Lịch âm năm 1540

Tử vi năm Canh Tý 1540

Canh Tý (chữ Hán: 庚子) là kết hợp thứ 37 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Tý xuất hiện trước Tân Sửu và sau Kỷ Hợi.

Canh Tý: Năm Canh Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Bích Thượng Thổ: cả đời an ổn, không lo cơm áo, người vợ tài đức sáng suốt, nắm quyền quản lý gia đình, hiểu rõ mọi chuyện, gặp hung hóa cát, được quý nhân nâng đỡ, người nữ thịnh vượng, hưng gia.

Tuổi Canh Tý trưởng thành, tự lập sớm những người khác, vì vậy cuộc sống của họ cũng nhanh chóng ổn định, sự nghiệp vững chắc. Họ khéo léo trong cách giao tiếp và ham học hỏi, điều đó giúp tuổi Canh Tý tạo dựng được nhiều mối quan hệ thân thiết, gắn bó lâu dài. Những người này cả đời sống trong an nhàn, càng về già càng được hưởng cuộc sống sung sướng.

Tuy nhiên, tuổi Canh Tý có cái “tôi” khá cao, họ coi trọng danh dự và phẩm chất của mình hơn tất cả mọi thứ. Nếu như có ai cố tình xúc phạm đến lòng tự trọng của mình, tuổi Canh Tý sẽ đáp trả dữ dội. Với gia đình, bạn bè, những người tuổi này luôn chân thành, nhiệt tình giúp đỡ và sẵn sàng chia sẻ của cải, tiền bạc của mình cho những người đang gặp khó khăn.

Các năm Canh Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1240 (từ ngày 26/1/1240 đến ngày 13/01/1241)
  • Năm 1300 (từ ngày 23/1/1300 đến ngày 09/02/1301)
  • Năm 1360 (từ ngày 19/1/1360 đến ngày 05/02/1361)
  • Năm 1420 (từ ngày 15/1/1420 đến ngày 01/02/1421)
  • Năm 1480 (từ ngày 11/2/1480 đến ngày 29/01/1481)
  • Năm 1540 (từ ngày 8/2/1540 đến ngày 26/01/1541)
  • Năm 1600 (từ ngày 15/2/1600 đến ngày 02/02/1601)
  • Năm 1660 (từ ngày 11/2/1660 đến ngày 29/01/1661)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1540

