Lịch âm năm 1425

Tử vi năm Ất Tỵ 1425

Ất Tỵ (chữ Hán: 乙巳) là kết hợp thứ 42 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Tỵ xuất hiện trước Bính Ngọ và sau Giáp Thìn.

Ất Tỵ: Năm Ất Mộc, ngũ hành Hỏa, nạp âm Phật Đăng Hỏa: người đoan chính, yêu thích náo nhiệt, thường làm việc thiện, không kể công, tuổi trẻ con hình hình khắc, sau mới bình an, nữ nhân phát đạt, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Tỵ mệnh Hỏa sống chăm chỉ làm việc, cố gắng vươn tới cuộc sống sung sướng, thành công, có địa vị trong xã hội và khiến mọi người nể phục, kính trọng. Tuổi Ất Tỵ dù là nam giới hay nữ giới đều gặp được nhiều may mắn, thuận lợi về đường tình duyên.Họ nhanh chóng tìm được người bạn đời phù hợp với mình và hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân lãng mạn, hòa thuận.

Khi giải quyết một vấn đề, họ sẽ không bao giờ nóng nảy, tùy tiện bởi tuổi Ất Tỵ hiểu rõ sự vội vàng sẽ khiến mọi chuyện càng trở nên khó khăn. Không ai có thể suy luận sắc bén, chính xác bằng tuổi Ất Tỵ vì thế họ trở thành người tiên phong, dẫn đầu trong mọi công việc.

Các năm Ất Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1125 (từ ngày 5/2/1125 đến ngày 24/01/1126)
  • Năm 1185 (từ ngày 2/2/1185 đến ngày 21/01/1186)
  • Năm 1245 (từ ngày 29/1/1245 đến ngày 18/01/1246)
  • Năm 1305 (từ ngày 26/1/1305 đến ngày 14/01/1306)
  • Năm 1365 (từ ngày 23/1/1365 đến ngày 09/02/1366)
  • Năm 1425 (từ ngày 20/1/1425 đến ngày 07/02/1426)
  • Năm 1485 (từ ngày 17/1/1485 đến ngày 03/02/1486)
  • Năm 1545 (từ ngày 13/1/1545 đến ngày 31/01/1546)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1425

