Lịch âm năm 1366

Tử vi năm Bính Ngọ 1366

Bính Ngọ (chữ Hán: 丙午) là kết hợp thứ 43 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Ngọ xuất hiện trước Đinh Mùi và sau Ất Tỵ.

Bính Ngọ: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Hà Thủy: người thanh nhàn, tuổi trẻ tài tán, trong lòng không có phiền muộn, nên lấy nghề nghiệp làm trọng tâm, cầu danh, anh em đều tự lập, trung vận thịnh vượng phát tài, nữ nhân có mệnh thanh khiết tài tình.

Tuổi Bính Ngọ có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng và óc phân tích nhạy bén, sáng tạo. Bởi vậy họ gặt hái được nhiều thành công trên con đường xây dựng, phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, tuổi Ngọ mệnh Thủy có tài kinh doanh, buôn bán và tổ chức, quản lý công việc.

Người tuổi này thích tự mình sắp xếp đồ đạc, trang trí không gian quanh căn nhà. Có khi, họ bày tỏ tình yêu và sự quan tâm của mình đối với mọi người trong gia đình bằng cách chuẩn bị những bữa ăn thật ngon cho bữa tối ấm áp, sum vầy, luôn là người tạo bầu không khí vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười cho mọi người. Dù có bận rộn đến mấy, tuổi Bính Ngọ vẫn biết cân bằng thời gian làm việc và thời gian chăm sóc ngôi nhà của mình.

Các năm Bính Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1066 (từ ngày 28/1/1066 đến ngày 17/01/1067)
  • Năm 1126 (từ ngày 25/1/1126 đến ngày 12/02/1127)
  • Năm 1186 (từ ngày 22/1/1186 đến ngày 09/02/1187)
  • Năm 1246 (từ ngày 19/1/1246 đến ngày 06/02/1247)
  • Năm 1306 (từ ngày 15/1/1306 đến ngày 02/02/1307)
  • Năm 1366 (từ ngày 10/2/1366 đến ngày 30/01/1367)
  • Năm 1426 (từ ngày 8/2/1426 đến ngày 27/01/1427)
  • Năm 1486 (từ ngày 4/2/1486 đến ngày 24/01/1487)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1366

