Lịch âm năm 1405

Tử vi năm Ất Dậu 1405

Ất Dậu (chữ Hán: 乙酉) là kết hợp thứ 22 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Dậu xuất hiện trước Bính Tuất và sau Giáp Thân.

Ất Dậu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Kim, nạp âm Tỉnh Tuyền Thủy: ăn ngay nói thật, chí khí hiên ngang, cơm áo đủ dùng, phúc thọ song toàn, anh em không trợ giúp nhau, gia đình hòa hợp, người nữ đi xa thì phát đạt, vững vàng.

Tuổi Ất Dậu là những người có tính tình thẳng thắn, hiền hậu, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh. Khi làm việc, họ tập trung cao độ, không có bất kì điều gì có thể làm họ phân tâm.

Người tuổi Ất Dậu sống rất năng động và tích cực. Giữa đám đông, họ luôn là người nổi bật, sôi động nhất. Tuổi Ất Dậu thuyết phục người khác và đưa họ trải nghiệm hết bất ngờ này đến bất ngờ khác bằng những câu chuyện thú vị của mình.

Các năm Ất Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1105 (từ ngày 18/1/1105 đến ngày 05/02/1106)
  • Năm 1165 (từ ngày 14/1/1165 đến ngày 01/02/1166)
  • Năm 1225 (từ ngày 9/2/1225 đến ngày 28/01/1226)
  • Năm 1285 (từ ngày 6/2/1285 đến ngày 25/01/1286)
  • Năm 1345 (từ ngày 3/2/1345 đến ngày 22/01/1346)
  • Năm 1405 (từ ngày 31/1/1405 đến ngày 19/01/1406)
  • Năm 1465 (từ ngày 27/1/1465 đến ngày 16/01/1466)
  • Năm 1525 (từ ngày 23/1/1525 đến ngày 12/01/1526)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1405

