Lịch âm năm 1371

Tử vi năm Tân Hợi 1371

Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.

Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.

Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.

Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.

Các năm Tân Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1071 (từ ngày 3/2/1071 đến ngày 22/01/1072)
  • Năm 1131 (từ ngày 31/1/1131 đến ngày 19/01/1132)
  • Năm 1191 (từ ngày 27/1/1191 đến ngày 15/01/1192)
  • Năm 1251 (từ ngày 23/1/1251 đến ngày 10/02/1252)
  • Năm 1311 (từ ngày 20/1/1311 đến ngày 07/02/1312)
  • Năm 1371 (từ ngày 17/1/1371 đến ngày 04/02/1372)
  • Năm 1431 (từ ngày 14/1/1431 đến ngày 01/02/1432)
  • Năm 1491 (từ ngày 9/2/1491 đến ngày 28/01/1492)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1371

Tháng 1 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ14
2
Canh Ngọ15
3
Tân Mùi16
4
Nhâm Thân17
5
Quý Dậu18
6
Giáp Tuất19
7
Ất Hợi20
8
Bính Tý21
9
Đinh Sửu22
10
Mậu Dần23
11
Kỷ Mão24
12
Canh Thìn25
13
Tân Tỵ26
14
Nhâm Ngọ27
15
Quý Mùi28
16
Giáp Thân29
17
Ất Dậu1/1
18
Bính Tuất2
19
Đinh Hợi3
20
Mậu Tý4
21
Kỷ Sửu5
22
Canh Dần6
23
Tân Mão7
24
Nhâm Thìn8
25
Quý Tỵ9
26
Giáp Ngọ10
27
Ất Mùi11
28
Bính Thân12
29
Đinh Dậu13
30
Mậu Tuất14
31
Kỷ Hợi15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý16
2
Tân Sửu17
3
Nhâm Dần18
4
Quý Mão19
5
Giáp Thìn20
6
Ất Tỵ21
7
Bính Ngọ22
8
Đinh Mùi23
9
Mậu Thân24
10
Kỷ Dậu25
11
Canh Tuất26
12
Tân Hợi27
13
Nhâm Tý28
14
Quý Sửu29
15
Giáp Dần30
16
Ất Mão1/2
17
Bính Thìn2
18
Đinh Tỵ3
19
Mậu Ngọ4
20
Kỷ Mùi5
21
Canh Thân6
22
Tân Dậu7
23
Nhâm Tuất8
24
Quý Hợi9
25
Giáp Tý10
26
Ất Sửu11
27
Bính Dần12
28
Đinh Mão13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thìn14
2
Kỷ Tỵ15
3
Canh Ngọ16
4
Tân Mùi17
5
Nhâm Thân18
6
Quý Dậu19
7
Giáp Tuất20
8
Ất Hợi21
9
Bính Tý22
10
Đinh Sửu23
11
Mậu Dần24
12
Kỷ Mão25
13
Canh Thìn26
14
Tân Tỵ27
15
Nhâm Ngọ28
16
Quý Mùi29
17
Giáp Thân1/3
18
Ất Dậu2
19
Bính Tuất3
20
Đinh Hợi4
21
Mậu Tý5
22
Kỷ Sửu6
23
Canh Dần7
24
Tân Mão8
25
Nhâm Thìn9
26
Quý Tỵ10
27
Giáp Ngọ11
28
Ất Mùi12
29
Bính Thân13
30
Đinh Dậu14
31
Mậu Tuất15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Hợi16
2
Canh Tý17
3
Tân Sửu18
4
Nhâm Dần19
5
Quý Mão20
6
Giáp Thìn21
7
Ất Tỵ22
8
Bính Ngọ23
9
Đinh Mùi24
10
Mậu Thân25
11
Kỷ Dậu26
12
Canh Tuất27
13
Tân Hợi28
14
Nhâm Tý29
15
Quý Sửu30
16
Giáp Dần1/4
17
Ất Mão2
18
Bính Thìn3
19
Đinh Tỵ4
20
Mậu Ngọ5
21
Kỷ Mùi6
22
Canh Thân7
23
Tân Dậu8
24
Nhâm Tuất9
25
Quý Hợi10
26
Giáp Tý11
27
Ất Sửu12
28
Bính Dần13
29
Đinh Mão14
30
Mậu Thìn15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Tỵ16
2
Canh Ngọ17
3
Tân Mùi18
4
Nhâm Thân19
5
Quý Dậu20
6
Giáp Tuất21
7
Ất Hợi22
8
Bính Tý23
9
Đinh Sửu24
10
Mậu Dần25
11
Kỷ Mão26
12
Canh Thìn27
13
Tân Tỵ28
14
Nhâm Ngọ29
15
Quý Mùi1/4
16
Giáp Thân2
17
Ất Dậu3
18
Bính Tuất4
19
Đinh Hợi5
20
