Lịch âm năm 1416

Tử vi năm Bính Thân 1416

Bính Thân (chữ Hán: 丙申) là kết hợp thứ 33 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thân xuất hiện trước Đinh Dậu và sau Ất Mùi.

Bính Thân: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: cơm áo đủ dùng, giao dịch mua bán hanh thông, có phần điền sản, tuổi trẻ vất vả, về già thịnh vượng, người nữ biết quản lý công việc, có số phát đạt.

Người tuổi Bính Thân rất thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo. Ngay từ khi còn nhỏ, những người này đã có ý thức tự lập cao, đến khi trưởng thành, họ có thể tự mình giải quyết được những khó khăn trong cuộc sống mà không cần nhờ cậy, cầu cứu ai.

Nhờ sự khéo léo trong giao tiếp của mình mà tuổi Bính Thân được mọi người yêu quý và có nhiều mối quan hệ rộng rãi. Những người này thường gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống, cả đời an nhàn mà vẫn đầy đủ của cải, không lo thiếu thốn về vật chất.

Các năm Bính Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1116 (từ ngày 17/1/1116 đến ngày 02/02/1117)
  • Năm 1176 (từ ngày 12/2/1176 đến ngày 31/01/1177)
  • Năm 1236 (từ ngày 8/2/1236 đến ngày 27/01/1237)
  • Năm 1296 (từ ngày 5/2/1296 đến ngày 23/01/1297)
  • Năm 1356 (từ ngày 2/2/1356 đến ngày 20/01/1357)
  • Năm 1416 (từ ngày 30/1/1416 đến ngày 17/01/1417)
  • Năm 1476 (từ ngày 27/1/1476 đến ngày 14/01/1477)
  • Năm 1536 (từ ngày 23/1/1536 đến ngày 10/01/1537)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1416

