Lịch âm năm 1400

Tử vi năm Canh Thìn 1400

Canh Thìn (chữ Hán: 庚辰) là kết hợp thứ 17 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thìn xuất hiện trước Tân Tỵ và sau Kỷ Mão.

Canh Thìn: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bạch Lạp Kim: thái độ làm người vui vẻ hòa nhã, cả đời lao lực phong ba, có đường danh lợi song toàn, cơm áo đủ dùng, trung niên thuận, tuổi già phát đạy, người nữ cần kiệm.

Tuổi Canh Thìn thuộc mệnh Kim có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời tuy nhiên họ lại thiếu đi sự kiên trì, cẩn thận. Họ hăng say làm việc, cháy bỏng với niềm đam mê của mình, sẵn sàng thể hiện bản thân ở bất kì đâu. Tính cách này khiến mọi người cho rằng nhiều lúc tuổi Thìn quá phô trương, tự tin.

Không ít những lần tuổi Mậu Thìn phải đối mặt với nguy hiểm, khó khăn thậm trí thất bại. Lý do là vì những người này quá hấp tấp, không suy nghĩ tính toán cẩn thận trước khi quyết định. Nếu muốn thành công, tuổi Thìn cần phải có sự trợ giúp của mọi người xung quanh.

Các năm Canh Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1100 (từ ngày 12/2/1100 đến ngày 30/01/1101)
  • Năm 1160 (từ ngày 9/2/1160 đến ngày 27/01/1161)
  • Năm 1220 (từ ngày 6/2/1220 đến ngày 24/01/1221)
  • Năm 1280 (từ ngày 2/2/1280 đến ngày 21/01/1281)
  • Năm 1340 (từ ngày 29/1/1340 đến ngày 17/01/1341)
  • Năm 1400 (từ ngày 26/1/1400 đến ngày 13/01/1401)
  • Năm 1460 (từ ngày 24/1/1460 đến ngày 11/01/1461)
  • Năm 1520 (từ ngày 20/1/1520 đến ngày 06/02/1521)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1400

