Lịch âm năm 1476

Tử vi năm Bính Thân 1476

Bính Thân (chữ Hán: 丙申) là kết hợp thứ 33 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thân xuất hiện trước Đinh Dậu và sau Ất Mùi.

Bính Thân: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: cơm áo đủ dùng, giao dịch mua bán hanh thông, có phần điền sản, tuổi trẻ vất vả, về già thịnh vượng, người nữ biết quản lý công việc, có số phát đạt.

Người tuổi Bính Thân rất thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo. Ngay từ khi còn nhỏ, những người này đã có ý thức tự lập cao, đến khi trưởng thành, họ có thể tự mình giải quyết được những khó khăn trong cuộc sống mà không cần nhờ cậy, cầu cứu ai.

Nhờ sự khéo léo trong giao tiếp của mình mà tuổi Bính Thân được mọi người yêu quý và có nhiều mối quan hệ rộng rãi. Những người này thường gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống, cả đời an nhàn mà vẫn đầy đủ của cải, không lo thiếu thốn về vật chất.

Các năm Bính Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1176 (từ ngày 12/2/1176 đến ngày 31/01/1177)
  • Năm 1236 (từ ngày 8/2/1236 đến ngày 27/01/1237)
  • Năm 1296 (từ ngày 5/2/1296 đến ngày 23/01/1297)
  • Năm 1356 (từ ngày 2/2/1356 đến ngày 20/01/1357)
  • Năm 1416 (từ ngày 30/1/1416 đến ngày 17/01/1417)
  • Năm 1476 (từ ngày 27/1/1476 đến ngày 14/01/1477)
  • Năm 1536 (từ ngày 23/1/1536 đến ngày 10/01/1537)
  • Năm 1596 (từ ngày 29/1/1596 đến ngày 15/02/1597)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1476