Tháng 1 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Sửu2
2
Bính Dần3
3
Đinh Mão4
4
Mậu Thìn5
5
Kỷ Tỵ6
6
Canh Ngọ7
7
Tân Mùi8
8
Nhâm Thân9
9
Quý Dậu10
10
Giáp Tuất11
11
Ất Hợi12
12
Bính Tý13
13
Đinh Sửu14
14
Mậu Dần15
15
Kỷ Mão16
16
Canh Thìn17
17
Tân Tỵ18
18
Nhâm Ngọ19
19
Quý Mùi20
20
Giáp Thân21
21
Ất Dậu22
22
Bính Tuất23
23
Đinh Hợi24
24
Mậu Tý25
25
Kỷ Sửu26
26
Canh Dần27
27
Tân Mão28
28
Nhâm Thìn29
29
Quý Tỵ30
30
Giáp Ngọ1/1
31
Ất Mùi2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân3
2
Đinh Dậu4
3
Mậu Tuất5
4
Kỷ Hợi6
5
Canh Tý7
6
Tân Sửu8
7
Nhâm Dần9
8
Quý Mão10
9
Giáp Thìn11
10
Ất Tỵ12
11
Bính Ngọ13
12
Đinh Mùi14
13
Mậu Thân15
14
Kỷ Dậu16
15
Canh Tuất17
16
Tân Hợi18
17
Nhâm Tý19
18
Quý Sửu20
19
Giáp Dần21
20
Ất Mão22
21
Bính Thìn23
22
Đinh Tỵ24
23
Mậu Ngọ25
24
Kỷ Mùi26
25
Canh Thân27
26
Tân Dậu28
27
Nhâm Tuất29
28
Quý Hợi30
29
Giáp Tý1/2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Sửu2
2
Bính Dần3
3
Đinh Mão4
4
Mậu Thìn5
5
Kỷ Tỵ6
6
Canh Ngọ7
7
Tân Mùi8
8
Nhâm Thân9
9
Quý Dậu10
10
Giáp Tuất11
11
Ất Hợi12
12
Bính Tý13
13
Đinh Sửu14
14
Mậu Dần15
15
Kỷ Mão16
16
Canh Thìn17
17
Tân Tỵ18
18
Nhâm Ngọ19
19
Quý Mùi20
20
Giáp Thân21
21
Ất Dậu22
22
Bính Tuất23
23
Đinh Hợi24
24
Mậu Tý25
25
Kỷ Sửu26
26
Canh Dần27
27
Tân Mão28
28
Nhâm Thìn29
29
Quý Tỵ1/3
30
Giáp Ngọ2
31
Ất Mùi3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thân4
2
Đinh Dậu5
3
Mậu Tuất6
4
Kỷ Hợi7
5
Canh Tý8
6
Tân Sửu9
7
Nhâm Dần10
8
Quý Mão11
9
Giáp Thìn12
10
Ất Tỵ13
11
Bính Ngọ14
12
Đinh Mùi15
13
Mậu Thân16
14
Kỷ Dậu17
15
Canh Tuất18
16
Tân Hợi19
17
Nhâm Tý20
18
Quý Sửu21
19
Giáp Dần22
20
Ất Mão23
21
Bính Thìn24
22
Đinh Tỵ25
23
Mậu Ngọ26
24
Kỷ Mùi27
25
Canh Thân28
26
Tân Dậu29
27
Nhâm Tuất1/4
28
Quý Hợi2
29
Giáp Tý3
30
Ất Sửu4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần5
2
Đinh Mão6
3
Mậu Thìn7
4
Kỷ Tỵ8
5
Canh Ngọ9
6
Tân Mùi10
7
Nhâm Thân11
8
Quý Dậu12
9
Giáp Tuất13
10
Ất Hợi14
11
Bính Tý15
12
Đinh Sửu16
13
Mậu Dần17
14
Kỷ Mão18
15
Canh Thìn19
16
Tân Tỵ20
17
Nhâm Ngọ21
18
Quý Mùi22
19
Giáp Thân23
20
Ất Dậu24
21
Bính Tuất25
22
Đinh Hợi26
23
Mậu Tý27
24
Kỷ Sửu28
25
Canh Dần29
26
Tân Mão30
27
Nhâm Thìn1/5
28
Quý Tỵ2
29
Giáp Ngọ3
30
Ất Mùi4
31
Bính Thân5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Dậu6
2
Mậu Tuất7
3
Kỷ Hợi8
4
Canh Tý9
5
Tân Sửu10
6
Nhâm Dần11
7
Quý Mão12
8
Giáp Thìn13
9
Ất Tỵ14
10
Bính Ngọ15
11
Đinh Mùi16
12
Mậu Thân17
13
Kỷ Dậu18
14
Canh Tuất19
15
Tân Hợi20
16
Nhâm Tý21
17
Quý Sửu22
18
Giáp Dần23
19
Ất Mão24
20
Bính Thìn25
21
Đinh Tỵ26
22
Mậu Ngọ27
23
Kỷ Mùi28
24
Canh Thân29
25
Tân Dậu1/6
26
Nhâm Tuất2
27
Quý Hợi3
28
Giáp Tý4
29
Ất Sửu5
30
Bính Dần6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão7
2
Mậu Thìn8
3
Kỷ Tỵ9
4
Canh Ngọ10
5
Tân Mùi11
6
Nhâm Thân12
7
Quý Dậu13
8
Giáp Tuất14
9
Ất Hợi15
10
Bính Tý16
11
Đinh Sửu17
12
Mậu Dần18
13
Kỷ Mão19
14
Canh Thìn20
15
Tân Tỵ21
16
Nhâm Ngọ22
17
Quý Mùi23
18
Giáp Thân24
19
Ất Dậu25
20
Bính Tuất26
21
Đinh Hợi27
22
Mậu Tý28
23
Kỷ Sửu29
24
Canh Dần1/7
25
Tân Mão2
26
Nhâm Thìn3
27
Quý Tỵ4
28
Giáp Ngọ5
29
Ất Mùi6
30
Bính Thân7
31
Đinh Dậu8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tuất9
2
Kỷ Hợi10
3
Canh Tý11
4
Tân Sửu12
5
Nhâm Dần13
6
Quý Mão14
7
Giáp Thìn15
8
Ất Tỵ16
9
Bính Ngọ17
10
Đinh Mùi18
11
Mậu Thân19
12
Kỷ Dậu20
13
Canh Tuất21
14
Tân Hợi22
15
Nhâm Tý23
16
Quý Sửu24
17
Giáp Dần25
18
Ất Mão26
19
Bính Thìn27
20
Đinh Tỵ28
21
Mậu Ngọ29
22
Kỷ Mùi30
23
Canh Thân1/8
24
Tân Dậu2
25
Nhâm Tuất3
26
Quý Hợi4
27
Giáp Tý5
28
Ất Sửu6
29
Bính Dần7
30
Đinh Mão8
31
Mậu Thìn9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Tỵ10
2
Canh Ngọ11
3
Tân Mùi12
4
Nhâm Thân13
5
Quý Dậu14
6
Giáp Tuất15
7
Ất Hợi16
8
Bính Tý17
9
Đinh Sửu18
10
Mậu Dần19
11
Kỷ Mão20
12
Canh Thìn21
13
Tân Tỵ22
14
Nhâm Ngọ23
15
Quý Mùi24
16
Giáp Thân25
17
Ất Dậu26
18
Bính Tuất27
19
Đinh Hợi28
20
Mậu Tý29
21
Kỷ Sửu1/9
22
Canh Dần2
23
Tân Mão3
24
Nhâm Thìn4
25
Quý Tỵ5
26
Giáp Ngọ6
27
Ất Mùi7
28
Bính Thân8
29
Đinh Dậu9
30
Mậu Tuất10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Hợi11
2
Canh Tý12
3
Tân Sửu13
4
Nhâm Dần14
5
Quý Mão15
6
Giáp Thìn16
7
Ất Tỵ17
8
Bính Ngọ18
9
Đinh Mùi19
10
Mậu Thân20
11
Kỷ Dậu21
12
Canh Tuất22
13
Tân Hợi23
14
Nhâm Tý24
15
Quý Sửu25
16
Giáp Dần26
17
Ất Mão27
18
Bính Thìn28
19
Đinh Tỵ29
20
Mậu Ngọ30
21
Kỷ Mùi1/10
22
Canh Thân2
23
Tân Dậu3
24
Nhâm Tuất4
25
Quý Hợi5
26
Giáp Tý6
27
Ất Sửu7
28
Bính Dần8
29
Đinh Mão9
30
Mậu Thìn10
31
Kỷ Tỵ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Ngọ12
2
Tân Mùi13
3
Nhâm Thân14
4
Quý Dậu15
5
Giáp Tuất16
6
Ất Hợi17
7
Bính Tý18
8
Đinh Sửu19
9
Mậu Dần20
10
Kỷ Mão21
11
Canh Thìn22
12
Tân Tỵ23
13
Nhâm Ngọ24
14
Quý Mùi25
15
Giáp Thân26
16
Ất Dậu27
17
Bính Tuất28
18
Đinh Hợi29
19
Mậu Tý1/11
20
Kỷ Sửu2
21
Canh Dần3
22
Tân Mão4
23
Nhâm Thìn5
24
Quý Tỵ6
25
Giáp Ngọ7
26
Ất Mùi8
27
Bính Thân9
28
Đinh Dậu10
29
Mậu Tuất11
30
Kỷ Hợi12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1416

