Lịch âm năm 1466

Tử vi năm Bính Tuất 1466

Bính Tuất (chữ Hán: 丙戌) là kết hợp thứ 23 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Tuất xuất hiện trước Đinh Hợi và sau Ất Dậu.

Bính Tuất: Năm Bính hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thái độ làm người hào kiệt, hòa thuận, chiêu tài thuận lợi, tự thân lập nghiệp, tiền vận cần lao, tuổi già vinh hoa, khí chất thanh cao, người nữ lúc tuổi già rất tốt, tài vượng khá.

Con mắt tinh tế của người tuổi Bính Tuất giúp họ có khả năng nhìn xa trông rộng, thấu hiểu và phân tích vấn đề một cách nhanh chóng. Khi đã làm việc, họ tập trung hết mình, luôn là người tiên phong đóng góp những ý tưởng độc đáo, mới lạ cho tập thể. Hơn nữa, hộ tự tin giữ vững lập trường, quan điểm của mình, không một ai có thể chế nhạo hay cười chê họ.

Tuổi Bính Tuất mệnh Thổ là những người sống có nguyên tắc, luật lệ. Họ làm việc gì cũng có mục đích và phải theo trình tự nhất định. Vẻ bề ngoài lạnh lùng, trầm tư của họ khiến cho mọi người dễ hiểu lầm đây là những con người ích kỷ, khô khân. Thế nhưng sự thật lạ hoàn toàn ngược lại. Tuổi này là những con người giàu lòng nhân ái, vị tha, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người xung quanh.

Các năm Bính Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1166 (từ ngày 2/2/1166 đến ngày 22/01/1167)
  • Năm 1226 (từ ngày 29/1/1226 đến ngày 18/01/1227)
  • Năm 1286 (từ ngày 26/1/1286 đến ngày 14/01/1287)
  • Năm 1346 (từ ngày 23/1/1346 đến ngày 10/02/1347)
  • Năm 1406 (từ ngày 20/1/1406 đến ngày 07/02/1407)
  • Năm 1466 (từ ngày 17/1/1466 đến ngày 04/02/1467)
  • Năm 1526 (từ ngày 13/1/1526 đến ngày 31/01/1527)
  • Năm 1586 (từ ngày 18/2/1586 đến ngày 06/02/1587)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1466

