Lịch âm năm 1374

Tử vi năm Giáp Dần 1374

Giáp Dần (chữ Hán: 甲寅) là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Dần . Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Dần xuất hiện trước Ất Mão và sau Quý Sửu.

Giáp Dần: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Mộc, nạp âm Đại Khê Thủy: tính tình thành thật, cả đời có quý nhân, gia đạo hưng thịnh, cơm áo đủ dùng, tiền tài rủng rỉnh, cha mẹ có hình nên đối xử tốt, người nữ quản được chồng, người nam sợ vợ, mệnh có 3 phần ương bướng, con nối dõi đông đúc.

Các năm Giáp Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1074 (từ ngày 30/1/1074 đến ngày 18/01/1075)
  • Năm 1134 (từ ngày 27/1/1134 đến ngày 15/01/1135)
  • Năm 1194 (từ ngày 24/1/1194 đến ngày 11/02/1195)
  • Năm 1254 (từ ngày 20/1/1254 đến ngày 08/02/1255)
  • Năm 1314 (từ ngày 17/1/1314 đến ngày 04/02/1315)
  • Năm 1374 (từ ngày 13/1/1374 đến ngày 31/01/1375)
  • Năm 1434 (từ ngày 9/2/1434 đến ngày 28/01/1435)
  • Năm 1494 (từ ngày 6/2/1494 đến ngày 25/01/1495)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1374