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tý13
2
Tân Sửu14
3
Nhâm Dần15
4
Quý Mão16
5
Giáp Thìn17
6
Ất Tỵ18
7
Bính Ngọ19
8
Đinh Mùi20
9
Mậu Thân21
10
Kỷ Dậu22
11
Canh Tuất23
12
Tân Hợi24
13
Nhâm Tý25
14
Quý Sửu26
15
Giáp Dần27
16
Ất Mão28
17
Bính Thìn29
18
Đinh Tỵ30
19
Mậu Ngọ1/12
20
Kỷ Mùi2
21
Canh Thân3
22
Tân Dậu4
23
Nhâm Tuất5
24
Quý Hợi6
25
Giáp Tý7
26
Ất Sửu8
27
Bính Dần9
28
Đinh Mão10
29
Mậu Thìn11
30
Kỷ Tỵ12
31
Canh Ngọ13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1416

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1415): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1415): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1415): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (1/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (4/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (17/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (21/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (24/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (4/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (5/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (7/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (27/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (8/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (11/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (16/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (19/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (21/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (7/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (15/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (19/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (20/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (23/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (24/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (26/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (27/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (30/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (4/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (7/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (11/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (20/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (21/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (25/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (27/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (2/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (3/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (5/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (7/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (13/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (17/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (19/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (21/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (22/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (23/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (27/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (30/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (1/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (4/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (6/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1416

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (30/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (7/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (27/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (13/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/8): Tết Katê
  • 15/8 (6/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (29/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (10/1/1417): Lễ rước Táo Quân Về Trời