Lịch âm năm 1504

Tử vi năm Giáp Tý 1504

Giáp Tý (chữ Hán: 甲子) là sự kết hợp đầu tiên trong hệ thống đánh số Can Chi Lục Thập Hoa Giáp của người phương đông. Được kết hợp giữa thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì Giáp Tý xuất hiện trước Ất Sửu và sau Quý Hợi.

Giáp Tý hay Lục Thập Hoa Giáp: con số này vựa vặn là 60. Ngày xưa, trong ngôn ngữ cận đại, những người có học thường sử dụng Giáp Tý để biểu thị cho sự trường thọ. Trong Tử vi, tướng số thời cổ thường sử dụng một giáp tý để tính toán số mệnh. Vì vậy nhiều quyển sách tướng số chỉ có giá trị sử dụng trong 60 năm.

Giáp Tý: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người tốt, có chút thành tựu, nhưng làm việc đầu voi đuôi chuột, tâm tính táo bạo, khi nhỏ gặp tai nạn lớn may nhờ cha mẹ bảo dưỡng, dựa vào anh em, người nam thì lấy vợ mạnh mẽ mà nữ nhân thì lấy chồng gia trưởng, thông minh, lanh lợi.

Những người sinh vào năm Giáp Tý là người có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống tuy nhiên, họ ít đạt được thành công bởi tính tình cảu thả, nóng nảy, không suy nghĩ trước sau. Họ chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt mà không cảnh giác tới những nguy hiểm đang dình dập phía sau.

Người Tuổi Giáp Tý hành động dứt khoát mạnh mẽ, sống nội tâm và dễ bị xúc động. Họ biết cách kiềm chế cảm xúc trong mọi hoàn cảnh và luôn sẵn sàng chia sẻ tài sản của mình cho những người thân xung quanh. Những người này có thú vui sưu tầm các đồ vật cổ, có tuổi đời dài và thích tham gia các hoạt động thể thao, trí tuệ.

Các năm Giáp Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1204 (từ ngày 3/2/1204 đến ngày 21/01/1205)
  • Năm 1264 (từ ngày 30/1/1264 đến ngày 18/01/1265)
  • Năm 1324 (từ ngày 27/1/1324 đến ngày 14/01/1325)
  • Năm 1384 (từ ngày 23/1/1384 đến ngày 09/02/1385)
  • Năm 1444 (từ ngày 20/1/1444 đến ngày 06/02/1445)
  • Năm 1504 (từ ngày 17/1/1504 đến ngày 03/02/1505)
  • Năm 1564 (từ ngày 14/1/1564 đến ngày 31/01/1565)
  • Năm 1624 (từ ngày 18/2/1624 đến ngày 06/02/1625)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1504

