Lịch âm năm 1406

Tử vi năm Bính Tuất 1406

Bính Tuất (chữ Hán: 丙戌) là kết hợp thứ 23 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Tuất xuất hiện trước Đinh Hợi và sau Ất Dậu.

Bính Tuất: Năm Bính hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thái độ làm người hào kiệt, hòa thuận, chiêu tài thuận lợi, tự thân lập nghiệp, tiền vận cần lao, tuổi già vinh hoa, khí chất thanh cao, người nữ lúc tuổi già rất tốt, tài vượng khá.

Con mắt tinh tế của người tuổi Bính Tuất giúp họ có khả năng nhìn xa trông rộng, thấu hiểu và phân tích vấn đề một cách nhanh chóng. Khi đã làm việc, họ tập trung hết mình, luôn là người tiên phong đóng góp những ý tưởng độc đáo, mới lạ cho tập thể. Hơn nữa, hộ tự tin giữ vững lập trường, quan điểm của mình, không một ai có thể chế nhạo hay cười chê họ.

Tuổi Bính Tuất mệnh Thổ là những người sống có nguyên tắc, luật lệ. Họ làm việc gì cũng có mục đích và phải theo trình tự nhất định. Vẻ bề ngoài lạnh lùng, trầm tư của họ khiến cho mọi người dễ hiểu lầm đây là những con người ích kỷ, khô khân. Thế nhưng sự thật lạ hoàn toàn ngược lại. Tuổi này là những con người giàu lòng nhân ái, vị tha, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người xung quanh.

Các năm Bính Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1106 (từ ngày 6/2/1106 đến ngày 25/01/1107)
  • Năm 1166 (từ ngày 2/2/1166 đến ngày 22/01/1167)
  • Năm 1226 (từ ngày 29/1/1226 đến ngày 18/01/1227)
  • Năm 1286 (từ ngày 26/1/1286 đến ngày 14/01/1287)
  • Năm 1346 (từ ngày 23/1/1346 đến ngày 10/02/1347)
  • Năm 1406 (từ ngày 20/1/1406 đến ngày 07/02/1407)
  • Năm 1466 (từ ngày 17/1/1466 đến ngày 04/02/1467)
  • Năm 1526 (từ ngày 13/1/1526 đến ngày 31/01/1527)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1406

