Lịch âm năm 1511

Tử vi năm Tân Mùi 1511

Tân Mùi (chữ Hán: 辛未) là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Mùi xuất hiện trước Nhâm Thân và sau Canh Ngọ.

Tân Mùi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Lộ Bàng Thổ: có chí khí, cả đời khoan dung, bình tĩnh, thiếu niên nhiều tai họa, con đầu là gái thì tốt, là trai ắt có hình, vợ chồng hòa thuận, người nữ quản tốt việc gia đình, người nam kiến gia lập nghiệp, vinh hiển.

Người tuổi Tân Mùi là người khéo léo trong giao tiếp ứng xử, vì vậy tuổi Mùi mệnh thổ được mọi người xung quanh yêu quý. Hơn nữa, họ luôn giúp đỡ những người có số phận bất hạnh bằng sự nhân hậu, tốt bụng của mình. Những người này mạnh mẽ, quyết liệt trong công việc, một khi đã đề ra mục tiêu thì sẽ cố gắng chinh phục bằng được.

Tuổi Tân Mùi thuộc mệnh thổ nên thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống, những lúc khó khăn đều được quý nhân phù trợ, mọi người xung quanh giúp đỡ. Tuy nhiên, nếu muốn thành công, những người này cần phải quyết đoán hơn nữa, sự do dư đôi khi khiến họ bỏ qua nhiều cơ hội tốt cho mình.

Các năm Tân Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1211 (từ ngày 16/1/1211 đến ngày 03/02/1212)
  • Năm 1271 (từ ngày 11/2/1271 đến ngày 31/01/1272)
  • Năm 1331 (từ ngày 8/2/1331 đến ngày 27/01/1332)
  • Năm 1391 (từ ngày 5/2/1391 đến ngày 24/01/1392)
  • Năm 1451 (từ ngày 2/2/1451 đến ngày 21/01/1452)
  • Năm 1511 (từ ngày 29/1/1511 đến ngày 18/01/1512)
  • Năm 1571 (từ ngày 25/1/1571 đến ngày 14/01/1572)
  • Năm 1631 (từ ngày 1/2/1631 đến ngày 20/01/1632)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1511

