Lịch âm năm 1378

Tử vi năm Mậu Ngọ 1378

Mậu Ngọ (chữ Hán: 戊午) là kết hợp thứ 55 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Ngọ xuất hiện trước Kỷ Mùi và sau Đinh Tỵ.

Mậu Ngọ: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: khoan dung độ lượng, cả đời cơm áo tự nhiên, dung mạo đoan chính, tính cách ôn hòa, tuổi trẻ nhiều tai, người thân có hình, người nữ thì chị em ít nhờ cậy, có mệnh thịnh vượng.

Tuổi Mậu Ngọ yêu cuộc sống tự do và thích được khám phá vô vàn điều mới mẻ của cuộc sống bên ngoài, những thứ cũ kĩ, nhàm chán sẽ không thể thu hút được tuổi Mậu Ngọ. Người này luôn lựa chọn những bộ trang phục độc đáo, hấp dẫn nhất để họ tự tin nổi bật trước đám đông mà không trùng lặp với bất kì ai.

Người tuổi Mậu ngọ rất nghiêm túc và hết mình với công việc được giao. Dù phải trải qua nhiều khó khăn, gian nan. Nhưng một khi đã hứa thì người tuổi ngày sẽ làm bằng được. Đối với họ, chữ tín và danh dự của một con người là phẩm chất đáng quý nhất. Tuổi Mậu Ngọ có mối quan hệ bạn bè rộng rãi nhưng không phải ai họ cũng coi là tri kỉ thực sự. Tình bạn thân thiết của họ phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau thì mới có thể lâu dài, bền chặt. Họ tuyệt đối sẽ không kết bạn với những người giả tạo, không thật thà.

Các năm Mậu Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1078 (từ ngày 17/1/1078 đến ngày 04/02/1079)
  • Năm 1138 (từ ngày 11/2/1138 đến ngày 31/01/1139)
  • Năm 1198 (từ ngày 8/2/1198 đến ngày 27/01/1199)
  • Năm 1258 (từ ngày 5/2/1258 đến ngày 24/01/1259)
  • Năm 1318 (từ ngày 2/2/1318 đến ngày 21/01/1319)
  • Năm 1378 (từ ngày 29/1/1378 đến ngày 18/01/1379)
  • Năm 1438 (từ ngày 26/1/1438 đến ngày 14/01/1439)
  • Năm 1498 (từ ngày 22/1/1498 đến ngày 09/02/1499)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1378