Tháng 1 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn23
2
Đinh Tỵ24
3
Mậu Ngọ25
4
Kỷ Mùi26
5
Canh Thân27
6
Tân Dậu28
7
Nhâm Tuất29
8
Quý Hợi30
9
Giáp Tý1/12
10
Ất Sửu2
11
Bính Dần3
12
Đinh Mão4
13
Mậu Thìn5
14
Kỷ Tỵ6
15
Canh Ngọ7
16
Tân Mùi8
17
Nhâm Thân9
18
Quý Dậu10
19
Giáp Tuất11
20
Ất Hợi12
21
Bính Tý13
22
Đinh Sửu14
23
Mậu Dần15
24
Kỷ Mão16
25
Canh Thìn17
26
Tân Tỵ18
27
Nhâm Ngọ19
28
Quý Mùi20
29
Giáp Thân21
30
Ất Dậu22
31
Bính Tuất23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi24
2
Mậu Tý25
3
Kỷ Sửu26
4
Canh Dần27
5
Tân Mão28
6
Nhâm Thìn29
7
Quý Tỵ30
8
Giáp Ngọ1/1
9
Ất Mùi2
10
Bính Thân3
11
Đinh Dậu4
12
Mậu Tuất5
13
Kỷ Hợi6
14
Canh Tý7
15
Tân Sửu8
16
Nhâm Dần9
17
Quý Mão10
18
Giáp Thìn11
19
Ất Tỵ12
20
Bính Ngọ13
21
Đinh Mùi14
22
Mậu Thân15
23
Kỷ Dậu16
24
Canh Tuất17
25
Tân Hợi18
26
Nhâm Tý19
27
Quý Sửu20
28
Giáp Dần21
29
Ất Mão22
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thìn23
2
Đinh Tỵ24
3
Mậu Ngọ25
4
Kỷ Mùi26
5
Canh Thân27
6
Tân Dậu28
7
Nhâm Tuất29
8
Quý Hợi0
9
Giáp Tý1/2
10
Ất Sửu2
11
Bính Dần3
12
Đinh Mão4
13
Mậu Thìn5
14
Kỷ Tỵ6
15
Canh Ngọ7
16
Tân Mùi8
17
Nhâm Thân9
18
Quý Dậu10
19
Giáp Tuất11
20
Ất Hợi12
21
Bính Tý13
22
Đinh Sửu14
23
Mậu Dần15
24
Kỷ Mão16
25
Canh Thìn17
26
Tân Tỵ18
27
Nhâm Ngọ19
28
Quý Mùi20
29
Giáp Thân21
30
Ất Dậu22
31
Bính Tuất23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Hợi24
2
Mậu Tý25
3
Kỷ Sửu26
4
Canh Dần27
5
Tân Mão28
6
Nhâm Thìn29
7
Quý Tỵ1/3
8
Giáp Ngọ2
9
Ất Mùi3
10
Bính Thân4
11
Đinh Dậu5
12
Mậu Tuất6
13
Kỷ Hợi7
14
Canh Tý8
15
Tân Sửu9
16
Nhâm Dần10
17
Quý Mão11
18
Giáp Thìn12
19
Ất Tỵ13
20
Bính Ngọ14
21
Đinh Mùi15
22
Mậu Thân16
23
Kỷ Dậu17
24
Canh Tuất18
25
Tân Hợi19
26
Nhâm Tý20
27
Quý Sửu21
28
Giáp Dần22
29
Ất Mão23
30
Bính Thìn24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Tỵ25
2
Mậu Ngọ26
3
Kỷ Mùi27
4
Canh Thân28
5
Tân Dậu29
6
Nhâm Tuất1/4
7
Quý Hợi2
8
Giáp Tý3
9
Ất Sửu4
10
Bính Dần5
11
Đinh Mão6
12
Mậu Thìn7
13
Kỷ Tỵ8
14
Canh Ngọ9
15
Tân Mùi10
16
Nhâm Thân11
17
Quý Dậu12
18
Giáp Tuất13
19
Ất Hợi14
20
Bính Tý15
21
Đinh Sửu16
22
Mậu Dần17
23
Kỷ Mão18
24
Canh Thìn19
25
Tân Tỵ20
26
Nhâm Ngọ21
27
Quý Mùi22
28
Giáp Thân23
29
Ất Dậu24
30
Bính Tuất25
31
Đinh Hợi26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tý27
2
Kỷ Sửu28
3
Canh Dần29
4
Tân Mão30
5
Nhâm Thìn1/5
6
Quý Tỵ2
7
Giáp Ngọ3
8
Ất Mùi4
9
Bính Thân5
10
Đinh Dậu6
11
Mậu Tuất7
12
Kỷ Hợi8
13
Canh Tý9
14
Tân Sửu10
15
Nhâm Dần11
16
Quý Mão12
17
Giáp Thìn13
18
Ất Tỵ14
19
Bính Ngọ15
20
Đinh Mùi16
21
Mậu Thân17
22
Kỷ Dậu18
23
Canh Tuất19
24
Tân Hợi20
25
Nhâm Tý21
26
Quý Sửu22
27
Giáp Dần23
28
Ất Mão24
29
Bính Thìn25
30
Đinh Tỵ26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ27
2
Kỷ Mùi28
3
Canh Thân29
4
Tân Dậu1/6
5
Nhâm Tuất2
6
Quý Hợi3
7
Giáp Tý4
8
Ất Sửu5
9
Bính Dần6
10
Đinh Mão7
11
Mậu Thìn8
12
Kỷ Tỵ9
13
Canh Ngọ10
14
Tân Mùi11
15
Nhâm Thân12
16
Quý Dậu13
17
Giáp Tuất14
18
Ất Hợi15
19
Bính Tý16
20
Đinh Sửu17
21
Mậu Dần18
22
Kỷ Mão19
23
Canh Thìn20
24
Tân Tỵ21
25
Nhâm Ngọ22
26
Quý Mùi23
27
Giáp Thân24
28
Ất Dậu25
29
Bính Tuất26
30
Đinh Hợi27
31
Mậu Tý28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Sửu29
2
Canh Dần1/7
3
Tân Mão2
4
Nhâm Thìn3
5
Quý Tỵ4
6
Giáp Ngọ5
7
Ất Mùi6
8
Bính Thân7
9
Đinh Dậu8
10
Mậu Tuất9
11
Kỷ Hợi10
12
Canh Tý11
13
Tân Sửu12
14
Nhâm Dần13
15
Quý Mão14
16
Giáp Thìn15
17
Ất Tỵ16
18
Bính Ngọ17
19
Đinh Mùi18
20
Mậu Thân19
21
Kỷ Dậu20
22
Canh Tuất21
23
Tân Hợi22
24
Nhâm Tý23
25
Quý Sửu24
26
Giáp Dần25
27
Ất Mão26
28
Bính Thìn27
29
Đinh Tỵ28
30
Mậu Ngọ29
31
Kỷ Mùi30
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân1/8
2
Tân Dậu2
3
Nhâm Tuất3
4
Quý Hợi4
5
Giáp Tý5
6
Ất Sửu6
7
Bính Dần7
8
Đinh Mão8
9
Mậu Thìn9
10
Kỷ Tỵ10
11
Canh Ngọ11
12
Tân Mùi12
13
Nhâm Thân13
14
Quý Dậu14
15
Giáp Tuất15
16
Ất Hợi16
17
Bính Tý17
18
Đinh Sửu18
19
Mậu Dần19
20
Kỷ Mão20
21
Canh Thìn21
22
Tân Tỵ22
23
Nhâm Ngọ23
24
Quý Mùi24
25
Giáp Thân25
26
Ất Dậu26
27
Bính Tuất27
28
Đinh Hợi28
29
Mậu Tý29
30
Kỷ Sửu1/9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần2
2
Tân Mão3
3
Nhâm Thìn4
4
Quý Tỵ5
5
Giáp Ngọ6
6
Ất Mùi7
7
Bính Thân8
8
Đinh Dậu9
9
Mậu Tuất10
10
Kỷ Hợi11
11
Canh Tý12
12
Tân Sửu13
13
Nhâm Dần14
14
Quý Mão15
15
Giáp Thìn16
16
Ất Tỵ17
17
Bính Ngọ18
18
Đinh Mùi19
19
Mậu Thân20
20
Kỷ Dậu21
21
Canh Tuất22
22
Tân Hợi23
23
Nhâm Tý24
24
Quý Sửu25
25
Giáp Dần26
26
Ất Mão27
27
Bính Thìn28
28
Đinh Tỵ29
29
Mậu Ngọ30
30
Kỷ Mùi1/10
31
Canh Thân2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Dậu3
2
Nhâm Tuất4
3
Quý Hợi5
4
Giáp Tý6
5
Ất Sửu7
6
Bính Dần8
7
Đinh Mão9
8
Mậu Thìn10
9
Kỷ Tỵ11
10
Canh Ngọ12
11
Tân Mùi13
12
Nhâm Thân14
13
Quý Dậu15
14
Giáp Tuất16
15
Ất Hợi17
16
Bính Tý18
17
Đinh Sửu19
18
Mậu Dần20
19
Kỷ Mão21
20
Canh Thìn22
21
Tân Tỵ23
22
Nhâm Ngọ24
23
Quý Mùi25
24
Giáp Thân26
25
Ất Dậu27
26
Bính Tuất28
27
Đinh Hợi29
28
Mậu Tý1/11
29
Kỷ Sửu2
30
Canh Dần3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1540