Tháng 1 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thân2
2
Ất Dậu3
3
Bính Tuất4
4
Đinh Hợi5
5
Mậu Tý6
6
Kỷ Sửu7
7
Canh Dần8
8
Tân Mão9
9
Nhâm Thìn10
10
Quý Tỵ11
11
Giáp Ngọ12
12
Ất Mùi13
13
Bính Thân14
14
Đinh Dậu15
15
Mậu Tuất16
16
Kỷ Hợi17
17
Canh Tý18
18
Tân Sửu19
19
Nhâm Dần20
20
Quý Mão21
21
Giáp Thìn22
22
Ất Tỵ23
23
Bính Ngọ24
24
Đinh Mùi25
25
Mậu Thân26
26
Kỷ Dậu27
27
Canh Tuất28
28
Tân Hợi29
29
Nhâm Tý1/1
30
Quý Sửu2
31
Giáp Dần3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão4
2
Bính Thìn5
3
Đinh Tỵ6
4
Mậu Ngọ7
5
Kỷ Mùi8
6
Canh Thân9
7
Tân Dậu10
8
Nhâm Tuất11
9
Quý Hợi12
10
Giáp Tý13
11
Ất Sửu14
12
Bính Dần15
13
Đinh Mão16
14
Mậu Thìn17
15
Kỷ Tỵ18
16
Canh Ngọ19
17
Tân Mùi20
18
Nhâm Thân21
19
Quý Dậu22
20
Giáp Tuất23
21
Ất Hợi24
22
Bính Tý25
23
Đinh Sửu26
24
Mậu Dần27
25
Kỷ Mão28
26
Canh Thìn29
27
Tân Tỵ30
28
Nhâm Ngọ1/2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mùi2
2
Giáp Thân3
3
Ất Dậu4
4
Bính Tuất5
5
Đinh Hợi6
6
Mậu Tý7
7
Kỷ Sửu8
8
Canh Dần9
9
Tân Mão10
10
Nhâm Thìn11
11
Quý Tỵ12
12
Giáp Ngọ13
13
Ất Mùi14
14
Bính Thân15
15
Đinh Dậu16
16
Mậu Tuất17
17
Kỷ Hợi18
18
Canh Tý19
19
Tân Sửu20
20
Nhâm Dần21
21
Quý Mão22
22
Giáp Thìn23
23
Ất Tỵ24
24
Bính Ngọ25
25
Đinh Mùi26
26
Mậu Thân27
27
Kỷ Dậu28
28
Canh Tuất29
29
Tân Hợi1/3
30
Nhâm Tý2
31
Quý Sửu3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Dần4
2
Ất Mão5
3
Bính Thìn6
4
Đinh Tỵ7
5
Mậu Ngọ8
6
Kỷ Mùi9
7
Canh Thân10
8
Tân Dậu11
9
Nhâm Tuất12
10
Quý Hợi13
11
Giáp Tý14
12
Ất Sửu15
13
Bính Dần16
14
Đinh Mão17
15
Mậu Thìn18
16
Kỷ Tỵ19
17
Canh Ngọ20
18
Tân Mùi21
19
Nhâm Thân22
20
Quý Dậu23
21
Giáp Tuất24
22
Ất Hợi25
23
Bính Tý26
24
Đinh Sửu27
25
Mậu Dần28
26
Kỷ Mão29
27
Canh Thìn1/4
28
Tân Tỵ2
29
Nhâm Ngọ3
30
Quý Mùi4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thân5
2
Ất Dậu6
3
Bính Tuất7
4
Đinh Hợi8
5
Mậu Tý9
6
Kỷ Sửu10
7
Canh Dần11
8
Tân Mão12
9
Nhâm Thìn13
10
Quý Tỵ14
11
Giáp Ngọ15
12
Ất Mùi16
13
Bính Thân17
14
Đinh Dậu18
15
Mậu Tuất19
16
Kỷ Hợi20
17
Canh Tý21
18
Tân Sửu22
19
Nhâm Dần23
20
Quý Mão24
21
Giáp Thìn25
22
Ất Tỵ26
23
Bính Ngọ27
24
Đinh Mùi28
25
Mậu Thân29
26
Kỷ Dậu30
27
Canh Tuất1/5
28
Tân Hợi2
29
Nhâm Tý3
30
Quý Sửu4
31
Giáp Dần5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mão6
2
Bính Thìn7
3
Đinh Tỵ8
4
Mậu Ngọ9
5
Kỷ Mùi10
6
Canh Thân11
7
Tân Dậu12
8
Nhâm Tuất13
9
Quý Hợi14
10
Giáp Tý15
11
Ất Sửu16
12
Bính Dần17
13
Đinh Mão18
14
Mậu Thìn19
15
Kỷ Tỵ20
16
Canh Ngọ21
17
Tân Mùi22
18
Nhâm Thân23
19
Quý Dậu24
20
Giáp Tuất25
21
Ất Hợi26
22
Bính Tý27
23
Đinh Sửu28
24
Mậu Dần29
25
Kỷ Mão1/6
26
Canh Thìn2
27
Tân Tỵ3
28
Nhâm Ngọ4
29
Quý Mùi5
30
Giáp Thân6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Dậu7
2
Bính Tuất8
3
Đinh Hợi9
4
Mậu Tý10
5
Kỷ Sửu11
6
Canh Dần12
7
Tân Mão13
8
Nhâm Thìn14
9
Quý Tỵ15
10
Giáp Ngọ16
11
Ất Mùi17
12
Bính Thân18
13
Đinh Dậu19
14
Mậu Tuất20
15
Kỷ Hợi21
16
Canh Tý22
17
Tân Sửu23
18
Nhâm Dần24
19
Quý Mão25
20
Giáp Thìn26
21
Ất Tỵ27
22
Bính Ngọ28
23
Đinh Mùi29
24
Mậu Thân30
25
Kỷ Dậu1/7
26
Canh Tuất2
27
Tân Hợi3
28
Nhâm Tý4
29
Quý Sửu5
30
Giáp Dần6
31
Ất Mão7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn8
2
Đinh Tỵ9
3
Mậu Ngọ10
4
Kỷ Mùi11
5
Canh Thân12
6
Tân Dậu13
7
Nhâm Tuất14
8
Quý Hợi15
9
Giáp Tý16
10
Ất Sửu17
11
Bính Dần18
12
Đinh Mão19
13
