Lịch âm năm 1381

Tử vi năm Tân Dậu 1381

Tân Dậu (chữ Hán: 辛酉) là kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Dậu xuất hiện trước Nhâm Tuất và sau Canh Thân.

Tân Dậu: Năm Tân Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: lanh lợi, tinh thần nhẹ nhàng sảng khoái, nói năng nhanh nhẹn, được người khác kính trọng, tiền tài đủ dùng, người thân lãnh đạm, cốt nhục không mặn mà, nữ nhân hiền đức, biết lo liệu cho gia đình.

Tuổi Tân Dậu vui vẻ, có tấm lòng lương thiện, luôn có lòng thương người nghèo khổ. Tuổi Tân Dậu có bệnh trong người, cuộc sống được no ấm và được mọi người thương mến. Người này nhanh hiểu vấn đề nhưng không bao giờ chịu thừa nhận sai sót hoặc lỗi của ban thân. Họ luôn tranh cãi để giữ lý cho mình. Người tuổi Tân Dậu kính trọng bố mẹ, biết gìn giữ tình cảm gia đình, anh em. Tuy vậy anh em lại lại không được gần nhau mỗi người một nơi. Họ có số trung phú giàu có vừa đủ

Các năm Tân Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1081 (từ ngày 12/2/1081 đến ngày 30/01/1082)
  • Năm 1141 (từ ngày 8/2/1141 đến ngày 28/01/1142)
  • Năm 1201 (từ ngày 5/2/1201 đến ngày 24/01/1202)
  • Năm 1261 (từ ngày 1/2/1261 đến ngày 21/01/1262)
  • Năm 1321 (từ ngày 29/1/1321 đến ngày 17/01/1322)
  • Năm 1381 (từ ngày 26/1/1381 đến ngày 14/01/1382)
  • Năm 1441 (từ ngày 23/1/1441 đến ngày 10/02/1442)
  • Năm 1501 (từ ngày 19/1/1501 đến ngày 06/02/1502)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1381

