Lịch âm năm 1536

Tử vi năm Bính Thân 1536

Bính Thân (chữ Hán: 丙申) là kết hợp thứ 33 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thân xuất hiện trước Đinh Dậu và sau Ất Mùi.

Bính Thân: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: cơm áo đủ dùng, giao dịch mua bán hanh thông, có phần điền sản, tuổi trẻ vất vả, về già thịnh vượng, người nữ biết quản lý công việc, có số phát đạt.

Người tuổi Bính Thân rất thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo. Ngay từ khi còn nhỏ, những người này đã có ý thức tự lập cao, đến khi trưởng thành, họ có thể tự mình giải quyết được những khó khăn trong cuộc sống mà không cần nhờ cậy, cầu cứu ai.

Nhờ sự khéo léo trong giao tiếp của mình mà tuổi Bính Thân được mọi người yêu quý và có nhiều mối quan hệ rộng rãi. Những người này thường gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống, cả đời an nhàn mà vẫn đầy đủ của cải, không lo thiếu thốn về vật chất.

Các năm Bính Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1236 (từ ngày 8/2/1236 đến ngày 27/01/1237)
  • Năm 1296 (từ ngày 5/2/1296 đến ngày 23/01/1297)
  • Năm 1356 (từ ngày 2/2/1356 đến ngày 20/01/1357)
  • Năm 1416 (từ ngày 30/1/1416 đến ngày 17/01/1417)
  • Năm 1476 (từ ngày 27/1/1476 đến ngày 14/01/1477)
  • Năm 1536 (từ ngày 23/1/1536 đến ngày 10/01/1537)
  • Năm 1596 (từ ngày 29/1/1596 đến ngày 15/02/1597)
  • Năm 1656 (từ ngày 26/1/1656 đến ngày 12/02/1657)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1536

