Lịch âm năm 1531

Tử vi năm Tân Mão 1531

Tân Mão (chữ Hán: 辛卯) là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Mão xuất hiện trước Nhâm Thìn và sau Canh Dần.

Tân Mão: Năm Tân Kim, ngũ hành Mộc, nạp âm Tùng Bách Mộc: có chí khí, tâm thẳng, đường quan lộc tốt, lòng thanh thản nhưng không an nhàn, ít dựa vào gia đình, tự lập nghiệp, tuổi trẻ lao lực, tuổi già đại lợi, người nữ lo liệu việc gia đình thịnh vượng.

Người tuổi Tân Mão tự thân lập nghiệp, đi lên từ hai bàn tay trắng, không trông cậy, dựa dẫm vào bất kì ai. Người tuổi Mão mệnh Mộc khi gặp phải khó khăn luôn tìm cách tự mình giải quyết, không muốn ai xen vào cuộc sống của mình. Họ lạc quan và rất yêu đời, luôn mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh, ít khi để bụng, muộn phiền vì một điều gì đó. Tuổi Mão sống rất thực tế, họ không thích những chuyện tình quá mơ mộng hão huyền nhưng lại luôn muốn được người mình yêu chiều chuộng, quan tâm chăm sóc.

Các năm Tân Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1231 (từ ngày 4/2/1231 đến ngày 23/01/1232)
  • Năm 1291 (từ ngày 1/2/1291 đến ngày 20/01/1292)
  • Năm 1351 (từ ngày 28/1/1351 đến ngày 17/01/1352)
  • Năm 1411 (từ ngày 24/1/1411 đến ngày 13/01/1412)
  • Năm 1471 (từ ngày 21/1/1471 đến ngày 08/02/1472)
  • Năm 1531 (từ ngày 18/1/1531 đến ngày 05/02/1532)
  • Năm 1591 (từ ngày 25/1/1591 đến ngày 12/02/1592)
  • Năm 1651 (từ ngày 21/1/1651 đến ngày 08/02/1652)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1531