Tháng 1 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ2
2
Đinh Mùi3
3
Mậu Thân4
4
Kỷ Dậu5
5
Canh Tuất6
6
Tân Hợi7
7
Nhâm Tý8
8
Quý Sửu9
9
Giáp Dần10
10
Ất Mão11
11
Bính Thìn12
12
Đinh Tỵ13
13
Mậu Ngọ14
14
Kỷ Mùi15
15
Canh Thân16
16
Tân Dậu17
17
Nhâm Tuất18
18
Quý Hợi19
19
Giáp Tý20
20
Ất Sửu21
21
Bính Dần22
22
Đinh Mão23
23
Mậu Thìn24
24
Kỷ Tỵ25
25
Canh Ngọ26
26
Tân Mùi27
27
Nhâm Thân28
28
Quý Dậu29
29
Giáp Tuất1/1
30
Ất Hợi2
31
Bính Tý3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Sửu4
2
Mậu Dần5
3
Kỷ Mão6
4
Canh Thìn7
5
Tân Tỵ8
6
Nhâm Ngọ9
7
Quý Mùi10
8
Giáp Thân11
9
Ất Dậu12
10
Bính Tuất13
11
Đinh Hợi14
12
Mậu Tý15
13
Kỷ Sửu16
14
Canh Dần17
15
Tân Mão18
16
Nhâm Thìn19
17
Quý Tỵ20
18
Giáp Ngọ21
19
Ất Mùi22
20
Bính Thân23
21
Đinh Dậu24
22
Mậu Tuất25
23
Kỷ Hợi26
24
Canh Tý27
25
Tân Sửu28
26
Nhâm Dần29
27
Quý Mão30
28
Giáp Thìn1/2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Tỵ2
2
Bính Ngọ3
3
Đinh Mùi4
4
Mậu Thân5
5
Kỷ Dậu6
6
Canh Tuất7
7
Tân Hợi8
8
Nhâm Tý9
9
Quý Sửu10
10
Giáp Dần11
11
Ất Mão12
12
Bính Thìn13
13
Đinh Tỵ14
14
Mậu Ngọ15
15
Kỷ Mùi16
16
Canh Thân17
17
Tân Dậu18
18
Nhâm Tuất19
19
Quý Hợi20
20
Giáp Tý21
21
Ất Sửu22
22
Bính Dần23
23
Đinh Mão24
24
Mậu Thìn25
25
Kỷ Tỵ26
26
Canh Ngọ27
27
Tân Mùi28
28
Nhâm Thân29
29
Quý Dậu1/3
30
Giáp Tuất2
31
Ất Hợi3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tý4
2
Đinh Sửu5
3
Mậu Dần6
4
Kỷ Mão7
5
Canh Thìn8
6
Tân Tỵ9
7
Nhâm Ngọ10
8
Quý Mùi11
9
Giáp Thân12
10
Ất Dậu13
11
Bính Tuất14
12
Đinh Hợi15
13
Mậu Tý16
14
Kỷ Sửu17
15
Canh Dần18
16
Tân Mão19
17
Nhâm Thìn20
18
Quý Tỵ21
19
Giáp Ngọ22
20
Ất Mùi23
21
Bính Thân24
22
Đinh Dậu25
23
Mậu Tuất26
24
Kỷ Hợi27
25
Canh Tý28
26
Tân Sửu29
27
Nhâm Dần1/4
28
Quý Mão2
29
Giáp Thìn3
30
Ất Tỵ4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Ngọ5
2
Đinh Mùi6
3
Mậu Thân7
4
Kỷ Dậu8
5
Canh Tuất9
6
Tân Hợi10
7
Nhâm Tý11
8
Quý Sửu12
9
Giáp Dần13
10
Ất Mão14
11
Bính Thìn15
12
Đinh Tỵ16
13
Mậu Ngọ17
14
Kỷ Mùi18
15
Canh Thân19
16
Tân Dậu20
17
Nhâm Tuất21
18
Quý Hợi22
19
Giáp Tý23
20
Ất Sửu24
21
Bính Dần25
22
Đinh Mão26
23
Mậu Thìn27
24
Kỷ Tỵ28
25
Canh Ngọ29
26
Tân Mùi30
27
Nhâm Thân1/5
28
Quý Dậu2
29
Giáp Tuất3
30
Ất Hợi4
31
Bính Tý5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Sửu6
2
Mậu Dần7
3
Kỷ Mão8
4
Canh Thìn9
5
Tân Tỵ10
6
Nhâm Ngọ11
7
Quý Mùi12
8
Giáp Thân13
9
Ất Dậu14
10
Bính Tuất15
11
Đinh Hợi16
12
Mậu Tý17
13
Kỷ Sửu18
14
Canh Dần19
15
Tân Mão20
16
Nhâm Thìn21
17
Quý Tỵ22
18
Giáp Ngọ23
19
Ất Mùi24
20
Bính Thân25
21
Đinh Dậu26
22
Mậu Tuất27
23
Kỷ Hợi28
24
Canh Tý29
25
Tân Sửu1/6
26
Nhâm Dần2
27
Quý Mão3
28
Giáp Thìn4
29
Ất Tỵ5
30
Bính Ngọ6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi7
2
Mậu Thân8
3
Kỷ Dậu9
4
Canh Tuất10
5
Tân Hợi11
6
Nhâm Tý12
7
Quý Sửu13
8
Giáp Dần14
9
Ất Mão15
10
Bính Thìn16
11
Đinh Tỵ17
12
Mậu Ngọ18
13
Kỷ Mùi19
14
Canh Thân20
15
Tân Dậu21
16
Nhâm Tuất22
17
Quý Hợi23
18
Giáp Tý24
19
Ất Sửu25
20
Bính Dần26
21
Đinh Mão27
22
Mậu Thìn28
23
Kỷ Tỵ29
24
Canh Ngọ30
25
Tân Mùi1/7
26
Nhâm Thân2
27
Quý Dậu3
28
Giáp Tuất4
29
Ất Hợi5
30
Bính Tý6
31
Đinh Sửu7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần8
2
Kỷ Mão9
3
Canh Thìn10
4
Tân Tỵ11
5
Nhâm Ngọ12
6
Quý Mùi13
7
Giáp Thân14
8
Ất Dậu15
9
Bính Tuất16
10
Đinh Hợi17
11
Mậu Tý18
12
Kỷ Sửu19
13
Canh Dần20