Tháng 1 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thìn5
2
Tân Tỵ6
3
Nhâm Ngọ7
4
Quý Mùi8
5
Giáp Thân9
6
Ất Dậu10
7
Bính Tuất11
8
Đinh Hợi12
9
Mậu Tý13
10
Kỷ Sửu14
11
Canh Dần15
12
Tân Mão16
13
Nhâm Thìn17
14
Quý Tỵ18
15
Giáp Ngọ19
16
Ất Mùi20
17
Bính Thân21
18
Đinh Dậu22
19
Mậu Tuất23
20
Kỷ Hợi24
21
Canh Tý25
22
Tân Sửu26
23
Nhâm Dần27
24
Quý Mão28
25
Giáp Thìn29
26
Ất Tỵ30
27
Bính Ngọ1/1
28
Đinh Mùi2
29
Mậu Thân3
30
Kỷ Dậu4
31
Canh Tuất5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Hợi6
2
Nhâm Tý7
3
Quý Sửu8
4
Giáp Dần9
5
Ất Mão10
6
Bính Thìn11
7
Đinh Tỵ12
8
Mậu Ngọ13
9
Kỷ Mùi14
10
Canh Thân15
11
Tân Dậu16
12
Nhâm Tuất17
13
Quý Hợi18
14
Giáp Tý19
15
Ất Sửu20
16
Bính Dần21
17
Đinh Mão22
18
Mậu Thìn23
19
Kỷ Tỵ24
20
Canh Ngọ25
21
Tân Mùi26
22
Nhâm Thân27
23
Quý Dậu28
24
Giáp Tuất29
25
Ất Hợi1/2
26
Bính Tý2
27
Đinh Sửu3
28
Mậu Dần4
29
Kỷ Mão5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thìn6
2
Tân Tỵ7
3
Nhâm Ngọ8
4
Quý Mùi9
5
Giáp Thân10
6
Ất Dậu11
7
Bính Tuất12
8
Đinh Hợi13
9
Mậu Tý14
10
Kỷ Sửu15
11
Canh Dần16
12
Tân Mão17
13
Nhâm Thìn18
14
Quý Tỵ19
15
Giáp Ngọ20
16
Ất Mùi21
17
Bính Thân22
18
Đinh Dậu23
19
Mậu Tuất24
20
Kỷ Hợi25
21
Canh Tý26
22
Tân Sửu27
23
Nhâm Dần28
24
Quý Mão29
25
Giáp Thìn1/3
26
Ất Tỵ2
27
Bính Ngọ3
28
Đinh Mùi4
29
Mậu Thân5
30
Kỷ Dậu6
31
Canh Tuất7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Hợi8
2
Nhâm Tý9
3
Quý Sửu10
4
Giáp Dần11
5
Ất Mão12
6
Bính Thìn13
7
Đinh Tỵ14
8
Mậu Ngọ15
9
Kỷ Mùi16
10
Canh Thân17
11
Tân Dậu18
12
Nhâm Tuất19
13
Quý Hợi20
14
Giáp Tý21
15
Ất Sửu22
16
Bính Dần23
17
Đinh Mão24
18
Mậu Thìn25
19
Kỷ Tỵ26
20
Canh Ngọ27
21
Tân Mùi28
22
Nhâm Thân29
23
Quý Dậu30
24
Giáp Tuất1/4
25
Ất Hợi2
26
Bính Tý3
27
Đinh Sửu4
28
Mậu Dần5
29
Kỷ Mão6
30
Canh Thìn7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Tỵ8
2
Nhâm Ngọ9
3
Quý Mùi10
4
Giáp Thân11
5
Ất Dậu12
6
Bính Tuất13
7
Đinh Hợi14
8
Mậu Tý15
9
Kỷ Sửu16
10
Canh Dần17
11
Tân Mão18
12
Nhâm Thìn19
13
Quý Tỵ20
14
Giáp Ngọ21
15
Ất Mùi22
16
Bính Thân23
17
Đinh Dậu24
18
Mậu Tuất25
19
Kỷ Hợi26
20
Canh Tý27
21
Tân Sửu28
22
Nhâm Dần29
23
Quý Mão1/5
24
Giáp Thìn2
25
Ất Tỵ3
26
Bính Ngọ4
27
Đinh Mùi5
28
Mậu Thân6
29
Kỷ Dậu7
30
Canh Tuất8
31
Tân Hợi9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tý10
2
Quý Sửu11
3
Giáp Dần12
4
Ất Mão13
5
Bính Thìn14
6
Đinh Tỵ15
7
Mậu Ngọ16
8
Kỷ Mùi17
9
Canh Thân18
10
Tân Dậu19
11
Nhâm Tuất20
12
Quý Hợi21
13
Giáp Tý22
14
Ất Sửu23
15
Bính Dần24
16
Đinh Mão25
17
Mậu Thìn26
18
Kỷ Tỵ27
19
Canh Ngọ28
20
Tân Mùi29
21
Nhâm Thân1/6
22
Quý Dậu2
23
Giáp Tuất3
24
Ất Hợi4
25
Bính Tý5
26
Đinh Sửu6
27
Mậu Dần7
28
Kỷ Mão8
29
Canh Thìn9
30
Tân Tỵ10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Ngọ11
2
Quý Mùi12
3
Giáp Thân13
4
Ất Dậu14
5
Bính Tuất15
6
Đinh Hợi16
7
Mậu Tý17
8
Kỷ Sửu18
9
Canh Dần19
10
Tân Mão20
11
Nhâm Thìn21
12
Quý Tỵ22
13
Giáp Ngọ23
14
Ất Mùi24
15
Bính Thân25
16
Đinh Dậu26
17
Mậu Tuất27
18
Kỷ Hợi28
19
Canh Tý29
20
Tân Sửu30
21
Nhâm Dần1/7
22
Quý Mão2
23
Giáp Thìn3
24
Ất Tỵ4
25
Bính Ngọ5
26
Đinh Mùi6
27
Mậu Thân7
28
Kỷ Dậu8
29
Canh Tuất9
30
Tân Hợi10
31
Nhâm Tý11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Sửu12
2
Giáp Dần13
3
Ất Mão14
4
Bính Thìn15
5
Đinh Tỵ16
6
Mậu Ngọ17
7
Kỷ Mùi18
8
Canh Thân19
9
Tân Dậu20
10
Nhâm Tuất21
11
Quý Hợi22
12
Giáp Tý23
13
Ất Sửu24
14
Bính Dần25
15
Đinh Mão26
16
Mậu Thìn27
17
Kỷ Tỵ28
18
Canh Ngọ29
19
Tân Mùi1/8
20
Nhâm Thân2
21
Quý Dậu3
22
Giáp Tuất4
23
Ất Hợi5
24
Bính Tý6
25
Đinh Sửu7
26
Mậu Dần8
27
Kỷ Mão9
28
Canh Thìn10
29
Tân Tỵ11
30
Nhâm Ngọ12
31
Quý Mùi13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Thân14
2
Ất Dậu15
3
Bính Tuất16
4
Đinh Hợi17
5
Mậu Tý18
6
Kỷ Sửu19
7
Canh Dần20
8
Tân Mão21
9
Nhâm Thìn22
10
Quý Tỵ23
11
Giáp Ngọ24
12
Ất Mùi25
13
Bính Thân26
14
Đinh Dậu27
15
Mậu Tuất28
16
Kỷ Hợi29
17
Canh Tý30
18
Tân Sửu1/9
19
Nhâm Dần2
20
Quý Mão3
21
Giáp Thìn4
22
Ất Tỵ5
23
Bính Ngọ6
24
Đinh Mùi7
25
Mậu Thân8
26
Kỷ Dậu9
27
Canh Tuất10
28
Tân Hợi11
29
Nhâm Tý12
30
Quý Sửu13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Dần14
2
Ất Mão15
3
Bính Thìn16
4
Đinh Tỵ17
5
Mậu Ngọ18
6
Kỷ Mùi19
7
Canh Thân20
8
Tân Dậu21
9
Nhâm Tuất22
10
Quý Hợi23
11
Giáp Tý24
12
Ất Sửu25
13
Bính Dần26
14
Đinh Mão27
15
Mậu Thìn28
16
Kỷ Tỵ29
17
Canh Ngọ30
18
Tân Mùi1/10
19
Nhâm Thân2
20
Quý Dậu3
21
Giáp Tuất4
22
Ất Hợi5
23
Bính Tý6
24
Đinh Sửu7
25
Mậu Dần8
26
Kỷ Mão9
27
Canh Thìn10
28
Tân Tỵ11
29
Nhâm Ngọ12
30
Quý Mùi13
31
Giáp Thân14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Dậu15
2
Bính Tuất16
3
Đinh Hợi17
4
Mậu Tý18
5
Kỷ Sửu19
6
Canh Dần20
7
Tân Mão21
8
Nhâm Thìn22
9
Quý Tỵ23
10
Giáp Ngọ24
11
Ất Mùi25
12
Bính Thân26
13
Đinh Dậu27
14
Mậu Tuất28
15
Kỷ Hợi29
16
Canh Tý30
17
Tân Sửu1/11
18
Nhâm Dần2
19
Quý Mão3
20
Giáp Thìn4
21
Ất Tỵ5
22
Bính Ngọ6
23
Đinh Mùi7
24
Mậu Thân8
25
Kỷ Dậu9
26
Canh Tuất10
27
Tân Hợi11
28
Nhâm Tý12
29
Quý Sửu13
30
Giáp Dần14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1476