Tháng 1 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu5
2
Nhâm Dần6
3
Quý Mão7
4
Giáp Thìn8
5
Ất Tỵ9
6
Bính Ngọ10
7
Đinh Mùi11
8
Mậu Thân12
9
Kỷ Dậu13
10
Canh Tuất14
11
Tân Hợi15
12
Nhâm Tý16
13
Quý Sửu17
14
Giáp Dần18
15
Ất Mão19
16
Bính Thìn20
17
Đinh Tỵ21
18
Mậu Ngọ22
19
Kỷ Mùi23
20
Canh Thân24
21
Tân Dậu25
22
Nhâm Tuất26
23
Quý Hợi27
24
Giáp Tý28
25
Ất Sửu29
26
Bính Dần1/1
27
Đinh Mão2
28
Mậu Thìn3
29
Kỷ Tỵ4
30
Canh Ngọ5
31
Tân Mùi6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân7
2
Quý Dậu8
3
Giáp Tuất9
4
Ất Hợi10
5
Bính Tý11
6
Đinh Sửu12
7
Mậu Dần13
8
Kỷ Mão14
9
Canh Thìn15
10
Tân Tỵ16
11
Nhâm Ngọ17
12
Quý Mùi18
13
Giáp Thân19
14
Ất Dậu20
15
Bính Tuất21
16
Đinh Hợi22
17
Mậu Tý23
18
Kỷ Sửu24
19
Canh Dần25
20
Tân Mão26
21
Nhâm Thìn27
22
Quý Tỵ28
23
Giáp Ngọ29
24
Ất Mùi30
25
Bính Thân1/2
26
Đinh Dậu2
27
Mậu Tuất3
28
Kỷ Hợi4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Sửu6
2
Nhâm Dần7
3
Quý Mão8
4
Giáp Thìn9
5
Ất Tỵ10
6
Bính Ngọ11
7
Đinh Mùi12
8
Mậu Thân13
9
Kỷ Dậu14
10
Canh Tuất15
11
Tân Hợi16
12
Nhâm Tý17
13
Quý Sửu18
14
Giáp Dần19
15
Ất Mão20
16
Bính Thìn21
17
Đinh Tỵ22
18
Mậu Ngọ23
19
Kỷ Mùi24
20
Canh Thân25
21
Tân Dậu26
22
Nhâm Tuất27
23
Quý Hợi28
24
Giáp Tý29
25
Ất Sửu30
26
Bính Dần1/3
27
Đinh Mão2
28
Mậu Thìn3
29
Kỷ Tỵ4
30
Canh Ngọ5
31
Tân Mùi6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thân7
2
Quý Dậu8
3
Giáp Tuất9
4
Ất Hợi10
5
Bính Tý11
6
Đinh Sửu12
7
Mậu Dần13
8
Kỷ Mão14
9
Canh Thìn15
10
Tân Tỵ16
11
Nhâm Ngọ17
12
Quý Mùi18
13
Giáp Thân19
14
Ất Dậu20
15
Bính Tuất21
16
Đinh Hợi22
17
Mậu Tý23
18
Kỷ Sửu24
19
Canh Dần25
20
Tân Mão26
21
Nhâm Thìn27
22
Quý Tỵ28
23
Giáp Ngọ29
24
Ất Mùi30
25
Bính Thân1/4
26
Đinh Dậu2
27
Mậu Tuất3
28
Kỷ Hợi4
29
Canh Tý5
30
Tân Sửu6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần7
2
Quý Mão8
3
Giáp Thìn9
4
Ất Tỵ10
5
Bính Ngọ11
6
Đinh Mùi12
7
Mậu Thân13
8
Kỷ Dậu14
9
Canh Tuất15
10
Tân Hợi16
11
Nhâm Tý17
12
Quý Sửu18
13
Giáp Dần19
14
Ất Mão20
15
Bính Thìn21
16
Đinh Tỵ22
17
Mậu Ngọ23
18
Kỷ Mùi24
19
Canh Thân25
20
Tân Dậu26
21
Nhâm Tuất27
22
Quý Hợi28
23
Giáp Tý29
24
Ất Sửu1/5
25
Bính Dần2
26
Đinh Mão3
27
Mậu Thìn4
28
Kỷ Tỵ5
29
Canh Ngọ6
30
Tân Mùi7
31
Nhâm Thân8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Dậu9
2
Giáp Tuất10
3
Ất Hợi11
4
Bính Tý12
5
Đinh Sửu13
6
Mậu Dần14
7
Kỷ Mão15
8
Canh Thìn16
9
Tân Tỵ17
10
Nhâm Ngọ18
11
Quý Mùi19
12
Giáp Thân20
13
Ất Dậu21
14
Bính Tuất22
15
Đinh Hợi23
16
Mậu Tý24
17
Kỷ Sửu25
18
Canh Dần26
19
Tân Mão27
20
Nhâm Thìn28
21
Quý Tỵ29
22
Giáp Ngọ1/6
23
Ất Mùi2
24
Bính Thân3
25
Đinh Dậu4
26
Mậu Tuất5
27
Kỷ Hợi6
28
Canh Tý7
29
Tân Sửu8
30
Nhâm Dần9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão10
2
Giáp Thìn11
3
Ất Tỵ12
4
Bính Ngọ13
5
Đinh Mùi14
6
Mậu Thân15
7
Kỷ Dậu16
8
Canh Tuất17
9
Tân Hợi18
10
Nhâm Tý19
11
Quý Sửu20
12
Giáp Dần21
13
Ất Mão22
14
Bính Thìn23
15
Đinh Tỵ24
16
Mậu Ngọ25
17
Kỷ Mùi26
18
Canh Thân27
19
Tân Dậu28
20
Nhâm Tuất29
21
Quý Hợi30
22
Giáp Tý1/7
23
Ất Sửu2
24
Bính Dần3
25
Đinh Mão4
26
Mậu Thìn5
27
Kỷ Tỵ6
28
Canh Ngọ7
29
Tân Mùi8
30
Nhâm Thân9
31
