Lịch âm năm 1500

Tử vi năm Canh Thân 1500

Canh Thân (chữ Hán: 庚申) là kết hợp thứ 57 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thân xuất hiện trước Tân Dậu và sau Kỷ Mùi.

Canh Thân: Năm Canh Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: cả đời tay chân không ngơi nghỉ, thanh cao, mệnh phạm chỉ bối sát nên làm tốt cũng không được hưởng, cứu người không công, người nữ lập chí có thể hưng gia, người thân không mặn mà, về già thịnh vượng.

Tuổi Canh Thân là những người hiền lành, ngay thẳng, được nhiều người yêu quý, kính trọng. Ngay từ khi trẻ tuổi, họ đã ham học hỏi và có nhiều ước mơ, hoài bão. Họ có kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực và luôn cố gắng phấn đấu để biến mơ ước của mình thành hiện thực.

Người tuổi này rất nghiêm túc và cẩn thận trong công việc. Trước khi làm điều gì đó, dù là lớn hay nhỏ họ đều lập ra kế hoạch cụ thể, dùng óc phân tích nhạy bén để xác định mấu chốt vấn đề, tuyệt đối không dựa vào trực giác. Điều đó giúp người tuổi Canh Thân có những bước đi chắc chắn, chính xác trên con đường xây dựng và phát triển sự nghiệp của mình.

Các năm Canh Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1200 (từ ngày 18/1/1200 đến ngày 04/02/1201)
  • Năm 1260 (từ ngày 14/1/1260 đến ngày 31/01/1261)
  • Năm 1320 (từ ngày 10/2/1320 đến ngày 28/01/1321)
  • Năm 1380 (từ ngày 7/2/1380 đến ngày 25/01/1381)
  • Năm 1440 (từ ngày 3/2/1440 đến ngày 22/01/1441)
  • Năm 1500 (từ ngày 31/1/1500 đến ngày 18/01/1501)
  • Năm 1560 (từ ngày 27/1/1560 đến ngày 15/01/1561)
  • Năm 1620 (từ ngày 3/2/1620 đến ngày 21/01/1621)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1500