Tháng 1 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mùi9
2
Bính Thân10
3
Đinh Dậu11
4
Mậu Tuất12
5
Kỷ Hợi13
6
Canh Tý14
7
Tân Sửu15
8
Nhâm Dần16
9
Quý Mão17
10
Giáp Thìn18
11
Ất Tỵ19
12
Bính Ngọ20
13
Đinh Mùi21
14
Mậu Thân22
15
Kỷ Dậu23
16
Canh Tuất24
17
Tân Hợi25
18
Nhâm Tý26
19
Quý Sửu27
20
Giáp Dần28
21
Ất Mão29
22
Bính Thìn30
23
Đinh Tỵ1/1
24
Mậu Ngọ2
25
Kỷ Mùi3
26
Canh Thân4
27
Tân Dậu5
28
Nhâm Tuất6
29
Quý Hợi7
30
Giáp Tý8
31
Ất Sửu9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Dần10
2
Đinh Mão11
3
Mậu Thìn12
4
Kỷ Tỵ13
5
Canh Ngọ14
6
Tân Mùi15
7
Nhâm Thân16
8
Quý Dậu17
9
Giáp Tuất18
10
Ất Hợi19
11
Bính Tý20
12
Đinh Sửu21
13
Mậu Dần22
14
Kỷ Mão23
15
Canh Thìn24
16
Tân Tỵ25
17
Nhâm Ngọ26
18
Quý Mùi27
19
Giáp Thân28
20
Ất Dậu29
21
Bính Tuất1/2
22
Đinh Hợi2
23
Mậu Tý3
24
Kỷ Sửu4
25
Canh Dần5
26
Tân Mão6
27
Nhâm Thìn7
28
Quý Tỵ8
29
Giáp Ngọ9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi10
2
Bính Thân11
3
Đinh Dậu12
4
Mậu Tuất13
5
Kỷ Hợi14
6
Canh Tý15
7
Tân Sửu16
8
Nhâm Dần17
9
Quý Mão18
10
Giáp Thìn19
11
Ất Tỵ20
12
Bính Ngọ21
13
Đinh Mùi22
14
Mậu Thân23
15
Kỷ Dậu24
16
Canh Tuất25
17
Tân Hợi26
18
Nhâm Tý27
19
Quý Sửu28
20
Giáp Dần29
21
Ất Mão30
22
Bính Thìn1/3
23
Đinh Tỵ2
24
Mậu Ngọ3
25
Kỷ Mùi4
26
Canh Thân5
27
Tân Dậu6
28
Nhâm Tuất7
29
Quý Hợi8
30
Giáp Tý9
31
Ất Sửu10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần11
2
Đinh Mão12
3
Mậu Thìn13
4
Kỷ Tỵ14
5
Canh Ngọ15
6
Tân Mùi16
7
Nhâm Thân17
8
Quý Dậu18
9
Giáp Tuất19
10
Ất Hợi20
11
Bính Tý21
12
Đinh Sửu22
13
Mậu Dần23
14
Kỷ Mão24
15
Canh Thìn25
16
Tân Tỵ26
17
Nhâm Ngọ27
18
Quý Mùi28
19
Giáp Thân29
20
Ất Dậu1/4
21
Bính Tuất2
22
Đinh Hợi3
23
Mậu Tý4
24
Kỷ Sửu5
25
Canh Dần6
26
Tân Mão7
27
Nhâm Thìn8
28
Quý Tỵ9
29
Giáp Ngọ10
30
Ất Mùi11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thân12
2
Đinh Dậu13
3
Mậu Tuất14
4
Kỷ Hợi15
5
Canh Tý16
6
Tân Sửu17
7
Nhâm Dần18
8
Quý Mão19
9
Giáp Thìn20
10
Ất Tỵ21
11
Bính Ngọ22
12
Đinh Mùi23
13
Mậu Thân24
14
Kỷ Dậu25
15
Canh Tuất26
16
Tân Hợi27
17
Nhâm Tý28
18
Quý Sửu29
19
Giáp Dần30
20
Ất Mão1/5
21
Bính Thìn2
22
Đinh Tỵ3
23
Mậu Ngọ4
24
Kỷ Mùi5
25
Canh Thân6
26
Tân Dậu7
27
Nhâm Tuất8
28
Quý Hợi9
29
Giáp Tý10
30
Ất Sửu11
31
Bính Dần12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão13
2
Mậu Thìn14
3
Kỷ Tỵ15
4
Canh Ngọ16
5
Tân Mùi17
6
Nhâm Thân18
7
Quý Dậu19
8
Giáp Tuất20
9
Ất Hợi21
10
Bính Tý22
11
Đinh Sửu23
12
Mậu Dần24
13
Kỷ Mão25
14
Canh Thìn26
15
Tân Tỵ27
16
Nhâm Ngọ28
17
Quý Mùi29
18
Giáp Thân1/6
19
Ất Dậu2
20
Bính Tuất3
21
Đinh Hợi4
22
Mậu Tý5
23
Kỷ Sửu6
24
Canh Dần7
25
Tân Mão8
26
Nhâm Thìn9
27
Quý Tỵ10
28
Giáp Ngọ11
29
Ất Mùi12
30
Bính Thân13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu14
2
Mậu Tuất15
3
Kỷ Hợi16
4
Canh Tý17
5
Tân Sửu18
6
Nhâm Dần19
7
Quý Mão20
8
Giáp Thìn21
9
Ất Tỵ22
10
Bính Ngọ23
11
Đinh Mùi24
12
Mậu Thân25
13
Kỷ Dậu26
14
Canh Tuất27
15
Tân Hợi28
16
Nhâm Tý29
17
Quý Sửu30
18
Giáp Dần1/7
19
Ất Mão2
20
Bính Thìn3
21
Đinh Tỵ4
22
Mậu Ngọ5
23
Kỷ Mùi6
24
Canh Thân7
25
Tân Dậu8
26
Nhâm Tuất9
27
Quý Hợi10
28
Giáp Tý11
29
Ất Sửu12
30
Bính Dần13
31
Đinh Mão14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Thìn15
2
Kỷ Tỵ16
3
Canh Ngọ17
4
Tân Mùi18
5
Nhâm Thân19
6
Quý Dậu20
7
Giáp Tuất21
8
Ất Hợi22
9
Bính Tý23
10
Đinh Sửu24
11
Mậu Dần25
12
Kỷ Mão26
13
Canh Thìn27
14
Tân Tỵ28
15
Nhâm Ngọ29
16
Quý Mùi30
17
Giáp Thân1/8
18
Ất Dậu2
19
Bính Tuất3
20
Đinh Hợi4
21
Mậu Tý5
22
Kỷ Sửu6
23
Canh Dần7
24
Tân Mão8
25
Nhâm Thìn9
26
Quý Tỵ10
27
Giáp Ngọ11
28
Ất Mùi12
29
Bính Thân13
30
Đinh Dậu14
31
Mậu Tuất15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Hợi16
2
Canh Tý17
3
Tân Sửu18
4
Nhâm Dần19
5
Quý Mão20
6
Giáp Thìn21
7
Ất Tỵ22
8
Bính Ngọ23
9
Đinh Mùi24
10
Mậu Thân25
11
Kỷ Dậu26
12
Canh Tuất27
13
Tân Hợi28
14
Nhâm Tý29
15
Quý Sửu1/9
16
Giáp Dần2
17
Ất Mão3
18
Bính Thìn4
19
Đinh Tỵ5
20
Mậu Ngọ6
21
Kỷ Mùi7
22
Canh Thân8
23
Tân Dậu9
24
Nhâm Tuất10
25
Quý Hợi11
26
Giáp Tý12
27
Ất Sửu13
28
Bính Dần14
29
Đinh Mão15
30
Mậu Thìn16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Tỵ17
2
Canh Ngọ18
3
Tân Mùi19
4
Nhâm Thân20
5
Quý Dậu21
6
Giáp Tuất22
7
Ất Hợi23
8
Bính Tý24
9
Đinh Sửu25
10
Mậu Dần26
11
Kỷ Mão27
12
Canh Thìn28
13
Tân Tỵ29
14
Nhâm Ngọ30
15
Quý Mùi1/10
16
Giáp Thân2
17
Ất Dậu3
18
Bính Tuất4
19
Đinh Hợi5
20
Mậu Tý6
21
Kỷ Sửu7
22
Canh Dần8
23
Tân Mão9
24
Nhâm Thìn10
25
Quý Tỵ11
26
Giáp Ngọ12
27
Ất Mùi13
28
Bính Thân14
29
Đinh Dậu15
30
Mậu Tuất16
31
Kỷ Hợi17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tý18
2
Tân Sửu19
3
Nhâm Dần20
4
Quý Mão21
5
Giáp Thìn22
6
Ất Tỵ23
7
Bính Ngọ24
8
Đinh Mùi25
9
Mậu Thân26
10
Kỷ Dậu27
11
Canh Tuất28
12
Tân Hợi29
13
Nhâm Tý1/11
14
Quý Sửu2
15
Giáp Dần3
16
Ất Mão4
17
Bính Thìn5
18
Đinh Tỵ6
19
Mậu Ngọ7
20
Kỷ Mùi8
21
Canh Thân9
22
Tân Dậu10
23
Nhâm Tuất11
24
Quý Hợi12
25
Giáp Tý13
26
Ất Sửu14
27
Bính Dần15
28
Đinh Mão16
29
Mậu Thìn17
30
Kỷ Tỵ18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1536