Tháng 1 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi15
2
Mậu Thân16
3
Kỷ Dậu17
4
Canh Tuất18
5
Tân Hợi19
6
Nhâm Tý20
7
Quý Sửu21
8
Giáp Dần22
9
Ất Mão23
10
Bính Thìn24
11
Đinh Tỵ25
12
Mậu Ngọ26
13
Kỷ Mùi27
14
Canh Thân28
15
Tân Dậu29
16
Nhâm Tuất30
17
Quý Hợi1/1
18
Giáp Tý2
19
Ất Sửu3
20
Bính Dần4
21
Đinh Mão5
22
Mậu Thìn6
23
Kỷ Tỵ7
24
Canh Ngọ8
25
Tân Mùi9
26
Nhâm Thân10
27
Quý Dậu11
28
Giáp Tuất12
29
Ất Hợi13
30
Bính Tý14
31
Đinh Sửu15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Dần16
2
Kỷ Mão17
3
Canh Thìn18
4
Tân Tỵ19
5
Nhâm Ngọ20
6
Quý Mùi21
7
Giáp Thân22
8
Ất Dậu23
9
Bính Tuất24
10
Đinh Hợi25
11
Mậu Tý26
12
Kỷ Sửu27
13
Canh Dần28
14
Tân Mão29
15
Nhâm Thìn30
16
Quý Tỵ1/2
17
Giáp Ngọ2
18
Ất Mùi3
19
Bính Thân4
20
Đinh Dậu5
21
Mậu Tuất6
22
Kỷ Hợi7
23
Canh Tý8
24
Tân Sửu9
25
Nhâm Dần10
26
Quý Mão11
27
Giáp Thìn12
28
Ất Tỵ13
29
Bính Ngọ14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi15
2
Mậu Thân16
3
Kỷ Dậu17
4
Canh Tuất18
5
Tân Hợi19
6
Nhâm Tý20
7
Quý Sửu21
8
Giáp Dần22
9
Ất Mão23
10
Bính Thìn24
11
Đinh Tỵ25
12
Mậu Ngọ26
13
Kỷ Mùi27
14
Canh Thân28
15
Tân Dậu29
16
Nhâm Tuất1/3
17
Quý Hợi2
18
Giáp Tý3
19
Ất Sửu4
20
Bính Dần5
21
Đinh Mão6
22
Mậu Thìn7
23
Kỷ Tỵ8
24
Canh Ngọ9
25
Tân Mùi10
26
Nhâm Thân11
27
Quý Dậu12
28
Giáp Tuất13
29
Ất Hợi14
30
Bính Tý15
31
Đinh Sửu16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Dần17
2
Kỷ Mão18
3
Canh Thìn19
4
Tân Tỵ20
5
Nhâm Ngọ21
6
Quý Mùi22
7
Giáp Thân23
8
Ất Dậu24
9
Bính Tuất25
10
Đinh Hợi26
11
Mậu Tý27
12
Kỷ Sửu28
13
Canh Dần29
14
Tân Mão30
15
Nhâm Thìn1/4
16
Quý Tỵ2
17
Giáp Ngọ3
18
Ất Mùi4
19
Bính Thân5
20
Đinh Dậu6
21
Mậu Tuất7
22
Kỷ Hợi8
23
Canh Tý9
24
Tân Sửu10
25
Nhâm Dần11
26
Quý Mão12
27
Giáp Thìn13
28
Ất Tỵ14
29
Bính Ngọ15
30
Đinh Mùi16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thân17
2
Kỷ Dậu18
3
Canh Tuất19
4
Tân Hợi20
5
Nhâm Tý21
6
Quý Sửu22
7
Giáp Dần23
8
Ất Mão24
9
Bính Thìn25
10
Đinh Tỵ26
11
Mậu Ngọ27
12
Kỷ Mùi28
13
Canh Thân29
14
Tân Dậu1/4
15
Nhâm Tuất2
16
Quý Hợi3
17
Giáp Tý4
18
Ất Sửu5
19
Bính Dần6
20
Đinh Mão7
21
Mậu Thìn8
22
Kỷ Tỵ9
23
Canh Ngọ10
24
Tân Mùi11
25
Nhâm Thân12
26
Quý Dậu13
27
Giáp Tuất14
28
Ất Hợi15
29
Bính Tý16
30
Đinh Sửu17
31
Mậu Dần18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mão19
2
Canh Thìn20
3
Tân Tỵ21
4
Nhâm Ngọ22
5
Quý Mùi23
6
Giáp Thân24
7
Ất Dậu25
8
Bính Tuất26
9
Đinh Hợi27
10
Mậu Tý28
11
Kỷ Sửu29
12
Canh Dần1/5
13
Tân Mão2
14
Nhâm Thìn3
15
Quý Tỵ4
16
Giáp Ngọ5
17
Ất Mùi6
18
Bính Thân7
19
Đinh Dậu8
20
Mậu Tuất9
21
Kỷ Hợi10
22
Canh Tý11
23
Tân Sửu12
24
Nhâm Dần13
25
Quý Mão14
26
Giáp Thìn15
27
Ất Tỵ16
28
Bính Ngọ17
29
Đinh Mùi18
30
Mậu Thân19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Dậu20
2
Canh Tuất21
3
Tân Hợi22
4
Nhâm Tý23
5
Quý Sửu24
6
Giáp Dần25
7
Ất Mão26
8
Bính Thìn27
9
Đinh Tỵ28
10
Mậu Ngọ29
11
Kỷ Mùi30
12
Canh Thân1/6
13
Tân Dậu2
14
Nhâm Tuất3
15
Quý Hợi4
16
Giáp Tý5
17
Ất Sửu6
18
Bính Dần7
19
Đinh Mão8
20
Mậu Thìn9
21
Kỷ Tỵ10
22
Canh Ngọ11
23
Tân Mùi12
24
Nhâm Thân13
25
Quý Dậu14
26
Giáp Tuất15
27
Ất Hợi16
28
Bính Tý17
29
Đinh Sửu18
30
Mậu Dần19
31
Kỷ Mão20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thìn21
2
Tân Tỵ22
3
Nhâm Ngọ23
4
Quý Mùi24
5
Giáp Thân25
6
Ất Dậu26
7
Bính Tuất27
8
Đinh Hợi28
9
Mậu Tý29
10
Kỷ Sửu1/7
11
Canh Dần2
12
Tân Mão3
13
Nhâm Thìn4
14
Quý Tỵ5
15
Giáp Ngọ6
16
Ất Mùi7
17
Bính Thân8
18
Đinh Dậu9
19
Mậu Tuất10
20
Kỷ Hợi11
21
Canh Tý12
22
Tân Sửu13
23
Nhâm Dần14
24
Quý Mão15
25
Giáp Thìn16
26
Ất Tỵ17
27
Bính Ngọ18
28
Đinh Mùi19
29
Mậu Thân20
30
Kỷ Dậu21
31
Canh Tuất22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Hợi23
2
Nhâm Tý24
3
Quý Sửu25
4
Giáp Dần26
5
Ất Mão27
6
Bính Thìn28
7
Đinh Tỵ29
8
Mậu Ngọ1/8
9
Kỷ Mùi2
10
Canh Thân3
11
Tân Dậu4
12
Nhâm Tuất5
13
Quý Hợi6
14
Giáp Tý7
15
Ất Sửu8
16
Bính Dần9
17
Đinh Mão10
18
Mậu Thìn11
19
Kỷ Tỵ12
20
Canh Ngọ13
21
Tân Mùi14
22
Nhâm Thân15
23
Quý Dậu16
24
Giáp Tuất17
25
Ất Hợi18
26
Bính Tý19
27
Đinh Sửu20
28
Mậu Dần21
29
Kỷ Mão22
30
Canh Thìn23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Tỵ24
2
Nhâm Ngọ25
3
Quý Mùi26
4
Giáp Thân27
5
Ất Dậu28
6
Bính Tuất29
7
Đinh Hợi30
8
Mậu Tý1/9
9
Kỷ Sửu2
10
Canh Dần3
11
Tân Mão4
12
Nhâm Thìn5
13
Quý Tỵ6
14
Giáp Ngọ7
15
Ất Mùi8
16
Bính Thân9
17
Đinh Dậu10
18
Mậu Tuất11
19
Kỷ Hợi12
20
Canh Tý13
21
Tân Sửu14
22
Nhâm Dần15
23
Quý Mão16
24
Giáp Thìn17
25
Ất Tỵ18
26
Bính Ngọ19
27
Đinh Mùi20
28
Mậu Thân21
29
Kỷ Dậu22
30
Canh Tuất23
31
Tân Hợi24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tý25
2
Quý Sửu26
3
Giáp Dần27
4
Ất Mão28
5
Bính Thìn29
6
Đinh Tỵ30
7
Mậu Ngọ1/10
8
Kỷ Mùi2
9
Canh Thân3
10
Tân Dậu4
11
Nhâm Tuất5
12
Quý Hợi6
13
Giáp Tý7
14
Ất Sửu8
15
Bính Dần9
16
Đinh Mão10
17
Mậu Thìn11
18
Kỷ Tỵ12
19
Canh Ngọ13
20
Tân Mùi14
21
Nhâm Thân15
22
Quý Dậu16
23
Giáp Tuất17
24
Ất Hợi18
25
Bính Tý19
26
Đinh Sửu20
27
Mậu Dần21
28
Kỷ Mão22
29
Canh Thìn23
30
Tân Tỵ24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1504

