nhâm Thân19
23
Quý Dậu20
24
Giáp Tuất21
25
Ất Hợi22
26
Bính Tý23
27
Đinh Sửu24
28
Mậu Dần25
29
Kỷ Mão26
30
Canh Thìn27
31
Tân Tỵ28
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Ngọ29
2
Quý Mùi1/8
3
Giáp Thân2
4
Ất Dậu3
5
Bính Tuất4
6
Đinh Hợi5
7
Mậu Tý6
8
Kỷ Sửu7
9
Canh Dần8
10
Tân Mão9
11
Nhâm Thìn10
12
Quý Tỵ11
13
Giáp Ngọ12
14
Ất Mùi13
15
Bính Thân14
16
Đinh Dậu15
17
Mậu Tuất16
18
Kỷ Hợi17
19
Canh Tý18
20
Tân Sửu19
21
Nhâm Dần20
22
Quý Mão21
23
Giáp Thìn22
24
Ất Tỵ23
25
Bính Ngọ24
26
Đinh Mùi25
27
Mậu Thân26
28
Kỷ Dậu27
29
Canh Tuất28
30
Tân Hợi29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tý30
2
Quý Sửu1/9
3
Giáp Dần2
4
Ất Mão3
5
Bính Thìn4
6
Đinh Tỵ5
7
Mậu Ngọ6
8
Kỷ Mùi7
9
Canh Thân8
10
Tân Dậu9
11
Nhâm Tuất10
12
Quý Hợi11
13
Giáp Tý12
14
Ất Sửu13
15
Bính Dần14
16
Đinh Mão15
17
Mậu Thìn16
18
Kỷ Tỵ17
19
Canh Ngọ18
20
Tân Mùi19
21
Nhâm Thân20
22
Quý Dậu21
23
Giáp Tuất22
24
Ất Hợi23
25
Bính Tý24
26
Đinh Sửu25
27
Mậu Dần26
28
Kỷ Mão27
29
Canh Thìn28
30
Tân Tỵ29
31
Nhâm Ngọ30
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Mùi1/10
2
Giáp Thân2
3
Ất Dậu3
4
Bính Tuất4
5
Đinh Hợi5
6
Mậu Tý6
7
Kỷ Sửu7
8
Canh Dần8
9
Tân Mão9
10
Nhâm Thìn10
11
Quý Tỵ11
12
Giáp Ngọ12
13
Ất Mùi13
14
Bính Thân14
15
Đinh Dậu15
16
Mậu Tuất16
17
Kỷ Hợi17
18
Canh Tý18
19
Tân Sửu19
20
Nhâm Dần20
21
Quý Mão21
22
Giáp Thìn22
23
Ất Tỵ23
24
Bính Ngọ24
25
Đinh Mùi25
26
Mậu Thân26
27
Kỷ Dậu27
28
Canh Tuất28
29
Tân Hợi29
30
Nhâm Tý1/11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1350

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Sửu2
2
Giáp Dần3
3
Ất Mão4
4
Bính Thìn5
5
Đinh Tỵ6
6
Mậu Ngọ7
7
Kỷ Mùi8
8
Canh Thân9
9
Tân Dậu10
10
Nhâm Tuất11
11
Quý Hợi12
12
Giáp Tý13
13
Ất Sửu14
14
Bính Dần15
15
Đinh Mão16
16
Mậu Thìn17
17
Kỷ Tỵ18
18
Canh Ngọ19
19
Tân Mùi20
20
Nhâm Thân21
21
Quý Dậu22
22
Giáp Tuất23
23
Ất Hợi24
24
Bính Tý25
25
Đinh Sửu26
26
Mậu Dần27
27
Kỷ Mão28
28
Canh Thìn29
29
Tân Tỵ30
30
Nhâm Ngọ1/12
31
Quý Mùi2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1350

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (23/11/1349): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (1/12/1349): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (19/12/1349): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (26/12/1349): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (27/12/1349): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (29/12/1349): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (7/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (8/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (14/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (15/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (21/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (23/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (25/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (30/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (13/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (17/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (1/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (7/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (9/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (11/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (13/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (15/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (1/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (2/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (4/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (10/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (11/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (16/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (17/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (21/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (22/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (24/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (7/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (11/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (14/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (23/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (24/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (26/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (16/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (1/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (6/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (9/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (11/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (26/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (4/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (8/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (9/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (12/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (13/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (15/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (19/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (23/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (26/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (30/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (2/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (6/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (8/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (11/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (12/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (16/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (19/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (20/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (23/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (25/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1350

  • 1/1 (7/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (13/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (15/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (16/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (21/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (10/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (20/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (21/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (9/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (10/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (18/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (7/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (23/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (2/9): Tết Katê
  • 15/8 (16/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (10/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/1351): Lễ rước Táo Quân Về Trời