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Ngọ19
2
Tân Mùi20
3
Nhâm Thân21
4
Quý Dậu22
5
Giáp Tuất23
6
Ất Hợi24
7
Bính Tý25
8
Đinh Sửu26
9
Mậu Dần27
10
Kỷ Mão28
11
Canh Thìn29
12
Tân Tỵ30
13
Nhâm Ngọ1/12
14
Quý Mùi2
15
Giáp Thân3
16
Ất Dậu4
17
Bính Tuất5
18
Đinh Hợi6
19
Mậu Tý7
20
Kỷ Sửu8
21
Canh Dần9
22
Tân Mão10
23
Nhâm Thìn11
24
Quý Tỵ12
25
Giáp Ngọ13
26
Ất Mùi14
27
Bính Thân15
28
Đinh Dậu16
29
Mậu Tuất17
30
Kỷ Hợi18
31
Canh Tý19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1536

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1535): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1535): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (30/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (1/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (2/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (3/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (5/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (6/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (7/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (11/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (12/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (17/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (30/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (3/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (4/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (6/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (8/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (9/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (11/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (24/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (28/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/7): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (30/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/10): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/10): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/11): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/12): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1536

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (24/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (31/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (23/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (20/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (6/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/8): Tết Katê
  • 15/8 (31/8): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/1/1537): Lễ rước Táo Quân Về Trời