Lịch âm năm 1484

Tử vi năm Giáp Thìn 1484

Giáp Thìn (chữ Hán: 甲辰) là kết hợp thứ 41 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Thìn xuất hiện trước Ất Tỵ và sau Quý Mão.

Giáp Thìn: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Phật Đăng Hỏa: cơm áo sung túc, cả đời thanh thản, tuổi trẻ thường thường, trung vận phất lên, có thể dựa vào người thân, tự mình kinh doanh, có mệnh phát đạt.

Tuổi Giáp Thìn thuộc mệnh Hỏa là những người có khả năng giải quyết vấn đề, lập hế hoạch, xoay chuyển tình huống rất tốt. Trong những trường hợp cần đưa ra phán đoán nhanh chóng, chính xác, họ thường là những người tiên phong đầu tiên đưa ra ý kiến của mình nên tuổi này dễ thành công.

Những người này có trách nhiệm với công việc được giao, họ không bao giờ khiến người khác thất vọng về mình. Tuổi Giáp Thìn mệnh Hỏa từng hành động, cử chỉ luôn toát lên vẻ nhanh nhẹn, tự tin và luôn trong tư thế đón đầu với khó khăn thử thách.

Các năm Giáp Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1184 (từ ngày 15/1/1184 đến ngày 01/02/1185)
  • Năm 1244 (từ ngày 10/2/1244 đến ngày 28/01/1245)
  • Năm 1304 (từ ngày 6/2/1304 đến ngày 25/01/1305)
  • Năm 1364 (từ ngày 4/2/1364 đến ngày 22/01/1365)
  • Năm 1424 (từ ngày 1/2/1424 đến ngày 19/01/1425)
  • Năm 1484 (từ ngày 28/1/1484 đến ngày 16/01/1485)
  • Năm 1544 (từ ngày 24/1/1544 đến ngày 12/01/1545)
  • Năm 1604 (từ ngày 31/1/1604 đến ngày 17/02/1605)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1484

