Lịch âm năm 1479

Tử vi năm Kỷ Hợi 1479

Kỷ Hợi (chữ Hán: 己亥) là kết hợp thứ 36 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Hợi xuất hiện trước Canh Tý và sau Mậu Tuất.

Kỷ Hợi: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Thủy, nạp âm Bình Địa Mộc: người lanh lợi, có nhiều ý tưởng, cơm áo an ổn, người thân không giúp đỡ nhiều, người nữ sớm gặp hình khắc, vợ chồng hòa thuận, người nữ thanh nhàn, tuổi già phát đạt.

Tuổi Kỷ Hợi được mọi người yêu quý bởi sự thân thiện, tốt bụng và tấm lòng bao dung, độ lượng. Họ dễ dàng trao niềm tin của mình cho người khác, điều đó đôi lúc khiến họ thất vọng và tổn thương. Thế nhưng dù có phải trải qua nhiều nỗi buồn phiền, đau khổ, tuổi Hợi mệnh Mộc luôn đầy lòng trắc ẩn, sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác.

Họ là những người sống lạc quan và hết lòng vì mọi người xung quanh. Nếu như ai đó cần giúp đỡ, tuổi Hợi mệnh Mộc sẽ không màng khó khăn và giúp đỡ hết mức có thể. Nếu không, họ sẽ cảm thấy có lỗi và ân hận với chính bản thân mình. Khi làm việc, tinh thần hăng hái và nhiệt tình của Kỷ Hợi được mọi người đánh giá cao. Họ thường là người tiên phong trong những nhiệm vụ khó khăn, quan trọng.

Các năm Kỷ Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1179 (từ ngày 8/2/1179 đến ngày 27/01/1180)
  • Năm 1239 (từ ngày 6/2/1239 đến ngày 25/01/1240)
  • Năm 1299 (từ ngày 2/2/1299 đến ngày 22/01/1300)
  • Năm 1359 (từ ngày 29/1/1359 đến ngày 18/01/1360)
  • Năm 1419 (từ ngày 26/1/1419 đến ngày 14/01/1420)
  • Năm 1479 (từ ngày 23/1/1479 đến ngày 10/02/1480)
  • Năm 1539 (từ ngày 20/1/1539 đến ngày 07/02/1540)
  • Năm 1599 (từ ngày 26/1/1599 đến ngày 14/02/1600)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1479

