Lịch âm năm 1367

Tử vi năm Đinh Mùi 1367

Đinh Mùi (chữ Hán: 丁未) là kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Mùi xuất hiện trước Mậu Thân và sau Bính Ngọ.

Đinh Mùi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Hà Thủy: người ôn hòa, không hay nổi giận, cả đời đấu khẩu, có phần danh lợi, xa con nối dõi, nữ mệnh tuổi già nhàn hạ, vượng phu ích tử.

Người tuổi Đinh Mùi là người sống vì tập thể, luôn có tinh thần trách nhiệm cao với mọi người xung quanh. Tuổi này có nhiều nguyên tắc sống, vì thế mọi người xung quanh thường hiểu lầm rằng họ là những người lạnh lùng, nghiêm khắc. Thật ra nếu tiếp xúc nhiều, bạn sẽ thấy những người này rất vui tính và hài hước.

Mặt khác người tuổi này luôn mang đến niềm vui, tiếng cười cho những người thân xung quanh họ. Những người này ham học hỏi, có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực nhưng họ không bao giờ phô trương ra bên ngoài. Họ coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân, tuyệt đối không làm những việc sai trái, ảnh hưởng đến người khác.

Các năm Đinh Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1067 (từ ngày 18/1/1067 đến ngày 05/02/1068)
  • Năm 1127 (từ ngày 13/2/1127 đến ngày 01/02/1128)
  • Năm 1187 (từ ngày 10/2/1187 đến ngày 29/01/1188)
  • Năm 1247 (từ ngày 7/2/1247 đến ngày 26/01/1248)
  • Năm 1307 (từ ngày 3/2/1307 đến ngày 23/01/1308)
  • Năm 1367 (từ ngày 31/1/1367 đến ngày 19/01/1368)
  • Năm 1427 (từ ngày 28/1/1427 đến ngày 16/01/1428)
  • Năm 1487 (từ ngày 25/1/1487 đến ngày 13/01/1488)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1367