Mậu Tý6
21
Kỷ Sửu7
22
Canh Dần8
23
Tân Mão9
24
Nhâm Thìn10
25
Quý Tỵ11
26
Giáp Ngọ12
27
Ất Mùi13
28
Bính Thân14
29
Đinh Dậu15
30
Mậu Tuất16
31
Kỷ Hợi17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý18
2
Tân Sửu19
3
Nhâm Dần20
4
Quý Mão21
5
Giáp Thìn22
6
Ất Tỵ23
7
Bính Ngọ24
8
Đinh Mùi25
9
Mậu Thân26
10
Kỷ Dậu27
11
Canh Tuất28
12
Tân Hợi29
13
Nhâm Tý1/5
14
Quý Sửu2
15
Giáp Dần3
16
Ất Mão4
17
Bính Thìn5
18
Đinh Tỵ6
19
Mậu Ngọ7
20
Kỷ Mùi8
21
Canh Thân9
22
Tân Dậu10
23
Nhâm Tuất11
24
Quý Hợi12
25
Giáp Tý13
26
Ất Sửu14
27
Bính Dần15
28
Đinh Mão16
29
Mậu Thìn17
30
Kỷ Tỵ18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Ngọ19
2
Tân Mùi20
3
Nhâm Thân21
4
Quý Dậu22
5
Giáp Tuất23
6
Ất Hợi24
7
Bính Tý25
8
Đinh Sửu26
9
Mậu Dần27
10
Kỷ Mão28
11
Canh Thìn29
12
Tân Tỵ30
13
Nhâm Ngọ1/6
14
Quý Mùi2
15
Giáp Thân3
16
Ất Dậu4
17
Bính Tuất5
18
Đinh Hợi6
19
Mậu Tý7
20
Kỷ Sửu8
21
Canh Dần9
22
Tân Mão10
23
Nhâm Thìn11
24
Quý Tỵ12
25
Giáp Ngọ13
26
Ất Mùi14
27
Bính Thân15
28
Đinh Dậu16
29
Mậu Tuất17
30
Kỷ Hợi18
31
Canh Tý19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Sửu20
2
Nhâm Dần21
3
Quý Mão22
4
Giáp Thìn23
5
Ất Tỵ24
6
Bính Ngọ25
7
Đinh Mùi26
8
Mậu Thân27
9
Kỷ Dậu28
10
Canh Tuất29
11
Tân Hợi1/7
12
Nhâm Tý2
13
Quý Sửu3
14
Giáp Dần4
15
Ất Mão5
16
Bính Thìn6
17
Đinh Tỵ7
18
Mậu Ngọ8
19
Kỷ Mùi9
20
Canh Thân10
21
Tân Dậu11
22
Nhâm Tuất12
23
Quý Hợi13
24
Giáp Tý14
25
Ất Sửu15
26
Bính Dần16
27
Đinh Mão17
28
Mậu Thìn18
29
Kỷ Tỵ19
30
Canh Ngọ20
31
Tân Mùi21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân22
2
Quý Dậu23
3
Giáp Tuất24
4
Ất Hợi25
5
Bính Tý26
6
Đinh Sửu27
7
Mậu Dần28
8
Kỷ Mão29
9
Canh Thìn30
10
Tân Tỵ1/8
11
Nhâm Ngọ2
12
Quý Mùi3
13
Giáp Thân4
14
Ất Dậu5
15
Bính Tuất6
16
Đinh Hợi7
17
Mậu Tý8
18
Kỷ Sửu9
19
Canh Dần10
20
Tân Mão11
21
Nhâm Thìn12
22
Quý Tỵ13
23
Giáp Ngọ14
24
Ất Mùi15
25
Bính Thân16
26
Đinh Dậu17
27
Mậu Tuất18
28
Kỷ Hợi19
29
Canh Tý20
30
Tân Sửu21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Dần22
2
Quý Mão23
3
Giáp Thìn24
4
Ất Tỵ25
5
Bính Ngọ26
6
Đinh Mùi27
7
Mậu Thân28
8
Kỷ Dậu29
9
Canh Tuất1/9
10
Tân Hợi2
11
Nhâm Tý3
12
Quý Sửu4
13
Giáp Dần5
14
Ất Mão6
15
Bính Thìn7
16
Đinh Tỵ8
17
Mậu Ngọ9
18
Kỷ Mùi10
19
Canh Thân11
20
Tân Dậu12
21
Nhâm Tuất13
22
Quý Hợi14
23
Giáp Tý15
24
Ất Sửu16
25
Bính Dần17
26
Đinh Mão18
27
Mậu Thìn19
28
Kỷ Tỵ20
29
Canh Ngọ21
30
Tân Mùi22
31
Nhâm Thân23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu24
2
Giáp Tuất25
3
Ất Hợi26
4
Bính Tý27
5
Đinh Sửu28
6
Mậu Dần29
7
Kỷ Mão30
8
Canh Thìn1/10
9
Tân Tỵ2
10
Nhâm Ngọ3
11
Quý Mùi4
12
Giáp Thân5
13
Ất Dậu6
14
Bính Tuất7
15
Đinh Hợi8
16
Mậu Tý9
17
Kỷ Sửu10
18
Canh Dần11
19
Tân Mão12
20
Nhâm Thìn13
21
Quý Tỵ14
22
Giáp Ngọ15
23
Ất Mùi16
24
Bính Thân17
25
Đinh Dậu18
26
Mậu Tuất19
27
Kỷ Hợi20
28
Canh Tý21
29
Tân Sửu22
30
Nhâm Dần23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1371

