Lịch âm năm 1517

Tử vi năm Đinh Sửu 1517

Đinh Sửu (chữ Hán: 丁丑) là kết hợp thứ 14 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Sửu xuất hiện trước Mậu Dần và sau Bính Tý.

Đinh Sửu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Giản Hạ Thủy: thái độ làm người hòa thuận, vẻ ngoài phong nhã, tuổi trẻ ít tài lộc, về sau có tốt hơn nhờ con cái, con đầu lòng là gái thì vô cùng tốt, vợ chồng hòa thuận, người nữ vượng phu, biết quản lý gia đình.

Tuổi Đinh Sửu ngay từ nhỏ đã thông minh, trí tuệ sắc sảo hơn người, họ ham học hỏi, tìm tòi những kiến thức về nhiều lĩnh vực. Tư duy logic, hiện thực kết hợp với tầm nhìn xa trông rộng giúp cho họ dễ dàng đạt được nhiều thành công. Cả cuộc đời, người tuổi Đinh Sửu cố gắng phấn đấu để có được địa vị, quyền lực và cuộc sống giàu sang trong xã hội. Họ không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình, không bao giờ cúi đầu chấp nhận thua cuộc, càng không có khái niệm tin vào số phận, vận mệnh. Tuổi Đinh Sửu tự thân lập nghiệp từ hai bàn tay trắng, chỉ tin vào sức lực, sự quyết tâm kiên định của bản thân. Họ coi trọng chữ tín và được mọi người xung quanh nể phục, kính trọng.

Các năm Đinh Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1217 (từ ngày 8/2/1217 đến ngày 27/01/1218)
  • Năm 1277 (từ ngày 4/2/1277 đến ngày 23/01/1278)
  • Năm 1337 (từ ngày 1/2/1337 đến ngày 20/01/1338)
  • Năm 1397 (từ ngày 29/1/1397 đến ngày 18/01/1398)
  • Năm 1457 (từ ngày 26/1/1457 đến ngày 14/01/1458)
  • Năm 1517 (từ ngày 22/1/1517 đến ngày 09/02/1518)
  • Năm 1577 (từ ngày 19/1/1577 đến ngày 06/02/1578)
  • Năm 1637 (từ ngày 26/1/1637 đến ngày 13/02/1638)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1517

