Lịch âm năm 1498

Tử vi năm Mậu Ngọ 1498

Mậu Ngọ (chữ Hán: 戊午) là kết hợp thứ 55 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Ngọ xuất hiện trước Kỷ Mùi và sau Đinh Tỵ.

Mậu Ngọ: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: khoan dung độ lượng, cả đời cơm áo tự nhiên, dung mạo đoan chính, tính cách ôn hòa, tuổi trẻ nhiều tai, người thân có hình, người nữ thì chị em ít nhờ cậy, có mệnh thịnh vượng.

Tuổi Mậu Ngọ yêu cuộc sống tự do và thích được khám phá vô vàn điều mới mẻ của cuộc sống bên ngoài, những thứ cũ kĩ, nhàm chán sẽ không thể thu hút được tuổi Mậu Ngọ. Người này luôn lựa chọn những bộ trang phục độc đáo, hấp dẫn nhất để họ tự tin nổi bật trước đám đông mà không trùng lặp với bất kì ai.

Người tuổi Mậu ngọ rất nghiêm túc và hết mình với công việc được giao. Dù phải trải qua nhiều khó khăn, gian nan. Nhưng một khi đã hứa thì người tuổi ngày sẽ làm bằng được. Đối với họ, chữ tín và danh dự của một con người là phẩm chất đáng quý nhất. Tuổi Mậu Ngọ có mối quan hệ bạn bè rộng rãi nhưng không phải ai họ cũng coi là tri kỉ thực sự. Tình bạn thân thiết của họ phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau thì mới có thể lâu dài, bền chặt. Họ tuyệt đối sẽ không kết bạn với những người giả tạo, không thật thà.

Các năm Mậu Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1198 (từ ngày 8/2/1198 đến ngày 27/01/1199)
  • Năm 1258 (từ ngày 5/2/1258 đến ngày 24/01/1259)
  • Năm 1318 (từ ngày 2/2/1318 đến ngày 21/01/1319)
  • Năm 1378 (từ ngày 29/1/1378 đến ngày 18/01/1379)
  • Năm 1438 (từ ngày 26/1/1438 đến ngày 14/01/1439)
  • Năm 1498 (từ ngày 22/1/1498 đến ngày 09/02/1499)
  • Năm 1558 (từ ngày 19/1/1558 đến ngày 06/02/1559)
  • Năm 1618 (từ ngày 26/1/1618 đến ngày 13/02/1619)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1498