Tháng 1 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Tỵ13
2
Canh Ngọ14
3
Tân Mùi15
4
Nhâm Thân16
5
Quý Dậu17
6
Giáp Tuất18
7
Ất Hợi19
8
Bính Tý20
9
Đinh Sửu21
10
Mậu Dần22
11
Kỷ Mão23
12
Canh Thìn24
13
Tân Tỵ25
14
Nhâm Ngọ26
15
Quý Mùi27
16
Giáp Thân28
17
Ất Dậu29
18
Bính Tuất1/1
19
Đinh Hợi2
20
Mậu Tý3
21
Kỷ Sửu4
22
Canh Dần5
23
Tân Mão6
24
Nhâm Thìn7
25
Quý Tỵ8
26
Giáp Ngọ9
27
Ất Mùi10
28
Bính Thân11
29
Đinh Dậu12
30
Mậu Tuất13
31
Kỷ Hợi14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tý15
2
Tân Sửu16
3
Nhâm Dần17
4
Quý Mão18
5
Giáp Thìn19
6
Ất Tỵ20
7
Bính Ngọ21
8
Đinh Mùi22
9
Mậu Thân23
10
Kỷ Dậu24
11
Canh Tuất25
12
Tân Hợi26
13
Nhâm Tý27
14
Quý Sửu28
15
Giáp Dần29
16
Ất Mão30
17
Bính Thìn1/2
18
Đinh Tỵ2
19
Mậu Ngọ3
20
Kỷ Mùi4
21
Canh Thân5
22
Tân Dậu6
23
Nhâm Tuất7
24
Quý Hợi8
25
Giáp Tý9
26
Ất Sửu10
27
Bính Dần11
28
Đinh Mão12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thìn13
2
Kỷ Tỵ14
3
Canh Ngọ15
4
Tân Mùi16
5
Nhâm Thân17
6
Quý Dậu18
7
Giáp Tuất19
8
Ất Hợi20
9
Bính Tý21
10
Đinh Sửu22
11
Mậu Dần23
12
Kỷ Mão24
13
Canh Thìn25
14
Tân Tỵ26
15
Nhâm Ngọ27
16
Quý Mùi28
17
Giáp Thân29
18
Ất Dậu30
19
Bính Tuất1/3
20
Đinh Hợi2
21
Mậu Tý3
22
Kỷ Sửu4
23
Canh Dần5
24
Tân Mão6
25
Nhâm Thìn7
26
Quý Tỵ8
27
Giáp Ngọ9
28
Ất Mùi10
29
Bính Thân11
30
Đinh Dậu12
31
Mậu Tuất13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Hợi14
2
Canh Tý15
3
Tân Sửu16
4
Nhâm Dần17
5
Quý Mão18
6
Giáp Thìn19
7
Ất Tỵ20
8
Bính Ngọ21
9
Đinh Mùi22
10
Mậu Thân23
11
Kỷ Dậu24
12
Canh Tuất25
13
Tân Hợi26
14
Nhâm Tý27
15
Quý Sửu28
16
Giáp Dần29
17
Ất Mão1/4
18
Bính Thìn2
19
Đinh Tỵ3
20
Mậu Ngọ4
21
Kỷ Mùi5
22
Canh Thân6
23
Tân Dậu7
24
Nhâm Tuất8
25
Quý Hợi9
26
Giáp Tý10
27
Ất Sửu11
28
Bính Dần12
29
Đinh Mão13
30
Mậu Thìn14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Tỵ15
2
Canh Ngọ16
3
Tân Mùi17
4
Nhâm Thân18
5
Quý Dậu19
6
Giáp Tuất20
7
Ất Hợi21
8
Bính Tý22
9
Đinh Sửu23
10
Mậu Dần24
11
Kỷ Mão25
12
Canh Thìn26
13
Tân Tỵ27
14
Nhâm Ngọ28
15
Quý Mùi29
16
Giáp Thân1/5
17
Ất Dậu2
18
Bính Tuất3
19
Đinh Hợi4
20
Mậu Tý5
21
Kỷ Sửu6
22
Canh Dần7
23
Tân Mão8
24
Nhâm Thìn9
25
Quý Tỵ10
26
Giáp Ngọ11
27
Ất Mùi12
28
Bính Thân13
29
Đinh Dậu14
30
Mậu Tuất15
31
Kỷ Hợi16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tý17
2
Tân Sửu18
3
Nhâm Dần19
4
Quý Mão20
5
Giáp Thìn21
6
Ất Tỵ22
7
Bính Ngọ23
8
Đinh Mùi24
9
Mậu Thân25
10
Kỷ Dậu26
11
Canh Tuất27
12
Tân Hợi28
13
Nhâm Tý29
14
Quý Sửu30
15
Giáp Dần1/5
16
Ất Mão2
17
Bính Thìn3
18
Đinh Tỵ4
19
Mậu Ngọ5
20
Kỷ Mùi6
21
Canh Thân7
22
Tân Dậu8
23
Nhâm Tuất9
24
Quý Hợi10
25
Giáp Tý11
26
Ất Sửu12
27
Bính Dần13
28
Đinh Mão14
29
Mậu Thìn15
30
Kỷ Tỵ16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Ngọ17
2
Tân Mùi18
3
Nhâm Thân19
4
Quý Dậu20
5
Giáp Tuất21
6
Ất Hợi22
7
Bính Tý23
8
Đinh Sửu24
9
Mậu Dần25
10
Kỷ Mão26
11
Canh Thìn27
12
Tân Tỵ28
13
Nhâm Ngọ29
14
Quý Mùi1/6
15
Giáp Thân2
16
Ất Dậu3
17
Bính Tuất4
18
Đinh Hợi5
19
Mậu Tý6
20
Kỷ Sửu7
21
Canh Dần8
22
Tân Mão9
23
Nhâm Thìn10
24
Quý Tỵ11
25
Giáp Ngọ12
26
Ất Mùi13
27
Bính Thân14
28
Đinh Dậu15
29
Mậu Tuất16
30
Kỷ Hợi17
31
Canh Tý18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Sửu19
2
Nhâm Dần20
3
Quý Mão21
4
Giáp Thìn22
5
Ất Tỵ23
6
Bính Ngọ24
7
Đinh Mùi25
8
Mậu Thân26
9
Kỷ Dậu27
10
Canh Tuất28
11
Tân Hợi29
12
Nhâm Tý1/7
13
Quý Sửu2
14
Giáp Dần3
15
Ất Mão4
16
Bính Thìn5
17
Đinh Tỵ6
18
Mậu Ngọ7
19
Kỷ Mùi8
20
Canh Thân9
21
Tân Dậu10
22
Nhâm Tuất11
23
Quý Hợi12
24
Giáp Tý13
25
Ất Sửu14
26
Bính Dần15
27
Đinh Mão16
28
Mậu Thìn17
29
Kỷ Tỵ18
30
Canh Ngọ19
31
Tân Mùi20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thân21
2
Quý Dậu22
3
Giáp Tuất23
4
Ất Hợi24
5
Bính Tý25
6
Đinh Sửu26
7
Mậu Dần27
8
Kỷ Mão28
9
Canh Thìn29
10
Tân Tỵ30
11
Nhâm Ngọ1/8
12
Quý Mùi2
13
Giáp Thân3
14
Ất Dậu4
15
Bính Tuất5
16
Đinh Hợi6
17
Mậu Tý7
18
Kỷ Sửu8
19
Canh Dần9
20
Tân Mão10
21
Nhâm Thìn11
22
Quý Tỵ12
23
Giáp Ngọ13
24
Ất Mùi14
25
Bính Thân15
26
Đinh Dậu16
27
Mậu Tuất17
28
Kỷ Hợi18
29
Canh Tý19
30
Tân Sửu20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần21
2
Quý Mão22
3
Giáp Thìn23
4
Ất Tỵ24
5
Bính Ngọ25
6
Đinh Mùi26
7
Mậu Thân27
8
Kỷ Dậu28
9
Canh Tuất29
10
Tân Hợi1/9
11
Nhâm Tý2
12
Quý Sửu3
13
Giáp Dần4
14
Ất Mão5
15
Bính Thìn6
16
Đinh Tỵ7
17
Mậu Ngọ8
18
Kỷ Mùi9
19
Canh Thân10
20
Tân Dậu11
21
Nhâm Tuất12
22
Quý Hợi13
23
Giáp Tý14
24
Ất Sửu15
25
Bính Dần16
26
Đinh Mão17
27
Mậu Thìn18
28
Kỷ Tỵ19
29
Canh Ngọ20
30
Tân Mùi21
31
Nhâm Thân22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Dậu23
2
Giáp Tuất24
3
Ất Hợi25
4
Bính Tý26
5
Đinh Sửu27
6
Mậu Dần28
7
Kỷ Mão29
8
Canh Thìn30
9
Tân Tỵ1/10
10
Nhâm Ngọ2
11
Quý Mùi3
12
Giáp Thân4
13
Ất Dậu5
14
Bính Tuất6
15
Đinh Hợi7
16
Mậu Tý8
17
Kỷ Sửu9
18
Canh Dần10
19
Tân Mão11
20
Nhâm Thìn12
21
Quý Tỵ13
22
Giáp Ngọ14
23
Ất Mùi15
24
Bính Thân16
25
Đinh Dậu17
26
Mậu Tuất18
27
Kỷ Hợi19
28
Canh Tý20
29
Tân Sửu21
30
Nhâm Dần22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1531

