Lịch âm năm 1385

Tử vi năm Ất Sửu 1385

Ất Sửu (chữ Hán: 乙丑) là kết hợp thứ nhì trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong chu kỳ của Lục Thập Hoa Giáp thì năm Ất Sửu xuất hiện trước Bính Dần và sau Giáp Tý.

Ất Sửu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người khảng khái, yêu thích xuân phong, tuổi nhỏ có tai ương cha mẹ phải cầu cúng nhiều, vợ chồng tình nghĩa không sâu, nữ nhân cô độc, ít dựa dẫm gia đình, là người hiền lương, tinh khiết.

Những người tuổi Ất Sửu có tài lãnh đạo, tổ chức, quản lý người khác. Họ có lập trường chắc chắn, vững vàng lòng quyết tâm cao, chừng nào chưa đạt được mục đích, Ất Sửu sẽ không dừng lại. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống là động lực để họ không ngừng tiến lên phía trước, gặt hái được nhiều thành công. Những người này không ngần ngại đối mặt với nguy hiểm, đối với họ, càng gian nan, thử thách bao nhiêu thì chiến thắng càng vang dội, vinh quang bấy nhiêu.

Các năm Ất Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1085 (từ ngày 28/1/1085 đến ngày 17/01/1086)
  • Năm 1145 (từ ngày 25/1/1145 đến ngày 13/01/1146)
  • Năm 1205 (từ ngày 22/1/1205 đến ngày 08/02/1206)
  • Năm 1265 (từ ngày 19/1/1265 đến ngày 06/02/1266)
  • Năm 1325 (từ ngày 15/1/1325 đến ngày 02/02/1326)
  • Năm 1385 (từ ngày 10/2/1385 đến ngày 30/01/1386)
  • Năm 1445 (từ ngày 7/2/1445 đến ngày 26/01/1446)
  • Năm 1505 (từ ngày 4/2/1505 đến ngày 23/01/1506)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1385

