Lịch âm năm 1508

Tử vi năm Mậu Thìn 1508

Mậu Thìn (chữ Hán: 戊辰) là kết hợp thứ năm trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Thìn xuất hiện trước Kỷ Tỵ và sau Đinh Mão.

Mậu Thìn: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Đại Lâm Mộc: thích náo nhiệt, hòa đồng, có quý nhân, người nữ không có phúc phần gia đình, dịu dàng, hiển đạt, thẳng tính, gặp được người chồng tốt.

Tuổi Mậu Thìn thuộc mệnh mộc rất hiền lành, tài giỏi và khiêm tốn thích khám phá. Họ sẫn sàng lắng nghe đánh giá, nhận xét của người khác về mình, không bao giờ bảo thủ, cố chấp. Nếu làm sai, họ sẽ nhận lỗi và cố gắng khắc phục thiếu xót của mình. Điều đó khiến cuộc sống của người tuổi Mậu Thìn luôn nhộn nhịp, thú vị.

Với tính cách hướng ngoại, những người này thích giao tiếp, mở rộng mối quan hệ của mình. Khi làm việc, họ có nhiều ý tưởng sáng tạo, độc đáo khiến người khác bất ngờ, thán phục. Tuổi Mậu Thìn được mọi người yêu quý bởi sự nhiệt tình, lòng tốt bụng, luôn sẵng sàng giúp đỡ mọi người.

Tuy nhiên, tuổi Mậu Thìn thường không biết cách kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Họ dễ nóng nảy và nói những lời khiến người khác tổn thương. Tuổi này cũng dễ thay đổi vì người khác, không kiên định với lập trường của mình.

Các năm Mậu Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1208 (từ ngày 19/1/1208 đến ngày 05/02/1209)
  • Năm 1268 (từ ngày 16/1/1268 đến ngày 02/02/1269)
  • Năm 1328 (từ ngày 12/2/1328 đến ngày 30/01/1329)
  • Năm 1388 (từ ngày 8/2/1388 đến ngày 27/01/1389)
  • Năm 1448 (từ ngày 5/2/1448 đến ngày 23/01/1449)
  • Năm 1508 (từ ngày 1/2/1508 đến ngày 20/01/1509)
  • Năm 1568 (từ ngày 29/1/1568 đến ngày 16/01/1569)
  • Năm 1628 (từ ngày 5/2/1628 đến ngày 23/01/1629)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1508