Tháng 1 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Thìn1/12
2
Kỷ Tỵ2
3
Canh Ngọ3
4
Tân Mùi4
5
Nhâm Thân5
6
Quý Dậu6
7
Giáp Tuất7
8
Ất Hợi8
9
Bính Tý9
10
Đinh Sửu10
11
Mậu Dần11
12
Kỷ Mão12
13
Canh Thìn13
14
Tân Tỵ14
15
Nhâm Ngọ15
16
Quý Mùi16
17
Giáp Thân17
18
Ất Dậu18
19
Bính Tuất19
20
Đinh Hợi20
21
Mậu Tý21
22
Kỷ Sửu22
23
Canh Dần23
24
Tân Mão24
25
Nhâm Thìn25
26
Quý Tỵ26
27
Giáp Ngọ27
28
Ất Mùi28
29
Bính Thân29
30
Đinh Dậu30
31
Mậu Tuất1/1
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Hợi2
2
Canh Tý3
3
Tân Sửu4
4
Nhâm Dần5
5
Quý Mão6
6
Giáp Thìn7
7
Ất Tỵ8
8
Bính Ngọ9
9
Đinh Mùi10
10
Mậu Thân11
11
Kỷ Dậu12
12
Canh Tuất13
13
Tân Hợi14
14
Nhâm Tý15
15
Quý Sửu16
16
Giáp Dần17
17
Ất Mão18
18
Bính Thìn19
19
Đinh Tỵ20
20
Mậu Ngọ21
21
Kỷ Mùi22
22
Canh Thân23
23
Tân Dậu24
24
Nhâm Tuất25
25
Quý Hợi26
26
Giáp Tý27
27
Ất Sửu28
28
Bính Dần29
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mão1/2
2
Mậu Thìn2
3
Kỷ Tỵ3
4
Canh Ngọ4
5
Tân Mùi5
6
Nhâm Thân6
7
Quý Dậu7
8
Giáp Tuất8
9
Ất Hợi9
10
Bính Tý10
11
Đinh Sửu11
12
Mậu Dần12
13
Kỷ Mão13
14
Canh Thìn14
15
Tân Tỵ15
16
Nhâm Ngọ16
17
Quý Mùi17
18
Giáp Thân18
19
Ất Dậu19
20
Bính Tuất20
21
Đinh Hợi21
22
Mậu Tý22
23
Kỷ Sửu23
24
Canh Dần24
25
Tân Mão25
26
Nhâm Thìn26
27
Quý Tỵ27
28
Giáp Ngọ28
29
Ất Mùi29
30
Bính Thân1/3
31
Đinh Dậu2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tuất3
2
Kỷ Hợi4
3
Canh Tý5
4
Tân Sửu6
5
Nhâm Dần7
6
Quý Mão8
7
Giáp Thìn9
8
Ất Tỵ10
9
Bính Ngọ11
10
Đinh Mùi12
11
Mậu Thân13
12
Kỷ Dậu14
13
Canh Tuất15
14
Tân Hợi16
15
Nhâm Tý17
16
Quý Sửu18
17
Giáp Dần19
18
Ất Mão20
19
Bính Thìn21
20
Đinh Tỵ22
21
Mậu Ngọ23
22
Kỷ Mùi24
23
Canh Thân25
24
Tân Dậu26
25
Nhâm Tuất27
26
Quý Hợi28
27
Giáp Tý29
28
Ất Sửu30
29
Bính Dần1/4
30
Đinh Mão2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn3
2
Kỷ Tỵ4
3
Canh Ngọ5
4
Tân Mùi6
5
Nhâm Thân7
6
Quý Dậu8
7
Giáp Tuất9
8
Ất Hợi10
9
Bính Tý11
10
Đinh Sửu12
11
Mậu Dần13
12
Kỷ Mão14
13
Canh Thìn15
14
Tân Tỵ16
15
Nhâm Ngọ17
16
Quý Mùi18
17
Giáp Thân19
18
Ất Dậu20
19
Bính Tuất21
20
Đinh Hợi22
21
Mậu Tý23
22
Kỷ Sửu24
23
Canh Dần25
24
Tân Mão26
25
Nhâm Thìn27
26
Quý Tỵ28
27
Giáp Ngọ29
28
Ất Mùi1/5
29
Bính Thân2
30
Đinh Dậu3
31
Mậu Tuất4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Hợi5
2
Canh Tý6
3
Tân Sửu7
4
Nhâm Dần8
5
Quý Mão9
6
Giáp Thìn10
7
Ất Tỵ11
8
Bính Ngọ12
9
Đinh Mùi13
10
Mậu Thân14
11
Kỷ Dậu15
12
Canh Tuất16
13
Tân Hợi17
14
Nhâm Tý18
15
Quý Sửu19
16
Giáp Dần20
17
Ất Mão21
18
Bính Thìn22
19
Đinh Tỵ23
20
Mậu Ngọ24
21
Kỷ Mùi25
22
Canh Thân26
23
Tân Dậu27
24
Nhâm Tuất28
25
Quý Hợi29
26
Giáp Tý30
27
Ất Sửu1/6
28
Bính Dần2
29
Đinh Mão3
30
Mậu Thìn4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ5
2
Canh Ngọ6
3
Tân Mùi7
4
Nhâm Thân8
5
Quý Dậu9
6
Giáp Tuất10
7
Ất Hợi11
8
Bính Tý12
9
Đinh Sửu13
10
Mậu Dần14
11
Kỷ Mão15
12
Canh Thìn16
13
Tân Tỵ17
14
Nhâm Ngọ18
15
Quý Mùi19
16
Giáp Thân20
17
Ất Dậu21
18
Bính Tuất22
19
Đinh Hợi23
20
Mậu Tý24
21
Kỷ Sửu25
22
Canh Dần26
23
Tân Mão27
24
Nhâm Thìn28
25
Quý Tỵ29
26
Giáp Ngọ1/7
27
Ất Mùi2
28
Bính Thân3
29
Đinh Dậu4
30
Mậu Tuất5
31
Kỷ Hợi6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tý7
2
Tân Sửu8
3
Nhâm Dần9
4
Quý Mão10
5
Giáp Thìn11
6
Ất Tỵ12
7
Bính Ngọ13
8
Đinh Mùi14
9
Mậu Thân15
10
Kỷ Dậu16
11
Canh Tuất17
12
Tân Hợi18
13
Nhâm Tý19
14
Quý Sửu20
15
Giáp Dần21
16
Ất Mão22
17
Bính Thìn23
18
Đinh Tỵ24
19
Mậu Ngọ25
20
Kỷ Mùi26
21
Canh Thân27
22
Tân Dậu28
23
Nhâm Tuất29
24
Quý Hợi30
25
Giáp Tý1/8
26
Ất Sửu2
27
Bính Dần3
28
Đinh Mão4
29
Mậu Thìn5
30
