Lịch âm năm 1542

Tử vi năm Nhâm Dần 1542

Nhâm Dần (chữ Hán: 壬寅) là kết hợp thứ 39 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Dần xuất hiện trước Quý Mão và sau Tân Sửu.

Nhâm Dần: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Mộc, nạp âm Kim Bạc Kim: người thẳng thắn, ăn ngay nói thật, có việc không giấu, không nên kết hôn sớm vì vợ chồng sẽ khắc nhau, người nữ chậm rãi, tuổi trẻ khó khăn, trung niên và về già tiền tài đủ dùng.

Những người thuộc tuổi Nhâm Dần họ thích được chỉ đạo, lãnh đạo người khác nhưng tuyệt đối không nghe theo mệnh lệnh của bất kì ai. Những người này có cá tính khá mạnh mẽ, độc lập, linh hoạt trong việc xoay chuyển tình thế. Tuổi Dần mệnh kim có con mắt tinh tế, khả năng sáng tạo và bộ xử lý thông tin nhanh nhẹn. Điều đó giúp cho họ có thể nhìn nhận được đúng sai, phân tích vấn đề từ đó tìm ra giải pháp, con đường đi hợp lý. Tuổi Nhâm Dần thích hợp với những lĩnh vực kinh doanh, buôn bán. Tương lai sẽ trở thành những ông chủ bà chủ có địa vị cao trong xã hội, được nhiều người kính trọng, nể phục.

Các năm Nhâm Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1242 (từ ngày 1/2/1242 đến ngày 21/01/1243)
  • Năm 1302 (từ ngày 30/1/1302 đến ngày 18/01/1303)
  • Năm 1362 (từ ngày 27/1/1362 đến ngày 15/01/1363)
  • Năm 1422 (từ ngày 23/1/1422 đến ngày 12/01/1423)
  • Năm 1482 (từ ngày 19/1/1482 đến ngày 06/02/1483)
  • Năm 1542 (từ ngày 16/1/1542 đến ngày 03/02/1543)
  • Năm 1602 (từ ngày 23/1/1602 đến ngày 10/02/1603)
  • Năm 1662 (từ ngày 18/2/1662 đến ngày 07/02/1663)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1542