Tháng 1 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn29
2
Kỷ Tỵ1/12
3
Canh Ngọ2
4
Tân Mùi3
5
Nhâm Thân4
6
Quý Dậu5
7
Giáp Tuất6
8
Ất Hợi7
9
Bính Tý8
10
Đinh Sửu9
11
Mậu Dần10
12
Kỷ Mão11
13
Canh Thìn12
14
Tân Tỵ13
15
Nhâm Ngọ14
16
Quý Mùi15
17
Giáp Thân16
18
Ất Dậu17
19
Bính Tuất18
20
Đinh Hợi19
21
Mậu Tý20
22
Kỷ Sửu21
23
Canh Dần22
24
Tân Mão23
25
Nhâm Thìn24
26
Quý Tỵ25
27
Giáp Ngọ26
28
Ất Mùi27
29
Bính Thân28
30
Đinh Dậu29
31
Mậu Tuất30
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Hợi1/1
2
Canh Tý2
3
Tân Sửu3
4
Nhâm Dần4
5
Quý Mão5
6
Giáp Thìn6
7
Ất Tỵ7
8
Bính Ngọ8
9
Đinh Mùi9
10
Mậu Thân10
11
Kỷ Dậu11
12
Canh Tuất12
13
Tân Hợi13
14
Nhâm Tý14
15
Quý Sửu15
16
Giáp Dần16
17
Ất Mão17
18
Bính Thìn18
19
Đinh Tỵ19
20
Mậu Ngọ20
21
Kỷ Mùi21
22
Canh Thân22
23
Tân Dậu23
24
Nhâm Tuất24
25
Quý Hợi25
26
Giáp Tý26
27
Ất Sửu27
28
Bính Dần28
29
Đinh Mão29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thìn30
2
Kỷ Tỵ1/2
3
Canh Ngọ2
4
Tân Mùi3
5
Nhâm Thân4
6
Quý Dậu5
7
Giáp Tuất6
8
Ất Hợi7
9
Bính Tý8
10
Đinh Sửu9
11
Mậu Dần10
12
Kỷ Mão11
13
Canh Thìn12
14
Tân Tỵ13
15
Nhâm Ngọ14
16
Quý Mùi15
17
Giáp Thân16
18
Ất Dậu17
19
Bính Tuất18
20
Đinh Hợi19
21
Mậu Tý20
22
Kỷ Sửu21
23
Canh Dần22
24
Tân Mão23
25
Nhâm Thìn24
26
Quý Tỵ25
27
Giáp Ngọ26
28
Ất Mùi27
29
Bính Thân28
30
Đinh Dậu29
31
Mậu Tuất1/3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Hợi2
2
Canh Tý3
3
Tân Sửu4
4
Nhâm Dần5
5
Quý Mão6
6
Giáp Thìn7
7
Ất Tỵ8
8
Bính Ngọ9
9
Đinh Mùi10
10
Mậu Thân11
11
Kỷ Dậu12
12
Canh Tuất13
13
Tân Hợi14
14
Nhâm Tý15
15
Quý Sửu16
16
Giáp Dần17
17
Ất Mão18
18
Bính Thìn19
19
Đinh Tỵ20
20
Mậu Ngọ21
21
Kỷ Mùi22
22
Canh Thân23
23
Tân Dậu24
24
Nhâm Tuất25
25
Quý Hợi26
26
Giáp Tý27
27
Ất Sửu28
28
Bính Dần29
29
Đinh Mão30
30
Mậu Thìn1/4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Tỵ2
2
Canh Ngọ3
3
Tân Mùi4
4
Nhâm Thân5
5
Quý Dậu6
6
Giáp Tuất7
7
Ất Hợi8
8
Bính Tý9
9
Đinh Sửu10
10
Mậu Dần11
11
Kỷ Mão12
12
Canh Thìn13
13
Tân Tỵ14
14
Nhâm Ngọ15
15
Quý Mùi16
16
Giáp Thân17
17
Ất Dậu18
18
Bính Tuất19
19
Đinh Hợi20
20
Mậu Tý21
21
Kỷ Sửu22
22
Canh Dần23
23
Tân Mão24
24
Nhâm Thìn25
25
Quý Tỵ26
26
Giáp Ngọ27
27
Ất Mùi28
28
Bính Thân29
29
Đinh Dậu30
30
Mậu Tuất1/5
31
Kỷ Hợi2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tý3
2
Tân Sửu4
3
Nhâm Dần5
4
Quý Mão6
5
Giáp Thìn7
6
Ất Tỵ8
7
Bính Ngọ9
8
Đinh Mùi10
9
Mậu Thân11
10
Kỷ Dậu12
11
Canh Tuất13
12
Tân Hợi14
13
Nhâm Tý15
14
Quý Sửu16
15
Giáp Dần17
16
Ất Mão18
17
Bính Thìn19
18
Đinh Tỵ20
19
Mậu Ngọ21
20
Kỷ Mùi22
21
Canh Thân23
22
Tân Dậu24
23
Nhâm Tuất25
24
Quý Hợi26
25
Giáp Tý27
26
Ất Sửu28
27
Bính Dần29
28
Đinh Mão1/6
29
Mậu Thìn2
30
Kỷ Tỵ3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Ngọ4
2
Tân Mùi5
3
Nhâm Thân6
4
Quý Dậu7
5
Giáp Tuất8
6
Ất Hợi9
7
Bính Tý10
8
Đinh Sửu11
9
Mậu Dần12
10
Kỷ Mão13
11
Canh Thìn14
12
Tân Tỵ15
13
Nhâm Ngọ16
14
Quý Mùi17
15
Giáp Thân18
16
Ất Dậu19
17
Bính Tuất20
18
Đinh Hợi21
19
Mậu Tý22
20
Kỷ Sửu23
21
Canh Dần24
22
Tân Mão25
23
Nhâm Thìn26
24
Quý Tỵ27
25
Giáp Ngọ28
26
Ất Mùi29
27
Bính Thân30
28
Đinh Dậu1/7
29
Mậu Tuất2
30
Kỷ Hợi3
31
Canh Tý4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Sửu5
2
Nhâm Dần6
3
Quý Mão7
4
Giáp Thìn8
5
Ất Tỵ9
6
Bính Ngọ10
7
Đinh Mùi11
8
Mậu Thân12
9
Kỷ Dậu13
10
Canh Tuất14
11
Tân Hợi15
12
Nhâm Tý16
13
Quý Sửu17
14
Giáp Dần18
15
Ất Mão19
16
Bính Thìn20
17
Đinh Tỵ21
18
Mậu Ngọ22
19
Kỷ Mùi23
20
Canh Thân24
21
Tân Dậu25
22
Nhâm Tuất26
23
Quý Hợi27
24
Giáp Tý28
25
Ất Sửu29
26
Bính Dần1/8
27
Đinh Mão2
28
Mậu Thìn3
29
Kỷ Tỵ4
30
Canh Ngọ5
31
Tân Mùi6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thân7
2
Quý Dậu8
3
Giáp Tuất9
4
Ất Hợi10
5
Bính Tý11
6
Đinh Sửu12
7
Mậu Dần13
8
Kỷ Mão14
9
Canh Thìn15
10
Tân Tỵ16
11
Nhâm Ngọ17
12
Quý Mùi18
13
Giáp Thân19
14
Ất Dậu20
15
Bính Tuất21
16
Đinh Hợi22
17
Mậu Tý23
18
Kỷ Sửu24
19
Canh Dần25
20
Tân Mão26
21
Nhâm Thìn27
22
Quý Tỵ28
23
Giáp Ngọ29
24
Ất Mùi30
25
Bính Thân1/9
26
Đinh Dậu2
27
Mậu Tuất3
28
Kỷ Hợi4
29
Canh Tý5
30
Tân Sửu6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần7
2
Quý Mão8
3
Giáp Thìn9
4
Ất Tỵ10
5
Bính Ngọ11
6
Đinh Mùi12
7
Mậu Thân13
8
Kỷ Dậu14
9
Canh Tuất15
10
Tân Hợi16
11
Nhâm Tý17
12
Quý Sửu18
13
Giáp Dần19
14
Ất Mão20
15
Bính Thìn21
16
Đinh Tỵ22
17
Mậu Ngọ23
18
Kỷ Mùi24
19
Canh Thân25
20
Tân Dậu26
21
Nhâm Tuất27
22
Quý Hợi28
23
Giáp Tý29
24
Ất Sửu1/10
25
Bính Dần2
26
Đinh Mão3
27
Mậu Thìn4
28
Kỷ Tỵ5
29
Canh Ngọ6
30
Tân Mùi7
31
Nhâm Thân8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Dậu9
2
Giáp Tuất10
3
Ất Hợi11
4
Bính Tý12
5
Đinh Sửu13
6
Mậu Dần14
7
Kỷ Mão15
8
Canh Thìn16
9
Tân Tỵ17
10
Nhâm Ngọ18
11
Quý Mùi19
12
Giáp Thân20
13
Ất Dậu21
14
Bính Tuất22
15
Đinh Hợi23
16
Mậu Tý24
17
Kỷ Sửu25
18
Canh Dần26
19
Tân Mão27
20
Nhâm Thìn28
21
Quý Tỵ29
22
Giáp Ngọ30
23
Ất Mùi1/11
24
Bính Thân2
25
Đinh Dậu3
26
Mậu Tuất4
27
Kỷ Hợi5
28
Canh Tý6
29
Tân Sửu7
30
Nhâm Dần8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1508