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão4
2
Nhâm Thìn5
3
Quý Tỵ6
4
Giáp Ngọ7
5
Ất Mùi8
6
Bính Thân9
7
Đinh Dậu10
8
Mậu Tuất11
9
Kỷ Hợi12
10
Canh Tý13
11
Tân Sửu14
12
Nhâm Dần15
13
Quý Mão16
14
Giáp Thìn17
15
Ất Tỵ18
16
Bính Ngọ19
17
Đinh Mùi20
18
Mậu Thân21
19
Kỷ Dậu22
20
Canh Tuất23
21
Tân Hợi24
22
Nhâm Tý25
23
Quý Sửu26
24
Giáp Dần27
25
Ất Mão28
26
Bính Thìn29
27
Đinh Tỵ30
28
Mậu Ngọ1/12
29
Kỷ Mùi2
30
Canh Thân3
31
Tân Dậu4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1540

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (23/11/1539): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (1/12/1539): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (19/12/1539): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (26/12/1539): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (27/12/1539): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (29/12/1539): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (23/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (25/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (0/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (13/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (17/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (2/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (8/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (10/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (12/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (14/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (16/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (30/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (1/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (2/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (4/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (10/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (11/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (16/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (17/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (21/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (22/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (24/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (8/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (12/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (15/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (24/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (25/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (27/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (18/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (2/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (7/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (10/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (12/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (27/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (6/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (10/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (11/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (14/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (15/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (17/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (21/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (25/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (28/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (2/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (11/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (12/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (16/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (18/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (22/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (23/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (25/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (4/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (8/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (10/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (13/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (14/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (18/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (21/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (22/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (25/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (27/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1540

  • 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (9/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (19/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (20/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (9/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (8/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (16/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (6/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (22/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (1/9): Tết Katê
  • 15/8 (15/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (8/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (8/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (13/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (19/1/1541): Lễ rước Táo Quân Về Trời