Tháng 1 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Mão16
2
Mậu Thìn17
3
Kỷ Tỵ18
4
Canh Ngọ19
5
Tân Mùi20
6
Nhâm Thân21
7
Quý Dậu22
8
Giáp Tuất23
9
Ất Hợi24
10
Bính Tý25
11
Đinh Sửu26
12
Mậu Dần27
13
Kỷ Mão28
14
Canh Thìn29
15
Tân Tỵ30
16
Nhâm Ngọ1/1
17
Quý Mùi2
18
Giáp Thân3
19
Ất Dậu4
20
Bính Tuất5
21
Đinh Hợi6
22
Mậu Tý7
23
Kỷ Sửu8
24
Canh Dần9
25
Tân Mão10
26
Nhâm Thìn11
27
Quý Tỵ12
28
Giáp Ngọ13
29
Ất Mùi14
30
Bính Thân15
31
Đinh Dậu16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tuất17
2
Kỷ Hợi18
3
Canh Tý19
4
Tân Sửu20
5
Nhâm Dần21
6
Quý Mão22
7
Giáp Thìn23
8
Ất Tỵ24
9
Bính Ngọ25
10
Đinh Mùi26
11
Mậu Thân27
12
Kỷ Dậu28
13
Canh Tuất29
14
Tân Hợi30
15
Nhâm Tý1/2
16
Quý Sửu2
17
Giáp Dần3
18
Ất Mão4
19
Bính Thìn5
20
Đinh Tỵ6
21
Mậu Ngọ7
22
Kỷ Mùi8
23
Canh Thân9
24
Tân Dậu10
25
Nhâm Tuất11
26
Quý Hợi12
27
Giáp Tý13
28
Ất Sửu14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Dần15
2
Đinh Mão16
3
Mậu Thìn17
4
Kỷ Tỵ18
5
Canh Ngọ19
6
Tân Mùi20
7
Nhâm Thân21
8
Quý Dậu22
9
Giáp Tuất23
10
Ất Hợi24
11
Bính Tý25
12
Đinh Sửu26
13
Mậu Dần27
14
Kỷ Mão28
15
Canh Thìn29
16
Tân Tỵ1/3
17
Nhâm Ngọ2
18
Quý Mùi3
19
Giáp Thân4
20
Ất Dậu5
21
Bính Tuất6
22
Đinh Hợi7
23
Mậu Tý8
24
Kỷ Sửu9
25
Canh Dần10
26
Tân Mão11
27
Nhâm Thìn12
28
Quý Tỵ13
29
Giáp Ngọ14
30
Ất Mùi15
31
Bính Thân16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu17
2
Mậu Tuất18
3
Kỷ Hợi19
4
Canh Tý20
5
Tân Sửu21
6
Nhâm Dần22
7
Quý Mão23
8
Giáp Thìn24
9
Ất Tỵ25
10
Bính Ngọ26
11
Đinh Mùi27
12
Mậu Thân28
13
Kỷ Dậu29
14
Canh Tuất30
15
Tân Hợi1/4
16
Nhâm Tý2
17
Quý Sửu3
18
Giáp Dần4
19
Ất Mão5
20
Bính Thìn6
21
Đinh Tỵ7
22
Mậu Ngọ8
23
Kỷ Mùi9
24
Canh Thân10
25
Tân Dậu11
26
Nhâm Tuất12
27
Quý Hợi13
28
Giáp Tý14
29
Ất Sửu15
30
Bính Dần16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mão17
2
Mậu Thìn18
3
Kỷ Tỵ19
4
Canh Ngọ20
5
Tân Mùi21
6
Nhâm Thân22
7
Quý Dậu23
8
Giáp Tuất24
9
Ất Hợi25
10
Bính Tý26
11
Đinh Sửu27
12
Mậu Dần28
13
Kỷ Mão29
14
Canh Thìn30
15
Tân Tỵ1/5
16
Nhâm Ngọ2
17
Quý Mùi3
18
Giáp Thân4
19
Ất Dậu5
20
Bính Tuất6
21
Đinh Hợi7
22
Mậu Tý8
23
Kỷ Sửu9
24
Canh Dần10
25
Tân Mão11
26
Nhâm Thìn12
27
Quý Tỵ13
28
Giáp Ngọ14
29
Ất Mùi15
30
Bính Thân16
31
Đinh Dậu17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tuất18
2
Kỷ Hợi19
3
Canh Tý20
4
Tân Sửu21
5
Nhâm Dần22
6
Quý Mão23
7
Giáp Thìn24
8
Ất Tỵ25
9
Bính Ngọ26
10
Đinh Mùi27
11
Mậu Thân28
12
Kỷ Dậu29
13
Canh Tuất1/5
14
Tân Hợi2
15
Nhâm Tý3
16
Quý Sửu4
17
Giáp Dần5
18
Ất Mão6
19
Bính Thìn7
20
Đinh Tỵ8
21
Mậu Ngọ9
22
Kỷ Mùi10
23
Canh Thân11
24
Tân Dậu12
25
Nhâm Tuất13
26
Quý Hợi14
27
Giáp Tý15
28
Ất Sửu16
29
Bính Dần17
30
Đinh Mão18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn19
2
Kỷ Tỵ20
3
Canh Ngọ21
4
Tân Mùi22
5
Nhâm Thân23
6
Quý Dậu24
7
Giáp Tuất25
8
Ất Hợi26
9
Bính Tý27
10
Đinh Sửu28
11
Mậu Dần29
12
Kỷ Mão30
13
Canh Thìn1/6
14
Tân Tỵ2
15
Nhâm Ngọ3
16
Quý Mùi4
17
Giáp Thân5
18
Ất Dậu6
19
Bính Tuất7
20
Đinh Hợi8
21
Mậu Tý9
22
Kỷ Sửu10
23
Canh Dần11
24
Tân Mão12
25
Nhâm Thìn13
26
Quý Tỵ14
27
Giáp Ngọ15
28
Ất Mùi16
29
Bính Thân17
30
Đinh Dậu18
31
Mậu Tuất19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Hợi20
2
Canh Tý21
3
Tân Sửu22
4
Nhâm Dần23
5
Quý Mão24
6
Giáp Thìn25
7
Ất Tỵ26
8
Bính Ngọ27
9
Đinh Mùi28
10
Mậu Thân29
11
Kỷ Dậu1/7
12
Canh Tuất2
13
Tân Hợi3
14
Nhâm Tý4
15
Quý Sửu5
16
Giáp Dần6
17
Ất Mão7
18
Bính Thìn8
19
Đinh Tỵ9
20
Mậu Ngọ10
21
Kỷ Mùi11
22
Canh Thân12
23
Tân Dậu13
24
Nhâm Tuất14
25
Quý Hợi15
26
Giáp Tý16
27
Ất Sửu17
28
Bính Dần18
29
Đinh Mão19
30
Mậu Thìn20
31
Kỷ Tỵ21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Ngọ22
2
Tân Mùi23
3
Nhâm Thân24
4
Quý Dậu25
5
Giáp Tuất26
6
Ất Hợi27
7
Bính Tý28
8
Đinh Sửu29
9
Mậu Dần1/8
10
Kỷ Mão2
11
Canh Thìn3
12
Tân Tỵ4
13
Nhâm Ngọ5
14
Quý Mùi6
15
Giáp Thân7
16
Ất Dậu8
17
Bính Tuất9
18
Đinh Hợi10
19
Mậu Tý11
20
Kỷ Sửu12
21
Canh Dần13
22
Tân Mão14
23
Nhâm Thìn15
24
Quý Tỵ16
25
Giáp Ngọ17
26
Ất Mùi18
27
Bính Thân19
28
Đinh Dậu20
29
Mậu Tuất21
30
Kỷ Hợi22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tý23
2
Tân Sửu24
3
Nhâm Dần25
4
Quý Mão26
5
Giáp Thìn27
6
Ất Tỵ28
7
Bính Ngọ29
8
Đinh Mùi30
9
Mậu Thân1/9
10
Kỷ Dậu2
11
Canh Tuất3
12
Tân Hợi4
13
Nhâm Tý5
14
Quý Sửu6
15
Giáp Dần7
16
Ất Mão8
17
Bính Thìn9
18
Đinh Tỵ10
19
Mậu Ngọ11
20
Kỷ Mùi12
21
Canh Thân13
22
Tân Dậu14
23
Nhâm Tuất15
24
Quý Hợi16
25
Giáp Tý17
26
Ất Sửu18
27
Bính Dần19
28
Đinh Mão20
29
Mậu Thìn21
30
Kỷ Tỵ22
31
Canh Ngọ23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mùi24
2
Nhâm Thân25
3
Quý Dậu26
4
Giáp Tuất27
5
Ất Hợi28
6
Bính Tý29
7
Đinh Sửu1/10
8
Mậu Dần2
9
Kỷ Mão3
10
Canh Thìn4
11
Tân Tỵ5
12
Nhâm Ngọ6
13
Quý Mùi7
14
Giáp Thân8
15
Ất Dậu9
16
Bính Tuất10
17
Đinh Hợi11
18
Mậu Tý12
19
Kỷ Sửu13
20
Canh Dần14
21
Tân Mão15
22
Nhâm Thìn16
23
Quý Tỵ17
24
Giáp Ngọ18
25
Ất Mùi19
26
Bính Thân20
27
Đinh Dậu21
28
Mậu Tuất22
29
Kỷ Hợi23
30
Canh Tý24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1542

