Lịch âm năm 1460

Tử vi năm Canh Thìn 1460

Canh Thìn (chữ Hán: 庚辰) là kết hợp thứ 17 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thìn xuất hiện trước Tân Tỵ và sau Kỷ Mão.

Canh Thìn: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bạch Lạp Kim: thái độ làm người vui vẻ hòa nhã, cả đời lao lực phong ba, có đường danh lợi song toàn, cơm áo đủ dùng, trung niên thuận, tuổi già phát đạy, người nữ cần kiệm.

Tuổi Canh Thìn thuộc mệnh Kim có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời tuy nhiên họ lại thiếu đi sự kiên trì, cẩn thận. Họ hăng say làm việc, cháy bỏng với niềm đam mê của mình, sẵn sàng thể hiện bản thân ở bất kì đâu. Tính cách này khiến mọi người cho rằng nhiều lúc tuổi Thìn quá phô trương, tự tin.

Không ít những lần tuổi Mậu Thìn phải đối mặt với nguy hiểm, khó khăn thậm trí thất bại. Lý do là vì những người này quá hấp tấp, không suy nghĩ tính toán cẩn thận trước khi quyết định. Nếu muốn thành công, tuổi Thìn cần phải có sự trợ giúp của mọi người xung quanh.

Các năm Canh Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1160 (từ ngày 9/2/1160 đến ngày 27/01/1161)
  • Năm 1220 (từ ngày 6/2/1220 đến ngày 24/01/1221)
  • Năm 1280 (từ ngày 2/2/1280 đến ngày 21/01/1281)
  • Năm 1340 (từ ngày 29/1/1340 đến ngày 17/01/1341)
  • Năm 1400 (từ ngày 26/1/1400 đến ngày 13/01/1401)
  • Năm 1460 (từ ngày 24/1/1460 đến ngày 11/01/1461)
  • Năm 1520 (từ ngày 20/1/1520 đến ngày 06/02/1521)
  • Năm 1580 (từ ngày 16/1/1580 đến ngày 03/02/1581)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1460