Tháng 1 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Tuất1/12
2
Đinh Hợi2
3
Mậu Tý3
4
Kỷ Sửu4
5
Canh Dần5
6
Tân Mão6
7
Nhâm Thìn7
8
Quý Tỵ8
9
Giáp Ngọ9
10
Ất Mùi10
11
Bính Thân11
12
Đinh Dậu12
13
Mậu Tuất13
14
Kỷ Hợi14
15
Canh Tý15
16
Tân Sửu16
17
Nhâm Dần17
18
Quý Mão18
19
Giáp Thìn19
20
Ất Tỵ20
21
Bính Ngọ21
22
Đinh Mùi22
23
Mậu Thân23
24
Kỷ Dậu24
25
Canh Tuất25
26
Tân Hợi26
27
Nhâm Tý27
28
Quý Sửu28
29
Giáp Dần29
30
Ất Mão30
31
Bính Thìn1/1
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ2
2
Mậu Ngọ3
3
Kỷ Mùi4
4
Canh Thân5
5
Tân Dậu6
6
Nhâm Tuất7
7
Quý Hợi8
8
Giáp Tý9
9
Ất Sửu10
10
Bính Dần11
11
Đinh Mão12
12
Mậu Thìn13
13
Kỷ Tỵ14
14
Canh Ngọ15
15
Tân Mùi16
16
Nhâm Thân17
17
Quý Dậu18
18
Giáp Tuất19
19
Ất Hợi20
20
Bính Tý21
21
Đinh Sửu22
22
Mậu Dần23
23
Kỷ Mão24
24
Canh Thìn25
25
Tân Tỵ26
26
Nhâm Ngọ27
27
Quý Mùi28
28
Giáp Thân29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tuất2
2
Đinh Hợi3
3
Mậu Tý4
4
Kỷ Sửu5
5
Canh Dần6
6
Tân Mão7
7
Nhâm Thìn8
8
Quý Tỵ9
9
Giáp Ngọ10
10
Ất Mùi11
11
Bính Thân12
12
Đinh Dậu13
13
Mậu Tuất14
14
Kỷ Hợi15
15
Canh Tý16
16
Tân Sửu17
17
Nhâm Dần18
18
Quý Mão19
19
Giáp Thìn20
20
Ất Tỵ21
21
Bính Ngọ22
22
Đinh Mùi23
23
Mậu Thân24
24
Kỷ Dậu25
25
Canh Tuất26
26
Tân Hợi27
27
Nhâm Tý28
28
Quý Sửu29
29
Giáp Dần30
30
Ất Mão1/3
31
Bính Thìn2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Tỵ3
2
Mậu Ngọ4
3
Kỷ Mùi5
4
Canh Thân6
5
Tân Dậu7
6
Nhâm Tuất8
7
Quý Hợi9
8
Giáp Tý10
9
Ất Sửu11
10
Bính Dần12
11
Đinh Mão13
12
Mậu Thìn14
13
Kỷ Tỵ15
14
Canh Ngọ16
15
Tân Mùi17
16
Nhâm Thân18
17
Quý Dậu19
18
Giáp Tuất20
19
Ất Hợi21
20
Bính Tý22
21
Đinh Sửu23
22
Mậu Dần24
23
Kỷ Mão25
24
Canh Thìn26
25
Tân Tỵ27
26
Nhâm Ngọ28
27
Quý Mùi29
28
Giáp Thân1/4
29
Ất Dậu2
30
Bính Tuất3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Hợi4
2
Mậu Tý5
3
Kỷ Sửu6
4
Canh Dần7
5
Tân Mão8
6
Nhâm Thìn9
7
Quý Tỵ10
8
Giáp Ngọ11
9
Ất Mùi12
10
Bính Thân13
11
Đinh Dậu14
12
Mậu Tuất15
13
Kỷ Hợi16
14
Canh Tý17
15
Tân Sửu18
16
Nhâm Dần19
17
Quý Mão20
18
Giáp Thìn21
19
Ất Tỵ22
20
Bính Ngọ23
21
Đinh Mùi24
22
Mậu Thân25
23
Kỷ Dậu26
24
Canh Tuất27
25
Tân Hợi28
26
Nhâm Tý29
27
Quý Sửu30
28
Giáp Dần1/5
29
Ất Mão2
30
Bính Thìn3
31
Đinh Tỵ4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Ngọ5
2
Kỷ Mùi6
3
Canh Thân7
4
Tân Dậu8
5
Nhâm Tuất9
6
Quý Hợi10
7
Giáp Tý11
8
Ất Sửu12
9
Bính Dần13
10
Đinh Mão14
11
Mậu Thìn15
12
Kỷ Tỵ16
13
Canh Ngọ17
14
Tân Mùi18
15
Nhâm Thân19
16
Quý Dậu20
17
Giáp Tuất21
18
Ất Hợi22
19
Bính Tý23
20
Đinh Sửu24
21
Mậu Dần25
22
Kỷ Mão26
23
Canh Thìn27
24
Tân Tỵ28
25
Nhâm Ngọ29
26
Quý Mùi1/6
27
Giáp Thân2
28
Ất Dậu3
29
Bính Tuất4
30
Đinh Hợi5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tý6
2
Kỷ Sửu7
3
Canh Dần8
4
Tân Mão9
5
Nhâm Thìn10
6
Quý Tỵ11
7
Giáp Ngọ12
8
Ất Mùi13
9
Bính Thân14
10
Đinh Dậu15
11
Mậu Tuất16
12
Kỷ Hợi17
13
Canh Tý18
14
Tân Sửu19
15
Nhâm Dần20
16
Quý Mão21
17
Giáp Thìn22
18
Ất Tỵ23
19
Bính Ngọ24
20
Đinh Mùi25
21
Mậu Thân26
22
Kỷ Dậu27
23
Canh Tuất28
24
Tân Hợi29
25
Nhâm Tý30
26
Quý Sửu1/7
27
Giáp Dần2
28
Ất Mão3
29
Bính Thìn4
30
Đinh Tỵ5
31
Mậu Ngọ6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mùi7
2
Canh Thân8
3
Tân Dậu9
4
Nhâm Tuất10
5
Quý Hợi11
6
Giáp Tý12