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mão15
2
Bính Thìn16
3
Đinh Tỵ17
4
Mậu Ngọ18
5
Kỷ Mùi19
6
Canh Thân20
7
Tân Dậu21
8
Nhâm Tuất22
9
Quý Hợi23
10
Giáp Tý24
11
Ất Sửu25
12
Bính Dần26
13
Đinh Mão27
14
Mậu Thìn28
15
Kỷ Tỵ29
16
Canh Ngọ1/12
17
Tân Mùi2
18
Nhâm Thân3
19
Quý Dậu4
20
Giáp Tuất5
21
Ất Hợi6
22
Bính Tý7
23
Đinh Sửu8
24
Mậu Dần9
25
Kỷ Mão10
26
Canh Thìn11
27
Tân Tỵ12
28
Nhâm Ngọ13
29
Quý Mùi14
30
Giáp Thân15
31
Ất Dậu16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1476

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/1475): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/1475): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (30/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (2/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (3/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (5/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (7/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (10/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (14/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (20/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (22/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (24/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (26/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (28/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (7/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (8/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (10/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (30/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (30/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1476

  • 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (27/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (7/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (8/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (27/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (27/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (4/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (23/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/8): Tết Katê
  • 15/8 (2/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/1/1477): Lễ rước Táo Quân Về Trời