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Sửu25
2
Nhâm Dần26
3
Quý Mão27
4
Giáp Thìn28
5
Ất Tỵ29
6
Bính Ngọ30
7
Đinh Mùi1/11
8
Mậu Thân2
9
Kỷ Dậu3
10
Canh Tuất4
11
Tân Hợi5
12
Nhâm Tý6
13
Quý Sửu7
14
Giáp Dần8
15
Ất Mão9
16
Bính Thìn10
17
Đinh Tỵ11
18
Mậu Ngọ12
19
Kỷ Mùi13
20
Canh Thân14
21
Tân Dậu15
22
Nhâm Tuất16
23
Quý Hợi17
24
Giáp Tý18
25
Ất Sửu19
26
Bính Dần20
27
Đinh Mão21
28
Mậu Thìn22
29
Kỷ Tỵ23
30
Canh Ngọ24
31
Tân Mùi25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1542

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (16/12/1541): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (24/12/1541): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (12/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (19/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (20/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (28/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (29/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (30/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (6/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (7/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (13/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (15/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (17/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (8/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (9/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (11/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (12/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (14/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (16/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (19/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (23/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (29/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (1/5)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (3/5): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (5/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (7/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (8/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (15/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (18/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (21/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (22/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (23/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (25/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (29/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (2/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (3/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (8/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (9/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (13/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (14/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (16/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (29/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (3/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (6/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (15/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (16/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (18/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (9/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (23/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (28/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (2/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (4/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (19/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (27/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (1/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (2/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (5/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (6/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (8/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (12/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (16/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (19/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (23/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (3/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (4/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (8/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (10/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (14/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (15/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (17/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (25/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (29/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (1/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (4/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (5/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (9/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (12/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (13/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (16/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (18/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1542

  • 1/1 (16/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (22/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (24/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (25/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (30/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (18/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (28/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (29/4): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (19/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (17/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (25/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (15/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (31/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (9/9): Tết Katê
  • 15/8 (23/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (17/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (16/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (21/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (27/1/1543): Lễ rước Táo Quân Về Trời