Tháng 1 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn10
2
Đinh Tỵ11
3
Mậu Ngọ12
4
Kỷ Mùi13
5
Canh Thân14
6
Tân Dậu15
7
Nhâm Tuất16
8
Quý Hợi17
9
Giáp Tý18
10
Ất Sửu19
11
Bính Dần20
12
Đinh Mão21
13
Mậu Thìn22
14
Kỷ Tỵ23
15
Canh Ngọ24
16
Tân Mùi25
17
Nhâm Thân26
18
Quý Dậu27
19
Giáp Tuất28
20
Ất Hợi29
21
Bính Tý30
22
Đinh Sửu1/1
23
Mậu Dần2
24
Kỷ Mão3
25
Canh Thìn4
26
Tân Tỵ5
27
Nhâm Ngọ6
28
Quý Mùi7
29
Giáp Thân8
30
Ất Dậu9
31
Bính Tuất10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi11
2
Mậu Tý12
3
Kỷ Sửu13
4
Canh Dần14
5
Tân Mão15
6
Nhâm Thìn16
7
Quý Tỵ17
8
Giáp Ngọ18
9
Ất Mùi19
10
Bính Thân20
11
Đinh Dậu21
12
Mậu Tuất22
13
Kỷ Hợi23
14
Canh Tý24
15
Tân Sửu25
16
Nhâm Dần26
17
Quý Mão27
18
Giáp Thìn28
19
Ất Tỵ29
20
Bính Ngọ1/2
21
Đinh Mùi2
22
Mậu Thân3
23
Kỷ Dậu4
24
Canh Tuất5
25
Tân Hợi6
26
Nhâm Tý7
27
Quý Sửu8
28
Giáp Dần9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mão10
2
Bính Thìn11
3
Đinh Tỵ12
4
Mậu Ngọ13
5
Kỷ Mùi14
6
Canh Thân15
7
Tân Dậu16
8
Nhâm Tuất17
9
Quý Hợi18
10
Giáp Tý19
11
Ất Sửu20
12
Bính Dần21
13
Đinh Mão22
14
Mậu Thìn23
15
Kỷ Tỵ24
16
Canh Ngọ25
17
Tân Mùi26
18
Nhâm Thân27
19
Quý Dậu28
20
Giáp Tuất29
21
Ất Hợi30
22
Bính Tý1/3
23
Đinh Sửu2
24
Mậu Dần3
25
Kỷ Mão4
26
Canh Thìn5
27
Tân Tỵ6
28
Nhâm Ngọ7
29
Quý Mùi8
30
Giáp Thân9
31
Ất Dậu10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất11
2
Đinh Hợi12
3
Mậu Tý13
4
Kỷ Sửu14
5
Canh Dần15
6
Tân Mão16
7
Nhâm Thìn17
8
Quý Tỵ18
9
Giáp Ngọ19
10
Ất Mùi20
11
Bính Thân21
12
Đinh Dậu22
13
Mậu Tuất23
14
Kỷ Hợi24
15
Canh Tý25
16
Tân Sửu26
17
Nhâm Dần27
18
Quý Mão28
19
Giáp Thìn29
20
Ất Tỵ30
21
Bính Ngọ1/4
22
Đinh Mùi2
23
Mậu Thân3
24
Kỷ Dậu4
25
Canh Tuất5
26
Tân Hợi6
27
Nhâm Tý7
28
Quý Sửu8
29
Giáp Dần9
30
Ất Mão10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn11
2
Đinh Tỵ12
3
Mậu Ngọ13
4
Kỷ Mùi14
5
Canh Thân15
6
Tân Dậu16
7
Nhâm Tuất17
8
Quý Hợi18
9
Giáp Tý19
10
Ất Sửu20
11
Bính Dần21
12
Đinh Mão22
13
Mậu Thìn23
14
Kỷ Tỵ24
15
Canh Ngọ25
16
Tân Mùi26
17
Nhâm Thân27
18
Quý Dậu28
19
Giáp Tuất29
20
Ất Hợi1/5
21
Bính Tý2
22
Đinh Sửu3
23
Mậu Dần4
24
Kỷ Mão5
25
Canh Thìn6
26
Tân Tỵ7
27
Nhâm Ngọ8
28
Quý Mùi9
29
Giáp Thân10
30
Ất Dậu11
31
Bính Tuất12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi13
2
Mậu Tý14
3
Kỷ Sửu15
4
Canh Dần16
5
Tân Mão17
6
Nhâm Thìn18
7
Quý Tỵ19
8
Giáp Ngọ20
9
Ất Mùi21
10
Bính Thân22
11
Đinh Dậu23
12
Mậu Tuất24
13
Kỷ Hợi25
14
Canh Tý26
15
Tân Sửu27
16
Nhâm Dần28
17
Quý Mão29
18
Giáp Thìn30
19
Ất Tỵ1/6
20
Bính Ngọ2
21
Đinh Mùi3
22
Mậu Thân4
23
Kỷ Dậu5
24
Canh Tuất6
25
Tân Hợi7
26
Nhâm Tý8
27
Quý Sửu9
28
Giáp Dần10
29
Ất Mão11
30
Bính Thìn12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Tỵ13
2
Mậu Ngọ14
3
Kỷ Mùi15
4
Canh Thân16
5
Tân Dậu17
6
Nhâm Tuất18
7
Quý Hợi19
8
Giáp Tý20
9
Ất Sửu21
10
Bính Dần22
11
Đinh Mão23
12
Mậu Thìn24
13
Kỷ Tỵ25
14
Canh Ngọ26
15
Tân Mùi27
16
Nhâm Thân28
17
Quý Dậu29
18
Giáp Tuất30
19
Ất Hợi1/7
20
Bính Tý2
21
Đinh Sửu3
22
Mậu Dần4
23
Kỷ Mão5
24
Canh Thìn6
25
Tân Tỵ7
26
Nhâm Ngọ8
27
Quý Mùi9
28
Giáp Thân10
29
Ất Dậu11
30
Bính Tuất12
31
Đinh Hợi13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý14
2
Kỷ Sửu15
3
Canh Dần16
4
Tân Mão17
5
Nhâm Thìn18
6
Quý Tỵ19
7
Giáp Ngọ20
8
Ất Mùi21
9
Bính Thân22
10
Đinh Dậu23
11
Mậu Tuất24
12
Kỷ Hợi25
13
Canh Tý26
14
Tân Sửu27
15
Nhâm Dần28
16
Quý Mão29
17
Giáp Thìn1/8
18
Ất Tỵ2
19
Bính Ngọ3
20
Đinh Mùi4
21
Mậu Thân5
22
Kỷ Dậu6
23
Canh Tuất7
24
Tân Hợi8
25
Nhâm Tý9
26
Quý Sửu10
27
Giáp Dần11
28
Ất Mão12
29
Bính Thìn13
30
Đinh Tỵ14
31
Mậu Ngọ15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi16
2
Canh Thân17
3
Tân Dậu18
4
Nhâm Tuất19
5
Quý Hợi20
6
Giáp Tý21
7
Ất Sửu22
8
Bính Dần23
9
Đinh Mão24
10
Mậu Thìn25
11
Kỷ Tỵ26
12
Canh Ngọ27
13
Tân Mùi28
14
Nhâm Thân29
15
Quý Dậu30
16
Giáp Tuất1/9
17
Ất Hợi2
18
Bính Tý3
19
Đinh Sửu4
20
Mậu Dần5
21
Kỷ Mão6
22
Canh Thìn7
23
Tân Tỵ8
24
Nhâm Ngọ9
25
Quý Mùi10
26
Giáp Thân11
27
Ất Dậu12
28
Bính Tuất13
29
Đinh Hợi14
30
Mậu Tý15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu16
2
Canh Dần17
3
Tân Mão18
4
Nhâm Thìn19
5
Quý Tỵ20
6
Giáp Ngọ21
7
Ất Mùi22
8
Bính Thân23
9
Đinh Dậu24
10
Mậu Tuất25
11
Kỷ Hợi26
12
Canh Tý27
13
Tân Sửu28
14
Nhâm Dần29
15
Quý Mão1/10
16
Giáp Thìn2
17
Ất Tỵ3
18
Bính Ngọ4
19
Đinh Mùi5
20
Mậu Thân6
21
Kỷ Dậu7
22
Canh Tuất8
23
Tân Hợi9
24
Nhâm Tý10
25
Quý Sửu11
26
Giáp Dần12
27
Ất Mão13
28
Bính Thìn14
29
Đinh Tỵ15
30
Mậu Ngọ16
31
Kỷ Mùi17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân18
2
Tân Dậu19
3
Nhâm Tuất20
4
Quý Hợi21
5
Giáp Tý22
6
Ất Sửu23
7
Bính Dần24
8
Đinh Mão25
9
Mậu Thìn26
10
Kỷ Tỵ27
11
Canh Ngọ28
12
Tân Mùi29
13
Nhâm Thân30
14
Quý Dậu1/11
15
Giáp Tuất2
16
Ất Hợi3
17
Bính Tý4
18
Đinh Sửu5
19
Mậu Dần6
20
Kỷ Mão7
21
Canh Thìn8
22
Tân Tỵ9
23
Nhâm Ngọ10
24
Quý Mùi11
25
Giáp Thân12
26
Ất Dậu13
27
Bính Tuất14
28
Đinh Hợi15
29
Mậu Tý16
30
Kỷ Sửu17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1517