Tháng 1 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Dậu11
2
Giáp Tuất12
3
Ất Hợi13
4
Bính Tý14
5
Đinh Sửu15
6
Mậu Dần16
7
Kỷ Mão17
8
Canh Thìn18
9
Tân Tỵ19
10
Nhâm Ngọ20
11
Quý Mùi21
12
Giáp Thân22
13
Ất Dậu23
14
Bính Tuất24
15
Đinh Hợi25
16
Mậu Tý26
17
Kỷ Sửu27
18
Canh Dần28
19
Tân Mão29
20
Nhâm Thìn1/1
21
Quý Tỵ2
22
Giáp Ngọ3
23
Ất Mùi4
24
Bính Thân5
25
Đinh Dậu6
26
Mậu Tuất7
27
Kỷ Hợi8
28
Canh Tý9
29
Tân Sửu10
30
Nhâm Dần11
31
Quý Mão12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Thìn13
2
Ất Tỵ14
3
Bính Ngọ15
4
Đinh Mùi16
5
Mậu Thân17
6
Kỷ Dậu18
7
Canh Tuất19
8
Tân Hợi20
9
Nhâm Tý21
10
Quý Sửu22
11
Giáp Dần23
12
Ất Mão24
13
Bính Thìn25
14
Đinh Tỵ26
15
Mậu Ngọ27
16
Kỷ Mùi28
17
Canh Thân29
18
Tân Dậu30
19
Nhâm Tuất1/2
20
Quý Hợi2
21
Giáp Tý3
22
Ất Sửu4
23
Bính Dần5
24
Đinh Mão6
25
Mậu Thìn7
26
Kỷ Tỵ8
27
Canh Ngọ9
28
Tân Mùi10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân11
2
Quý Dậu12
3
Giáp Tuất13
4
Ất Hợi14
5
Bính Tý15
6
Đinh Sửu16
7
Mậu Dần17
8
Kỷ Mão18
9
Canh Thìn19
10
Tân Tỵ20
11
Nhâm Ngọ21
12
Quý Mùi22
13
Giáp Thân23
14
Ất Dậu24
15
Bính Tuất25
16
Đinh Hợi26
17
Mậu Tý27
18
Kỷ Sửu28
19
Canh Dần29
20
Tân Mão1/3
21
Nhâm Thìn2
22
Quý Tỵ3
23
Giáp Ngọ4
24
Ất Mùi5
25
Bính Thân6
26
Đinh Dậu7
27
Mậu Tuất8
28
Kỷ Hợi9
29
Canh Tý10
30
Tân Sửu11
31
Nhâm Dần12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão13
2
Giáp Thìn14
3
Ất Tỵ15
4
Bính Ngọ16
5
Đinh Mùi17
6
Mậu Thân18
7
Kỷ Dậu19
8
Canh Tuất20
9
Tân Hợi21
10
Nhâm Tý22
11
Quý Sửu23
12
Giáp Dần24
13
Ất Mão25
14
Bính Thìn26
15
Đinh Tỵ27
16
Mậu Ngọ28
17
Kỷ Mùi29
18
Canh Thân1/4
19
Tân Dậu2
20
Nhâm Tuất3
21
Quý Hợi4
22
Giáp Tý5
23
Ất Sửu6
24
Bính Dần7
25
Đinh Mão8
26
Mậu Thìn9
27
Kỷ Tỵ10
28
Canh Ngọ11
29
Tân Mùi12
30
Nhâm Thân13
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Dậu14
2
Giáp Tuất15
3
Ất Hợi16
4
Bính Tý17
5
Đinh Sửu18
6
Mậu Dần19
7
Kỷ Mão20
8
Canh Thìn21
9
Tân Tỵ22
10
Nhâm Ngọ23
11
Quý Mùi24
12
Giáp Thân25
13
Ất Dậu26
14
Bính Tuất27
15
Đinh Hợi28
16
Mậu Tý29
17
Kỷ Sửu30
18
Canh Dần1/5
19
Tân Mão2
20
Nhâm Thìn3
21
Quý Tỵ4
22
Giáp Ngọ5
23
Ất Mùi6
24
Bính Thân7
25
Đinh Dậu8
26
Mậu Tuất9
27
Kỷ Hợi10
28
Canh Tý11
29
Tân Sửu12
30
Nhâm Dần13
31
Quý Mão14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thìn15
2
Ất Tỵ16
3
Bính Ngọ17
4
Đinh Mùi18
5
Mậu Thân19
6
Kỷ Dậu20
7
Canh Tuất21
8
Tân Hợi22
9
Nhâm Tý23
10
Quý Sửu24
11
Giáp Dần25
12
Ất Mão26
13
Bính Thìn27
14
Đinh Tỵ28
15
Mậu Ngọ29
16
Kỷ Mùi1/5
17
Canh Thân2
18
Tân Dậu3
19
Nhâm Tuất4
20
Quý Hợi5
21
Giáp Tý6
22
Ất Sửu7
23
Bính Dần8
24
Đinh Mão9
25
Mậu Thìn10
26
Kỷ Tỵ11
27
Canh Ngọ12
28
Tân Mùi13
29
Nhâm Thân14
30
Quý Dậu15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tuất16
2
Ất Hợi17
3
Bính Tý18
4
Đinh Sửu19
5
Mậu Dần20
6
Kỷ Mão21
7
Canh Thìn22
8
Tân Tỵ23
9
Nhâm Ngọ24
10
Quý Mùi25
11
Giáp Thân26
12
Ất Dậu27
13
Bính Tuất28
14
Đinh Hợi29
15
Mậu Tý1/6
16
Kỷ Sửu2
17
Canh Dần3
18
Tân Mão4
19
Nhâm Thìn5
20
Quý Tỵ6
21
Giáp Ngọ7
22
Ất Mùi8
23
Bính Thân9
24
Đinh Dậu10
25
Mậu Tuất11
26
Kỷ Hợi12
27
Canh Tý13
28
Tân Sửu14
29
Nhâm Dần15
30
Quý Mão16
31
Giáp Thìn17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Tỵ18
2
Bính Ngọ19
3
Đinh Mùi20
4
Mậu Thân21
5
Kỷ Dậu22
6
Canh Tuất23
7
Tân Hợi24
8
Nhâm Tý25
9
Quý Sửu26
10
Giáp Dần27
11
Ất Mão28
12
Bính Thìn29
13
Đinh Tỵ30
14
Mậu Ngọ1/7
15
Kỷ Mùi2
16
Canh Thân3
17
Tân Dậu4
18
Nhâm Tuất5
19
Quý Hợi6
20
Giáp Tý7
21
Ất Sửu8
22
Bính Dần9
23
Đinh Mão10
24
Mậu Thìn11
25
Kỷ Tỵ12
26
Canh Ngọ13
27
Tân Mùi14
28
Nhâm Thân15
29
Quý Dậu16
30
Giáp Tuất17
31
Ất Hợi18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Tý19
2
Đinh Sửu20
3
Mậu Dần21
4
Kỷ Mão22
5
Canh Thìn23
6
Tân Tỵ24
7
Nhâm Ngọ25
8
Quý Mùi26
9
Giáp Thân27
10
Ất Dậu28
11
Bính Tuất29
12
Đinh Hợi1/8
13
Mậu Tý2
14
Kỷ Sửu3
15
Canh Dần4
16
Tân Mão5
17
Nhâm Thìn6
18
Quý Tỵ7
19
Giáp Ngọ8
20
Ất Mùi9
21
Bính Thân10
22
Đinh Dậu11
23
Mậu Tuất12
24
Kỷ Hợi13
25
Canh Tý14
26
Tân Sửu15
27
Nhâm Dần16
28
Quý Mão17
29
Giáp Thìn18
30
Ất Tỵ19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Ngọ20
2
Đinh Mùi21
3
Mậu Thân22
4
Kỷ Dậu23
5
Canh Tuất24
6
Tân Hợi25
7
Nhâm Tý26
8
Quý Sửu27
9
Giáp Dần28
10
Ất Mão29
11
Bính Thìn30
12
Đinh Tỵ1/9
13
Mậu Ngọ2
14
Kỷ Mùi3
15
Canh Thân4
16
Tân Dậu5
17
Nhâm Tuất6
18
Quý Hợi7
19
Giáp Tý8
20
Ất Sửu9
21
Bính Dần10
22
Đinh Mão11
23
Mậu Thìn12
24
Kỷ Tỵ13
25
Canh Ngọ14
26
Tân Mùi15
27
Nhâm Thân16
28
Quý Dậu17
29
Giáp Tuất18
30
Ất Hợi19
31
Bính Tý20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Sửu21
2
Mậu Dần22
3
Kỷ Mão23
4
Canh Thìn24
5
Tân Tỵ25
6
Nhâm Ngọ26
7
Quý Mùi27
8
Giáp Thân28
9
Ất Dậu29
10
Bính Tuất30
11
Đinh Hợi1/10
12
Mậu Tý2
13
Kỷ Sửu3
14
Canh Dần4
15
Tân Mão5
16
Nhâm Thìn6
17
Quý Tỵ7
18
Giáp Ngọ8
19
Ất Mùi9
20
Bính Thân10
21
Đinh Dậu11
22
Mậu Tuất12
23
Kỷ Hợi13
24
Canh Tý14
25
Tân Sửu15
26
Nhâm Dần16
27
Quý Mão17
28
Giáp Thìn18
29
Ất Tỵ19
30
Bính Ngọ20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1406