7
Ất Sửu13
8
Bính Dần14
9
Đinh Mão15
10
Mậu Thìn16
11
Kỷ Tỵ17
12
Canh Ngọ18
13
Tân Mùi19
14
Nhâm Thân20
15
Quý Dậu21
16
Giáp Tuất22
17
Ất Hợi23
18
Bính Tý24
19
Đinh Sửu25
20
Mậu Dần26
21
Kỷ Mão27
22
Canh Thìn28
23
Tân Tỵ29
24
Nhâm Ngọ30
25
Quý Mùi1/8
26
Giáp Thân2
27
Ất Dậu3
28
Bính Tuất4
29
Đinh Hợi5
30
Mậu Tý6
31
Kỷ Sửu7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Dần8
2
Tân Mão9
3
Nhâm Thìn10
4
Quý Tỵ11
5
Giáp Ngọ12
6
Ất Mùi13
7
Bính Thân14
8
Đinh Dậu15
9
Mậu Tuất16
10
Kỷ Hợi17
11
Canh Tý18
12
Tân Sửu19
13
Nhâm Dần20
14
Quý Mão21
15
Giáp Thìn22
16
Ất Tỵ23
17
Bính Ngọ24
18
Đinh Mùi25
19
Mậu Thân26
20
Kỷ Dậu27
21
Canh Tuất28
22
Tân Hợi29
23
Nhâm Tý1/9
24
Quý Sửu2
25
Giáp Dần3
26
Ất Mão4
27
Bính Thìn5
28
Đinh Tỵ6
29
Mậu Ngọ7
30
Kỷ Mùi8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thân9
2
Tân Dậu10
3
Nhâm Tuất11
4
Quý Hợi12
5
Giáp Tý13
6
Ất Sửu14
7
Bính Dần15
8
Đinh Mão16
9
Mậu Thìn17
10
Kỷ Tỵ18
11
Canh Ngọ19
12
Tân Mùi20
13
Nhâm Thân21
14
Quý Dậu22
15
Giáp Tuất23
16
Ất Hợi24
17
Bính Tý25
18
Đinh Sửu26
19
Mậu Dần27
20
Kỷ Mão28
21
Canh Thìn29
22
Tân Tỵ30
23
Nhâm Ngọ1/10
24
Quý Mùi2
25
Giáp Thân3
26
Ất Dậu4
27
Bính Tuất5
28
Đinh Hợi6
29
Mậu Tý7
30
Kỷ Sửu8
31
Canh Dần9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mão10
2
Nhâm Thìn11
3
Quý Tỵ12
4
Giáp Ngọ13
5
Ất Mùi14
6
Bính Thân15
7
Đinh Dậu16
8
Mậu Tuất17
9
Kỷ Hợi18
10
Canh Tý19
11
Tân Sửu20
12
Nhâm Dần21
13
Quý Mão22
14
Giáp Thìn23
15
Ất Tỵ24
16
Bính Ngọ25
17
Đinh Mùi26
18
Mậu Thân27
19
Kỷ Dậu28
20
Canh Tuất29
21
Tân Hợi1/11
22
Nhâm Tý2
23
Quý Sửu3
24
Giáp Dần4
25
Ất Mão5
26
Bính Thìn6
27
Đinh Tỵ7
28
Mậu Ngọ8
29
Kỷ Mùi9
30
Canh Thân10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1500

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Dậu11
2
Nhâm Tuất12
3
Quý Hợi13
4
Giáp Tý14
5
Ất Sửu15
6
Bính Dần16
7
Đinh Mão17
8
Mậu Thìn18
9
Kỷ Tỵ19
10
Canh Ngọ20
11
Tân Mùi21
12
Nhâm Thân22
13
Quý Dậu23
14
Giáp Tuất24
15
Ất Hợi25
16
Bính Tý26
17
Đinh Sửu27
18
Mậu Dần28
19
Kỷ Mão29
20
Canh Thìn30
21
Tân Tỵ1/12
22
Nhâm Ngọ2
23
Quý Mùi3
24
Giáp Thân4
25
Ất Dậu5
26
Bính Tuất6
27
Đinh Hợi7
28
Mậu Tý8
29
Kỷ Sửu9
30
Canh Dần10
31
Tân Mão11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1500

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1499): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1499): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1499): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (17/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (2/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (5/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (9/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (18/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (19/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (23/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (25/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (29/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1500

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (25/8): Tết Katê
  • 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (1/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (12/1/1501): Lễ rước Táo Quân Về Trời