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Dần18
2
Tân Mão19
3
Nhâm Thìn20
4
Quý Tỵ21
5
Giáp Ngọ22
6
Ất Mùi23
7
Bính Thân24
8
Đinh Dậu25
9
Mậu Tuất26
10
Kỷ Hợi27
11
Canh Tý28
12
Tân Sửu29
13
Nhâm Dần1/11
14
Quý Mão2
15
Giáp Thìn3
16
Ất Tỵ4
17
Bính Ngọ5
18
Đinh Mùi6
19
Mậu Thân7
20
Kỷ Dậu8
21
Canh Tuất9
22
Tân Hợi10
23
Nhâm Tý11
24
Quý Sửu12
25
Giáp Dần13
26
Ất Mão14
27
Bính Thìn15
28
Đinh Tỵ16
29
Mậu Ngọ17
30
Kỷ Mùi18
31
Canh Thân19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1517

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (10/12/1516): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (18/12/1516): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (6/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (13/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (14/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (23/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (24/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (30/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (1/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (2/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (3/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (5/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (6/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (7/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (11/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (12/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (17/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (30/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/10): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/10): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/11): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1517

  • 1/1 (22/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (28/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (30/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (31/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (24/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (31/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (4/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (5/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (21/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/8): Tết Katê
  • 15/8 (31/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/1518): Lễ rước Táo Quân Về Trời