Mậu Thìn20
14
Kỷ Tỵ21
15
Canh Ngọ22
16
Tân Mùi23
17
Nhâm Thân24
18
Quý Dậu25
19
Giáp Tuất26
20
Ất Hợi27
21
Bính Tý28
22
Đinh Sửu29
23
Mậu Dần1/8
24
Kỷ Mão2
25
Canh Thìn3
26
Tân Tỵ4
27
Nhâm Ngọ5
28
Quý Mùi6
29
Giáp Thân7
30
Ất Dậu8
31
Bính Tuất9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi10
2
Mậu Tý11
3
Kỷ Sửu12
4
Canh Dần13
5
Tân Mão14
6
Nhâm Thìn15
7
Quý Tỵ16
8
Giáp Ngọ17
9
Ất Mùi18
10
Bính Thân19
11
Đinh Dậu20
12
Mậu Tuất21
13
Kỷ Hợi22
14
Canh Tý23
15
Tân Sửu24
16
Nhâm Dần25
17
Quý Mão26
18
Giáp Thìn27
19
Ất Tỵ28
20
Bính Ngọ29
21
Đinh Mùi30
22
Mậu Thân1/9
23
Kỷ Dậu2
24
Canh Tuất3
25
Tân Hợi4
26
Nhâm Tý5
27
Quý Sửu6
28
Giáp Dần7
29
Ất Mão8
30
Bính Thìn9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Tỵ10
2
Mậu Ngọ11
3
Kỷ Mùi12
4
Canh Thân13
5
Tân Dậu14
6
Nhâm Tuất15
7
Quý Hợi16
8
Giáp Tý17
9
Ất Sửu18
10
Bính Dần19
11
Đinh Mão20
12
Mậu Thìn21
13
Kỷ Tỵ22
14
Canh Ngọ23
15
Tân Mùi24
16
Nhâm Thân25
17
Quý Dậu26
18
Giáp Tuất27
19
Ất Hợi28
20
Bính Tý29
21
Đinh Sửu30
22
Mậu Dần1/10
23
Kỷ Mão2
24
Canh Thìn3
25
Tân Tỵ4
26
Nhâm Ngọ5
27
Quý Mùi6
28
Giáp Thân7
29
Ất Dậu8
30
Bính Tuất9
31
Đinh Hợi10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý11
2
Kỷ Sửu12
3
Canh Dần13
4
Tân Mão14
5
Nhâm Thìn15
6
Quý Tỵ16
7
Giáp Ngọ17
8
Ất Mùi18
9
Bính Thân19
10
Đinh Dậu20
11
Mậu Tuất21
12
Kỷ Hợi22
13
Canh Tý23
14
Tân Sửu24
15
Nhâm Dần25
16
Quý Mão26
17
Giáp Thìn27
18
Ất Tỵ28
19
Bính Ngọ29
20
Đinh Mùi1/11
21
Mậu Thân2
22
Kỷ Dậu3
23
Canh Tuất4
24
Tân Hợi5
25
Nhâm Tý6
26
Quý Sửu7
27
Giáp Dần8
28
Ất Mão9
29
Bính Thìn10
30
Đinh Tỵ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1511

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Ngọ12
2
Kỷ Mùi13
3
Canh Thân14
4
Tân Dậu15
5
Nhâm Tuất16
6
Quý Hợi17
7
Giáp Tý18
8
Ất Sửu19
9
Bính Dần20
10
Đinh Mão21
11
Mậu Thìn22
12
Kỷ Tỵ23
13
Canh Ngọ24
14
Tân Mùi25
15
Nhâm Thân26
16
Quý Dậu27
17
Giáp Tuất28
18
Ất Hợi29
19
Bính Tý30
20
Đinh Sửu1/12
21
Mậu Dần2
22
Kỷ Mão3
23
Canh Thìn4
24
Tân Tỵ5
25
Nhâm Ngọ6
26
Quý Mùi7
27
Giáp Thân8
28
Ất Dậu9
29
Bính Tuất10
30
Đinh Hợi11
31
Mậu Tý12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1511

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1510): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1510): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1510): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (1/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (4/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (17/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (21/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (24/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (8/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (11/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (16/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (19/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (21/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1511

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (27/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (13/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/8): Tết Katê
  • 15/8 (6/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (31/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/1/1512): Lễ rước Táo Quân Về Trời