Tử vi năm Bính Thìn 1436
Bính Thìn (chữ Hán: 丙辰) là kết hợp thứ 53 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thìn xuất hiện trước Đinh Tỵ và sau Ất Mão.
Bính Thìn: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Sa Trung Thổ: thông minh lanh lợi, bốn biển đều có niềm vui, cả đời không lo cơm áo, trong lòng thanh thản quang vinh, thích kết giao bạn bè, trung niên sự nghiệp hưng thịnh, về già giàu có, người nữ có mệnh già dặn.
Người tuổi Bính Thìn sống rất vô tư, lạc quan và yêu đời. Họ luôn mang đến tiếng cười, niềm vui, niềm hạnh phúc cho người khác. Bởi vậy tuổi Thìn có nhiều mối quan hệ rộng rãi, được bạn bè và người thân xung quanh yêu mến.
Tuổi này có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng, thấu hiểu góc cạnh của vấn đề. Bởi vậy trong công việc, họ luôn cảnh báo cho mọi người nguy hiểm đang rình rập phía sau. Nhờ vào sự tinh tế ấy mà tuổi Bính Thìn dễ dàng hiểu thấu tâm tư, nỗi niềm thầm kín của người khác. Từ đó, tìm cách chia sẻ, giúp đỡ những người đang gặp khó khăn, hoạn nạn.
Các năm Bính Thìn trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1136 (từ ngày 4/2/1136 đến ngày 22/01/1137)
- Năm 1196 (từ ngày 1/2/1196 đến ngày 19/01/1197)
- Năm 1256 (từ ngày 29/1/1256 đến ngày 16/01/1257)
- Năm 1316 (từ ngày 25/1/1316 đến ngày 13/01/1317)
- Năm 1376 (từ ngày 22/1/1376 đến ngày 08/02/1377)
- Năm 1436 (từ ngày 18/1/1436 đến ngày 04/02/1437)
- Năm 1496 (từ ngày 15/1/1496 đến ngày 01/02/1497)
- Năm 1556 (từ ngày 12/1/1556 đến ngày 29/01/1557)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1436
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tuất13 | 2 Tân Hợi14 | 3 Nhâm Tý15 | ||||
4 Quý Sửu16 | 5 Giáp Dần17 | 6 Ất Mão18 | 7 Bính Thìn19 | 8 Đinh Tỵ20 | 9 Mậu Ngọ21 | 10 Kỷ Mùi22 |
11 Canh Thân23 | 12 Tân Dậu24 | 13 Nhâm Tuất25 | 14 Quý Hợi26 | 15 Giáp Tý27 | 16 Ất Sửu28 | 17 Bính Dần29 |
18 Đinh Mão1/1 | 19 Mậu Thìn2 | 20 Kỷ Tỵ3 | 21 Canh Ngọ4 | 22 Tân Mùi5 | 23 Nhâm Thân6 | 24 Quý Dậu7 |
25 Giáp Tuất8 | 26 Ất Hợi9 | 27 Bính Tý10 | 28 Đinh Sửu11 | 29 Mậu Dần12 | 30 Kỷ Mão13 | 31 Canh Thìn14 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Tỵ15 | 2 Nhâm Ngọ16 | 3 Quý Mùi17 | 4 Giáp Thân18 | 5 Ất Dậu19 | 6 Bính Tuất20 | 7 Đinh Hợi21 |
8 Mậu Tý22 | 9 Kỷ Sửu23 | 10 Canh Dần24 | 11 Tân Mão25 | 12 Nhâm Thìn26 | 13 Quý Tỵ27 | 14 Giáp Ngọ28 |
15 Ất Mùi29 | 16 Bính Thân30 | 17 Đinh Dậu1/2 | 18 Mậu Tuất2 | 19 Kỷ Hợi3 | 20 Canh Tý4 | 21 Tân Sửu5 |
22 Nhâm Dần6 | 23 Quý Mão7 | 24 Giáp Thìn8 | 25 Ất Tỵ9 | 26 Bính Ngọ10 | 27 Đinh Mùi11 | 28 Mậu Thân12 |
29 Kỷ Dậu13 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tuất14 | 2 Tân Hợi15 | 3 Nhâm Tý16 | 4 Quý Sửu17 | 5 Giáp Dần18 | 6 Ất Mão19 | |
7 Bính Thìn20 | 8 Đinh Tỵ21 | 9 Mậu Ngọ22 | 10 Kỷ Mùi23 | 11 Canh Thân24 | 12 Tân Dậu25 | 13 Nhâm Tuất26 |
14 Quý Hợi27 | 15 Giáp Tý28 | 16 Ất Sửu29 | 17 Bính Dần30 | 18 Đinh Mão1/3 | 19 Mậu Thìn2 | 20 Kỷ Tỵ3 |
21 Canh Ngọ4 | 22 Tân Mùi5 | 23 Nhâm Thân6 | 24 Quý Dậu7 | 25 Giáp Tuất8 | 26 Ất Hợi9 | 27 Bính Tý10 |
28 Đinh Sửu11 | 29 Mậu Dần12 | 30 Kỷ Mão13 | 31 Canh Thìn14 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Tỵ15 | 2 Nhâm Ngọ16 | 3 Quý Mùi17 | ||||
