Lịch âm năm 1489

Tử vi năm Kỷ Dậu 1489

Kỷ Dậu (chữ Hán: 己酉) là kết hợp thứ 46 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Dậu xuất hiện trước Canh Tuất và sau Mậu Thân.

Kỷ Dậu: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Kim, nạp âm Đại Dịch Thổ: thông minh, cơm áo đủ dùng, không dựa vào người thân, nữ nhân sớm thành công, trăm sự hanh thông, làm việc khoan dung độ lượng, cát tường nhưng tính hay so đo, mệnh không có tai ách.

Đường tình duyên của những người tuổi Kỷ Dậu đa số gặp được nhiều may mắn, thuận lợi. Họ sớm xây dựng cuộc sống gia đình với người bạn đời tâm đầu ý hợp. Những người này khéo léo trong các tạo dựng mối quan hệ với người khác, bởi vậy họ được mọi người xung quanh yêu quý.

Trong công việc, tuổi Kỷ Dậu luôn hết mình bùng cháy đam mê, không bao giờ chán nản, mệt mỏi. Mỗi khi gặp khó khăn, họ đều tự mình giải quyết, không dựa dẫm vào bất kì ai. Những người tuổi này thích hợp với những công việc đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ.

Các năm Kỷ Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1189 (từ ngày 18/1/1189 đến ngày 05/02/1190)
  • Năm 1249 (từ ngày 15/1/1249 đến ngày 02/02/1250)
  • Năm 1309 (từ ngày 11/2/1309 đến ngày 30/01/1310)
  • Năm 1369 (từ ngày 7/2/1369 đến ngày 27/01/1370)
  • Năm 1429 (từ ngày 4/2/1429 đến ngày 23/01/1430)
  • Năm 1489 (từ ngày 31/1/1489 đến ngày 20/01/1490)
  • Năm 1549 (từ ngày 29/1/1549 đến ngày 17/01/1550)
  • Năm 1609 (từ ngày 4/2/1609 đến ngày 24/01/1610)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1489