Tháng 1 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tý9
2
Đinh Sửu10
3
Mậu Dần11
4
Kỷ Mão12
5
Canh Thìn13
6
Tân Tỵ14
7
Nhâm Ngọ15
8
Quý Mùi16
9
Giáp Thân17
10
Ất Dậu18
11
Bính Tuất19
12
Đinh Hợi20
13
Mậu Tý21
14
Kỷ Sửu22
15
Canh Dần23
16
Tân Mão24
17
Nhâm Thìn25
18
Quý Tỵ26
19
Giáp Ngọ27
20
Ất Mùi28
21
Bính Thân29
22
Đinh Dậu1/1
23
Mậu Tuất2
24
Kỷ Hợi3
25
Canh Tý4
26
Tân Sửu5
27
Nhâm Dần6
28
Quý Mão7
29
Giáp Thìn8
30
Ất Tỵ9
31
Bính Ngọ10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi11
2
Mậu Thân12
3
Kỷ Dậu13
4
Canh Tuất14
5
Tân Hợi15
6
Nhâm Tý16
7
Quý Sửu17
8
Giáp Dần18
9
Ất Mão19
10
Bính Thìn20
11
Đinh Tỵ21
12
Mậu Ngọ22
13
Kỷ Mùi23
14
Canh Thân24
15
Tân Dậu25
16
Nhâm Tuất26
17
Quý Hợi27
18
Giáp Tý28
19
Ất Sửu29
20
Bính Dần30
21
Đinh Mão1/2
22
Mậu Thìn2
23
Kỷ Tỵ3
24
Canh Ngọ4
25
Tân Mùi5
26
Nhâm Thân6
27
Quý Dậu7
28
Giáp Tuất8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Hợi9
2
Bính Tý10
3
Đinh Sửu11
4
Mậu Dần12
5
Kỷ Mão13
6
Canh Thìn14
7
Tân Tỵ15
8
Nhâm Ngọ16
9
Quý Mùi17
10
Giáp Thân18
11
Ất Dậu19
12
Bính Tuất20
13
Đinh Hợi21
14
Mậu Tý22
15
Kỷ Sửu23
16
Canh Dần24
17
Tân Mão25
18
Nhâm Thìn26
19
Quý Tỵ27
20
Giáp Ngọ28
21
Ất Mùi29
22
Bính Thân30
23
Đinh Dậu1/3
24
Mậu Tuất2
25
Kỷ Hợi3
26
Canh Tý4
27
Tân Sửu5
28
Nhâm Dần6
29
Quý Mão7
30
Giáp Thìn8
31
Ất Tỵ9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Ngọ10
2
Đinh Mùi11
3
Mậu Thân12
4
Kỷ Dậu13
5
Canh Tuất14
6
Tân Hợi15
7
Nhâm Tý16
8
Quý Sửu17
9
Giáp Dần18
10
Ất Mão19
11
Bính Thìn20
12
Đinh Tỵ21
13
Mậu Ngọ22
14
Kỷ Mùi23
15
Canh Thân24
16
Tân Dậu25
17
Nhâm Tuất26
18
Quý Hợi27
19
Giáp Tý28
20
Ất Sửu29
21
Bính Dần1/4
22
Đinh Mão2
23
Mậu Thìn3
24
Kỷ Tỵ4
25
Canh Ngọ5
26
Tân Mùi6
27
Nhâm Thân7
28
Quý Dậu8
29
Giáp Tuất9
30
Ất Hợi10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tý11
2
Đinh Sửu12
3
Mậu Dần13
4
Kỷ Mão14
5
Canh Thìn15
6
Tân Tỵ16
7
Nhâm Ngọ17
8
Quý Mùi18
9
Giáp Thân19
10
Ất Dậu20
11
Bính Tuất21
12
Đinh Hợi22
13
Mậu Tý23
14
Kỷ Sửu24
15
Canh Dần25
16
Tân Mão26
17
Nhâm Thìn27
18
Quý Tỵ28
19
Giáp Ngọ29
20
Ất Mùi30
21
Bính Thân1/5
22
Đinh Dậu2
23
Mậu Tuất3
24
Kỷ Hợi4
25
Canh Tý5
26
Tân Sửu6
27
Nhâm Dần7
28
Quý Mão8
29
Giáp Thìn9
30
Ất Tỵ10
31
Bính Ngọ11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi12
2
Mậu Thân13
3
Kỷ Dậu14
4
Canh Tuất15
5
Tân Hợi16
6
Nhâm Tý17
7
Quý Sửu18
8
Giáp Dần19
9
Ất Mão20
10
Bính Thìn21
11
Đinh Tỵ22
12
Mậu Ngọ23
13
Kỷ Mùi24
14
Canh Thân25
15
Tân Dậu26
16
Nhâm Tuất27
17
Quý Hợi28
18
Giáp Tý29
19
Ất Sửu30
20
Bính Dần1/6
21
Đinh Mão2
22
Mậu Thìn3
23
Kỷ Tỵ4
24
Canh Ngọ5
25
Tân Mùi6
26
Nhâm Thân7
27
Quý Dậu8
28
Giáp Tuất9
29
Ất Hợi10
30
Bính Tý11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Sửu12
2
Mậu Dần13
3
Kỷ Mão14
4
Canh Thìn15
5
Tân Tỵ16
6
Nhâm Ngọ17
7
Quý Mùi18
8
Giáp Thân19
9
Ất Dậu20
10
Bính Tuất21
11
Đinh Hợi22
12
Mậu Tý23
13
Kỷ Sửu24
14
Canh Dần25
15
Tân Mão26
16
Nhâm Thìn27
17
Quý Tỵ28
18
Giáp Ngọ29
19
Ất Mùi1/7
20
Bính Thân2
21
Đinh Dậu3
22
Mậu Tuất4
23
Kỷ Hợi5
24
Canh Tý6
25
Tân Sửu7
26
Nhâm Dần8
27
Quý Mão9
28
Giáp Thìn10
29
Ất Tỵ11
30
Bính Ngọ12
31
Đinh Mùi13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Thân14
2
Kỷ Dậu15
3
Canh Tuất16
4
Tân Hợi17
5
Nhâm Tý18
6
Quý Sửu19
7
Giáp Dần20
8
Ất Mão21
9
Bính Thìn22
10
Đinh Tỵ23
11
Mậu Ngọ24
12
Kỷ Mùi25
13
Canh Thân26
14
Tân Dậu27
15
Nhâm Tuất28
16