Kỷ Tỵ6
31
Canh Ngọ7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mùi8
2
Nhâm Thân9
3
Quý Dậu10
4
Giáp Tuất11
5
Ất Hợi12
6
Bính Tý13
7
Đinh Sửu14
8
Mậu Dần15
9
Kỷ Mão16
10
Canh Thìn17
11
Tân Tỵ18
12
Nhâm Ngọ19
13
Quý Mùi20
14
Giáp Thân21
15
Ất Dậu22
16
Bính Tuất23
17
Đinh Hợi24
18
Mậu Tý25
19
Kỷ Sửu26
20
Canh Dần27
21
Tân Mão28
22
Nhâm Thìn29
23
Quý Tỵ1/9
24
Giáp Ngọ2
25
Ất Mùi3
26
Bính Thân4
27
Đinh Dậu5
28
Mậu Tuất6
29
Kỷ Hợi7
30
Canh Tý8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Sửu9
2
Nhâm Dần10
3
Quý Mão11
4
Giáp Thìn12
5
Ất Tỵ13
6
Bính Ngọ14
7
Đinh Mùi15
8
Mậu Thân16
9
Kỷ Dậu17
10
Canh Tuất18
11
Tân Hợi19
12
Nhâm Tý20
13
Quý Sửu21
14
Giáp Dần22
15
Ất Mão23
16
Bính Thìn24
17
Đinh Tỵ25
18
Mậu Ngọ26
19
Kỷ Mùi27
20
Canh Thân28
21
Tân Dậu29
22
Nhâm Tuất30
23
Quý Hợi1/10
24
Giáp Tý2
25
Ất Sửu3
26
Bính Dần4
27
Đinh Mão5
28
Mậu Thìn6
29
Kỷ Tỵ7
30
Canh Ngọ8
31
Tân Mùi9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thân10
2
Quý Dậu11
3
Giáp Tuất12
4
Ất Hợi13
5
Bính Tý14
6
Đinh Sửu15
7
Mậu Dần16
8
Kỷ Mão17
9
Canh Thìn18
10
Tân Tỵ19
11
Nhâm Ngọ20
12
Quý Mùi21
13
Giáp Thân22
14
Ất Dậu23
15
Bính Tuất24
16
Đinh Hợi25
17
Mậu Tý26
18
Kỷ Sửu27
19
Canh Dần28
20
Tân Mão29
21
Nhâm Thìn30
22
Quý Tỵ1/11
23
Giáp Ngọ2
24
Ất Mùi3
25
Bính Thân4
26
Đinh Dậu5
27
Mậu Tuất6
28
Kỷ Hợi7
29
Canh Tý8
30
Tân Sửu9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1405

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Dần10
2
Quý Mão11
3
Giáp Thìn12
4
Ất Tỵ13
5
Bính Ngọ14
6
Đinh Mùi15
7
Mậu Thân16
8
Kỷ Dậu17
9
Canh Tuất18
10
Tân Hợi19
11
Nhâm Tý20
12
Quý Sửu21
13
Giáp Dần22
14
Ất Mão23
15
Bính Thìn24
16
Đinh Tỵ25
17
Mậu Ngọ26
18
Kỷ Mùi27
19
Canh Thân28
20
Tân Dậu29
21
Nhâm Tuất30
22
Quý Hợi1/12
23
Giáp Tý2
24
Ất Sửu3
25
Bính Dần4
26
Đinh Mão5
27
Mậu Thìn6
28
Kỷ Tỵ7
29
Canh Ngọ8
30
Tân Mùi9
31
Nhâm Thân10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1405

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1404): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1404): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1404): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (30/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (30/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (2/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (15/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (19/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (22/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (17/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (2/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (5/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (9/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (18/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (19/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (23/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (25/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (29/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (30/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (1/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (3/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1405

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (29/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (15/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (25/8): Tết Katê
  • 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (1/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (13/1/1406): Lễ rước Táo Quân Về Trời