Tháng 1 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu30
2
Canh Dần1/12
3
Tân Mão2
4
Nhâm Thìn3
5
Quý Tỵ4
6
Giáp Ngọ5
7
Ất Mùi6
8
Bính Thân7
9
Đinh Dậu8
10
Mậu Tuất9
11
Kỷ Hợi10
12
Canh Tý11
13
Tân Sửu12
14
Nhâm Dần13
15
Quý Mão14
16
Giáp Thìn15
17
Ất Tỵ16
18
Bính Ngọ17
19
Đinh Mùi18
20
Mậu Thân19
21
Kỷ Dậu20
22
Canh Tuất21
23
Tân Hợi22
24
Nhâm Tý23
25
Quý Sửu24
26
Giáp Dần25
27
Ất Mão26
28
Bính Thìn27
29
Đinh Tỵ28
30
Mậu Ngọ29
31
Kỷ Mùi1/1
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thân2
2
Tân Dậu3
3
Nhâm Tuất4
4
Quý Hợi5
5
Giáp Tý6
6
Ất Sửu7
7
Bính Dần8
8
Đinh Mão9
9
Mậu Thìn10
10
Kỷ Tỵ11
11
Canh Ngọ12
12
Tân Mùi13
13
Nhâm Thân14
14
Quý Dậu15
15
Giáp Tuất16
16
Ất Hợi17
17
Bính Tý18
18
Đinh Sửu19
19
Mậu Dần20
20
Kỷ Mão21
21
Canh Thìn22
22
Tân Tỵ23
23
Nhâm Ngọ24
24
Quý Mùi25
25
Giáp Thân26
26
Ất Dậu27
27
Bính Tuất28
28
Đinh Hợi29
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tý30
2
Kỷ Sửu1/2
3
Canh Dần2
4
Tân Mão3
5
Nhâm Thìn4
6
Quý Tỵ5
7
Giáp Ngọ6
8
Ất Mùi7
9
Bính Thân8
10
Đinh Dậu9
11
Mậu Tuất10
12
Kỷ Hợi11
13
Canh Tý12
14
Tân Sửu13
15
Nhâm Dần14
16
Quý Mão15
17
Giáp Thìn16
18
Ất Tỵ17
19
Bính Ngọ18
20
Đinh Mùi19
21
Mậu Thân20
22
Kỷ Dậu21
23
Canh Tuất22
24
Tân Hợi23
25
Nhâm Tý24
26
Quý Sửu25
27
Giáp Dần26
28
Ất Mão27
29
Bính Thìn28
30
Đinh Tỵ29
31
Mậu Ngọ30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mùi1/3
2
Canh Thân2
3
Tân Dậu3
4
Nhâm Tuất4
5
Quý Hợi5
6
Giáp Tý6
7
Ất Sửu7
8
Bính Dần8
9
Đinh Mão9
10
Mậu Thìn10
11
Kỷ Tỵ11
12
Canh Ngọ12
13
Tân Mùi13
14
Nhâm Thân14
15
Quý Dậu15
16
Giáp Tuất16
17
Ất Hợi17
18
Bính Tý18
19
Đinh Sửu19
20
Mậu Dần20
21
Kỷ Mão21
22
Canh Thìn22
23
Tân Tỵ23
24
Nhâm Ngọ24
25
Quý Mùi25
26
Giáp Thân26
27
Ất Dậu27
28
Bính Tuất28
29
Đinh Hợi29
30
Mậu Tý30
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Sửu1/4
2
Canh Dần2
3
Tân Mão3
4
Nhâm Thìn4
5
Quý Tỵ5
6
Giáp Ngọ6
7
Ất Mùi7
8
Bính Thân8
9
Đinh Dậu9
10
Mậu Tuất10
11
Kỷ Hợi11
12
Canh Tý12
13
Tân Sửu13
14
Nhâm Dần14
15
Quý Mão15
16
Giáp Thìn16
17
Ất Tỵ17
18
Bính Ngọ18
19
Đinh Mùi19
20
Mậu Thân20
21
Kỷ Dậu21
22
Canh Tuất22
23
Tân Hợi23
24
Nhâm Tý24
25
Quý Sửu25
26
Giáp Dần26
27
Ất Mão27
28
Bính Thìn28
29
Đinh Tỵ29
30
Mậu Ngọ1/5
31
Kỷ Mùi2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thân3
2
Tân Dậu4
3
Nhâm Tuất5
4
Quý Hợi6
5
Giáp Tý7
6
Ất Sửu8
7
Bính Dần9
8
Đinh Mão10
9
Mậu Thìn11
10
Kỷ Tỵ12
11
Canh Ngọ13
12
Tân Mùi14
13
Nhâm Thân15
14
Quý Dậu16
15
Giáp Tuất17
16
Ất Hợi18
17
Bính Tý19
18
Đinh Sửu20
19
Mậu Dần21
20
Kỷ Mão22
21
Canh Thìn23
22
Tân Tỵ24
23
Nhâm Ngọ25
24
Quý Mùi26
25
Giáp Thân27
26
Ất Dậu28
27
Bính Tuất29
28
Đinh Hợi30
29
Mậu Tý1/6
30
Kỷ Sửu2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần3
2
Tân Mão4
3
Nhâm Thìn5
4
Quý Tỵ6
5
Giáp Ngọ7
6
Ất Mùi8
7
Bính Thân9
8
Đinh Dậu10
9
Mậu Tuất11
10
Kỷ Hợi12
11
Canh Tý13
12
Tân Sửu14
13
Nhâm Dần15
14
Quý Mão16
15
Giáp Thìn17
16
Ất Tỵ18
17
Bính Ngọ19
18
Đinh Mùi20
19
Mậu Thân21
20
Kỷ Dậu22
21
Canh Tuất23
22
Tân Hợi24
23
Nhâm Tý25
24
Quý Sửu26
25
Giáp Dần27
26
Ất Mão28
27
Bính Thìn29
28
Đinh Tỵ1/7
29
Mậu Ngọ2
30
Kỷ Mùi3
31
Canh Thân4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu5
2
Nhâm Tuất6
3
Quý Hợi7
4
Giáp Tý8
5
Ất Sửu9
6
Bính Dần10
7
Đinh Mão11
8
Mậu Thìn12
9
Kỷ Tỵ13
10
Canh Ngọ14
11
Tân Mùi15
12
Nhâm Thân16
13
Quý Dậu17
14
Giáp Tuất18
15
Ất Hợi19
16
Bính Tý20
17
Đinh Sửu21
18
Mậu Dần22
19
Kỷ Mão23
20
Canh Thìn24
21
Tân Tỵ25
22
Nhâm Ngọ26
23
Quý Mùi27
24
Giáp Thân28
25
Ất Dậu29
26
Bính Tuất1/8
27
Đinh Hợi2
28
Mậu Tý3
29
Kỷ Sửu4
30
Canh Dần5
31
Tân Mão6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn7
2
Quý Tỵ8
3
Giáp Ngọ9
4
Ất Mùi10
5
Bính Thân11
6
Đinh Dậu12
7
Mậu Tuất13
8
Kỷ Hợi14
9
Canh Tý15
10
Tân Sửu16
11
Nhâm Dần17
12
Quý Mão18
13
Giáp Thìn19
14
Ất Tỵ20
15
Bính Ngọ21
16
Đinh Mùi22
17
Mậu Thân23
18
Kỷ Dậu24
19
Canh Tuất25
20
Tân Hợi26
21
Nhâm Tý27
22
Quý Sửu28
23
Giáp Dần29
24
Ất Mão30
25
Bính Thìn1/9
26
Đinh Tỵ2
27
Mậu Ngọ3
28
Kỷ Mùi4
29
Canh Thân5
30
Tân Dậu6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tuất7
2
Quý Hợi8
3
Giáp Tý9
4
Ất Sửu10
5
Bính Dần11
6
Đinh Mão12
7
Mậu Thìn13
8
Kỷ Tỵ14
9
Canh Ngọ15
10
Tân Mùi16
11
Nhâm Thân17
12
Quý Dậu18
13
Giáp Tuất19
14
Ất Hợi20
15
Bính Tý21
16
Đinh Sửu22
17
Mậu Dần23
18
Kỷ Mão24
19
Canh Thìn25
20
Tân Tỵ26
21
Nhâm Ngọ27
22
Quý Mùi28
23
Giáp Thân29
24
Ất Dậu1/10
25
Bính Tuất2
26
Đinh Hợi3
27
Mậu Tý4
28
Kỷ Sửu5
29
Canh Dần6
30
Tân Mão7
31
Nhâm Thìn8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Tỵ9
2
Giáp Ngọ10
3
Ất Mùi11
4
Bính Thân12
5
Đinh Dậu13
6
Mậu Tuất14
7
Kỷ Hợi15
8
Canh Tý16
9
Tân Sửu17
10
Nhâm Dần18
11
Quý Mão19
12
Giáp Thìn20
13
Ất Tỵ21
14
Bính Ngọ22
15
Đinh Mùi23
16
Mậu Thân24
17
Kỷ Dậu25
18
Canh Tuất26
19
Tân Hợi27
20
Nhâm Tý28
21
Quý Sửu29
22
Giáp Dần30
23
Ất Mão1/11
24
Bính Thìn2
25
Đinh Tỵ3
26
Mậu Ngọ4
27
Kỷ Mùi5
28
Canh Thân6
29
Tân Dậu7
30
Nhâm Tuất8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1489