Tháng 1 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tuất4
2
Quý Hợi5
3
Giáp Tý6
4
Ất Sửu7
5
Bính Dần8
6
Đinh Mão9
7
Mậu Thìn10
8
Kỷ Tỵ11
9
Canh Ngọ12
10
Tân Mùi13
11
Nhâm Thân14
12
Quý Dậu15
13
Giáp Tuất16
14
Ất Hợi17
15
Bính Tý18
16
Đinh Sửu19
17
Mậu Dần20
18
Kỷ Mão21
19
Canh Thìn22
20
Tân Tỵ23
21
Nhâm Ngọ24
22
Quý Mùi25
23
Giáp Thân26
24
Ất Dậu27
25
Bính Tuất28
26
Đinh Hợi29
27
Mậu Tý30
28
Kỷ Sửu1/1
29
Canh Dần2
30
Tân Mão3
31
Nhâm Thìn4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Tỵ5
2
Giáp Ngọ6
3
Ất Mùi7
4
Bính Thân8
5
Đinh Dậu9
6
Mậu Tuất10
7
Kỷ Hợi11
8
Canh Tý12
9
Tân Sửu13
10
Nhâm Dần14
11
Quý Mão15
12
Giáp Thìn16
13
Ất Tỵ17
14
Bính Ngọ18
15
Đinh Mùi19
16
Mậu Thân20
17
Kỷ Dậu21
18
Canh Tuất22
19
Tân Hợi23
20
Nhâm Tý24
21
Quý Sửu25
22
Giáp Dần26
23
Ất Mão27
24
Bính Thìn28
25
Đinh Tỵ29
26
Mậu Ngọ1/2
27
Kỷ Mùi2
28
Canh Thân3
29
Tân Dậu4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất5
2
Quý Hợi6
3
Giáp Tý7
4
Ất Sửu8
5
Bính Dần9
6
Đinh Mão10
7
Mậu Thìn11
8
Kỷ Tỵ12
9
Canh Ngọ13
10
Tân Mùi14
11
Nhâm Thân15
12
Quý Dậu16
13
Giáp Tuất17
14
Ất Hợi18
15
Bính Tý19
16
Đinh Sửu20
17
Mậu Dần21
18
Kỷ Mão22
19
Canh Thìn23
20
Tân Tỵ24
21
Nhâm Ngọ25
22
Quý Mùi26
23
Giáp Thân27
24
Ất Dậu28
25
Bính Tuất29
26
Đinh Hợi30
27
Mậu Tý1/3
28
Kỷ Sửu2
29
Canh Dần3
30
Tân Mão4
31
Nhâm Thìn5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Tỵ6
2
Giáp Ngọ7
3
Ất Mùi8
4
Bính Thân9
5
Đinh Dậu10
6
Mậu Tuất11
7
Kỷ Hợi12
8
Canh Tý13
9
Tân Sửu14
10
Nhâm Dần15
11
Quý Mão16
12
Giáp Thìn17
13
Ất Tỵ18
14
Bính Ngọ19
15
Đinh Mùi20
16
Mậu Thân21
17
Kỷ Dậu22
18
Canh Tuất23
19
Tân Hợi24
20
Nhâm Tý25
21
Quý Sửu26
22
Giáp Dần27
23
Ất Mão28
24
Bính Thìn29
25
Đinh Tỵ1/4
26
Mậu Ngọ2
27
Kỷ Mùi3
28
Canh Thân4
29
Tân Dậu5
30
Nhâm Tuất6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi7
2
Giáp Tý8
3
Ất Sửu9
4
Bính Dần10
5
Đinh Mão11
6
Mậu Thìn12
7
Kỷ Tỵ13
8
Canh Ngọ14
9
Tân Mùi15
10
Nhâm Thân16
11
Quý Dậu17
12
Giáp Tuất18
13
Ất Hợi19
14
Bính Tý20
15
Đinh Sửu21
16
Mậu Dần22
17
Kỷ Mão23
18
Canh Thìn24
19
Tân Tỵ25
20
Nhâm Ngọ26
21
Quý Mùi27
22
Giáp Thân28
23
Ất Dậu29
24
Bính Tuất1/5
25
Đinh Hợi2
26
Mậu Tý3
27
Kỷ Sửu4
28
Canh Dần5
29
Tân Mão6
30
Nhâm Thìn7
31
Quý Tỵ8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Ngọ9
2
Ất Mùi10
3
Bính Thân11
4
Đinh Dậu12
5
Mậu Tuất13
6
Kỷ Hợi14
7
Canh Tý15
8
Tân Sửu16
9
Nhâm Dần17
10
Quý Mão18
11
Giáp Thìn19
12
Ất Tỵ20
13
Bính Ngọ21
14
Đinh Mùi22
15
Mậu Thân23
16
Kỷ Dậu24
17
Canh Tuất25
18
Tân Hợi26
19
Nhâm Tý27
20
Quý Sửu28
21
Giáp Dần29
22
Ất Mão30
23
Bính Thìn1/6
24
Đinh Tỵ2
25
Mậu Ngọ3
26
Kỷ Mùi4
27
Canh Thân5
28
Tân Dậu6
29
Nhâm Tuất7
30
Quý Hợi8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tý9
2
Ất Sửu10
3
Bính Dần11
4
Đinh Mão12
5
Mậu Thìn13
6
Kỷ Tỵ14
7
Canh Ngọ15
8
Tân Mùi16
9
Nhâm Thân17
10
Quý Dậu18
11
Giáp Tuất19
12
Ất Hợi20
13
Bính Tý21
14
Đinh Sửu22
15
Mậu Dần23
16
Kỷ Mão24
17
Canh Thìn25
18
Tân Tỵ26
19
Nhâm Ngọ27
20
Quý Mùi28
21
Giáp Thân29
22
Ất Dậu1/7
23
Bính Tuất2
24
Đinh Hợi3
25
Mậu Tý4
26
Kỷ Sửu5
27
Canh Dần6
28
Tân Mão7
29
Nhâm Thìn8
30
Quý Tỵ9
31
Giáp Ngọ10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mùi11
2
Bính Thân12
3
Đinh Dậu13
4
Mậu Tuất14
5
Kỷ Hợi15
6
Canh Tý16
7
Tân Sửu17
8
Nhâm Dần18
9
Quý Mão19
10
Giáp Thìn20
11
Ất Tỵ21
12
Bính Ngọ22
13
Đinh Mùi23
14
Mậu Thân24
15
Kỷ Dậu25
16
Canh Tuất26
17
Tân Hợi27
18
Nhâm Tý28
19
Quý Sửu29
20
Giáp Dần30
21
Ất Mão1/8
22
Bính Thìn2
23
Đinh Tỵ3
24
Mậu Ngọ4
25
Kỷ Mùi5
26
Canh Thân6
27
Tân Dậu7
28
Nhâm Tuất8
29
Quý Hợi9
30
Giáp Tý10
31
Ất Sửu11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Dần12
2
Đinh Mão13
3
Mậu Thìn14
4
Kỷ Tỵ15
5
Canh Ngọ16
6
Tân Mùi17
7
Nhâm Thân18
8
Quý Dậu19
9
Giáp Tuất20
10
Ất Hợi21
11
Bính Tý22
12
Đinh Sửu23
13
Mậu Dần24
14
Kỷ Mão25
15
Canh Thìn26
16
Tân Tỵ27
17
Nhâm Ngọ28
18
Quý Mùi29
19
Giáp Thân30
20
Ất Dậu1/9
21
Bính Tuất2
22
Đinh Hợi3
23
Mậu Tý4
24
Kỷ Sửu5
25
Canh Dần6
26
Tân Mão7
27
Nhâm Thìn8
28
Quý Tỵ9
29
Giáp Ngọ10
30
Ất Mùi11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân12
2
Đinh Dậu13
3
Mậu Tuất14
4
Kỷ Hợi15
5
Canh Tý16
6
Tân Sửu17
7
Nhâm Dần18
8
Quý Mão19
9
Giáp Thìn20
10
Ất Tỵ21
11
Bính Ngọ22
12
Đinh Mùi23
13
Mậu Thân24
14
Kỷ Dậu25
15
Canh Tuất26
16
Tân Hợi27
17
Nhâm Tý28
18
Quý Sửu29
19
Giáp Dần30
20
Ất Mão1/10
21
Bính Thìn2
22
Đinh Tỵ3
23
Mậu Ngọ4
24
Kỷ Mùi5
25
Canh Thân6
26
Tân Dậu7
27
Nhâm Tuất8
28
Quý Hợi9
29
Giáp Tý10
30
Ất Sửu11
31
Bính Dần12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão13
2
Mậu Thìn14
3
Kỷ Tỵ15
4
Canh Ngọ16
5
Tân Mùi17
6
Nhâm Thân18
7
Quý Dậu19
8
Giáp Tuất20
9
Ất Hợi21
10
Bính Tý22
11
Đinh Sửu23
12
Mậu Dần24
13
Kỷ Mão25
14
Canh Thìn26
15
Tân Tỵ27
16
Nhâm Ngọ28
17
Quý Mùi29
18
Giáp Thân1/11
19
Ất Dậu2
20
Bính Tuất3
21
Đinh Hợi4
22
Mậu Tý5
23
Kỷ Sửu6
24
Canh Dần7
25
Tân Mão8
26
Nhâm Thìn9
27
Quý Tỵ10
28
Giáp Ngọ11
29
Ất Mùi12
30
Bính Thân13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1484