Tháng 1 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân1/12
2
Kỷ Dậu2
3
Canh Tuất3
4
Tân Hợi4
5
Nhâm Tý5
6
Quý Sửu6
7
Giáp Dần7
8
Ất Mão8
9
Bính Thìn9
10
Đinh Tỵ10
11
Mậu Ngọ11
12
Kỷ Mùi12
13
Canh Thân13
14
Tân Dậu14
15
Nhâm Tuất15
16
Quý Hợi16
17
Giáp Tý17
18
Ất Sửu18
19
Bính Dần19
20
Đinh Mão20
21
Mậu Thìn21
22
Kỷ Tỵ22
23
Canh Ngọ23
24
Tân Mùi24
25
Nhâm Thân25
26
Quý Dậu26
27
Giáp Tuất27
28
Ất Hợi28
29
Bính Tý29
30
Đinh Sửu30
31
Mậu Dần1/1
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão2
2
Canh Thìn3
3
Tân Tỵ4
4
Nhâm Ngọ5
5
Quý Mùi6
6
Giáp Thân7
7
Ất Dậu8
8
Bính Tuất9
9
Đinh Hợi10
10
Mậu Tý11
11
Kỷ Sửu12
12
Canh Dần13
13
Tân Mão14
14
Nhâm Thìn15
15
Quý Tỵ16
16
Giáp Ngọ17
17
Ất Mùi18
18
Bính Thân19
19
Đinh Dậu20
20
Mậu Tuất21
21
Kỷ Hợi22
22
Canh Tý23
23
Tân Sửu24
24
Nhâm Dần25
25
Quý Mão26
26
Giáp Thìn27
27
Ất Tỵ28
28
Bính Ngọ29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mùi1/2
2
Mậu Thân2
3
Kỷ Dậu3
4
Canh Tuất4
5
Tân Hợi5
6
Nhâm Tý6
7
Quý Sửu7
8
Giáp Dần8
9
Ất Mão9
10
Bính Thìn10
11
Đinh Tỵ11
12
Mậu Ngọ12
13
Kỷ Mùi13
14
Canh Thân14
15
Tân Dậu15
16
Nhâm Tuất16
17
Quý Hợi17
18
Giáp Tý18
19
Ất Sửu19
20
Bính Dần20
21
Đinh Mão21
22
Mậu Thìn22
23
Kỷ Tỵ23
24
Canh Ngọ24
25
Tân Mùi25
26
Nhâm Thân26
27
Quý Dậu27
28
Giáp Tuất28
29
Ất Hợi29
30
Bính Tý30
31
Đinh Sửu1/3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Dần2
2
Kỷ Mão3
3
Canh Thìn4
4
Tân Tỵ5
5
Nhâm Ngọ6
6
Quý Mùi7
7
Giáp Thân8
8
Ất Dậu9
9
Bính Tuất10
10
Đinh Hợi11
11
Mậu Tý12
12
Kỷ Sửu13
13
Canh Dần14
14
Tân Mão15
15
Nhâm Thìn16
16
Quý Tỵ17
17
Giáp Ngọ18
18
Ất Mùi19
19
Bính Thân20
20
Đinh Dậu21
21
Mậu Tuất22
22
Kỷ Hợi23
23
Canh Tý24
24
Tân Sửu25
25
Nhâm Dần26
26
Quý Mão27
27
Giáp Thìn28
28
Ất Tỵ29
29
Bính Ngọ1/4
30
Đinh Mùi2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân3
2
Kỷ Dậu4
3
Canh Tuất5
4
Tân Hợi6
5
Nhâm Tý7
6
Quý Sửu8
7
Giáp Dần9
8
Ất Mão10
9
Bính Thìn11
10
Đinh Tỵ12
11
Mậu Ngọ13
12
Kỷ Mùi14
13
Canh Thân15
14
Tân Dậu16
15
Nhâm Tuất17
16
Quý Hợi18
17
Giáp Tý19
18
Ất Sửu20
19
Bính Dần21
20
Đinh Mão22
21
Mậu Thìn23
22
Kỷ Tỵ24
23
Canh Ngọ25
24
Tân Mùi26
25
Nhâm Thân27
26
Quý Dậu28
27
Giáp Tuất29
28
Ất Hợi30
29
Bính Tý1/5
30
Đinh Sửu2
31
Mậu Dần3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mão4
2
Canh Thìn5
3
Tân Tỵ6
4
Nhâm Ngọ7
5
Quý Mùi8
6
Giáp Thân9
7
Ất Dậu10
8
Bính Tuất11
9
Đinh Hợi12
10
Mậu Tý13
11
Kỷ Sửu14
12
Canh Dần15
13
Tân Mão16
14
Nhâm Thìn17
15
Quý Tỵ18
16
Giáp Ngọ19
17
Ất Mùi20
18
Bính Thân21
19
Đinh Dậu22
20
Mậu Tuất23
21
Kỷ Hợi24
22
Canh Tý25
23
Tân Sửu26
24
Nhâm Dần27
25
Quý Mão28
26
Giáp Thìn29
27
Ất Tỵ30
28
Bính Ngọ1/6
29
Đinh Mùi2
30
Mậu Thân3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Dậu4
2
Canh Tuất5
3
Tân Hợi6
4
Nhâm Tý7
5
Quý Sửu8
6
Giáp Dần9
7
Ất Mão10
8
Bính Thìn11
9
Đinh Tỵ12
10
Mậu Ngọ13
11
Kỷ Mùi14
12
Canh Thân15
13
Tân Dậu16
14
Nhâm Tuất17
15
Quý Hợi18
16
Giáp Tý19
17
Ất Sửu20
18
Bính Dần21
19
Đinh Mão22
20
Mậu Thìn23
21
Kỷ Tỵ24
22
Canh Ngọ25
23
Tân Mùi26
24
Nhâm Thân27
25
Quý Dậu28
26
Giáp Tuất29
27
Ất Hợi1/7
28
Bính Tý2
29
Đinh Sửu3
30
Mậu Dần4
31
Kỷ Mão5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thìn6
2
Tân Tỵ7
3
Nhâm Ngọ8
4
Quý Mùi9
5
Giáp Thân10
6
Ất Dậu11
7
Bính Tuất12
8
Đinh Hợi13
9
Mậu Tý14
10
Kỷ Sửu15
11
Canh Dần16
12
Tân Mão17
13
Nhâm Thìn18
14
Quý Tỵ19
15
Giáp Ngọ20
16
Ất Mùi21
17
Bính Thân22
18
Đinh Dậu23
19
Mậu Tuất24
20
Kỷ Hợi25
21
Canh Tý26
22
Tân Sửu27
23
Nhâm Dần28
24
Quý Mão29
25
Giáp Thìn30
26
Ất Tỵ1/8
27
Bính Ngọ2
28
Đinh Mùi3
29
Mậu Thân4
30
Kỷ Dậu5
31
Canh Tuất6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Hợi7
2
Nhâm Tý8
3
Quý Sửu9
4
Giáp Dần10
5
Ất Mão11
6
Bính Thìn12
7
Đinh Tỵ13
8
Mậu Ngọ14
9
Kỷ Mùi15
10
Canh Thân16
11
Tân Dậu17
12
Nhâm Tuất18
13
Quý Hợi19
14
Giáp Tý20
15
Ất Sửu21
16
Bính Dần22
17
Đinh Mão23
18
Mậu Thìn24
19
Kỷ Tỵ25
20
Canh Ngọ26
21
Tân Mùi27
22
Nhâm Thân28
23
Quý Dậu29
24
Giáp Tuất1/9
25
Ất Hợi2
26
Bính Tý3
27
Đinh Sửu4
28
Mậu Dần5
29
Kỷ Mão6
30
Canh Thìn7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Tỵ8
2
Nhâm Ngọ9
3
Quý Mùi10
4
Giáp Thân11
5
Ất Dậu12
6
Bính Tuất13
7
Đinh Hợi14
8
Mậu Tý15
9
Kỷ Sửu16
10
Canh Dần17
11
Tân Mão18
12
Nhâm Thìn19
13
Quý Tỵ20
14
Giáp Ngọ21
15
Ất Mùi22
16
Bính Thân23
17
Đinh Dậu24
18
Mậu Tuất25
19
Kỷ Hợi26
20
Canh Tý27
21
Tân Sửu28
22
Nhâm Dần29
23
Quý Mão30
24
Giáp Thìn1/10
25
Ất Tỵ2
26
Bính Ngọ3
27
Đinh Mùi4
28
Mậu Thân5
29
Kỷ Dậu6
30
Canh Tuất7
31
Tân Hợi8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tý9
2
Quý Sửu10
3
Giáp Dần11
4
Ất Mão12
5
Bính Thìn13
6
Đinh Tỵ14
7
Mậu Ngọ15
8
Kỷ Mùi16
9
Canh Thân17
10
Tân Dậu18
11
Nhâm Tuất19
12
Quý Hợi20
13
Giáp Tý21
14
Ất Sửu22
15
Bính Dần23
16
Đinh Mão24
17
Mậu Thìn25
18
Kỷ Tỵ26
19
Canh Ngọ27
20
Tân Mùi28
21
Nhâm Thân29
22
Quý Dậu1/11
23
Giáp Tuất2
24
Ất Hợi3
25
Bính Tý4
26
Đinh Sửu5
27
Mậu Dần6
28
Kỷ Mão7
29
Canh Thìn8
30
Tân Tỵ9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1367