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi9
2
Giáp Tý10
3
Ất Sửu11
4
Bính Dần12
5
Đinh Mão13
6
Mậu Thìn14
7
Kỷ Tỵ15
8
Canh Ngọ16
9
Tân Mùi17
10
Nhâm Thân18
11
Quý Dậu19
12
Giáp Tuất20
13
Ất Hợi21
14
Bính Tý22
15
Đinh Sửu23
16
Mậu Dần24
17
Kỷ Mão25
18
Canh Thìn26
19
Tân Tỵ27
20
Nhâm Ngọ28
21
Quý Mùi29
22
Giáp Thân1/12
23
Ất Dậu2
24
Bính Tuất3
25
Đinh Hợi4
26
Mậu Tý5
27
Kỷ Sửu6
28
Canh Dần7
29
Tân Mão8
30
Nhâm Thìn9
31
Quý Tỵ10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1489

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (30/11/1488): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (8/12/1488): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (26/12/1488): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (30/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (2/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (19/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (20/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (21/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (22/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (23/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (25/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (26/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (27/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (1/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (2/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (7/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (22/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (23/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (25/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (26/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (28/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (30/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (3/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (7/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (13/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (15/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (17/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (19/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (21/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (7/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (8/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (10/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (16/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (17/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (22/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (23/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (27/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (30/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (13/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (17/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (20/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (29/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (1/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (3/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (23/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (1/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (4/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (8/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (17/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (18/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (22/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (24/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (28/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (29/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (1/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (3/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1489

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (3/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (10/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (4/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (14/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (15/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (3/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (3/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (11/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (1/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (17/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (2/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (7/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (13/1/1490): Lễ rước Táo Quân Về Trời