Quý Dậu10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Tuất11
2
Ất Hợi12
3
Bính Tý13
4
Đinh Sửu14
5
Mậu Dần15
6
Kỷ Mão16
7
Canh Thìn17
8
Tân Tỵ18
9
Nhâm Ngọ19
10
Quý Mùi20
11
Giáp Thân21
12
Ất Dậu22
13
Bính Tuất23
14
Đinh Hợi24
15
Mậu Tý25
16
Kỷ Sửu26
17
Canh Dần27
18
Tân Mão28
19
Nhâm Thìn29
20
Quý Tỵ1/8
21
Giáp Ngọ2
22
Ất Mùi3
23
Bính Thân4
24
Đinh Dậu5
25
Mậu Tuất6
26
Kỷ Hợi7
27
Canh Tý8
28
Tân Sửu9
29
Nhâm Dần10
30
Quý Mão11
31
Giáp Thìn12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Tỵ13
2
Bính Ngọ14
3
Đinh Mùi15
4
Mậu Thân16
5
Kỷ Dậu17
6
Canh Tuất18
7
Tân Hợi19
8
Nhâm Tý20
9
Quý Sửu21
10
Giáp Dần22
11
Ất Mão23
12
Bính Thìn24
13
Đinh Tỵ25
14
Mậu Ngọ26
15
Kỷ Mùi27
16
Canh Thân28
17
Tân Dậu29
18
Nhâm Tuất1/9
19
Quý Hợi2
20
Giáp Tý3
21
Ất Sửu4
22
Bính Dần5
23
Đinh Mão6
24
Mậu Thìn7
25
Kỷ Tỵ8
26
Canh Ngọ9
27
Tân Mùi10
28
Nhâm Thân11
29
Quý Dậu12
30
Giáp Tuất13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Hợi14
2
Bính Tý15
3
Đinh Sửu16
4
Mậu Dần17
5
Kỷ Mão18
6
Canh Thìn19
7
Tân Tỵ20
8
Nhâm Ngọ21
9
Quý Mùi22
10
Giáp Thân23
11
Ất Dậu24
12
Bính Tuất25
13
Đinh Hợi26
14
Mậu Tý27
15
Kỷ Sửu28
16
Canh Dần29
17
Tân Mão30
18
Nhâm Thìn1/10
19
Quý Tỵ2
20
Giáp Ngọ3
21
Ất Mùi4
22
Bính Thân5
23
Đinh Dậu6
24
Mậu Tuất7
25
Kỷ Hợi8
26
Canh Tý9
27
Tân Sửu10
28
Nhâm Dần11
29
Quý Mão12
30
Giáp Thìn13
31
Ất Tỵ14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Ngọ15
2
Đinh Mùi16
3
Mậu Thân17
4
Kỷ Dậu18
5
Canh Tuất19
6
Tân Hợi20
7
Nhâm Tý21
8
Quý Sửu22
9
Giáp Dần23
10
Ất Mão24
11
Bính Thìn25
12
Đinh Tỵ26
13
Mậu Ngọ27
14
Kỷ Mùi28
15
Canh Thân29
16
Tân Dậu1/11
17
Nhâm Tuất2
18
Quý Hợi3
19
Giáp Tý4
20
Ất Sửu5
21
Bính Dần6
22
Đinh Mão7
23
Mậu Thìn8
24
Kỷ Tỵ9
25
Canh Ngọ10
26
Tân Mùi11
27
Nhâm Thân12
28
Quý Dậu13
29
Giáp Tuất14
30
Ất Hợi15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Tý16
2
Đinh Sửu17
3
Mậu Dần18
4
Kỷ Mão19
5
Canh Thìn20
6
Tân Tỵ21
7
Nhâm Ngọ22
8
Quý Mùi23
9
Giáp Thân24
10
Ất Dậu25
11
Bính Tuất26
12
Đinh Hợi27
13
Mậu Tý28
14
Kỷ Sửu29
15
Canh Dần30
16
Tân Mão1/12
17
Nhâm Thìn2
18
Quý Tỵ3
19
Giáp Ngọ4
20
Ất Mùi5
21
Bính Thân6
22
Đinh Dậu7
23
Mậu Tuất8
24
Kỷ Hợi9
25
Canh Tý10
26
Tân Sửu11
27
Nhâm Dần12
28
Quý Mão13
29
Giáp Thìn14
30
Ất Tỵ15
31
Bính Ngọ16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1400

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/1399): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/1399): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (4/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (5/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (7/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (20/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (24/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (27/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (30/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1400

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (10/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/8): Tết Katê
  • 15/8 (3/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/1/1401): Lễ rước Táo Quân Về Trời