Lịch âm năm 1503

Tử vi năm Quý Hợi 1503

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1203 (từ ngày 15/1/1203 đến ngày 02/02/1204)
  • Năm 1263 (từ ngày 10/2/1263 đến ngày 29/01/1264)
  • Năm 1323 (từ ngày 6/2/1323 đến ngày 26/01/1324)
  • Năm 1383 (từ ngày 3/2/1383 đến ngày 22/01/1384)
  • Năm 1443 (từ ngày 31/1/1443 đến ngày 19/01/1444)
  • Năm 1503 (từ ngày 28/1/1503 đến ngày 16/01/1504)
  • Năm 1563 (từ ngày 24/1/1563 đến ngày 13/01/1564)
  • Năm 1623 (từ ngày 30/1/1623 đến ngày 17/02/1624)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1503

Tháng 1 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần4
2
Quý Mão5
3
Giáp Thìn6
4
Ất Tỵ7
5
Bính Ngọ8
6
Đinh Mùi9
7
Mậu Thân10
8
Kỷ Dậu11
9
Canh Tuất12
10
Tân Hợi13
11
Nhâm Tý14
12
Quý Sửu15
13
Giáp Dần16
14
Ất Mão17
15
Bính Thìn18
16
Đinh Tỵ19
17
Mậu Ngọ20
18
Kỷ Mùi21
19
Canh Thân22
20
Tân Dậu23
21
Nhâm Tuất24
22
Quý Hợi25
23
Giáp Tý26
24
Ất Sửu27
25
Bính Dần28
26
Đinh Mão29
27
Mậu Thìn30
28
Kỷ Tỵ1/1
29
Canh Ngọ2
30
Tân Mùi3
31
Nhâm Thân4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Dậu5
2
Giáp Tuất6
3
Ất Hợi7
4
Bính Tý8
5
Đinh Sửu9
6
Mậu Dần10
7
Kỷ Mão11
8
Canh Thìn12
9
Tân Tỵ13
10
Nhâm Ngọ14
11
Quý Mùi15
12
Giáp Thân16
13
Ất Dậu17
14
Bính Tuất18
15
Đinh Hợi19
16
Mậu Tý20
17
Kỷ Sửu21
18
Canh Dần22
19
Tân Mão23
20
Nhâm Thìn24
21
Quý Tỵ25
22
Giáp Ngọ26
23
Ất Mùi27
24
Bính Thân28
25
Đinh Dậu29
26
Mậu Tuất1/2
27
Kỷ Hợi2
28
Canh Tý3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu4
2
Nhâm Dần5
3
Quý Mão6
4
Giáp Thìn7
5
Ất Tỵ8
6
Bính Ngọ9
7
Đinh Mùi10
8
Mậu Thân11
9
Kỷ Dậu12
10
Canh Tuất13
11
Tân Hợi14
12
Nhâm Tý15
13
Quý Sửu16
14
Giáp Dần17
15
Ất Mão18
16
Bính Thìn19
17
Đinh Tỵ20
18
Mậu Ngọ21
19
Kỷ Mùi22
20
Canh Thân23
21
Tân Dậu24
22
Nhâm Tuất25
23
Quý Hợi26
24
Giáp Tý27
25
Ất Sửu28
26
Bính Dần29
27
Đinh Mão30
28
Mậu Thìn1/3
29
Kỷ Tỵ2
30
Canh Ngọ3
31
Tân Mùi4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thân5
2
Quý Dậu6
3
Giáp Tuất7
4
Ất Hợi8
5
Bính Tý9
6
Đinh Sửu10
7
Mậu Dần11
8
Kỷ Mão12
9
Canh Thìn13
10
Tân Tỵ14
11
Nhâm Ngọ15
12
Quý Mùi16
13
Giáp Thân17
14
Ất Dậu18
15
Bính Tuất19
16
Đinh Hợi20
17
Mậu Tý21
18
Kỷ Sửu22
19
Canh Dần23
20
Tân Mão24
21
Nhâm Thìn25
22
Quý Tỵ26
23
Giáp Ngọ27
24
Ất Mùi28
25
Bính Thân29
26
Đinh Dậu1/4
27
Mậu Tuất2
28
Kỷ Hợi3
29
Canh Tý4
30
Tân Sửu5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần6
2
Quý Mão7
3
Giáp Thìn8
4
Ất Tỵ9
5
Bính Ngọ10
6
Đinh Mùi11
7
Mậu Thân12
8
Kỷ Dậu13
9
Canh Tuất14
10
Tân Hợi15
11
Nhâm Tý16
12
Quý Sửu17
13
Giáp Dần18
14
Ất Mão19
15
Bính Thìn20
16
Đinh Tỵ21
17
Mậu Ngọ22
18
Kỷ Mùi23
19
Canh Thân24
20
Tân Dậu25
21
Nhâm Tuất26
22
Quý Hợi27
23
Giáp Tý28
24
Ất Sửu29
25
Bính Dần1/5
26
Đinh Mão2
27
Mậu Thìn3
28
Kỷ Tỵ4
29
Canh Ngọ5
30
Tân Mùi6
31
Nhâm Thân7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Dậu8
2
Giáp Tuất9
3
Ất Hợi10
4
Bính Tý11
5
Đinh Sửu12
6
Mậu Dần13
7
Kỷ Mão14
8
Canh Thìn15
9
Tân Tỵ16
10
Nhâm Ngọ17
11
Quý Mùi18
12
Giáp Thân19
13
Ất Dậu20
14
Bính Tuất21
15
Đinh Hợi22
16
Mậu Tý23
17
Kỷ Sửu24
18
Canh Dần25
19
Tân Mão26
20
Nhâm Thìn27
21
Quý Tỵ28
22
Giáp Ngọ29
23
Ất Mùi30
24
Bính Thân1/6
25
Đinh Dậu2
26
Mậu Tuất3
27
Kỷ Hợi4
28
Canh Tý5
29
Tân Sửu6
30
Nhâm Dần7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão8
2
Giáp Thìn9
3
Ất Tỵ10
4
Bính Ngọ11
5
Đinh Mùi12
6
Mậu Thân13
7
Kỷ Dậu14
8
Canh Tuất15
9
Tân Hợi16
10
Nhâm Tý17
11
Quý Sửu18
12
Giáp Dần19
13
Ất Mão20
14
Bính Thìn21
15
Đinh Tỵ22
16
Mậu Ngọ23
17
Kỷ Mùi24
18
Canh Thân25
19
Tân Dậu26
20
Nhâm Tuất27
21