Tháng 1 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão20
2
Giáp Thìn21
3
Ất Tỵ22
4
Bính Ngọ23
5
Đinh Mùi24
6
Mậu Thân25
7
Kỷ Dậu26
8
Canh Tuất27
9
Tân Hợi28
10
Nhâm Tý29
11
Quý Sửu30
12
Giáp Dần1/12
13
Ất Mão2
14
Bính Thìn3
15
Đinh Tỵ4
16
Mậu Ngọ5
17
Kỷ Mùi6
18
Canh Thân7
19
Tân Dậu8
20
Nhâm Tuất9
21
Quý Hợi10
22
Giáp Tý11
23
Ất Sửu12
24
Bính Dần13
25
Đinh Mão14
26
Mậu Thìn15
27
Kỷ Tỵ16
28
Canh Ngọ17
29
Tân Mùi18
30
Nhâm Thân19
31
Quý Dậu20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất21
2
Ất Hợi22
3
Bính Tý23
4
Đinh Sửu24
5
Mậu Dần25
6
Kỷ Mão26
7
Canh Thìn27
8
Tân Tỵ28
9
Nhâm Ngọ29
10
Quý Mùi1/1
11
Giáp Thân2
12
Ất Dậu3
13
Bính Tuất4
14
Đinh Hợi5
15
Mậu Tý6
16
Kỷ Sửu7
17
Canh Dần8
18
Tân Mão9
19
Nhâm Thìn10
20
Quý Tỵ11
21
Giáp Ngọ12
22
Ất Mùi13
23
Bính Thân14
24
Đinh Dậu15
25
Mậu Tuất16
26
Kỷ Hợi17
27
Canh Tý18
28
Tân Sửu19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Dần20
2
Quý Mão21
3
Giáp Thìn22
4
Ất Tỵ23
5
Bính Ngọ24
6
Đinh Mùi25
7
Mậu Thân26
8
Kỷ Dậu27
9
Canh Tuất28
10
Tân Hợi29
11
Nhâm Tý30
12
Quý Sửu1/2
13
Giáp Dần2
14
Ất Mão3
15
Bính Thìn4
16
Đinh Tỵ5
17
Mậu Ngọ6
18
Kỷ Mùi7
19
Canh Thân8
20
Tân Dậu9
21
Nhâm Tuất10
22
Quý Hợi11
23
Giáp Tý12
24
Ất Sửu13
25
Bính Dần14
26
Đinh Mão15
27
Mậu Thìn16
28
Kỷ Tỵ17
29
Canh Ngọ18
30
Tân Mùi19
31
Nhâm Thân20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Dậu21
2
Giáp Tuất22
3
Ất Hợi23
4
Bính Tý24
5
Đinh Sửu25
6
Mậu Dần26
7
Kỷ Mão27
8
Canh Thìn28
9
Tân Tỵ29
10
Nhâm Ngọ30
11
Quý Mùi1/3
12
Giáp Thân2
13
Ất Dậu3
14
Bính Tuất4
15
Đinh Hợi5
16
Mậu Tý6
17
Kỷ Sửu7
18
Canh Dần8
19
Tân Mão9
20
Nhâm Thìn10
21
Quý Tỵ11
22
Giáp Ngọ12
23
Ất Mùi13
24
Bính Thân14
25
Đinh Dậu15
26
Mậu Tuất16
27
Kỷ Hợi17
28
Canh Tý18
29
Tân Sửu19
30
Nhâm Dần20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Mão21
2
Giáp Thìn22
3
Ất Tỵ23
4
Bính Ngọ24
5
Đinh Mùi25
6
Mậu Thân26
7
Kỷ Dậu27
8
Canh Tuất28
9
Tân Hợi29
10
Nhâm Tý1/4
11
Quý Sửu2
12
Giáp Dần3
13
Ất Mão4
14
Bính Thìn5
15
Đinh Tỵ6
16
Mậu Ngọ7
17
Kỷ Mùi8
18
Canh Thân9
19
Tân Dậu10
20
Nhâm Tuất11
21
Quý Hợi12
22
Giáp Tý13
23
Ất Sửu14
24
Bính Dần15
25
Đinh Mão16
26
Mậu Thìn17
27
Kỷ Tỵ18
28
Canh Ngọ19
29
Tân Mùi20
30
Nhâm Thân21
31
Quý Dậu22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Tuất23
2
Ất Hợi24
3
Bính Tý25
4
Đinh Sửu26
5
Mậu Dần27
6
Kỷ Mão28
7
Canh Thìn29
8
Tân Tỵ30
9
Nhâm Ngọ1/5
10
Quý Mùi2
11
Giáp Thân3
12
Ất Dậu4
13
Bính Tuất5
14
Đinh Hợi6
15
Mậu Tý7
16
Kỷ Sửu8
17
Canh Dần9
18
Tân Mão10
19
Nhâm Thìn11
20
Quý Tỵ12
21
Giáp Ngọ13
22
Ất Mùi14
23
Bính Thân15
24
Đinh Dậu16
25
Mậu Tuất17
26
Kỷ Hợi18
27
Canh Tý19
28
Tân Sửu20
29
Nhâm Dần21
30
Quý Mão22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thìn23
2
Ất Tỵ24
3
Bính Ngọ25
4
Đinh Mùi26
5
Mậu Thân27
6
Kỷ Dậu28
7
Canh Tuất29
8
Tân Hợi30
9
Nhâm Tý1/6
10
Quý Sửu2
11
Giáp Dần3
12
Ất Mão4
13
Bính Thìn5
14
Đinh Tỵ6
15
Mậu Ngọ7
16
Kỷ Mùi8
17
Canh Thân9
18
Tân Dậu10
19
Nhâm Tuất11
20
Quý Hợi12
21
Giáp Tý13
22
Ất Sửu14
23
Bính Dần15
24
Đinh Mão16
25
Mậu Thìn17
26
Kỷ Tỵ18
27
Canh Ngọ19
28
Tân Mùi20
29
Nhâm Thân21
30
Quý Dậu22
31
Giáp Tuất23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Hợi24
2
Bính Tý25
3
Đinh Sửu26
4
Mậu Dần27
5
Kỷ Mão28
6
Canh Thìn29
7
Tân Tỵ1/7
8
Nhâm Ngọ2
9
Quý Mùi3
10
Giáp Thân4
11
Ất Dậu5
12
Bính Tuất6
13
Đinh Hợi7
14
Mậu Tý8
15
Kỷ Sửu9
16
Canh Dần10
17
Tân Mão11
18
Nhâm Thìn12
19
Quý Tỵ13
20
Giáp Ngọ14
21
Ất Mùi15
22
Bính Thân16
23
Đinh Dậu17
24
Mậu Tuất18
25
Kỷ Hợi19
26
Canh Tý20
27
Tân Sửu21
28
Nhâm Dần22
29
Quý Mão23
30
Giáp Thìn24
31
Ất Tỵ25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ26
2
Đinh Mùi27
3
Mậu Thân28
4
Kỷ Dậu29
5
Canh Tuất1/8
6
Tân Hợi2
7
Nhâm Tý3
8
Quý Sửu4
9
Giáp Dần5
10
Ất Mão6
11
Bính Thìn7
12
Đinh Tỵ8
13
Mậu Ngọ9
14
Kỷ Mùi10
15
Canh Thân11
16
Tân Dậu12
17
Nhâm Tuất13
18
Quý Hợi14
19
Giáp Tý15
20
Ất Sửu16
21
Bính Dần17
22
Đinh Mão18
23
Mậu Thìn19
24
Kỷ Tỵ20
25
Canh Ngọ21
26
Tân Mùi22
27
Nhâm Thân23
28
Quý Dậu24
29
Giáp Tuất25
30
Ất Hợi26
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tý27
2
Đinh Sửu28
3
Mậu Dần29
4
Kỷ Mão30
5
Canh Thìn1/9
6
Tân Tỵ2
7
Nhâm Ngọ3
8
Quý Mùi4
9
Giáp Thân5
10
Ất Dậu6
11
Bính Tuất7
12
Đinh Hợi8
13
Mậu Tý9
14
Kỷ Sửu10
15
Canh Dần11
16
Tân Mão12
17
Nhâm Thìn13
18
Quý Tỵ14
19
Giáp Ngọ15
20
Ất Mùi16
21
Bính Thân17
22
Đinh Dậu18
23
Mậu Tuất19
24
Kỷ Hợi20
25
Canh Tý21
26
Tân Sửu22
27
Nhâm Dần23
28
Quý Mão24
29
Giáp Thìn25
30
Ất Tỵ26
31
Bính Ngọ27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi28
2
Mậu Thân29
3
Kỷ Dậu1/10
4
Canh Tuất2
5
Tân Hợi3
6
Nhâm Tý4
7
Quý Sửu5
8
Giáp Dần6
9
Ất Mão7
10
Bính Thìn8
11
Đinh Tỵ9
12
Mậu Ngọ10
13
Kỷ Mùi11
14
Canh Thân12
15
Tân Dậu13
16
Nhâm Tuất14
17
Quý Hợi15
18
Giáp Tý16
19
Ất Sửu17
20
Bính Dần18
21
Đinh Mão19
22
Mậu Thìn20
23
Kỷ Tỵ21
24
Canh Ngọ22
25
Tân Mùi23
26
Nhâm Thân24
27
Quý Dậu25
28
Giáp Tuất26
29
Ất Hợi27
30
Bính Tý28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1366