Tháng 1 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Tuất6
2
Quý Hợi7
3
Giáp Tý8
4
Ất Sửu9
5
Bính Dần10
6
Đinh Mão11
7
Mậu Thìn12
8
Kỷ Tỵ13
9
Canh Ngọ14
10
Tân Mùi15
11
Nhâm Thân16
12
Quý Dậu17
13
Giáp Tuất18
14
Ất Hợi19
15
Bính Tý20
16
Đinh Sửu21
17
Mậu Dần22
18
Kỷ Mão23
19
Canh Thìn24
20
Tân Tỵ25
21
Nhâm Ngọ26
22
Quý Mùi27
23
Giáp Thân28
24
Ất Dậu29
25
Bính Tuất30
26
Đinh Hợi1/1
27
Mậu Tý2
28
Kỷ Sửu3
29
Canh Dần4
30
Tân Mão5
31
Nhâm Thìn6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Tỵ7
2
Giáp Ngọ8
3
Ất Mùi9
4
Bính Thân10
5
Đinh Dậu11
6
Mậu Tuất12
7
Kỷ Hợi13
8
Canh Tý14
9
Tân Sửu15
10
Nhâm Dần16
11
Quý Mão17
12
Giáp Thìn18
13
Ất Tỵ19
14
Bính Ngọ20
15
Đinh Mùi21
16
Mậu Thân22
17
Kỷ Dậu23
18
Canh Tuất24
19
Tân Hợi25
20
Nhâm Tý26
21
Quý Sửu27
22
Giáp Dần28
23
Ất Mão29
24
Bính Thìn30
25
Đinh Tỵ1/2
26
Mậu Ngọ2
27
Kỷ Mùi3
28
Canh Thân4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu5
2
Nhâm Tuất6
3
Quý Hợi7
4
Giáp Tý8
5
Ất Sửu9
6
Bính Dần10
7
Đinh Mão11
8
Mậu Thìn12
9
Kỷ Tỵ13
10
Canh Ngọ14
11
Tân Mùi15
12
Nhâm Thân16
13
Quý Dậu17
14
Giáp Tuất18
15
Ất Hợi19
16
Bính Tý20
17
Đinh Sửu21
18
Mậu Dần22
19
Kỷ Mão23
20
Canh Thìn24
21
Tân Tỵ25
22
Nhâm Ngọ26
23
Quý Mùi27
24
Giáp Thân28
25
Ất Dậu29
26
Bính Tuất1/3
27
Đinh Hợi2
28
Mậu Tý3
29
Kỷ Sửu4
30
Canh Dần5
31
Tân Mão6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn7
2
Quý Tỵ8
3
Giáp Ngọ9
4
Ất Mùi10
5
Bính Thân11
6
Đinh Dậu12
7
Mậu Tuất13
8
Kỷ Hợi14
9
Canh Tý15
10
Tân Sửu16
11
Nhâm Dần17
12
Quý Mão18
13
Giáp Thìn19
14
Ất Tỵ20
15
Bính Ngọ21
16
Đinh Mùi22
17
Mậu Thân23
18
Kỷ Dậu24
19
Canh Tuất25
20
Tân Hợi26
21
Nhâm Tý27
22
Quý Sửu28
23
Giáp Dần29
24
Ất Mão30
25
Bính Thìn1/4
26
Đinh Tỵ2
27
Mậu Ngọ3
28
Kỷ Mùi4
29
Canh Thân5
30
Tân Dậu6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tuất7
2
Quý Hợi8
3
Giáp Tý9
4
Ất Sửu10
5
Bính Dần11
6
Đinh Mão12
7
Mậu Thìn13
8
Kỷ Tỵ14
9
Canh Ngọ15
10
Tân Mùi16
11
Nhâm Thân17
12
Quý Dậu18
13
Giáp Tuất19
14
Ất Hợi20
15
Bính Tý21
16
Đinh Sửu22
17
Mậu Dần23
18
Kỷ Mão24
19
Canh Thìn25
20
Tân Tỵ26
21
Nhâm Ngọ27
22
Quý Mùi28
23
Giáp Thân29
24
Ất Dậu1/5
25
Bính Tuất2
26
Đinh Hợi3
27
Mậu Tý4
28
Kỷ Sửu5
29
Canh Dần6
30
Tân Mão7
31
Nhâm Thìn8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Tỵ9
2
Giáp Ngọ10
3
Ất Mùi11
4
Bính Thân12
5
Đinh Dậu13
6
Mậu Tuất14
7
Kỷ Hợi15
8
Canh Tý16
9
Tân Sửu17
10
Nhâm Dần18
11
Quý Mão19
12
Giáp Thìn20
13
Ất Tỵ21
14
Bính Ngọ22
15
Đinh Mùi23
16
Mậu Thân24
17
Kỷ Dậu25
18
Canh Tuất26
19
Tân Hợi27
20
Nhâm Tý28
21
Quý Sửu29
22
Giáp Dần1/6
23
Ất Mão2
24
Bính Thìn3
25
Đinh Tỵ4
26
Mậu Ngọ5
27
Kỷ Mùi6
28
Canh Thân7
29
Tân Dậu8
30
Nhâm Tuất9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi10
2
Giáp Tý11
3
Ất Sửu12
4
Bính Dần13
5
Đinh Mão14
6
Mậu Thìn15
7
Kỷ Tỵ16
8
Canh Ngọ17
9
Tân Mùi18
10
Nhâm Thân19
11
Quý Dậu20
12
Giáp Tuất21
13
Ất Hợi22
14
Bính Tý23
15
Đinh Sửu24
16
Mậu Dần25
17
Kỷ Mão26
18
Canh Thìn27
19
Tân Tỵ28
20
Nhâm Ngọ29
21
Quý Mùi30
22
Giáp Thân1/7
23
Ất Dậu2
24
Bính Tuất3
25
Đinh Hợi4
26
Mậu Tý5
27
Kỷ Sửu6
28
Canh Dần7
29
Tân Mão8
30
Nhâm Thìn9
31
Quý Tỵ10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Ngọ11
2
Ất Mùi12
3
Bính Thân13
4
Đinh Dậu14