Tháng 1 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn8
2
Đinh Tỵ9
3
Mậu Ngọ10
4
Kỷ Mùi11
5
Canh Thân12
6
Tân Dậu13
7
Nhâm Tuất14
8
Quý Hợi15
9
Giáp Tý16
10
Ất Sửu17
11
Bính Dần18
12
Đinh Mão19
13
Mậu Thìn20
14
Kỷ Tỵ21
15
Canh Ngọ22
16
Tân Mùi23
17
Nhâm Thân24
18
Quý Dậu25
19
Giáp Tuất26
20
Ất Hợi27
21
Bính Tý28
22
Đinh Sửu29
23
Mậu Dần30
24
Kỷ Mão1/1
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
29
Giáp Thân6
30
Ất Dậu7
31
Bính Tuất8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân1/2
23
Kỷ Dậu2
24
Canh Tuất3
25
Tân Hợi4
26
Nhâm Tý5
27
Quý Sửu6
28
Giáp Dần7
29
Ất Mão8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thìn9
2
Đinh Tỵ10
3
Mậu Ngọ11
4
Kỷ Mùi12
5
Canh Thân13
6
Tân Dậu14
7
Nhâm Tuất15
8
Quý Hợi16
9
Giáp Tý17
10
Ất Sửu18
11
Bính Dần19
12
Đinh Mão20
13
Mậu Thìn21
14
Kỷ Tỵ22
15
Canh Ngọ23
16
Tân Mùi24
17
Nhâm Thân25
18
Quý Dậu26
19
Giáp Tuất27
20
Ất Hợi28
21
Bính Tý29
22
Đinh Sửu30
23
Mậu Dần1/3
24
Kỷ Mão2
25
Canh Thìn3
26
Tân Tỵ4
27
Nhâm Ngọ5
28
Quý Mùi6
29
Giáp Thân7
30
Ất Dậu8
31
Bính Tuất9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Hợi10
2
Mậu Tý11
3
Kỷ Sửu12
4
Canh Dần13
5
Tân Mão14
6
Nhâm Thìn15
7
Quý Tỵ16
8
Giáp Ngọ17
9
Ất Mùi18
10
Bính Thân19
11
Đinh Dậu20
12
Mậu Tuất21
13
Kỷ Hợi22
14
Canh Tý23
15
Tân Sửu24
16
Nhâm Dần25
17
Quý Mão26
18
Giáp Thìn27
19
Ất Tỵ28
20
Bính Ngọ29
21
Đinh Mùi1/4
22
Mậu Thân2
23
Kỷ Dậu3
24
Canh Tuất4
25
Tân Hợi5
26
Nhâm Tý6
27
Quý Sửu7
28
Giáp Dần8
29
Ất Mão9
30
Bính Thìn10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ11
2
Mậu Ngọ12
3
Kỷ Mùi13
4
Canh Thân14
5
Tân Dậu15
6
Nhâm Tuất16
7
Quý Hợi17
8
Giáp Tý18
9
Ất Sửu19
10
Bính Dần20
11
Đinh Mão21
12
Mậu Thìn22
13
Kỷ Tỵ23
14
Canh Ngọ24
15
Tân Mùi25
16
Nhâm Thân26
17
Quý Dậu27
18
Giáp Tuất28
19
Ất Hợi29
20
Bính Tý1/5
21
Đinh Sửu2
22
Mậu Dần3
23
Kỷ Mão4
24
Canh Thìn5
25
Tân Tỵ6
26
Nhâm Ngọ7
27
Quý Mùi8
28
Giáp Thân9
29
Ất Dậu10
30
Bính Tuất11
31
Đinh Hợi12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tý13
2
Kỷ Sửu14
3
Canh Dần15
4
Tân Mão16
5
Nhâm Thìn17
6
Quý Tỵ18
7
Giáp Ngọ19
8
Ất Mùi20
9
Bính Thân21
10
Đinh Dậu22
11
Mậu Tuất23
12
Kỷ Hợi24
13
Canh Tý25
14
Tân Sửu26
15
Nhâm Dần27
16
Quý Mão28
17
Giáp Thìn29
18
Ất Tỵ30
19
Bính Ngọ1/6
20
Đinh Mùi2
21
Mậu Thân3
22
Kỷ Dậu4
23
Canh Tuất5
24
Tân Hợi6
25
Nhâm Tý7
26
Quý Sửu8
27
Giáp Dần9
28
Ất Mão10
29
Bính Thìn11
30
Đinh Tỵ12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Ngọ13
2
Kỷ Mùi14
3
Canh Thân15
4
Tân Dậu16
5
Nhâm Tuất17
6
Quý Hợi18
7
Giáp Tý19
8
Ất Sửu20
9
Bính Dần21
10
Đinh Mão22
11
Mậu Thìn23
12
Kỷ Tỵ24
13
Canh Ngọ25
14
Tân Mùi26
15
Nhâm Thân27
16
Quý Dậu28
17
Giáp Tuất29
18
Ất Hợi1/7
19
Bính Tý2
20
Đinh Sửu3
21
Mậu Dần4
22
Kỷ Mão5
23
Canh Thìn6
24
Tân Tỵ7
25
Nhâm Ngọ8
26
Quý Mùi9
27
Giáp Thân10
28
Ất Dậu11
29
Bính Tuất12
30
Đinh Hợi13
31
Mậu Tý14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Sửu15
2
Canh Dần16
3
Tân Mão17
4
Nhâm Thìn18
5
Quý Tỵ19
6
Giáp Ngọ20
7
Ất Mùi21
8
Bính Thân22
9
Đinh Dậu23
10
Mậu Tuất24
11
Kỷ Hợi25
12
Canh Tý26
13
Tân Sửu27
14
Nhâm Dần28
15
Quý Mão29
16
Giáp Thìn1/8
17
Ất Tỵ2
18
Bính Ngọ3
19
Đinh Mùi4
20
Mậu Thân5
21
Kỷ Dậu6
22
Canh Tuất7
23
Tân Hợi8
24
Nhâm Tý9
25
Quý Sửu10
26
Giáp Dần11
27
Ất Mão12
28
Bính Thìn13
29
Đinh Tỵ14
30
Mậu Ngọ15
31
Kỷ Mùi16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thân17
2
Tân Dậu18
3
Nhâm Tuất19
4
Quý Hợi20
5
Giáp Tý21
6
Ất Sửu22
7
Bính Dần23
8
Đinh Mão24
9
Mậu Thìn25
10
Kỷ Tỵ26
11
Canh Ngọ27
12
Tân Mùi28
13
Nhâm Thân29
14
Quý Dậu30
15
Giáp Tuất1/9
16
Ất Hợi2
17
Bính Tý3
18
Đinh Sửu4
19
Mậu Dần5
20
Kỷ Mão6
21
Canh Thìn7
22
Tân Tỵ8
23
Nhâm Ngọ9
24
Quý Mùi10
25
Giáp Thân11
26
Ất Dậu12
27
Bính Tuất13
28
Đinh Hợi14
29
Mậu Tý15
30
Kỷ Sửu16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần17
2
Tân Mão18
3
Nhâm Thìn19
4
Quý Tỵ20
5
Giáp Ngọ21
6
Ất Mùi22
7
Bính Thân23
8
Đinh Dậu24
9
Mậu Tuất25
10
Kỷ Hợi26
11
Canh Tý27
12
Tân Sửu28
13
Nhâm Dần29
14
Quý Mão1/10
15
Giáp Thìn2
16
Ất Tỵ3
17
Bính Ngọ4
18
Đinh Mùi5
19
Mậu Thân6
20
Kỷ Dậu7
21
Canh Tuất8
22
Tân Hợi9
23
Nhâm Tý10
24
Quý Sửu11
25
Giáp Dần12
26
Ất Mão13
27
Bính Thìn14
28
Đinh Tỵ15
29
Mậu Ngọ16
30
Kỷ Mùi17
31
Canh Thân18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu19
2
Nhâm Tuất20
3
Quý Hợi21
4
Giáp Tý22
5
Ất Sửu23
6
Bính Dần24
7
Đinh Mão25
8
Mậu Thìn26
9
Kỷ Tỵ27
10
Canh Ngọ28
11
Tân Mùi29
12
Nhâm Thân30
13
Quý Dậu1/11
14
Giáp Tuất2
15
Ất Hợi3
16
Bính Tý4
17
Đinh Sửu5
18
Mậu Dần6
19
Kỷ Mão7
20
Canh Thìn8
21
Tân Tỵ9
22
Nhâm Ngọ10
23
Quý Mùi11
24
Giáp Thân12
25
Ất Dậu13
26
Bính Tuất14
27
Đinh Hợi15
28
Mậu Tý16
29
Kỷ Sửu17
30
Canh Dần18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1460

