Lịch âm năm 1443

Tử vi năm Quý Hợi 1443

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1143 (từ ngày 18/1/1143 đến ngày 04/02/1144)
  • Năm 1203 (từ ngày 15/1/1203 đến ngày 02/02/1204)
  • Năm 1263 (từ ngày 10/2/1263 đến ngày 29/01/1264)
  • Năm 1323 (từ ngày 6/2/1323 đến ngày 26/01/1324)
  • Năm 1383 (từ ngày 3/2/1383 đến ngày 22/01/1384)
  • Năm 1443 (từ ngày 31/1/1443 đến ngày 19/01/1444)
  • Năm 1503 (từ ngày 28/1/1503 đến ngày 16/01/1504)
  • Năm 1563 (từ ngày 24/1/1563 đến ngày 13/01/1564)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1443

Tháng 1 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Hợi1/12
2
Mậu Tý2
3
Kỷ Sửu3
4
Canh Dần4
5
Tân Mão5
6
Nhâm Thìn6
7
Quý Tỵ7
8
Giáp Ngọ8
9
Ất Mùi9
10
Bính Thân10
11
Đinh Dậu11
12
Mậu Tuất12
13
Kỷ Hợi13
14
Canh Tý14
15
Tân Sửu15
16
Nhâm Dần16
17
Quý Mão17
18
Giáp Thìn18
19
Ất Tỵ19
20
Bính Ngọ20
21
Đinh Mùi21
22
Mậu Thân22
23
Kỷ Dậu23
24
Canh Tuất24
25
Tân Hợi25
26
Nhâm Tý26
27
Quý Sửu27
28
Giáp Dần28
29
Ất Mão29
30
Bính Thìn30
31
Đinh Tỵ1/1
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ2
2
Kỷ Mùi3
3
Canh Thân4
4
Tân Dậu5
5
Nhâm Tuất6
6
Quý Hợi7
7
Giáp Tý8
8
Ất Sửu9
9
Bính Dần10
10
Đinh Mão11
11
Mậu Thìn12
12
Kỷ Tỵ13
13
Canh Ngọ14
14
Tân Mùi15
15
Nhâm Thân16
16
Quý Dậu17
17
Giáp Tuất18
18
Ất Hợi19
19
Bính Tý20
20
Đinh Sửu21
21
Mậu Dần22
22
Kỷ Mão23
23
Canh Thìn24
24
Tân Tỵ25
25
Nhâm Ngọ26
26
Quý Mùi27
27
Giáp Thân28
28
Ất Dậu29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tuất30
2
Đinh Hợi1/2
3
Mậu Tý2
4
Kỷ Sửu3
5
Canh Dần4
6
Tân Mão5
7
Nhâm Thìn6
8
Quý Tỵ7
9
Giáp Ngọ8
10
Ất Mùi9
11
Bính Thân10
12
Đinh Dậu11
13
Mậu Tuất12
14
Kỷ Hợi13
15
Canh Tý14
16
Tân Sửu15
17
Nhâm Dần16
18
Quý Mão17
19
Giáp Thìn18
20
Ất Tỵ19
21
Bính Ngọ20
22
Đinh Mùi21
23
Mậu Thân22
24
Kỷ Dậu23
25
Canh Tuất24
26
Tân Hợi25
27
Nhâm Tý26
28
Quý Sửu27
29
Giáp Dần28
30
Ất Mão29
31
Bính Thìn1/3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ2
2
Mậu Ngọ3
3
Kỷ Mùi4
4
Canh Thân5
5
Tân Dậu6
6
Nhâm Tuất7
7
Quý Hợi8
8
Giáp Tý9
9
Ất Sửu10
10
Bính Dần11
11
Đinh Mão12
12
Mậu Thìn13
13
Kỷ Tỵ14
14
Canh Ngọ15
15
Tân Mùi16
16
Nhâm Thân17
17
Quý Dậu18
18
Giáp Tuất19
19
Ất Hợi20
20
Bính Tý21
21
Đinh Sửu22
22
Mậu Dần23
23
Kỷ Mão24
24
Canh Thìn25
25
Tân Tỵ26
26
Nhâm Ngọ27
27
Quý Mùi28
28
Giáp Thân29
29
Ất Dậu30
30
Bính Tuất1/4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Hợi2
2
Mậu Tý3
3
Kỷ Sửu4
4
Canh Dần5
5
Tân Mão6
6
Nhâm Thìn7
7
Quý Tỵ8
8
Giáp Ngọ9
9
Ất Mùi10
10
Bính Thân11
11
Đinh Dậu12
12
Mậu Tuất13
13
Kỷ Hợi14
14
Canh Tý15
15
Tân Sửu16
16
Nhâm Dần17
17
Quý Mão18
18
Giáp Thìn19
19
Ất Tỵ20
20
Bính Ngọ21
21
Đinh Mùi22
22
Mậu Thân23
23
Kỷ Dậu24
24
Canh Tuất25
25
Tân Hợi26
26
Nhâm Tý27
27
Quý Sửu28
28
Giáp Dần29
29