Tháng 1 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý15
2
Kỷ Sửu16
3
Canh Dần17
4
Tân Mão18
5
Nhâm Thìn19
6
Quý Tỵ20
7
Giáp Ngọ21
8
Ất Mùi22
9
Bính Thân23
10
Đinh Dậu24
11
Mậu Tuất25
12
Kỷ Hợi26
13
Canh Tý27
14
Tân Sửu28
15
Nhâm Dần29
16
Quý Mão30
17
Giáp Thìn1/1
18
Ất Tỵ2
19
Bính Ngọ3
20
Đinh Mùi4
21
Mậu Thân5
22
Kỷ Dậu6
23
Canh Tuất7
24
Tân Hợi8
25
Nhâm Tý9
26
Quý Sửu10
27
Giáp Dần11
28
Ất Mão12
29
Bính Thìn13
30
Đinh Tỵ14
31
Mậu Ngọ15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi16
2
Canh Thân17
3
Tân Dậu18
4
Nhâm Tuất19
5
Quý Hợi20
6
Giáp Tý21
7
Ất Sửu22
8
Bính Dần23
9
Đinh Mão24
10
Mậu Thìn25
11
Kỷ Tỵ26
12
Canh Ngọ27
13
Tân Mùi28
14
Nhâm Thân29
15
Quý Dậu1/2
16
Giáp Tuất2
17
Ất Hợi3
18
Bính Tý4
19
Đinh Sửu5
20
Mậu Dần6
21
Kỷ Mão7
22
Canh Thìn8
23
Tân Tỵ9
24
Nhâm Ngọ10
25
Quý Mùi11
26
Giáp Thân12
27
Ất Dậu13
28
Bính Tuất14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi15
2
Mậu Tý16
3
Kỷ Sửu17
4
Canh Dần18
5
Tân Mão19
6
Nhâm Thìn20
7
Quý Tỵ21
8
Giáp Ngọ22
9
Ất Mùi23
10
Bính Thân24
11
Đinh Dậu25
12
Mậu Tuất26
13
Kỷ Hợi27
14
Canh Tý28
15
Tân Sửu29
16
Nhâm Dần1/3
17
Quý Mão2
18
Giáp Thìn3
19
Ất Tỵ4
20
Bính Ngọ5
21
Đinh Mùi6
22
Mậu Thân7
23
Kỷ Dậu8
24
Canh Tuất9
25
Tân Hợi10
26
Nhâm Tý11
27
Quý Sửu12
28
Giáp Dần13
29
Ất Mão14
30
Bính Thìn15
31
Đinh Tỵ16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Ngọ17
2
Kỷ Mùi18
3
Canh Thân19
4
Tân Dậu20
5
Nhâm Tuất21
6
Quý Hợi22
7
Giáp Tý23
8
Ất Sửu24
9
Bính Dần25
10
Đinh Mão26
11
Mậu Thìn27
12
Kỷ Tỵ28
13
Canh Ngọ29
14
Tân Mùi30
15
Nhâm Thân1/4
16
Quý Dậu2
17
Giáp Tuất3
18
Ất Hợi4
19
Bính Tý5
20
Đinh Sửu6
21
Mậu Dần7
22
Kỷ Mão8
23
Canh Thìn9
24
Tân Tỵ10
25
Nhâm Ngọ11
26
Quý Mùi12
27
Giáp Thân13
28
Ất Dậu14
29
Bính Tuất15
30
Đinh Hợi16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý17
2
Kỷ Sửu18
3
Canh Dần19
4
Tân Mão20
5
Nhâm Thìn21
6
Quý Tỵ22
7
Giáp Ngọ23
8
Ất Mùi24
9
Bính Thân25
10
Đinh Dậu26
11
Mậu Tuất27
12
Kỷ Hợi28
13
Canh Tý29
14
Tân Sửu1/4
15
Nhâm Dần2
16
Quý Mão3
17
Giáp Thìn4
18
Ất Tỵ5
19
Bính Ngọ6
20
Đinh Mùi7
21
Mậu Thân8
22
Kỷ Dậu9
23
Canh Tuất10
24
Tân Hợi11
25
Nhâm Tý12
26
Quý Sửu13
27
Giáp Dần14
28
Ất Mão15
29
Bính Thìn16
30
Đinh Tỵ17
31
Mậu Ngọ18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi19
2
Canh Thân20
3
Tân Dậu21
4
Nhâm Tuất22
5
Quý Hợi23
6
Giáp Tý24
7
Ất Sửu25
8
Bính Dần26
9
Đinh Mão27
10
Mậu Thìn28
11
Kỷ Tỵ29
12
Canh Ngọ30
13
Tân Mùi1/5
14
Nhâm Thân2
15
Quý Dậu3
16
Giáp Tuất4
17
Ất Hợi5
18
Bính Tý6
19
Đinh Sửu7
20
Mậu Dần8
21
Kỷ Mão9
22
Canh Thìn10
23
Tân Tỵ11
24
Nhâm Ngọ12
25
Quý Mùi13
26
Giáp Thân14
27
Ất Dậu15
28
Bính Tuất16
29
Đinh Hợi17
30
Mậu Tý18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu19
2
Canh Dần20
3
Tân Mão21
4
Nhâm Thìn22
5
Quý Tỵ23
6
Giáp Ngọ24
7
Ất Mùi25
8
Bính Thân26
9
Đinh Dậu27
10
Mậu Tuất28
11
Kỷ Hợi29
12
Canh Tý1/6
13
Tân Sửu2
14
Nhâm Dần3
15
Quý Mão4
16
Giáp Thìn5
17
Ất Tỵ6
18
Bính Ngọ7
19
Đinh Mùi8
20
Mậu Thân9
21
Kỷ Dậu10
22
Canh Tuất11
23
Tân Hợi12
24
Nhâm Tý13
25
Quý Sửu14
26
Giáp Dần15
27
Ất Mão16
28
Bính Thìn17
29
Đinh Tỵ18
30
Mậu Ngọ19
31
Kỷ Mùi20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thân21
2
Tân Dậu22
3
Nhâm Tuất23
4
Quý Hợi24
5
Giáp Tý25
6
Ất Sửu26
7
Bính Dần27
8
Đinh Mão28
9
Mậu Thìn29
10
Kỷ Tỵ30
11
Canh Ngọ1/7
12
Tân Mùi2
13
Nhâm Thân3
14
Quý Dậu4
15
Giáp Tuất5
16
Ất Hợi6
17
Bính Tý7
18
Đinh Sửu8
19
Mậu Dần9
20
Kỷ Mão10
21
Canh Thìn11
22
Tân Tỵ12
23
Nhâm Ngọ13
24
Quý Mùi14
25
Giáp Thân15
26
Ất Dậu16
27
Bính Tuất17
28
Đinh Hợi18
29
Mậu Tý19
30
Kỷ Sửu20
31
Canh Dần21
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Mão22
2
Nhâm Thìn23
3
Quý Tỵ24
4
Giáp Ngọ25
5
Ất Mùi26
6
Bính Thân27
7
Đinh Dậu28
8
Mậu Tuất29
9
Kỷ Hợi30
10
Canh Tý1/8
11
Tân Sửu2
12
Nhâm Dần3
13
Quý Mão4
14
Giáp Thìn5
15
Ất Tỵ6
16
Bính Ngọ7
17
Đinh Mùi8
18
Mậu Thân9
19
Kỷ Dậu10
20
Canh Tuất11
21
Tân Hợi12
22
Nhâm Tý13
23
Quý Sửu14
24
Giáp Dần15
25
Ất Mão16
26
Bính Thìn17
27
Đinh Tỵ18
28
Mậu Ngọ19
29
Kỷ Mùi20
30
Canh Thân21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Dậu22
2
Nhâm Tuất23
3
Quý Hợi24
4
Giáp Tý25
5
Ất Sửu26
6
Bính Dần27
7
Đinh Mão28
8
Mậu Thìn29
9
Kỷ Tỵ1/9
10
Canh Ngọ2
11
Tân Mùi3
12
Nhâm Thân4
13
Quý Dậu5
14
Giáp Tuất6
15
Ất Hợi7
16
Bính Tý8
17
Đinh Sửu9
18
Mậu Dần10
19
Kỷ Mão11
20
Canh Thìn12
21
Tân Tỵ13
22
Nhâm Ngọ14
23
Quý Mùi15
24
Giáp Thân16
25
Ất Dậu17
26
Bính Tuất18
27
Đinh Hợi19
28
Mậu Tý20
29
Kỷ Sửu21
30
Canh Dần22
31
Tân Mão23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Thìn24
2
Quý Tỵ25
3
Giáp Ngọ26
4
Ất Mùi27
5
Bính Thân28
6
Đinh Dậu29
7
Mậu Tuất30
8
Kỷ Hợi1/10
9
Canh Tý2
10
Tân Sửu3
11
Nhâm Dần4
12
Quý Mão5
13
Giáp Thìn6
14
Ất Tỵ7
15
Bính Ngọ8
16
Đinh Mùi9
17
Mậu Thân10
18
Kỷ Dậu11
19
Canh Tuất12
20
Tân Hợi13
21
Nhâm Tý14
22
Quý Sửu15
23
Giáp Dần16
24
Ất Mão17
25
Bính Thìn18
26
Đinh Tỵ19
27
Mậu Ngọ20
28
Kỷ Mùi21
29
Canh Thân22
30
Tân Dậu23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1466

