Lịch âm năm 1487

Tử vi năm Đinh Mùi 1487

Đinh Mùi (chữ Hán: 丁未) là kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Mùi xuất hiện trước Mậu Thân và sau Bính Ngọ.

Đinh Mùi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Hà Thủy: người ôn hòa, không hay nổi giận, cả đời đấu khẩu, có phần danh lợi, xa con nối dõi, nữ mệnh tuổi già nhàn hạ, vượng phu ích tử.

Người tuổi Đinh Mùi là người sống vì tập thể, luôn có tinh thần trách nhiệm cao với mọi người xung quanh. Tuổi này có nhiều nguyên tắc sống, vì thế mọi người xung quanh thường hiểu lầm rằng họ là những người lạnh lùng, nghiêm khắc. Thật ra nếu tiếp xúc nhiều, bạn sẽ thấy những người này rất vui tính và hài hước.

Mặt khác người tuổi này luôn mang đến niềm vui, tiếng cười cho những người thân xung quanh họ. Những người này ham học hỏi, có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực nhưng họ không bao giờ phô trương ra bên ngoài. Họ coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân, tuyệt đối không làm những việc sai trái, ảnh hưởng đến người khác.

Các năm Đinh Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1187 (từ ngày 10/2/1187 đến ngày 29/01/1188)
  • Năm 1247 (từ ngày 7/2/1247 đến ngày 26/01/1248)
  • Năm 1307 (từ ngày 3/2/1307 đến ngày 23/01/1308)
  • Năm 1367 (từ ngày 31/1/1367 đến ngày 19/01/1368)
  • Năm 1427 (từ ngày 28/1/1427 đến ngày 16/01/1428)
  • Năm 1487 (từ ngày 25/1/1487 đến ngày 13/01/1488)
  • Năm 1547 (từ ngày 21/1/1547 đến ngày 08/02/1548)
  • Năm 1607 (từ ngày 28/1/1607 đến ngày 15/02/1608)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1487