Tháng 1 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mùi20
2
Giáp Thân21
3
Ất Dậu22
4
Bính Tuất23
5
Đinh Hợi24
6
Mậu Tý25
7
Kỷ Sửu26
8
Canh Dần27
9
Tân Mão28
10
Nhâm Thìn29
11
Quý Tỵ30
12
Giáp Ngọ1/12
13
Ất Mùi2
14
Bính Thân3
15
Đinh Dậu4
16
Mậu Tuất5
17
Kỷ Hợi6
18
Canh Tý7
19
Tân Sửu8
20
Nhâm Dần9
21
Quý Mão10
22
Giáp Thìn11
23
Ất Tỵ12
24
Bính Ngọ13
25
Đinh Mùi14
26
Mậu Thân15
27
Kỷ Dậu16
28
Canh Tuất17
29
Tân Hợi18
30
Nhâm Tý19
31
Quý Sửu20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Dần21
2
Ất Mão22
3
Bính Thìn23
4
Đinh Tỵ24
5
Mậu Ngọ25
6
Kỷ Mùi26
7
Canh Thân27
8
Tân Dậu28
9
Nhâm Tuất29
10
Quý Hợi1/1
11
Giáp Tý2
12
Ất Sửu3
13
Bính Dần4
14
Đinh Mão5
15
Mậu Thìn6
16
Kỷ Tỵ7
17
Canh Ngọ8
18
Tân Mùi9
19
Nhâm Thân10
20
Quý Dậu11
21
Giáp Tuất12
22
Ất Hợi13
23
Bính Tý14
24
Đinh Sửu15
25
Mậu Dần16
26
Kỷ Mão17
27
Canh Thìn18
28
Tân Tỵ19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Ngọ20
2
Quý Mùi21
3
Giáp Thân22
4
Ất Dậu23
5
Bính Tuất24
6
Đinh Hợi25
7
Mậu Tý26
8
Kỷ Sửu27
9
Canh Dần28
10
Tân Mão29
11
Nhâm Thìn30
12
Quý Tỵ1/2
13
Giáp Ngọ2
14
Ất Mùi3
15
Bính Thân4
16
Đinh Dậu5
17
Mậu Tuất6
18
Kỷ Hợi7
19
Canh Tý8
20
Tân Sửu9
21
Nhâm Dần10
22
Quý Mão11
23
Giáp Thìn12
24
Ất Tỵ13
25
Bính Ngọ14
26
Đinh Mùi15
27
Mậu Thân16
28
Kỷ Dậu17
29
Canh Tuất18
30
Tân Hợi19
31
Nhâm Tý20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Sửu21
2
Giáp Dần22
3
Ất Mão23
4
Bính Thìn24
5
Đinh Tỵ25
6
Mậu Ngọ26
7
Kỷ Mùi27
8
Canh Thân28
9
Tân Dậu29
10
Nhâm Tuất1/3
11
Quý Hợi2
12
Giáp Tý3
13
Ất Sửu4
14
Bính Dần5
15
Đinh Mão6
16
Mậu Thìn7
17
Kỷ Tỵ8
18
Canh Ngọ9
19
Tân Mùi10
20
Nhâm Thân11
21
Quý Dậu12
22
Giáp Tuất13
23
Ất Hợi14
24
Bính Tý15
25
Đinh Sửu16
26
Mậu Dần17
27
Kỷ Mão18
28
Canh Thìn19
29
Tân Tỵ20
30
Nhâm Ngọ21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Mùi22
2
Giáp Thân23
3
Ất Dậu24
4
Bính Tuất25
5
Đinh Hợi26
6
Mậu Tý27
7
Kỷ Sửu28
8
Canh Dần29
9
Tân Mão30
10
Nhâm Thìn1/4
11
Quý Tỵ2
12
Giáp Ngọ3
13
Ất Mùi4
14
Bính Thân5
15
Đinh Dậu6
16
Mậu Tuất7
17
Kỷ Hợi8
18
Canh Tý9
19
Tân Sửu10
20
Nhâm Dần11
21
Quý Mão12
22
Giáp Thìn13
23
Ất Tỵ14
24
Bính Ngọ15
25
Đinh Mùi16
26
Mậu Thân17
27
Kỷ Dậu18
28
Canh Tuất19
29
Tân Hợi20
30
Nhâm Tý21
31
Quý Sửu22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Dần23
2
Ất Mão24
3
Bính Thìn25
4
Đinh Tỵ26
5
Mậu Ngọ27
6
Kỷ Mùi28
7
Canh Thân29
8
Tân Dậu1/5
9
Nhâm Tuất2
10
Quý Hợi3
11
Giáp Tý4
12
Ất Sửu5
13
Bính Dần6
14
Đinh Mão7
15
Mậu Thìn8
16
Kỷ Tỵ9
17
Canh Ngọ10
18
Tân Mùi11
19
Nhâm Thân12
20
Quý Dậu13
21
Giáp Tuất14
22
Ất Hợi15
23
Bính Tý16
24
Đinh Sửu17
25
Mậu Dần18
26
Kỷ Mão19
27
Canh Thìn20
28
Tân Tỵ21
29
Nhâm Ngọ22
30
Quý Mùi23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Thân24
2
Ất Dậu25
3
Bính Tuất26
4
Đinh Hợi27
5
Mậu Tý28
6
Kỷ Sửu29
7
Canh Dần30
8
Tân Mão1/6
9
Nhâm Thìn2
10
Quý Tỵ3
11
Giáp Ngọ4
12
Ất Mùi5
13
Bính Thân6
14
Đinh Dậu7
15
Mậu Tuất8
16
Kỷ Hợi9
17
Canh Tý10
18
Tân Sửu11
19
Nhâm Dần12
20
Quý Mão13
21
Giáp Thìn14
22
Ất Tỵ15
23
Bính Ngọ16
24
Đinh Mùi17
25
Mậu Thân18
26
Kỷ Dậu19
27
Canh Tuất20
28
Tân Hợi21
29
Nhâm Tý22
30
Quý Sửu23
31
Giáp Dần24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mão25
2
Bính Thìn26
3
Đinh Tỵ27
4
Mậu Ngọ28
5
Kỷ Mùi29
6
Canh Thân30
7
Tân Dậu1/7
8
Nhâm Tuất2
9
Quý Hợi3
10
Giáp Tý4
11
Ất Sửu5
12
Bính Dần6
13
Đinh Mão7
14
Mậu Thìn8
15
Kỷ Tỵ9
16
Canh Ngọ10
17
Tân Mùi11
18
Nhâm Thân12
19
Quý Dậu13
20
Giáp Tuất14
21
Ất Hợi15
22
Bính Tý16
23
Đinh Sửu17
24
Mậu Dần18
25
Kỷ Mão19
26
Canh Thìn20
27
Tân Tỵ21
28
Nhâm Ngọ22
29
Quý Mùi23
30
Giáp Thân24
31
Ất Dậu25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tuất26
2
Đinh Hợi27
3
Mậu Tý28
4
Kỷ Sửu29
5
Canh Dần1/8
6
Tân Mão2
7
Nhâm Thìn3
8
Quý Tỵ4
9
Giáp Ngọ5
10
Ất Mùi6
11
Bính Thân7
12
Đinh Dậu8
13
Mậu Tuất9
14
Kỷ Hợi10
15
Canh Tý11
16
Tân Sửu12
17
Nhâm Dần13
18
Quý Mão14
19
Giáp Thìn15
20
Ất Tỵ16
21
Bính Ngọ17
22
Đinh Mùi18
23
Mậu Thân19
24
Kỷ Dậu20
25
Canh Tuất21
26
Tân Hợi22
27
Nhâm Tý23
28
Quý Sửu24
29
Giáp Dần25
30
Ất Mão26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thìn27
2
Đinh Tỵ28
3
Mậu Ngọ29
4
Kỷ Mùi30
5
Canh Thân1/9
6
Tân Dậu2
7
Nhâm Tuất3
8
Quý Hợi4
9
Giáp Tý5
10
Ất Sửu6
11
Bính Dần7
12
Đinh Mão8
13
Mậu Thìn9
14
Kỷ Tỵ10
15
Canh Ngọ11
16
Tân Mùi12
17
Nhâm Thân13
18
Quý Dậu14
19
Giáp Tuất15
20
Ất Hợi16
21
Bính Tý17
22
Đinh Sửu18
23
Mậu Dần19
24
Kỷ Mão20
25
Canh Thìn21
26
Tân Tỵ22
27
Nhâm Ngọ23
28
Quý Mùi24
29
Giáp Thân25
30
Ất Dậu26
31
Bính Tuất27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Hợi28
2
Mậu Tý29
3
Kỷ Sửu1/10
4
Canh Dần2
5
Tân Mão3
6
Nhâm Thìn4
7
Quý Tỵ5
8
Giáp Ngọ6
9
Ất Mùi7
10
Bính Thân8
11
Đinh Dậu9
12
Mậu Tuất10
13
Kỷ Hợi11
14
Canh Tý12
15
Tân Sửu13
16
Nhâm Dần14
17
Quý Mão15
18
Giáp Thìn16
19
Ất Tỵ17
20
Bính Ngọ18
21
Đinh Mùi19
22
Mậu Thân20
23
Kỷ Dậu21
24
Canh Tuất22
25
Tân Hợi23
26
Nhâm Tý24
27
Quý Sửu25
28
Giáp Dần26
29
Ất Mão27
30
Bính Thìn28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1385