Tháng 1 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Sửu12
2
Giáp Dần13
3
Ất Mão14
4
Bính Thìn15
5
Đinh Tỵ16
6
Mậu Ngọ17
7
Kỷ Mùi18
8
Canh Thân19
9
Tân Dậu20
10
Nhâm Tuất21
11
Quý Hợi22
12
Giáp Tý23
13
Ất Sửu24
14
Bính Dần25
15
Đinh Mão26
16
Mậu Thìn27
17
Kỷ Tỵ28
18
Canh Ngọ29
19
Tân Mùi30
20
Nhâm Thân1/1
21
Quý Dậu2
22
Giáp Tuất3
23
Ất Hợi4
24
Bính Tý5
25
Đinh Sửu6
26
Mậu Dần7
27
Kỷ Mão8
28
Canh Thìn9
29
Tân Tỵ10
30
Nhâm Ngọ11
31
Quý Mùi12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thân13
2
Ất Dậu14
3
Bính Tuất15
4
Đinh Hợi16
5
Mậu Tý17
6
Kỷ Sửu18
7
Canh Dần19
8
Tân Mão20
9
Nhâm Thìn21
10
Quý Tỵ22
11
Giáp Ngọ23
12
Ất Mùi24
13
Bính Thân25
14
Đinh Dậu26
15
Mậu Tuất27
16
Kỷ Hợi28
17
Canh Tý29
18
Tân Sửu1/2
19
Nhâm Dần2
20
Quý Mão3
21
Giáp Thìn4
22
Ất Tỵ5
23
Bính Ngọ6
24
Đinh Mùi7
25
Mậu Thân8
26
Kỷ Dậu9
27
Canh Tuất10
28
Tân Hợi11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tý12
2
Quý Sửu13
3
Giáp Dần14
4
Ất Mão15
5
Bính Thìn16
6
Đinh Tỵ17
7
Mậu Ngọ18
8
Kỷ Mùi19
9
Canh Thân20
10
Tân Dậu21
11
Nhâm Tuất22
12
Quý Hợi23
13
Giáp Tý24
14
Ất Sửu25
15
Bính Dần26
16
Đinh Mão27
17
Mậu Thìn28
18
Kỷ Tỵ29
19
Canh Ngọ30
20
Tân Mùi1/3
21
Nhâm Thân2
22
Quý Dậu3
23
Giáp Tuất4
24
Ất Hợi5
25
Bính Tý6
26
Đinh Sửu7
27
Mậu Dần8
28
Kỷ Mão9
29
Canh Thìn10
30
Tân Tỵ11
31
Nhâm Ngọ12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mùi13
2
Giáp Thân14
3
Ất Dậu15
4
Bính Tuất16
5
Đinh Hợi17
6
Mậu Tý18
7
Kỷ Sửu19
8
Canh Dần20
9
Tân Mão21
10
Nhâm Thìn22
11
Quý Tỵ23
12
Giáp Ngọ24
13
Ất Mùi25
14
Bính Thân26
15
Đinh Dậu27
16
Mậu Tuất28
17
Kỷ Hợi29
18
Canh Tý1/4
19
Tân Sửu2
20
Nhâm Dần3
21
Quý Mão4
22
Giáp Thìn5
23
Ất Tỵ6
24
Bính Ngọ7
25
Đinh Mùi8
26
Mậu Thân9
27
Kỷ Dậu10
28
Canh Tuất11
29
Tân Hợi12
30
Nhâm Tý13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Sửu14
2
Giáp Dần15
3
Ất Mão16
4
Bính Thìn17
5
Đinh Tỵ18
6
Mậu Ngọ19
7
Kỷ Mùi20
8
Canh Thân21
9
Tân Dậu22
10
Nhâm Tuất23
11
Quý Hợi24
12
Giáp Tý25
13
Ất Sửu26
14
Bính Dần27
15
Đinh Mão28
16
Mậu Thìn29
17
Kỷ Tỵ30
18
Canh Ngọ1/5
19
Tân Mùi2
20
Nhâm Thân3
21
Quý Dậu4
22
Giáp Tuất5
23
Ất Hợi6
24
Bính Tý7
25
Đinh Sửu8
26
Mậu Dần9
27
Kỷ Mão10
28
Canh Thìn11
29
Tân Tỵ12
30
Nhâm Ngọ13
31
Quý Mùi14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Thân15
2
Ất Dậu16
3
Bính Tuất17
4
Đinh Hợi18
5
Mậu Tý19
6
Kỷ Sửu20
7
Canh Dần21
8
Tân Mão22
9
Nhâm Thìn23
10
Quý Tỵ24
11
Giáp Ngọ25
12
Ất Mùi26
13
Bính Thân27
14
Đinh Dậu28
15
Mậu Tuất29
16
Kỷ Hợi1/6
17
Canh Tý2
18
Tân Sửu3
19
Nhâm Dần4
20
Quý Mão5
21
Giáp Thìn6
22
Ất Tỵ7
23
Bính Ngọ8
24
Đinh Mùi9
25
Mậu Thân10
26
Kỷ Dậu11
27
Canh Tuất12
28
Tân Hợi13
29
Nhâm Tý14
30
Quý Sửu15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Dần16
2
Ất Mão17
3
Bính Thìn18
4
Đinh Tỵ19
5
Mậu Ngọ20
6
Kỷ Mùi21
7
Canh Thân22
8
Tân Dậu23
9
Nhâm Tuất24
10
Quý Hợi25
11
Giáp Tý26
12
Ất Sửu27
13
Bính Dần28
14
Đinh Mão29
15
Mậu Thìn1/6
16
Kỷ Tỵ2
17
Canh Ngọ3
18
Tân Mùi4
19
Nhâm Thân5
20
Quý Dậu6
21
Giáp Tuất7
22
Ất Hợi8
23
Bính Tý9
24
Đinh Sửu10
25
Mậu Dần11
26
Kỷ Mão12
27
Canh Thìn13
28
Tân Tỵ14
29
Nhâm Ngọ15
30
Quý Mùi16
31
Giáp Thân17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Dậu18
2
Bính Tuất19
3
Đinh Hợi20
4
Mậu Tý21
5
Kỷ Sửu22
6
Canh Dần23
7
Tân Mão24
8
Nhâm Thìn25
9
Quý Tỵ26
10
Giáp Ngọ27
11
Ất Mùi28
12
Bính Thân29
13
Đinh Dậu30
14
Mậu Tuất1/7
15
Kỷ Hợi2
16
Canh Tý3
17
Tân Sửu4
18
Nhâm Dần5
19
Quý Mão6
20
Giáp Thìn7
21
Ất Tỵ8
22
Bính Ngọ9
23
Đinh Mùi10
24
Mậu Thân11
25
Kỷ Dậu12
26
Canh Tuất13
27
Tân Hợi14
28
Nhâm Tý15
29
Quý Sửu16
30
Giáp Dần17
31
Ất Mão18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thìn19
2
Đinh Tỵ20
3
Mậu Ngọ21
4
Kỷ Mùi22
5
Canh Thân23
6
Tân Dậu24
7
Nhâm Tuất25
8
Quý Hợi26
9
Giáp Tý27
10
Ất Sửu28
11
Bính Dần29
12
Đinh Mão1/8
13
Mậu Thìn2
14
Kỷ Tỵ3
15
Canh Ngọ4
16
Tân Mùi5
17
Nhâm Thân6
18
Quý Dậu7
19
Giáp Tuất8
20
Ất Hợi9
21
Bính Tý10
22
Đinh Sửu11
23
Mậu Dần12
24
Kỷ Mão13
25
Canh Thìn14
26
Tân Tỵ15
27
Nhâm Ngọ16
28
Quý Mùi17
29
Giáp Thân18
30
Ất Dậu19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất20
2
Đinh Hợi21
3
Mậu Tý22
4
Kỷ Sửu23
5
Canh Dần24
6
Tân Mão25
7
Nhâm Thìn26
8
Quý Tỵ27
9
Giáp Ngọ28
10
Ất Mùi29
11
Bính Thân30
12
Đinh Dậu1/9
13
Mậu Tuất2
14
Kỷ Hợi3
15
Canh Tý4
16
Tân Sửu5
17
Nhâm Dần6
18
Quý Mão7
19
Giáp Thìn8
20
Ất Tỵ9
21
Bính Ngọ10
22
Đinh Mùi11
23
Mậu Thân12
24
Kỷ Dậu13
25
Canh Tuất14
26
Tân Hợi15
27
Nhâm Tý16
28
Quý Sửu17
29
Giáp Dần18
30
Ất Mão19
31
Bính Thìn20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ21
2
Mậu Ngọ22
3
Kỷ Mùi23
4
Canh Thân24
5
Tân Dậu25
6
Nhâm Tuất26
7
Quý Hợi27
8
Giáp Tý28
9
Ất Sửu29
10
Bính Dần1/10
11
Đinh Mão2
12
Mậu Thìn3
13
Kỷ Tỵ4
14
Canh Ngọ5
15
Tân Mùi6
16
Nhâm Thân7
17
Quý Dậu8
18
Giáp Tuất9
19
Ất Hợi10
20
Bính Tý11
21
Đinh Sửu12
22
Mậu Dần13
23
Kỷ Mão14
24
Canh Thìn15
25
Tân Tỵ16
26
Nhâm Ngọ17
27
Quý Mùi18
28
Giáp Thân19
29
Ất Dậu20
30
Bính Tuất21
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1425