4 Giáp Thân18 | 5 Ất Dậu19 | 6 Bính Tuất20 | 7 Đinh Hợi21 | 8 Mậu Tý22 | 9 Kỷ Sửu23 | 10 Canh Dần24 |
11 Tân Mão25 | 12 Nhâm Thìn26 | 13 Quý Tỵ27 | 14 Giáp Ngọ28 | 15 Ất Mùi29 | 16 Bính Thân1/4 | 17 Đinh Dậu2 |
18 Mậu Tuất3 | 19 Kỷ Hợi4 | 20 Canh Tý5 | 21 Tân Sửu6 | 22 Nhâm Dần7 | 23 Quý Mão8 | 24 Giáp Thìn9 |
25 Ất Tỵ10 | 26 Bính Ngọ11 | 27 Đinh Mùi12 | 28 Mậu Thân13 | 29 Kỷ Dậu14 | 30 Canh Tuất15 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Hợi16 | ||||||
2 Nhâm Tý17 | 3 Quý Sửu18 | 4 Giáp Dần19 | 5 Ất Mão20 | 6 Bính Thìn21 | 7 Đinh Tỵ22 | 8 Mậu Ngọ23 |
9 Kỷ Mùi24 | 10 Canh Thân25 | 11 Tân Dậu26 | 12 Nhâm Tuất27 | 13 Quý Hợi28 | 14 Giáp Tý29 | 15 Ất Sửu30 |
16 Bính Dần1/5 | 17 Đinh Mão2 | 18 Mậu Thìn3 | 19 Kỷ Tỵ4 | 20 Canh Ngọ5 | 21 Tân Mùi6 | 22 Nhâm Thân7 |
23 Quý Dậu8 | 24 Giáp Tuất9 | 25 Ất Hợi10 | 26 Bính Tý11 | 27 Đinh Sửu12 | 28 Mậu Dần13 | 29 Kỷ Mão14 |
30 Canh Thìn15 | 31 Tân Tỵ16 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ17 | 2 Quý Mùi18 | 3 Giáp Thân19 | 4 Ất Dậu20 | 5 Bính Tuất21 | ||
6 Đinh Hợi22 | 7 Mậu Tý23 | 8 Kỷ Sửu24 | 9 Canh Dần25 | 10 Tân Mão26 | 11 Nhâm Thìn27 | 12 Quý Tỵ28 |
13 Giáp Ngọ29 | 14 Ất Mùi30 | 15 Bính Thân1/5 | 16 Đinh Dậu2 | 17 Mậu Tuất3 | 18 Kỷ Hợi4 | 19 Canh Tý5 |
20 Tân Sửu6 | 21 Nhâm Dần7 | 22 Quý Mão8 | 23 Giáp Thìn9 | 24 Ất Tỵ10 | 25 Bính Ngọ11 | 26 Đinh Mùi12 |
27 Mậu Thân13 | 28 Kỷ Dậu14 | 29 Canh Tuất15 | 30 Tân Hợi16 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý17 | 2 Quý Sửu18 | 3 Giáp Dần19 | ||||
4 Ất Mão20 | 5 Bính Thìn21 | 6 Đinh Tỵ22 | 7 Mậu Ngọ23 | 8 Kỷ Mùi24 | 9 Canh Thân25 | 10 Tân Dậu26 |
11 Nhâm Tuất27 | 12 Quý Hợi28 | 13 Giáp Tý29 | 14 Ất Sửu1/6 | 15 Bính Dần2 | 16 Đinh Mão3 | 17 Mậu Thìn4 |
18 Kỷ Tỵ5 | 19 Canh Ngọ6 | 20 Tân Mùi7 | 21 Nhâm Thân8 | 22 Quý Dậu9 | 23 Giáp Tuất10 | 24 Ất Hợi11 |
25 Bính Tý12 | 26 Đinh Sửu13 | 27 Mậu Dần14 | 28 Kỷ Mão15 | 29 Canh Thìn16 | 30 Tân Tỵ17 | 31 Nhâm Ngọ18 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Mùi19 | 2 Giáp Thân20 | 3 Ất Dậu21 | 4 Bính Tuất22 | 5 Đinh Hợi23 | 6 Mậu Tý24 | 7 Kỷ Sửu25 |
8 Canh Dần26 | 9 Tân Mão27 | 10 Nhâm Thìn28 | 11 Quý Tỵ29 | 12 Giáp Ngọ1/7 | 13 Ất Mùi2 | 14 Bính Thân3 |
15 Đinh Dậu4 | 16 Mậu Tuất5 | 17 Kỷ Hợi6 | 18 Canh Tý7 | 19 Tân Sửu8 | 20 Nhâm Dần9 | 21 Quý Mão10 |
22 Giáp Thìn11 | 23 Ất Tỵ12 | 24 Bính Ngọ13 | 25 Đinh Mùi14 | 26 Mậu Thân15 | 27 Kỷ Dậu16 | 28 Canh Tuất17 |
29 Tân Hợi18 | 30 Nhâm Tý19 | 31 Quý Sửu20 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Dần21 | 2 Ất Mão22 | 3 Bính Thìn23 | 4 Đinh Tỵ24 | |||
5 Mậu Ngọ25 | 6 Kỷ Mùi26 | 7 Canh Thân27 | 8 Tân Dậu28 | 9 Nhâm Tuất29 | 10 Quý Hợi30 | 11 Giáp Tý1/8 |
12 Ất Sửu2 | 13 Bính Dần3 | 14 Đinh Mão4 | 15 Mậu Thìn5 | 16 Kỷ Tỵ6 | 17 Canh Ngọ7 | 18 Tân Mùi8 |
19 Nhâm Thân9 | 20 Quý Dậu10 | 21 Giáp Tuất11 | 22 Ất Hợi12 | 23 Bính Tý13 | 24 Đinh Sửu14 | 25 Mậu Dần15 |
26 Kỷ Mão16 | 27 Canh Thìn17 | 28 Tân Tỵ18 | 29 Nhâm Ngọ19 | 30 Quý Mùi20 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Thân21 | 2 Ất Dậu22 | |||||
3 Bính Tuất23 | 4 Đinh Hợi24 | 5 Mậu Tý25 | 6 Kỷ Sửu26 | 7 Canh Dần27 | 8 Tân Mão28 | 9 Nhâm Thìn29 |