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ29
2
Mậu Ngọ30
3
Kỷ Mùi1/11
4
Canh Thân2
5
Tân Dậu3
6
Nhâm Tuất4
7
Quý Hợi5
8
Giáp Tý6
9
Ất Sửu7
10
Bính Dần8
11
Đinh Mão9
12
Mậu Thìn10
13
Kỷ Tỵ11
14
Canh Ngọ12
15
Tân Mùi13
16
Nhâm Thân14
17
Quý Dậu15
18
Giáp Tuất16
19
Ất Hợi17
20
Bính Tý18
21
Đinh Sửu19
22
Mậu Dần20
23
Kỷ Mão21
24
Canh Thìn22
25
Tân Tỵ23
26
Nhâm Ngọ24
27
Quý Mùi25
28
Giáp Thân26
29
Ất Dậu27
30
Bính Tuất28
31
Đinh Hợi29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1385

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (20/11/1384): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (28/11/1384): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (16/12/1384): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (23/12/1384): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (24/12/1384): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (26/12/1384): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (4/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (5/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (11/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (12/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (18/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (20/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (22/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (27/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (10/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (11/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (12/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (13/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (15/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (16/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (17/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (21/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (22/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (27/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (13/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (14/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (16/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (17/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (19/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (21/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (22/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (24/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (28/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (4/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (6/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (8/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (10/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (12/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (13/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (27/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (28/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (1/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (7/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (8/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (10/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (13/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (14/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (18/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (21/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (4/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (8/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (11/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (20/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (21/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (23/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (13/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (27/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (3/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (6/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (8/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (23/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (1/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (5/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (6/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (9/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (10/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (12/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (16/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (20/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (23/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (27/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (7/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (8/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (12/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (14/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (18/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (19/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (21/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (29/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1385

  • 1/1 (10/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (16/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (18/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (19/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (24/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (12/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (19/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (13/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (23/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (24/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (12/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (13/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (21/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (10/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (26/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (5/9): Tết Katê
  • 15/8 (19/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (13/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (12/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (17/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (23/1/1386): Lễ rước Táo Quân Về Trời