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất24
2
Quý Hợi25
3
Giáp Tý26
4
Ất Sửu27
5
Bính Dần28
6
Đinh Mão29
7
Mậu Thìn30
8
Kỷ Tỵ1/11
9
Canh Ngọ2
10
Tân Mùi3
11
Nhâm Thân4
12
Quý Dậu5
13
Giáp Tuất6
14
Ất Hợi7
15
Bính Tý8
16
Đinh Sửu9
17
Mậu Dần10
18
Kỷ Mão11
19
Canh Thìn12
20
Tân Tỵ13
21
Nhâm Ngọ14
22
Quý Mùi15
23
Giáp Thân16
24
Ất Dậu17
25
Bính Tuất18
26
Đinh Hợi19
27
Mậu Tý20
28
Kỷ Sửu21
29
Canh Dần22
30
Tân Mão23
31
Nhâm Thìn24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1466

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (15/12/1465): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (23/12/1465): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (11/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (18/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (19/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (27/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (28/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (29/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (6/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (7/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (13/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (15/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (17/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (8/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (9/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (11/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (12/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (14/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (16/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (19/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (23/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (29/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (30/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (2/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (3/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (8/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (9/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (13/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (14/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (16/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (29/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (4/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (7/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (16/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (17/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (19/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (9/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (23/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (28/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (1/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (2/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (5/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (6/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (8/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (12/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (16/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (19/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (23/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1466

  • 1/1 (17/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (31/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (18/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (28/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (29/4): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (17/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (17/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (25/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (14/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (30/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (17/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (28/1/1467): Lễ rước Táo Quân Về Trời