Tháng 1 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Dậu18
2
Bính Tuất19
3
Đinh Hợi20
4
Mậu Tý21
5
Kỷ Sửu22
6
Canh Dần23
7
Tân Mão24
8
Nhâm Thìn25
9
Quý Tỵ26
10
Giáp Ngọ27
11
Ất Mùi28
12
Bính Thân29
13
Đinh Dậu1/1
14
Mậu Tuất2
15
Kỷ Hợi3
16
Canh Tý4
17
Tân Sửu5
18
Nhâm Dần6
19
Quý Mão7
20
Giáp Thìn8
21
Ất Tỵ9
22
Bính Ngọ10
23
Đinh Mùi11
24
Mậu Thân12
25
Kỷ Dậu13
26
Canh Tuất14
27
Tân Hợi15
28
Nhâm Tý16
29
Quý Sửu17
30
Giáp Dần18
31
Ất Mão19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn20
2
Đinh Tỵ21
3
Mậu Ngọ22
4
Kỷ Mùi23
5
Canh Thân24
6
Tân Dậu25
7
Nhâm Tuất26
8
Quý Hợi27
9
Giáp Tý28
10
Ất Sửu29
11
Bính Dần30
12
Đinh Mão1/2
13
Mậu Thìn2
14
Kỷ Tỵ3
15
Canh Ngọ4
16
Tân Mùi5
17
Nhâm Thân6
18
Quý Dậu7
19
Giáp Tuất8
20
Ất Hợi9
21
Bính Tý10
22
Đinh Sửu11
23
Mậu Dần12
24
Kỷ Mão13
25
Canh Thìn14
26
Tân Tỵ15
27
Nhâm Ngọ16
28
Quý Mùi17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thân18
2
Ất Dậu19
3
Bính Tuất20
4
Đinh Hợi21
5
Mậu Tý22
6
Kỷ Sửu23
7
Canh Dần24
8
Tân Mão25
9
Nhâm Thìn26
10
Quý Tỵ27
11
Giáp Ngọ28
12
Ất Mùi29
13
Bính Thân30
14
Đinh Dậu1/3
15
Mậu Tuất2
16
Kỷ Hợi3
17
Canh Tý4
18
Tân Sửu5
19
Nhâm Dần6
20
Quý Mão7
21
Giáp Thìn8
22
Ất Tỵ9
23
Bính Ngọ10
24
Đinh Mùi11
25
Mậu Thân12
26
Kỷ Dậu13
27
Canh Tuất14
28
Tân Hợi15
29
Nhâm Tý16
30
Quý Sửu17
31
Giáp Dần18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mão19
2
Bính Thìn20
3
Đinh Tỵ21
4
Mậu Ngọ22
5
Kỷ Mùi23
6
Canh Thân24
7
Tân Dậu25
8
Nhâm Tuất26
9
Quý Hợi27
10
Giáp Tý28
11
Ất Sửu29
12
Bính Dần30
13
Đinh Mão1/3
14
Mậu Thìn2
15
Kỷ Tỵ3
16
Canh Ngọ4
17
Tân Mùi5
18
Nhâm Thân6
19
Quý Dậu7
20
Giáp Tuất8
21
Ất Hợi9
22
Bính Tý10
23
Đinh Sửu11
24
Mậu Dần12
25
Kỷ Mão13
26
Canh Thìn14
27
Tân Tỵ15
28
Nhâm Ngọ16
29
Quý Mùi17
30
Giáp Thân18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Dậu19
2
Bính Tuất20
3
Đinh Hợi21
4
Mậu Tý22
5
Kỷ Sửu23
6
Canh Dần24
7
Tân Mão25
8
Nhâm Thìn26
9
Quý Tỵ27
10
Giáp Ngọ28
11
Ất Mùi29
12
Bính Thân1/4
13
Đinh Dậu2
14
Mậu Tuất3
15
Kỷ Hợi4
16
Canh Tý5
17
Tân Sửu6
18
Nhâm Dần7
19
Quý Mão8
20
Giáp Thìn9
21
Ất Tỵ10
22
Bính Ngọ11
23
Đinh Mùi12
24
Mậu Thân13
25
Kỷ Dậu14
26
Canh Tuất15
27
Tân Hợi16
28
Nhâm Tý17
29
Quý Sửu18
30
Giáp Dần19
31
Ất Mão20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thìn21
2
Đinh Tỵ22
3
Mậu Ngọ23
4
Kỷ Mùi24
5
Canh Thân25
6
Tân Dậu26
7
Nhâm Tuất27
8
Quý Hợi28
9
Giáp Tý29
10
Ất Sửu30
11
Bính Dần1/5
12
Đinh Mão2
13
Mậu Thìn3
14
Kỷ Tỵ4
15
Canh Ngọ5
16
Tân Mùi6
17
Nhâm Thân7
18
Quý Dậu8
19
Giáp Tuất9
20
Ất Hợi10
21
Bính Tý11
22
Đinh Sửu12
23
Mậu Dần13
24
Kỷ Mão14
25
Canh Thìn15
26
Tân Tỵ16
27
Nhâm Ngọ17
28
Quý Mùi18
29
Giáp Thân19
30
Ất Dậu20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất21
2
Đinh Hợi22
3
Mậu Tý23
4
Kỷ Sửu24
5
Canh Dần25
6
Tân Mão26
7
Nhâm Thìn27
8
Quý Tỵ28
9
Giáp Ngọ29
10
Ất Mùi1/6
11
Bính Thân2
12
Đinh Dậu3
13
Mậu Tuất4
14
Kỷ Hợi5
15
Canh Tý6
16
Tân Sửu7
17
Nhâm Dần8
18
Quý Mão9
19
Giáp Thìn10
20
Ất Tỵ11
21
Bính Ngọ12
22
Đinh Mùi13
23
Mậu Thân14
24
Kỷ Dậu15
25
Canh Tuất16
26
Tân Hợi17
27
Nhâm Tý18
28
Quý Sửu19
29
Giáp Dần20
30
Ất Mão21
31
Bính Thìn22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Tỵ23
2
Mậu Ngọ24
3
Kỷ Mùi25
4
Canh Thân26
5
Tân Dậu27
6
Nhâm Tuất28
7
Quý Hợi29
8
Giáp Tý1/7
9
Ất Sửu2
10
Bính Dần3
11
Đinh Mão4
12
Mậu Thìn5
13
Kỷ Tỵ6
14
Canh Ngọ7
15
Tân Mùi8
16
Nhâm Thân9
17
Quý Dậu10
18
Giáp Tuất11
19
Ất Hợi12
20
Bính Tý13
21
Đinh Sửu14
22
Mậu Dần15
23
Kỷ Mão16
24
Canh Thìn17
25
Tân Tỵ18
26
Nhâm Ngọ19
27
Quý Mùi20
28
Giáp Thân21
29
Ất Dậu22
30
Bính Tuất23
31
Đinh Hợi24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tý25
2
Kỷ Sửu26
3
Canh Dần27
4
Tân Mão28
5
Nhâm Thìn29
6
Quý Tỵ30
7
Giáp Ngọ1/8
8
Ất Mùi2
9
Bính Thân3
10
Đinh Dậu4
11
Mậu Tuất5
12
Kỷ Hợi6
13
Canh Tý7
14
Tân Sửu8
15
Nhâm Dần9
16
Quý Mão10
17
Giáp Thìn11
18
Ất Tỵ12
19
Bính Ngọ13
20
Đinh Mùi14
21
Mậu Thân15
22
Kỷ Dậu16
23
Canh Tuất17
24
Tân Hợi18
25
Nhâm Tý19
26
Quý Sửu20
27
Giáp Dần21
28
Ất Mão22
29
Bính Thìn23
30
Đinh Tỵ24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ25
2
Kỷ Mùi26
3
Canh Thân27
4
Tân Dậu28
5
Nhâm Tuất29
6
Quý Hợi1/9
7
Giáp Tý2
8
Ất Sửu3
9
Bính Dần4
10
Đinh Mão5
11
Mậu Thìn6
12
Kỷ Tỵ7
13
Canh Ngọ8
14
Tân Mùi9
15
Nhâm Thân10
16
Quý Dậu11
17
Giáp Tuất12
18
Ất Hợi13
19
Bính Tý14
20
Đinh Sửu15
21
Mậu Dần16
22
Kỷ Mão17
23
Canh Thìn18
24
Tân Tỵ19
25
Nhâm Ngọ20
26
Quý Mùi21
27
Giáp Thân22
28
Ất Dậu23
29
Bính Tuất24
30
Đinh Hợi25
31
Mậu Tý26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu27
2
Canh Dần28
3
Tân Mão29
4
Nhâm Thìn30
5
Quý Tỵ1/10
6
Giáp Ngọ2
7
Ất Mùi3
8
Bính Thân4
9
Đinh Dậu5
10
Mậu Tuất6
11
Kỷ Hợi7
12
Canh Tý8
13
Tân Sửu9
14
Nhâm Dần10
15
Quý Mão11
16
Giáp Thìn12
17
Ất Tỵ13
18
Bính Ngọ14
19
Đinh Mùi15
20
Mậu Thân16
21
Kỷ Dậu17
22
Canh Tuất18
23
Tân Hợi19
24
Nhâm Tý20
25
Quý Sửu21
26
Giáp Dần22
27
Ất Mão23
28
Bính Thìn24
29
Đinh Tỵ25
30
Mậu Ngọ26
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1374