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi22
2
Mậu Tý23
3
Kỷ Sửu24
4
Canh Dần25
5
Tân Mão26
6
Nhâm Thìn27
7
Quý Tỵ28
8
Giáp Ngọ29
9
Ất Mùi30
10
Bính Thân1/11
11
Đinh Dậu2
12
Mậu Tuất3
13
Kỷ Hợi4
14
Canh Tý5
15
Tân Sửu6
16
Nhâm Dần7
17
Quý Mão8
18
Giáp Thìn9
19
Ất Tỵ10
20
Bính Ngọ11
21
Đinh Mùi12
22
Mậu Thân13
23
Kỷ Dậu14
24
Canh Tuất15
25
Tân Hợi16
26
Nhâm Tý17
27
Quý Sửu18
28
Giáp Dần19
29
Ất Mão20
30
Bính Thìn21
31
Đinh Tỵ22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1425

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (12/12/1424): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (20/12/1424): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (3/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (4/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (10/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (12/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (14/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (19/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (1/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (2/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (3/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (4/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (5/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (7/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (8/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (9/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (13/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (14/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (19/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (24/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (5/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (6/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (8/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (9/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (11/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (13/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (16/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (20/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (26/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (28/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (30/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (2/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (4/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (5/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (12/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (15/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (18/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (19/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (20/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (22/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (28/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (29/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/6): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (1/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (4/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (13/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (14/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (16/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (6/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (20/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (25/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (28/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (1/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (16/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (24/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (28/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (29/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (2/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (3/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (5/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (9/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (13/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (16/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (20/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (29/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (1/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (5/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (7/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (11/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (12/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (14/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (22/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (26/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (28/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (1/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (2/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (6/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (9/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (10/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (13/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (15/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1425

  • 1/1 (20/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (26/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (28/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (29/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (21/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (1/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (2/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (22/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (20/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (28/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (18/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (4/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (12/9): Tết Katê
  • 15/8 (26/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (20/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (19/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (24/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (31/1/1426): Lễ rước Táo Quân Về Trời