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão23
2
Giáp Thìn24
3
Ất Tỵ25
4
Bính Ngọ26
5
Đinh Mùi27
6
Mậu Thân28
7
Kỷ Dậu29
8
Canh Tuất30
9
Tân Hợi1/11
10
Nhâm Tý2
11
Quý Sửu3
12
Giáp Dần4
13
Ất Mão5
14
Bính Thìn6
15
Đinh Tỵ7
16
Mậu Ngọ8
17
Kỷ Mùi9
18
Canh Thân10
19
Tân Dậu11
20
Nhâm Tuất12
21
Quý Hợi13
22
Giáp Tý14
23
Ất Sửu15
24
Bính Dần16
25
Đinh Mão17
26
Mậu Thìn18
27
Kỷ Tỵ19
28
Canh Ngọ20
29
Tân Mùi21
30
Nhâm Thân22
31
Quý Dậu23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1531

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/12/1530): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/12/1530): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (2/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (3/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (4/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (5/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (6/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (8/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (9/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (10/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (14/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (15/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (20/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (25/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/5): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (30/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (1/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (6/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (7/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (9/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (11/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (14/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (27/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (30/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (1/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (2/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (6/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (8/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (12/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (13/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (15/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (23/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (27/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (29/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (2/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (3/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (7/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (10/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (11/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (14/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (16/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1531

  • 1/1 (18/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (24/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (26/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (27/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (1/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (21/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (28/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (20/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (30/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (1/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (20/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (11/9): Tết Katê
  • 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (18/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (23/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (29/1/1532): Lễ rước Táo Quân Về Trời