Tháng 1 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần7
2
Kỷ Mão8
3
Canh Thìn9
4
Tân Tỵ10
5
Nhâm Ngọ11
6
Quý Mùi12
7
Giáp Thân13
8
Ất Dậu14
9
Bính Tuất15
10
Đinh Hợi16
11
Mậu Tý17
12
Kỷ Sửu18
13
Canh Dần19
14
Tân Mão20
15
Nhâm Thìn21
16
Quý Tỵ22
17
Giáp Ngọ23
18
Ất Mùi24
19
Bính Thân25
20
Đinh Dậu26
21
Mậu Tuất27
22
Kỷ Hợi28
23
Canh Tý29
24
Tân Sửu30
25
Nhâm Dần1/1
26
Quý Mão2
27
Giáp Thìn3
28
Ất Tỵ4
29
Bính Ngọ5
30
Đinh Mùi6
31
Mậu Thân7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu8
2
Canh Tuất9
3
Tân Hợi10
4
Nhâm Tý11
5
Quý Sửu12
6
Giáp Dần13
7
Ất Mão14
8
Bính Thìn15
9
Đinh Tỵ16
10
Mậu Ngọ17
11
Kỷ Mùi18
12
Canh Thân19
13
Tân Dậu20
14
Nhâm Tuất21
15
Quý Hợi22
16
Giáp Tý23
17
Ất Sửu24
18
Bính Dần25
19
Đinh Mão26
20
Mậu Thìn27
21
Kỷ Tỵ28
22
Canh Ngọ29
23
Tân Mùi1/2
24
Nhâm Thân2
25
Quý Dậu3
26
Giáp Tuất4
27
Ất Hợi5
28
Bính Tý6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Sửu7
2
Mậu Dần8
3
Kỷ Mão9
4
Canh Thìn10
5
Tân Tỵ11
6
Nhâm Ngọ12
7
Quý Mùi13
8
Giáp Thân14
9
Ất Dậu15
10
Bính Tuất16
11
Đinh Hợi17
12
Mậu Tý18
13
Kỷ Sửu19
14
Canh Dần20
15
Tân Mão21
16
Nhâm Thìn22
17
Quý Tỵ23
18
Giáp Ngọ24
19
Ất Mùi25
20
Bính Thân26
21
Đinh Dậu27
22
Mậu Tuất28
23
Kỷ Hợi29
24
Canh Tý30
25
Tân Sửu1/3
26
Nhâm Dần2
27
Quý Mão3
28
Giáp Thìn4
29
Ất Tỵ5
30
Bính Ngọ6
31
Đinh Mùi7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân8
2
Kỷ Dậu9
3
Canh Tuất10
4
Tân Hợi11
5
Nhâm Tý12
6
Quý Sửu13
7
Giáp Dần14
8
Ất Mão15
9
Bính Thìn16
10
Đinh Tỵ17
11
Mậu Ngọ18
12
Kỷ Mùi19
13
Canh Thân20
14
Tân Dậu21
15
Nhâm Tuất22
16
Quý Hợi23
17
Giáp Tý24
18
Ất Sửu25
19
Bính Dần26
20
Đinh Mão27
21
Mậu Thìn28
22
Kỷ Tỵ29
23
Canh Ngọ1/4
24
Tân Mùi2
25
Nhâm Thân3
26
Quý Dậu4
27
Giáp Tuất5
28
Ất Hợi6
29
Bính Tý7
30
Đinh Sửu8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Dần9
2
Kỷ Mão10
3
Canh Thìn11
4
Tân Tỵ12
5
Nhâm Ngọ13
6
Quý Mùi14
7
Giáp Thân15
8
Ất Dậu16
9
Bính Tuất17
10
Đinh Hợi18
11
Mậu Tý19
12
Kỷ Sửu20
13
Canh Dần21
14
Tân Mão22
15
Nhâm Thìn23
16
Quý Tỵ24
17
Giáp Ngọ25
18
Ất Mùi26
19
Bính Thân27
20
Đinh Dậu28
21
Mậu Tuất29
22
Kỷ Hợi30
23
Canh Tý1/5
24
Tân Sửu2
25
Nhâm Dần3
26
Quý Mão4
27
Giáp Thìn5
28
Ất Tỵ6
29
Bính Ngọ7
30
Đinh Mùi8
31
Mậu Thân9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Dậu10
2
Canh Tuất11
3
Tân Hợi12
4
Nhâm Tý13
5
Quý Sửu14
6
Giáp Dần15
7
Ất Mão16
8
Bính Thìn17
9
Đinh Tỵ18
10
Mậu Ngọ19
11
Kỷ Mùi20
12
Canh Thân21
13
Tân Dậu22
14
Nhâm Tuất23
15
Quý Hợi24
16
Giáp Tý25
17
Ất Sửu26
18
Bính Dần27
19
Đinh Mão28
20
Mậu Thìn29
21
Kỷ Tỵ1/6
22
Canh Ngọ2
23
Tân Mùi3
24
Nhâm Thân4
25
Quý Dậu5
26
Giáp Tuất6
27
Ất Hợi7
28
Bính Tý8
29
Đinh Sửu9
30
Mậu Dần10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mão11
2
Canh Thìn12
3
Tân Tỵ13
4
Nhâm Ngọ14
5
Quý Mùi15
6
Giáp Thân16
7
Ất Dậu17
8
Bính Tuất18
9
Đinh Hợi19
10
Mậu Tý20
11
Kỷ Sửu21
12
Canh Dần22
13
Tân Mão23
14
Nhâm Thìn24
15
Quý Tỵ25
16
Giáp Ngọ26
17
Ất Mùi27
18
Bính Thân28
19
Đinh Dậu29
20
Mậu Tuất1/7
21
Kỷ Hợi2
22
Canh Tý3
23
Tân Sửu4
24
Nhâm Dần5
25
Quý Mão6
26
Giáp Thìn7
27
Ất Tỵ8
28
Bính Ngọ9
29
Đinh Mùi10
30
Mậu Thân11
31
Kỷ Dậu12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tuất13
2
Tân Hợi14
3
Nhâm Tý15
4
Quý Sửu16
5
Giáp Dần17
6
Ất Mão18
7
Bính Thìn19
8
Đinh Tỵ20
9
Mậu Ngọ21
10
Kỷ Mùi22
11
Canh Thân23
12
Tân Dậu24
13
Nhâm Tuất25
14
Quý Hợi26
15
Giáp Tý27
16
Ất Sửu28
17
Bính Dần29
18
Đinh Mão30
19
Mậu Thìn1/8
20
Kỷ Tỵ2
21
Canh Ngọ3
22
Tân Mùi4
23
Nhâm Thân5
24
Quý Dậu6
25
Giáp Tuất7
26
Ất Hợi8
27
Bính Tý9
28
Đinh Sửu10
29
Mậu Dần11
30
Kỷ Mão12
31
Canh Thìn13
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Tỵ14
2
Nhâm Ngọ15
3
Quý Mùi16
4
Giáp Thân17
5
Ất Dậu18
6
Bính Tuất19
7
Đinh Hợi20
8
Mậu Tý21
9
Kỷ Sửu22
10
Canh Dần23
11
Tân Mão24
12
Nhâm Thìn25
13
Quý Tỵ26
14
Giáp Ngọ27
15
Ất Mùi28
16
Bính Thân29
17
Đinh Dậu1/9
18
Mậu Tuất2
19
Kỷ Hợi3
20
Canh Tý4
21
Tân Sửu5
22
Nhâm Dần6
23
Quý Mão7
24
Giáp Thìn8
25
Ất Tỵ9
26
Bính Ngọ10
27
Đinh Mùi11
28
Mậu Thân12
29
Kỷ Dậu13
30
Canh Tuất14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Hợi15
2
Nhâm Tý16
3
Quý Sửu17
4
Giáp Dần18
5
Ất Mão19
6
Bính Thìn20
7
Đinh Tỵ21
8
Mậu Ngọ22
9
Kỷ Mùi23
10
Canh Thân24
11
Tân Dậu25
12
Nhâm Tuất26
13
Quý Hợi27
14
Giáp Tý28
15
Ất Sửu29
16
Bính Dần30
17
Đinh Mão1/10
18
Mậu Thìn2
19
Kỷ Tỵ3
20
Canh Ngọ4
21
Tân Mùi5
22
Nhâm Thân6
23
Quý Dậu7
24
Giáp Tuất8
25
Ất Hợi9
26
Bính Tý10
27
Đinh Sửu11
28
Mậu Dần12
29
Kỷ Mão13
30
Canh Thìn14
31
Tân Tỵ15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Ngọ16
2
Quý Mùi17
3
Giáp Thân18
4
Ất Dậu19
5
Bính Tuất20
6
Đinh Hợi21
7
Mậu Tý22
8
Kỷ Sửu23
9
Canh Dần24
10
Tân Mão25
11
Nhâm Thìn26
12
Quý Tỵ27
13
Giáp Ngọ28
14
Ất Mùi29
15
Bính Thân1/11
16
Đinh Dậu2
17
Mậu Tuất3
18
Kỷ Hợi4
19
Canh Tý5
20
Tân Sửu6
21
Nhâm Dần7
22
Quý Mão8
23
Giáp Thìn9
24
Ất Tỵ10
25
Bính Ngọ11
26
Đinh Mùi12
27
Mậu Thân13
28
Kỷ Dậu14
29
Canh Tuất15
30
Tân Hợi16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1487