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Mão19
2
Nhâm Thìn20
3
Quý Tỵ21
4
Giáp Ngọ22
5
Ất Mùi23
6
Bính Thân24
7
Đinh Dậu25
8
Mậu Tuất26
9
Kỷ Hợi27
10
Canh Tý28
11
Tân Sửu29
12
Nhâm Dần30
13
Quý Mão1/12
14
Giáp Thìn2
15
Ất Tỵ3
16
Bính Ngọ4
17
Đinh Mùi5
18
Mậu Thân6
19
Kỷ Dậu7
20
Canh Tuất8
21
Tân Hợi9
22
Nhâm Tý10
23
Quý Sửu11
24
Giáp Dần12
25
Ất Mão13
26
Bính Thìn14
27
Đinh Tỵ15
28
Mậu Ngọ16
29
Kỷ Mùi17
30
Canh Thân18
31
Tân Dậu19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1460

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (8/12/1459): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (16/12/1459): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/7): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (4/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (8/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (15/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (18/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (23/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (26/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (28/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (1/10)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (2/10): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (3/10): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (4/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (7/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (11/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (14/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (18/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (27/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (28/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/11): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/12): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1460

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (4/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (5/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (21/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (16/8): Tết Katê
  • 15/8 (30/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/1/1461): Lễ rước Táo Quân Về Trời