Quý Hợi29
17
Giáp Tý1/8
18
Ất Sửu2
19
Bính Dần3
20
Đinh Mão4
21
Mậu Thìn5
22
Kỷ Tỵ6
23
Canh Ngọ7
24
Tân Mùi8
25
Nhâm Thân9
26
Quý Dậu10
27
Giáp Tuất11
28
Ất Hợi12
29
Bính Tý13
30
Đinh Sửu14
31
Mậu Dần15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mão16
2
Canh Thìn17
3
Tân Tỵ18
4
Nhâm Ngọ19
5
Quý Mùi20
6
Giáp Thân21
7
Ất Dậu22
8
Bính Tuất23
9
Đinh Hợi24
10
Mậu Tý25
11
Kỷ Sửu26
12
Canh Dần27
13
Tân Mão28
14
Nhâm Thìn29
15
Quý Tỵ30
16
Giáp Ngọ1/9
17
Ất Mùi2
18
Bính Thân3
19
Đinh Dậu4
20
Mậu Tuất5
21
Kỷ Hợi6
22
Canh Tý7
23
Tân Sửu8
24
Nhâm Dần9
25
Quý Mão10
26
Giáp Thìn11
27
Ất Tỵ12
28
Bính Ngọ13
29
Đinh Mùi14
30
Mậu Thân15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Dậu16
2
Canh Tuất17
3
Tân Hợi18
4
Nhâm Tý19
5
Quý Sửu20
6
Giáp Dần21
7
Ất Mão22
8
Bính Thìn23
9
Đinh Tỵ24
10
Mậu Ngọ25
11
Kỷ Mùi26
12
Canh Thân27
13
Tân Dậu28
14
Nhâm Tuất29
15
Quý Hợi1/10
16
Giáp Tý2
17
Ất Sửu3
18
Bính Dần4
19
Đinh Mão5
20
Mậu Thìn6
21
Kỷ Tỵ7
22
Canh Ngọ8
23
Tân Mùi9
24
Nhâm Thân10
25
Quý Dậu11
26
Giáp Tuất12
27
Ất Hợi13
28
Bính Tý14
29
Đinh Sửu15
30
Mậu Dần16
31
Kỷ Mão17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thìn18
2
Tân Tỵ19
3
Nhâm Ngọ20
4
Quý Mùi21
5
Giáp Thân22
6
Ất Dậu23
7
Bính Tuất24
8
Đinh Hợi25
9
Mậu Tý26
10
Kỷ Sửu27
11
Canh Dần28
12
Tân Mão29
13
Nhâm Thìn30
14
Quý Tỵ1/11
15
Giáp Ngọ2
16
Ất Mùi3
17
Bính Thân4
18
Đinh Dậu5
19
Mậu Tuất6
20
Kỷ Hợi7
21
Canh Tý8
22
Tân Sửu9
23
Nhâm Dần10
24
Quý Mão11
25
Giáp Thìn12
26
Ất Tỵ13
27
Bính Ngọ14
28
Đinh Mùi15
29
Mậu Thân16
30
Kỷ Dậu17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1498

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tuất18
2
Tân Hợi19
3
Nhâm Tý20
4
Quý Sửu21
5
Giáp Dần22
6
Ất Mão23
7
Bính Thìn24
8
Đinh Tỵ25
9
Mậu Ngọ26
10
Kỷ Mùi27
11
Canh Thân28
12
Tân Dậu29
13
Nhâm Tuất1/12
14
Quý Hợi2
15
Giáp Tý3
16
Ất Sửu4
17
Bính Dần5
18
Đinh Mão6
19
Mậu Thìn7
20
Kỷ Tỵ8
21
Canh Ngọ9
22
Tân Mùi10
23
Nhâm Thân11
24
Quý Dậu12
25
Giáp Tuất13
26
Ất Hợi14
27
Bính Tý15
28
Đinh Sửu16
29
Mậu Dần17
30
Kỷ Mão18
31
Canh Thìn19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1498

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1497): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1497): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (6/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (13/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (14/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (23/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (24/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (30/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/10): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/10): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/11): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/12): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1498

  • 1/1 (22/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (28/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (30/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (31/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (4/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (5/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/8): Tết Katê
  • 15/8 (31/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/1/1499): Lễ rước Táo Quân Về Trời