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mùi21
2
Mậu Thân22
3
Kỷ Dậu23
4
Canh Tuất24
5
Tân Hợi25
6
Nhâm Tý26
7
Quý Sửu27
8
Giáp Dần28
9
Ất Mão29
10
Bính Thìn30
11
Đinh Tỵ1/11
12
Mậu Ngọ2
13
Kỷ Mùi3
14
Canh Thân4
15
Tân Dậu5
16
Nhâm Tuất6
17
Quý Hợi7
18
Giáp Tý8
19
Ất Sửu9
20
Bính Dần10
21
Đinh Mão11
22
Mậu Thìn12
23
Kỷ Tỵ13
24
Canh Ngọ14
25
Tân Mùi15
26
Nhâm Thân16
27
Quý Dậu17
28
Giáp Tuất18
29
Ất Hợi19
30
Bính Tý20
31
Đinh Sửu21
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1406

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/12/1405): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/12/1405): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (2/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (3/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (9/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (11/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (13/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (1/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (2/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (3/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (4/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (5/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (7/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (8/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (9/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (13/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (14/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (19/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (24/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (5/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (6/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (8/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (9/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (11/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (13/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (16/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (20/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (26/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (28/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (30/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (2/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (4/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (5/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (12/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (15/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (18/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (19/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (20/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (22/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (28/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (29/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (1/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (4/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (13/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (14/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (16/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (6/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (20/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (25/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (28/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (1/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (16/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (24/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (28/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (29/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (2/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (3/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (5/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (9/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (13/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (16/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (20/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (29/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (30/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (4/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (6/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (10/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (11/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (13/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (21/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (25/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (27/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (30/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (1/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (5/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (8/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (9/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (12/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (14/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1406

  • 1/1 (20/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (26/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (28/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (29/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (21/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (1/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (2/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (22/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (20/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (28/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (17/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (2/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (12/9): Tết Katê
  • 15/8 (26/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (20/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (20/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (25/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (31/1/1407): Lễ rước Táo Quân Về Trời