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão9
2
Giáp Thìn10
3
Ất Tỵ11
4
Bính Ngọ12
5
Đinh Mùi13
6
Mậu Thân14
7
Kỷ Dậu15
8
Canh Tuất16
9
Tân Hợi17
10
Nhâm Tý18
11
Quý Sửu19
12
Giáp Dần20
13
Ất Mão21
14
Bính Thìn22
15
Đinh Tỵ23
16
Mậu Ngọ24
17
Kỷ Mùi25
18
Canh Thân26
19
Tân Dậu27
20
Nhâm Tuất28
21
Quý Hợi29
22
Giáp Tý1/12
23
Ất Sửu2
24
Bính Dần3
25
Đinh Mão4
26
Mậu Thìn5
27
Kỷ Tỵ6
28
Canh Ngọ7
29
Tân Mùi8
30
Nhâm Thân9
31
Quý Dậu10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1508

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (29/11/1507): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (8/12/1507): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (26/12/1507): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (30/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (2/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (19/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (20/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (21/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (22/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (23/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (25/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (26/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (27/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (1/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (4/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (8/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (14/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (16/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (18/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (20/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (22/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (7/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (8/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (10/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (16/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (17/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (22/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (23/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (27/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (1/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (14/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (18/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (21/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (30/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (1/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (3/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (23/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (1/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (4/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (8/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (17/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (18/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (22/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (24/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (28/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (29/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (1/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (3/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1508

  • 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (3/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (13/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (14/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (3/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (3/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (11/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (30/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (16/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (2/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (7/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (13/1/1509): Lễ rước Táo Quân Về Trời