Tháng 1 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân9
2
Đinh Dậu10
3
Mậu Tuất11
4
Kỷ Hợi12
5
Canh Tý13
6
Tân Sửu14
7
Nhâm Dần15
8
Quý Mão16
9
Giáp Thìn17
10
Ất Tỵ18
11
Bính Ngọ19
12
Đinh Mùi20
13
Mậu Thân21
14
Kỷ Dậu22
15
Canh Tuất23
16
Tân Hợi24
17
Nhâm Tý25
18
Quý Sửu26
19
Giáp Dần27
20
Ất Mão28
21
Bính Thìn29
22
Đinh Tỵ30
23
Mậu Ngọ1/1
24
Kỷ Mùi2
25
Canh Thân3
26
Tân Dậu4
27
Nhâm Tuất5
28
Quý Hợi6
29
Giáp Tý7
30
Ất Sửu8
31
Bính Dần9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão10
2
Mậu Thìn11
3
Kỷ Tỵ12
4
Canh Ngọ13
5
Tân Mùi14
6
Nhâm Thân15
7
Quý Dậu16
8
Giáp Tuất17
9
Ất Hợi18
10
Bính Tý19
11
Đinh Sửu20
12
Mậu Dần21
13
Kỷ Mão22
14
Canh Thìn23
15
Tân Tỵ24
16
Nhâm Ngọ25
17
Quý Mùi26
18
Giáp Thân27
19
Ất Dậu28
20
Bính Tuất29
21
Đinh Hợi30
22
Mậu Tý1/2
23
Kỷ Sửu2
24
Canh Dần3
25
Tân Mão4
26
Nhâm Thìn5
27
Quý Tỵ6
28
Giáp Ngọ7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi8
2
Bính Thân9
3
Đinh Dậu10
4
Mậu Tuất11
5
Kỷ Hợi12
6
Canh Tý13
7
Tân Sửu14
8
Nhâm Dần15
9
Quý Mão16
10
Giáp Thìn17
11
Ất Tỵ18
12
Bính Ngọ19
13
Đinh Mùi20
14
Mậu Thân21
15
Kỷ Dậu22
16
Canh Tuất23
17
Tân Hợi24
18
Nhâm Tý25
19
Quý Sửu26
20
Giáp Dần27
21
Ất Mão28
22
Bính Thìn29
23
Đinh Tỵ1/3
24
Mậu Ngọ2
25
Kỷ Mùi3
26
Canh Thân4
27
Tân Dậu5
28
Nhâm Tuất6
29
Quý Hợi7
30
Giáp Tý8
31
Ất Sửu9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần10
2
Đinh Mão11
3
Mậu Thìn12
4
Kỷ Tỵ13
5
Canh Ngọ14
6
Tân Mùi15
7
Nhâm Thân16
8
Quý Dậu17
9
Giáp Tuất18
10
Ất Hợi19
11
Bính Tý20
12
Đinh Sửu21
13
Mậu Dần22
14
Kỷ Mão23
15
Canh Thìn24
16
Tân Tỵ25
17
Nhâm Ngọ26
18
Quý Mùi27
19
Giáp Thân28
20
Ất Dậu29
21
Bính Tuất30
22
Đinh Hợi1/4
23
Mậu Tý2
24
Kỷ Sửu3
25
Canh Dần4
26
Tân Mão5
27
Nhâm Thìn6
28
Quý Tỵ7
29
Giáp Ngọ8
30
Ất Mùi9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân10
2
Đinh Dậu11
3
Mậu Tuất12
4
Kỷ Hợi13
5
Canh Tý14
6
Tân Sửu15
7
Nhâm Dần16
8
Quý Mão17
9
Giáp Thìn18
10
Ất Tỵ19
11
Bính Ngọ20
12
Đinh Mùi21
13
Mậu Thân22
14
Kỷ Dậu23
15
Canh Tuất24
16
Tân Hợi25
17
Nhâm Tý26
18
Quý Sửu27
19
Giáp Dần28
20
Ất Mão29
21
Bính Thìn1/5
22
Đinh Tỵ2
23
Mậu Ngọ3
24
Kỷ Mùi4
25
Canh Thân5
26
Tân Dậu6
27
Nhâm Tuất7
28
Quý Hợi8
29
Giáp Tý9
30
Ất Sửu10
31
Bính Dần11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mão12
2
Mậu Thìn13
3
Kỷ Tỵ14
4
Canh Ngọ15
5
Tân Mùi16
6
Nhâm Thân17
7
Quý Dậu18
8
Giáp Tuất19
9
Ất Hợi20
10
Bính Tý21
11
Đinh Sửu22
12
Mậu Dần23
13
Kỷ Mão24
14
Canh Thìn25
15
Tân Tỵ26
16
Nhâm Ngọ27
17
Quý Mùi28
18
Giáp Thân29
19
Ất Dậu30
20
Bính Tuất1/6
21
Đinh Hợi2
22
Mậu Tý3
23
Kỷ Sửu4
24
Canh Dần5
25
Tân Mão6
26
Nhâm Thìn7
27
Quý Tỵ8
28
Giáp Ngọ9
29
Ất Mùi10
30
Bính Thân11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Dậu12
2
Mậu Tuất13
3
Kỷ Hợi14
4
Canh Tý15
5
Tân Sửu16
6
Nhâm Dần17
7
Quý Mão18
8
Giáp Thìn19
9
Ất Tỵ20
10
Bính Ngọ21
11
Đinh Mùi22
12
Mậu Thân23
13
Kỷ Dậu24
14
Canh Tuất25
15
Tân Hợi26
16
Nhâm Tý27
17
Quý Sửu28
18
Giáp Dần29
19
Ất Mão1/7
20
Bính Thìn2
21
Đinh Tỵ3
22
Mậu Ngọ4
23
Kỷ Mùi5
24
Canh Thân6
25
Tân Dậu7