Quý Hợi28
22
Giáp Tý29
23
Ất Sửu1/7
24
Bính Dần2
25
Đinh Mão3
26
Mậu Thìn4
27
Kỷ Tỵ5
28
Canh Ngọ6
29
Tân Mùi7
30
Nhâm Thân8
31
Quý Dậu9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất10
2
Ất Hợi11
3
Bính Tý12
4
Đinh Sửu13
5
Mậu Dần14
6
Kỷ Mão15
7
Canh Thìn16
8
Tân Tỵ17
9
Nhâm Ngọ18
10
Quý Mùi19
11
Giáp Thân20
12
Ất Dậu21
13
Bính Tuất22
14
Đinh Hợi23
15
Mậu Tý24
16
Kỷ Sửu25
17
Canh Dần26
18
Tân Mão27
19
Nhâm Thìn28
20
Quý Tỵ29
21
Giáp Ngọ30
22
Ất Mùi1/8
23
Bính Thân2
24
Đinh Dậu3
25
Mậu Tuất4
26
Kỷ Hợi5
27
Canh Tý6
28
Tân Sửu7
29
Nhâm Dần8
30
Quý Mão9
31
Giáp Thìn10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ11
2
Bính Ngọ12
3
Đinh Mùi13
4
Mậu Thân14
5
Kỷ Dậu15
6
Canh Tuất16
7
Tân Hợi17
8
Nhâm Tý18
9
Quý Sửu19
10
Giáp Dần20
11
Ất Mão21
12
Bính Thìn22
13
Đinh Tỵ23
14
Mậu Ngọ24
15
Kỷ Mùi25
16
Canh Thân26
17
Tân Dậu27
18
Nhâm Tuất28
19
Quý Hợi29
20
Giáp Tý1/9
21
Ất Sửu2
22
Bính Dần3
23
Đinh Mão4
24
Mậu Thìn5
25
Kỷ Tỵ6
26
Canh Ngọ7
27
Tân Mùi8
28
Nhâm Thân9
29
Quý Dậu10
30
Giáp Tuất11
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi12
2
Bính Tý13
3
Đinh Sửu14
4
Mậu Dần15
5
Kỷ Mão16
6
Canh Thìn17
7
Tân Tỵ18
8
Nhâm Ngọ19
9
Quý Mùi20
10
Giáp Thân21
11
Ất Dậu22
12
Bính Tuất23
13
Đinh Hợi24
14
Mậu Tý25
15
Kỷ Sửu26
16
Canh Dần27
17
Tân Mão28
18
Nhâm Thìn29
19
Quý Tỵ30
20
Giáp Ngọ1/10
21
Ất Mùi2
22
Bính Thân3
23
Đinh Dậu4
24
Mậu Tuất5
25
Kỷ Hợi6
26
Canh Tý7
27
Tân Sửu8
28
Nhâm Dần9
29
Quý Mão10
30
Giáp Thìn11
31
Ất Tỵ12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Ngọ13
2
Đinh Mùi14
3
Mậu Thân15
4
Kỷ Dậu16
5
Canh Tuất17
6
Tân Hợi18
7
Nhâm Tý19
8
Quý Sửu20
9
Giáp Dần21
10
Ất Mão22
11
Bính Thìn23
12
Đinh Tỵ24
13
Mậu Ngọ25
14
Kỷ Mùi26
15
Canh Thân27
16
Tân Dậu28
17
Nhâm Tuất29
18
Quý Hợi30
19
Giáp Tý1/11
20
Ất Sửu2
21
Bính Dần3
22
Đinh Mão4
23
Mậu Thìn5
24
Kỷ Tỵ6
25
Canh Ngọ7
26
Tân Mùi8
27
Nhâm Thân9
28
Quý Dậu10
29
Giáp Tuất11
30
Ất Hợi12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tý13
2
Đinh Sửu14
3
Mậu Dần15
4
Kỷ Mão16
5
Canh Thìn17
6
Tân Tỵ18
7
Nhâm Ngọ19
8
Quý Mùi20
9
Giáp Thân21
10
Ất Dậu22
11
Bính Tuất23
12
Đinh Hợi24
13
Mậu Tý25
14
Kỷ Sửu26
15
Canh Dần27
16
Tân Mão28
17
Nhâm Thìn29
18
Quý Tỵ1/12
19
Giáp Ngọ2
20
Ất Mùi3
21
Bính Thân4
22
Đinh Dậu5
23
Mậu Tuất6
24
Kỷ Hợi7
25
Canh Tý8
26
Tân Sửu9
27
Nhâm Dần10
28
Quý Mão11
29
Giáp Thìn12
30
Ất Tỵ13
31
Bính Ngọ14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1503

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (4/12/1502): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (12/12/1502): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (30/12/1502): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (2/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (4/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (6/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (24/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (25/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (26/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (27/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (29/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (30/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (1/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (5/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (6/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (11/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (26/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (27/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (29/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (1/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (3/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (5/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (8/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (12/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (18/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (20/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (22/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (24/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (26/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (5/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (11/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (12/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (13/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (15/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (21/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (22/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (27/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (28/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (30/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (2/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (5/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (18/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (22/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (25/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (5/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (6/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (8/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (28/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (8/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (9/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (12/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (17/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (20/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (22/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (2/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (3/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (5/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (7/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (13/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (17/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (19/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (21/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (22/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (23/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (27/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1503

  • 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (30/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (6/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (29/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (9/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (10/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (29/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (29/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (6/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (26/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (12/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/8): Tết Katê
  • 15/8 (5/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (3/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/1/1504): Lễ rước Táo Quân Về Trời