14
Tân Mão21
15
Nhâm Thìn22
16
Quý Tỵ23
17
Giáp Ngọ24
18
Ất Mùi25
19
Bính Thân26
20
Đinh Dậu27
21
Mậu Tuất28
22
Kỷ Hợi29
23
Canh Tý1/8
24
Tân Sửu2
25
Nhâm Dần3
26
Quý Mão4
27
Giáp Thìn5
28
Ất Tỵ6
29
Bính Ngọ7
30
Đinh Mùi8
31
Mậu Thân9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu10
2
Canh Tuất11
3
Tân Hợi12
4
Nhâm Tý13
5
Quý Sửu14
6
Giáp Dần15
7
Ất Mão16
8
Bính Thìn17
9
Đinh Tỵ18
10
Mậu Ngọ19
11
Kỷ Mùi20
12
Canh Thân21
13
Tân Dậu22
14
Nhâm Tuất23
15
Quý Hợi24
16
Giáp Tý25
17
Ất Sửu26
18
Bính Dần27
19
Đinh Mão28
20
Mậu Thìn29
21
Kỷ Tỵ30
22
Canh Ngọ1/9
23
Tân Mùi2
24
Nhâm Thân3
25
Quý Dậu4
26
Giáp Tuất5
27
Ất Hợi6
28
Bính Tý7
29
Đinh Sửu8
30
Mậu Dần9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mão10
2
Canh Thìn11
3
Tân Tỵ12
4
Nhâm Ngọ13
5
Quý Mùi14
6
Giáp Thân15
7
Ất Dậu16
8
Bính Tuất17
9
Đinh Hợi18
10
Mậu Tý19
11
Kỷ Sửu20
12
Canh Dần21
13
Tân Mão22
14
Nhâm Thìn23
15
Quý Tỵ24
16
Giáp Ngọ25
17
Ất Mùi26
18
Bính Thân27
19
Đinh Dậu28
20
Mậu Tuất29
21
Kỷ Hợi30
22
Canh Tý1/10
23
Tân Sửu2
24
Nhâm Dần3
25
Quý Mão4
26
Giáp Thìn5
27
Ất Tỵ6
28
Bính Ngọ7
29
Đinh Mùi8
30
Mậu Thân9
31
Kỷ Dậu10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất11
2
Tân Hợi12
3
Nhâm Tý13
4
Quý Sửu14
5
Giáp Dần15
6
Ất Mão16
7
Bính Thìn17
8
Đinh Tỵ18
9
Mậu Ngọ19
10
Kỷ Mùi20
11
Canh Thân21
12
Tân Dậu22
13
Nhâm Tuất23
14
Quý Hợi24
15
Giáp Tý25
16
Ất Sửu26
17
Bính Dần27
18
Đinh Mão28
19
Mậu Thìn29
20
Kỷ Tỵ30
21
Canh Ngọ1/11
22
Tân Mùi2
23
Nhâm Thân3
24
Quý Dậu4
25
Giáp Tuất5
26
Ất Hợi6
27
Bính Tý7
28
Đinh Sửu8
29
Mậu Dần9
30
Kỷ Mão10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1378

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thìn11
2
Tân Tỵ12
3
Nhâm Ngọ13
4
Quý Mùi14
5
Giáp Thân15
6
Ất Dậu16
7
Bính Tuất17
8
Đinh Hợi18
9
Mậu Tý19
10
Kỷ Sửu20
11
Canh Dần21
12
Tân Mão22
13
Nhâm Thìn23
14
Quý Tỵ24
15
Giáp Ngọ25
16
Ất Mùi26
17
Bính Thân27
18
Đinh Dậu28
19
Mậu Tuất29
20
Kỷ Hợi1/12
21
Canh Tý2
22
Tân Sửu3
23
Nhâm Dần4
24
Quý Mão5
25
Giáp Thìn6
26
Ất Tỵ7
27
Bính Ngọ8
28
Đinh Mùi9
29
Mậu Thân10
30
Kỷ Dậu11
31
Canh Tuất12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1378

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1377): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1377): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1377): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (1/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (4/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (17/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (21/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (24/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (8/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (11/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (16/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (19/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (21/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1378

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (27/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (13/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/8): Tết Katê
  • 15/8 (6/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (31/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/1/1379): Lễ rước Táo Quân Về Trời