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Mão24
2
Giáp Thìn25
3
Ất Tỵ26
4
Bính Ngọ27
5
Đinh Mùi28
6
Mậu Thân29
7
Kỷ Dậu30
8
Canh Tuất1/11
9
Tân Hợi2
10
Nhâm Tý3
11
Quý Sửu4
12
Giáp Dần5
13
Ất Mão6
14
Bính Thìn7
15
Đinh Tỵ8
16
Mậu Ngọ9
17
Kỷ Mùi10
18
Canh Thân11
19
Tân Dậu12
20
Nhâm Tuất13
21
Quý Hợi14
22
Giáp Tý15
23
Ất Sửu16
24
Bính Dần17
25
Đinh Mão18
26
Mậu Thìn19
27
Kỷ Tỵ20
28
Canh Ngọ21
29
Tân Mùi22
30
Nhâm Thân23
31
Quý Dậu24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1371

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (14/12/1370): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (22/12/1370): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (11/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (18/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (19/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (27/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (28/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (29/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (5/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (6/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (12/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (4/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (5/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (6/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (7/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (8/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (10/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (11/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (12/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (16/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (17/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (22/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (27/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (7/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (8/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (10/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (11/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (13/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (15/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (18/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (22/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (28/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (1/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (3/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (5/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (7/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (22/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (23/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (25/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (2/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (3/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (8/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (9/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (13/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (14/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (16/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (29/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (3/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (6/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (15/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (16/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (18/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (9/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (23/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (28/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (1/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (2/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (5/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (6/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (8/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (12/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (16/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (19/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (23/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1371

  • 1/1 (17/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (31/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/4): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (17/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (17/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (25/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (15/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (31/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (17/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (29/1/1372): Lễ rước Táo Quân Về Trời