Ất Mão1/5
30
Bính Thìn2
31
Đinh Tỵ3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ4
2
Kỷ Mùi5
3
Canh Thân6
4
Tân Dậu7
5
Nhâm Tuất8
6
Quý Hợi9
7
Giáp Tý10
8
Ất Sửu11
9
Bính Dần12
10
Đinh Mão13
11
Mậu Thìn14
12
Kỷ Tỵ15
13
Canh Ngọ16
14
Tân Mùi17
15
Nhâm Thân18
16
Quý Dậu19
17
Giáp Tuất20
18
Ất Hợi21
19
Bính Tý22
20
Đinh Sửu23
21
Mậu Dần24
22
Kỷ Mão25
23
Canh Thìn26
24
Tân Tỵ27
25
Nhâm Ngọ28
26
Quý Mùi29
27
Giáp Thân1/6
28
Ất Dậu2
29
Bính Tuất3
30
Đinh Hợi4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tý5
2
Kỷ Sửu6
3
Canh Dần7
4
Tân Mão8
5
Nhâm Thìn9
6
Quý Tỵ10
7
Giáp Ngọ11
8
Ất Mùi12
9
Bính Thân13
10
Đinh Dậu14
11
Mậu Tuất15
12
Kỷ Hợi16
13
Canh Tý17
14
Tân Sửu18
15
Nhâm Dần19
16
Quý Mão20
17
Giáp Thìn21
18
Ất Tỵ22
19
Bính Ngọ23
20
Đinh Mùi24
21
Mậu Thân25
22
Kỷ Dậu26
23
Canh Tuất27
24
Tân Hợi28
25
Nhâm Tý29
26
Quý Sửu30
27
Giáp Dần1/7
28
Ất Mão2
29
Bính Thìn3
30
Đinh Tỵ4
31
Mậu Ngọ5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi6
2
Canh Thân7
3
Tân Dậu8
4
Nhâm Tuất9
5
Quý Hợi10
6
Giáp Tý11
7
Ất Sửu12
8
Bính Dần13
9
Đinh Mão14
10
Mậu Thìn15
11
Kỷ Tỵ16
12
Canh Ngọ17
13
Tân Mùi18
14
Nhâm Thân19
15
Quý Dậu20
16
Giáp Tuất21
17
Ất Hợi22
18
Bính Tý23
19
Đinh Sửu24
20
Mậu Dần25
21
Kỷ Mão26
22
Canh Thìn27
23
Tân Tỵ28
24
Nhâm Ngọ29
25
Quý Mùi1/8
26
Giáp Thân2
27
Ất Dậu3
28
Bính Tuất4
29
Đinh Hợi5
30
Mậu Tý6
31
Kỷ Sửu7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần8
2
Tân Mão9
3
Nhâm Thìn10
4
Quý Tỵ11
5
Giáp Ngọ12
6
Ất Mùi13
7
Bính Thân14
8
Đinh Dậu15
9
Mậu Tuất16
10
Kỷ Hợi17
11
Canh Tý18
12
Tân Sửu19
13
Nhâm Dần20
14
Quý Mão21
15
Giáp Thìn22
16
Ất Tỵ23
17
Bính Ngọ24
18
Đinh Mùi25
19
Mậu Thân26
20
Kỷ Dậu27
21
Canh Tuất28
22
Tân Hợi29
23
Nhâm Tý1/9
24
Quý Sửu2
25
Giáp Dần3
26
Ất Mão4
27
Bính Thìn5
28
Đinh Tỵ6
29
Mậu Ngọ7
30
Kỷ Mùi8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân9
2
Tân Dậu10
3
Nhâm Tuất11
4
Quý Hợi12
5
Giáp Tý13
6
Ất Sửu14
7
Bính Dần15
8
Đinh Mão16
9
Mậu Thìn17
10
Kỷ Tỵ18
11
Canh Ngọ19
12
Tân Mùi20
13
Nhâm Thân21
14
Quý Dậu22
15
Giáp Tuất23
16
Ất Hợi24
17
Bính Tý25
18
Đinh Sửu26
19
Mậu Dần27
20
Kỷ Mão28
21
Canh Thìn29
22
Tân Tỵ30
23
Nhâm Ngọ1/10
24
Quý Mùi2
25
Giáp Thân3
26
Ất Dậu4
27
Bính Tuất5
28
Đinh Hợi6
29
Mậu Tý7
30
Kỷ Sửu8
31
Canh Dần9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mão10
2
Nhâm Thìn11
3
Quý Tỵ12
4
Giáp Ngọ13
5
Ất Mùi14
6
Bính Thân15
7
Đinh Dậu16
8
Mậu Tuất17
9
Kỷ Hợi18
10
Canh Tý19
11
Tân Sửu20
12
Nhâm Dần21
13
Quý Mão22
14
Giáp Thìn23
15
Ất Tỵ24
16
Bính Ngọ25
17
Đinh Mùi26
18
Mậu Thân27
19
Kỷ Dậu28
20
Canh Tuất29
21
Tân Hợi30
22
Nhâm Tý1/11
23
Quý Sửu2
24
Giáp Dần3
25
Ất Mão4
26
Bính Thìn5
27
Đinh Tỵ6
28
Mậu Ngọ7
29
Kỷ Mùi8
30
Canh Thân9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1443