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Ngọ25
2
Quý Mùi26
3
Giáp Thân27
4
Ất Dậu28
5
Bính Tuất29
6
Đinh Hợi1/11
7
Mậu Tý2
8
Kỷ Sửu3
9
Canh Dần4
10
Tân Mão5
11
Nhâm Thìn6
12
Quý Tỵ7
13
Giáp Ngọ8
14
Ất Mùi9
15
Bính Thân10
16
Đinh Dậu11
17
Mậu Tuất12
18
Kỷ Hợi13
19
Canh Tý14
20
Tân Sửu15
21
Nhâm Dần16
22
Quý Mão17
23
Giáp Thìn18
24
Ất Tỵ19
25
Bính Ngọ20
26
Đinh Mùi21
27
Mậu Thân22
28
Kỷ Dậu23
29
Canh Tuất24
30
Tân Hợi25
31
Nhâm Tý26
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1504

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (15/12/1503): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (23/12/1503): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (11/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (18/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (19/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (27/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (28/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (29/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (5/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (6/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (12/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (15/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (17/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (8/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (9/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (11/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (12/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (14/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (16/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (19/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (23/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (29/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (30/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (4/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (7/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (16/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (17/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (19/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (3/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (5/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (20/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (28/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (2/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (3/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (6/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (7/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (9/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (13/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (17/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (20/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (24/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (3/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (4/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (8/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (10/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (14/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (15/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (17/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (25/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (29/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (2/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (5/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (6/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (10/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (13/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (14/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (17/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (19/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1504

  • 1/1 (17/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (31/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (18/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (28/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (29/4): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (14/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (30/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (8/9): Tết Katê
  • 15/8 (22/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (16/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (16/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (21/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (27/1/1505): Lễ rước Táo Quân Về Trời