26
Nhâm Tuất8
27
Quý Hợi9
28
Giáp Tý10
29
Ất Sửu11
30
Bính Dần12
31
Đinh Mão13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thìn14
2
Kỷ Tỵ15
3
Canh Ngọ16
4
Tân Mùi17
5
Nhâm Thân18
6
Quý Dậu19
7
Giáp Tuất20
8
Ất Hợi21
9
Bính Tý22
10
Đinh Sửu23
11
Mậu Dần24
12
Kỷ Mão25
13
Canh Thìn26
14
Tân Tỵ27
15
Nhâm Ngọ28
16
Quý Mùi29
17
Giáp Thân1/8
18
Ất Dậu2
19
Bính Tuất3
20
Đinh Hợi4
21
Mậu Tý5
22
Kỷ Sửu6
23
Canh Dần7
24
Tân Mão8
25
Nhâm Thìn9
26
Quý Tỵ10
27
Giáp Ngọ11
28
Ất Mùi12
29
Bính Thân13
30
Đinh Dậu14
31
Mậu Tuất15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Hợi16
2
Canh Tý17
3
Tân Sửu18
4
Nhâm Dần19
5
Quý Mão20
6
Giáp Thìn21
7
Ất Tỵ22
8
Bính Ngọ23
9
Đinh Mùi24
10
Mậu Thân25
11
Kỷ Dậu26
12
Canh Tuất27
13
Tân Hợi28
14
Nhâm Tý29
15
Quý Sửu30
16
Giáp Dần1/8
17
Ất Mão2
18
Bính Thìn3
19
Đinh Tỵ4
20
Mậu Ngọ5
21
Kỷ Mùi6
22
Canh Thân7
23
Tân Dậu8
24
Nhâm Tuất9
25
Quý Hợi10
26
Giáp Tý11
27
Ất Sửu12
28
Bính Dần13
29
Đinh Mão14
30
Mậu Thìn15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Tỵ16
2
Canh Ngọ17
3
Tân Mùi18
4
Nhâm Thân19
5
Quý Dậu20
6
Giáp Tuất21
7
Ất Hợi22
8
Bính Tý23
9
Đinh Sửu24
10
Mậu Dần25
11
Kỷ Mão26
12
Canh Thìn27
13
Tân Tỵ28
14
Nhâm Ngọ29
15
Quý Mùi1/9
16
Giáp Thân2
17
Ất Dậu3
18
Bính Tuất4
19
Đinh Hợi5
20
Mậu Tý6
21
Kỷ Sửu7
22
Canh Dần8
23
Tân Mão9
24
Nhâm Thìn10
25
Quý Tỵ11
26
Giáp Ngọ12
27
Ất Mùi13
28
Bính Thân14
29
Đinh Dậu15
30
Mậu Tuất16
31
Kỷ Hợi17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý18
2
Tân Sửu19
3
Nhâm Dần20
4
Quý Mão21
5
Giáp Thìn22
6
Ất Tỵ23
7
Bính Ngọ24
8
Đinh Mùi25
9
Mậu Thân26
10
Kỷ Dậu27
11
Canh Tuất28
12
Tân Hợi29
13
Nhâm Tý30
14
Quý Sửu1/10
15
Giáp Dần2
16
Ất Mão3
17
Bính Thìn4
18
Đinh Tỵ5
19
Mậu Ngọ6
20
Kỷ Mùi7
21
Canh Thân8
22
Tân Dậu9
23
Nhâm Tuất10
24
Quý Hợi11
25
Giáp Tý12
26
Ất Sửu13
27
Bính Dần14
28
Đinh Mão15
29
Mậu Thìn16
30
Kỷ Tỵ17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1479

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Ngọ18
2
Tân Mùi19
3
Nhâm Thân20
4
Quý Dậu21
5
Giáp Tuất22
6
Ất Hợi23
7
Bính Tý24
8
Đinh Sửu25
9
Mậu Dần26
10
Kỷ Mão27
11
Canh Thìn28
12
Tân Tỵ29
13
Nhâm Ngọ1/11
14
Quý Mùi2
15
Giáp Thân3
16
Ất Dậu4
17
Bính Tuất5
18
Đinh Hợi6
19
Mậu Tý7
20
Kỷ Sửu8
21
Canh Dần9
22
Tân Mão10
23
Nhâm Thìn11
24
Quý Tỵ12
25
Giáp Ngọ13
26
Ất Mùi14
27
Bính Thân15
28
Đinh Dậu16
29
Mậu Tuất17
30
Kỷ Hợi18
31
Canh Tý19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1479

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1478): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1478): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (30/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1479

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (25/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (5/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (6/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/8): Tết Katê
  • 15/8 (31/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (3/2/1480): Lễ rước Táo Quân Về Trời