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Dậu10
2
Nhâm Tuất11
3
Quý Hợi12
4
Giáp Tý13
5
Ất Sửu14
6
Bính Dần15
7
Đinh Mão16
8
Mậu Thìn17
9
Kỷ Tỵ18
10
Canh Ngọ19
11
Tân Mùi20
12
Nhâm Thân21
13
Quý Dậu22
14
Giáp Tuất23
15
Ất Hợi24
16
Bính Tý25
17
Đinh Sửu26
18
Mậu Dần27
19
Kỷ Mão28
20
Canh Thìn29
21
Tân Tỵ1/12
22
Nhâm Ngọ2
23
Quý Mùi3
24
Giáp Thân4
25
Ất Dậu5
26
Bính Tuất6
27
Đinh Hợi7
28
Mậu Tý8
29
Kỷ Sửu9
30
Canh Dần10
31
Tân Mão11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1443

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1442): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1442): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1442): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (30/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (2/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (19/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (20/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (21/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (22/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (23/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (25/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (26/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (27/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (1/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (4/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (8/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (14/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (16/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (18/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (20/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (22/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (1/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (7/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (8/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (9/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (11/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (15/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (17/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (18/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (23/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (24/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (28/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (29/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (2/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (15/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (19/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (22/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (1/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (2/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (4/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (24/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (17/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (2/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (5/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (9/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (18/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (19/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (23/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (25/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (29/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (30/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1443

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (3/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (13/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (14/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (2/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (2/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (10/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (29/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (15/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (25/8): Tết Katê
  • 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (1/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (12/1/1444): Lễ rước Táo Quân Về Trời