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tý17
2
Quý Sửu18
3
Giáp Dần19
4
Ất Mão20
5
Bính Thìn21
6
Đinh Tỵ22
7
Mậu Ngọ23
8
Kỷ Mùi24
9
Canh Thân25
10
Tân Dậu26
11
Nhâm Tuất27
12
Quý Hợi28
13
Giáp Tý29
14
Ất Sửu30
15
Bính Dần1/12
16
Đinh Mão2
17
Mậu Thìn3
18
Kỷ Tỵ4
19
Canh Ngọ5
20
Tân Mùi6
21
Nhâm Thân7
22
Quý Dậu8
23
Giáp Tuất9
24
Ất Hợi10
25
Bính Tý11
26
Đinh Sửu12
27
Mậu Dần13
28
Kỷ Mão14
29
Canh Thìn15
30
Tân Tỵ16
31
Nhâm Ngọ17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1487

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/1486): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/1486): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (3/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (10/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (11/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (19/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (20/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (21/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (27/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (28/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (30/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (30/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (1/12): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (4/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (5/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (8/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (10/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1487

  • 1/1 (25/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (31/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (2/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (3/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (8/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (27/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (26/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (3/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (23/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/8): Tết Katê
  • 15/8 (2/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (31/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/1/1488): Lễ rước Táo Quân Về Trời