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Dậu14
2
Mậu Tuất15
3
Kỷ Hợi16
4
Canh Tý17
5
Tân Sửu18
6
Nhâm Dần19
7
Quý Mão20
8
Giáp Thìn21
9
Ất Tỵ22
10
Bính Ngọ23
11
Đinh Mùi24
12
Mậu Thân25
13
Kỷ Dậu26
14
Canh Tuất27
15
Tân Hợi28
16
Nhâm Tý29
17
Quý Sửu30
18
Giáp Dần1/12
19
Ất Mão2
20
Bính Thìn3
21
Đinh Tỵ4
22
Mậu Ngọ5
23
Kỷ Mùi6
24
Canh Thân7
25
Tân Dậu8
26
Nhâm Tuất9
27
Quý Hợi10
28
Giáp Tý11
29
Ất Sửu12
30
Bính Dần13
31
Đinh Mão14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1484

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (4/12/1483): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (12/12/1483): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (30/12/1483): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (2/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (25/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (30/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (28/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (9/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (10/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (13/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (18/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (21/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (23/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (2/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (3/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (4/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (6/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (8/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (14/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (18/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (20/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (22/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (23/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (24/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (28/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1484

  • 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (25/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (11/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (21/8): Tết Katê
  • 15/8 (4/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (3/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/1/1485): Lễ rước Táo Quân Về Trời