5
Mậu Tuất15
6
Kỷ Hợi16
7
Canh Tý17
8
Tân Sửu18
9
Nhâm Dần19
10
Quý Mão20
11
Giáp Thìn21
12
Ất Tỵ22
13
Bính Ngọ23
14
Đinh Mùi24
15
Mậu Thân25
16
Kỷ Dậu26
17
Canh Tuất27
18
Tân Hợi28
19
Nhâm Tý29
20
Quý Sửu1/8
21
Giáp Dần2
22
Ất Mão3
23
Bính Thìn4
24
Đinh Tỵ5
25
Mậu Ngọ6
26
Kỷ Mùi7
27
Canh Thân8
28
Tân Dậu9
29
Nhâm Tuất10
30
Quý Hợi11
31
Giáp Tý12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Sửu13
2
Bính Dần14
3
Đinh Mão15
4
Mậu Thìn16
5
Kỷ Tỵ17
6
Canh Ngọ18
7
Tân Mùi19
8
Nhâm Thân20
9
Quý Dậu21
10
Giáp Tuất22
11
Ất Hợi23
12
Bính Tý24
13
Đinh Sửu25
14
Mậu Dần26
15
Kỷ Mão27
16
Canh Thìn28
17
Tân Tỵ29
18
Nhâm Ngọ1/9
19
Quý Mùi2
20
Giáp Thân3
21
Ất Dậu4
22
Bính Tuất5
23
Đinh Hợi6
24
Mậu Tý7
25
Kỷ Sửu8
26
Canh Dần9
27
Tân Mão10
28
Nhâm Thìn11
29
Quý Tỵ12
30
Giáp Ngọ13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mùi14
2
Bính Thân15
3
Đinh Dậu16
4
Mậu Tuất17
5
Kỷ Hợi18
6
Canh Tý19
7
Tân Sửu20
8
Nhâm Dần21
9
Quý Mão22
10
Giáp Thìn23
11
Ất Tỵ24
12
Bính Ngọ25
13
Đinh Mùi26
14
Mậu Thân27
15
Kỷ Dậu28
16
Canh Tuất29
17
Tân Hợi30
18
Nhâm Tý1/10
19
Quý Sửu2
20
Giáp Dần3
21
Ất Mão4
22
Bính Thìn5
23
Đinh Tỵ6
24
Mậu Ngọ7
25
Kỷ Mùi8
26
Canh Thân9
27
Tân Dậu10
28
Nhâm Tuất11
29
Quý Hợi12
30
Giáp Tý13
31
Ất Sửu14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Dần15
2
Đinh Mão16
3
Mậu Thìn17
4
Kỷ Tỵ18
5
Canh Ngọ19
6
Tân Mùi20
7
Nhâm Thân21
8
Quý Dậu22
9
Giáp Tuất23
10
Ất Hợi24
11
Bính Tý25
12
Đinh Sửu26
13
Mậu Dần27
14
Kỷ Mão28
15
Canh Thìn29
16
Tân Tỵ30
17
Nhâm Ngọ1/11
18
Quý Mùi2
19
Giáp Thân3
20
Ất Dậu4
21
Bính Tuất5
22
Đinh Hợi6
23
Mậu Tý7
24
Kỷ Sửu8
25
Canh Dần9
26
Tân Mão10
27
Nhâm Thìn11
28
Quý Tỵ12
29
Giáp Ngọ13
30
Ất Mùi14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1381

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thân15
2
Đinh Dậu16
3
Mậu Tuất17
4
Kỷ Hợi18
5
Canh Tý19
6
Tân Sửu20
7
Nhâm Dần21
8
Quý Mão22
9
Giáp Thìn23
10
Ất Tỵ24
11
Bính Ngọ25
12
Đinh Mùi26
13
Mậu Thân27
14
Kỷ Dậu28
15
Canh Tuất29
16
Tân Hợi1/12
17
Nhâm Tý2
18
Quý Sửu3
19
Giáp Dần4
20
Ất Mão5
21
Bính Thìn6
22
Đinh Tỵ7
23
Mậu Ngọ8
24
Kỷ Mùi9
25
Canh Thân10
26
Tân Dậu11
27
Nhâm Tuất12
28
Quý Hợi13
29
Giáp Tý14
30
Ất Sửu15
31
Bính Dần16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1381

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/1380): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/1380): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (25/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (4/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (5/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (7/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (20/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (24/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (27/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (30/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (30/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1381

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (10/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/8): Tết Katê
  • 15/8 (3/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/1/1382): Lễ rước Táo Quân Về Trời