10 Quý Tỵ1/9 | 11 Giáp Ngọ2 | 12 Ất Mùi3 | 13 Bính Thân4 | 14 Đinh Dậu5 | 15 Mậu Tuất6 | 16 Kỷ Hợi7 |
17 Canh Tý8 | 18 Tân Sửu9 | 19 Nhâm Dần10 | 20 Quý Mão11 | 21 Giáp Thìn12 | 22 Ất Tỵ13 | 23 Bính Ngọ14 |
24 Đinh Mùi15 | 25 Mậu Thân16 | 26 Kỷ Dậu17 | 27 Canh Tuất18 | 28 Tân Hợi19 | 29 Nhâm Tý20 | 30 Quý Sửu21 |
31 Giáp Dần22 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mão23 | 2 Bính Thìn24 | 3 Đinh Tỵ25 | 4 Mậu Ngọ26 | 5 Kỷ Mùi27 | 6 Canh Thân28 | |
7 Tân Dậu29 | 8 Nhâm Tuất30 | 9 Quý Hợi1/10 | 10 Giáp Tý2 | 11 Ất Sửu3 | 12 Bính Dần4 | 13 Đinh Mão5 |
14 Mậu Thìn6 | 15 Kỷ Tỵ7 | 16 Canh Ngọ8 | 17 Tân Mùi9 | 18 Nhâm Thân10 | 19 Quý Dậu11 | 20 Giáp Tuất12 |
21 Ất Hợi13 | 22 Bính Tý14 | 23 Đinh Sửu15 | 24 Mậu Dần16 | 25 Kỷ Mão17 | 26 Canh Thìn18 | 27 Tân Tỵ19 |
28 Nhâm Ngọ20 | 29 Quý Mùi21 | 30 Giáp Thân22 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Dậu23 | 2 Bính Tuất24 | 3 Đinh Hợi25 | 4 Mậu Tý26 | |||
5 Kỷ Sửu27 | 6 Canh Dần28 | 7 Tân Mão29 | 8 Nhâm Thìn1/11 | 9 Quý Tỵ2 | 10 Giáp Ngọ3 | 11 Ất Mùi4 |
12 Bính Thân5 | 13 Đinh Dậu6 | 14 Mậu Tuất7 | 15 Kỷ Hợi8 | 16 Canh Tý9 | 17 Tân Sửu10 | 18 Nhâm Dần11 |
19 Quý Mão12 | 20 Giáp Thìn13 | 21 Ất Tỵ14 | 22 Bính Ngọ15 | 23 Đinh Mùi16 | 24 Mậu Thân17 | 25 Kỷ Dậu18 |
26 Canh Tuất19 | 27 Tân Hợi20 | 28 Nhâm Tý21 | 29 Quý Sửu22 | 30 Giáp Dần23 | 31 Ất Mão24 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1436
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (13/12/1435): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (21/12/1435): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (10/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (17/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (18/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (26/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (27/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (28/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (4/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (5/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (11/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (14/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (16/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (3/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (4/3)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (5/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (6/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (7/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (9/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (10/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (11/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (15/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (16/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (21/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (26/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (7/4): Ngày Trái Đất
- 23/4 (8/4)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (10/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (11/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (13/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (15/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (18/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (22/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (28/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (30/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (2/5): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (4/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (6/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (14/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (17/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (20/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (21/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (22/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (24/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (28/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (30/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (1/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (6/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (7/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (9/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (11/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (12/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (14/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (27/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (15/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (17/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (8/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (30/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (4/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (5/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (15/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (1/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (2/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (6/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (8/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (12/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (13/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (15/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (23/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (27/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (29/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1436
- 1/1 (18/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (24/1): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (26/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (27/1): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (1/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (20/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (27/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (19/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (29/4): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (30/4): Lễ Phật Đản
- 5/5 (20/5): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (11/9): Tết Katê
- 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (18/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (23/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (29/1/1437): Lễ rước Táo Quân Về Trời