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Sửu29
2
Mậu Dần30
3
Kỷ Mão1/11
4
Canh Thìn2
5
Tân Tỵ3
6
Nhâm Ngọ4
7
Quý Mùi5
8
Giáp Thân6
9
Ất Dậu7
10
Bính Tuất8
11
Đinh Hợi9
12
Mậu Tý10
13
Kỷ Sửu11
14
Canh Dần12
15
Tân Mão13
16
Nhâm Thìn14
17
Quý Tỵ15
18
Giáp Ngọ16
19
Ất Mùi17
20
Bính Thân18
21
Đinh Dậu19
22
Mậu Tuất20
23
Kỷ Hợi21
24
Canh Tý22
25
Tân Sửu23
26
Nhâm Dần24
27
Quý Mão25
28
Giáp Thìn26
29
Ất Tỵ27
30
Bính Ngọ28
31
Đinh Mùi29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1366

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (20/11/1365): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (28/11/1365): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (16/12/1365): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (23/12/1365): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (24/12/1365): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (26/12/1365): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (4/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (5/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (11/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (12/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (18/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (20/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (22/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (27/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (10/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (11/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (12/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (13/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (15/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (16/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (17/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (21/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (22/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (27/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (12/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (13/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (15/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (16/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (18/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (20/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (21/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (23/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (27/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (4/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (6/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (8/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (10/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (12/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (13/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (27/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (28/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (30/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (6/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (7/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (12/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (13/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (17/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (20/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (3/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (7/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (10/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (19/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (20/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (22/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (13/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (27/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (3/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (6/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (8/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (23/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (1/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (5/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (6/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (9/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (10/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (12/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (16/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (20/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (23/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (27/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (7/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (8/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (12/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (14/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (18/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (19/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (21/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (29/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1366

  • 1/1 (10/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (16/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (18/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (19/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (24/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (13/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (20/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (13/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (23/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (24/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (13/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (13/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (21/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (11/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (27/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (5/9): Tết Katê
  • 15/8 (19/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (13/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (12/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (17/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (23/1/1367): Lễ rước Táo Quân Về Trời