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi27
2
Canh Thân28
3
Tân Dậu29
4
Nhâm Tuất1/11
5
Quý Hợi2
6
Giáp Tý3
7
Ất Sửu4
8
Bính Dần5
9
Đinh Mão6
10
Mậu Thìn7
11
Kỷ Tỵ8
12
Canh Ngọ9
13
Tân Mùi10
14
Nhâm Thân11
15
Quý Dậu12
16
Giáp Tuất13
17
Ất Hợi14
18
Bính Tý15
19
Đinh Sửu16
20
Mậu Dần17
21
Kỷ Mão18
22
Canh Thìn19
23
Tân Tỵ20
24
Nhâm Ngọ21
25
Quý Mùi22
26
Giáp Thân23
27
Ất Dậu24
28
Bính Tuất25
29
Đinh Hợi26
30
Mậu Tý27
31
Kỷ Sửu28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1374

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/12/1373): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/12/1373): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (15/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (22/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (23/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (25/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (1/2): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (2/2): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (3/2): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (9/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (10/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (16/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (18/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (20/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (7/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (8/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (9/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (10/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (11/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (13/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (14/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (15/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (19/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (20/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (24/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (25/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (30/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (11/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (2/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (4/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (6/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (8/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (10/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (25/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (26/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (28/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (4/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (5/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (10/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (11/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (15/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (18/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (19/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (21/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (12/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (26/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (1/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (4/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (6/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (21/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (29/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (4/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (5/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (8/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (9/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (11/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (15/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (19/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (22/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (26/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (5/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (6/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (10/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (12/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (16/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (17/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (19/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (27/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (2/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (4/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (7/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (8/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (12/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (15/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (16/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (19/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (21/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1374

  • 1/1 (13/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (19/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (21/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (22/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (27/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (15/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (25/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (26/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (15/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (14/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (22/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (7/9): Tết Katê
  • 15/8 (21/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (14/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (14/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (19/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (25/1/1375): Lễ rước Táo Quân Về Trời