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Ngọ10
2
Quý Mùi11
3
Giáp Thân12
4
Ất Dậu13
5
Bính Tuất14
6
Đinh Hợi15
7
Mậu Tý16
8
Kỷ Sửu17
9
Canh Dần18
10
Tân Mão19
11
Nhâm Thìn20
12
Quý Tỵ21
13
Giáp Ngọ22
14
Ất Mùi23
15
Bính Thân24
16
Đinh Dậu25
17
Mậu Tuất26
18
Kỷ Hợi27
19
Canh Tý28
20
Tân Sửu29
21
Nhâm Dần30
22
Quý Mão1/12
23
Giáp Thìn2
24
Ất Tỵ3
25
Bính Ngọ4
26
Đinh Mùi5
27
Mậu Thân6
28
Kỷ Dậu7
29
Canh Tuất8
30
Tân Hợi9
31
Nhâm Tý10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1367

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1366): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1366): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1366): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (1/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (7/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (8/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (9/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (11/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (15/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (17/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (18/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (23/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (24/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (28/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (29/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (1/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (14/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (18/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (21/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (1/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (2/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (4/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (24/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (4/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (12/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (16/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (17/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (20/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (21/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (23/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (27/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (1/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (4/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (8/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (17/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (18/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (22/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (24/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (28/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (29/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (1/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (3/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1367

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (2/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (2/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (10/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (30/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (16/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (2/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (2/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (7/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (13/1/1368): Lễ rước Táo Quân Về Trời