Lịch âm năm 1552

Tử vi năm Nhâm Tý 1552

Nhâm Tý (chữ Hán: 壬子) là kết hợp thứ 49 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Tý xuất hiện trước Quý Sửu và sau Tân Hợi.

Nhâm Tý: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Tang Đố Mộc: khi nhỏ có tai, trung niên cơm áo đủ dùng, người nam lấy được vợ tốt, anh em không giúp đỡ được nhiều, lục thân lãnh đạm, độc lập, nữ mệnh già dặn.

Tuổi Nhâm Tý ngay từ thuở nhỏ đã có cuộc sống khó khăn, chịu nhiều thiệt thòi, khi lớn quyết tâm xây dựng sự nghiệp, đi lên từ hai bàn tay trắng. Nữ mạng tuổi này cả đời hà tiện, dành dụm chăm lo cho gia đình, con cái. Người tuổi Nhâm Tý thẳng thắn, thật thà và không thích ưa nịnh, lợi dụng người khác. Họ cố gắng bắt đầu từ những điều đơn giản cho tới phức tạp, kiên trì, chăm chỉ đã giúp cuộc sống của họ thành công, ổn định và giàu có.

Các năm Nhâm Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1252 (từ ngày 11/2/1252 đến ngày 30/01/1253)
  • Năm 1312 (từ ngày 8/2/1312 đến ngày 26/01/1313)
  • Năm 1372 (từ ngày 5/2/1372 đến ngày 23/01/1373)
  • Năm 1432 (từ ngày 2/2/1432 đến ngày 20/01/1433)
  • Năm 1492 (từ ngày 29/1/1492 đến ngày 17/01/1493)
  • Năm 1552 (từ ngày 26/1/1552 đến ngày 13/01/1553)
  • Năm 1612 (từ ngày 2/2/1612 đến ngày 20/01/1613)
  • Năm 1672 (từ ngày 30/1/1672 đến ngày 16/02/1673)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1552

Tháng 1 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi6
2
Canh Thân7
3
Tân Dậu8
4
Nhâm Tuất9
5
Quý Hợi10
6
Giáp Tý11
7
Ất Sửu12
8
Bính Dần13
9
Đinh Mão14
10
Mậu Thìn15
11
Kỷ Tỵ16
12
Canh Ngọ17
13
Tân Mùi18
14
Nhâm Thân19
15
Quý Dậu20
16
Giáp Tuất21
17
Ất Hợi22
18
Bính Tý23
19
Đinh Sửu24
20
Mậu Dần25
21
Kỷ Mão26
22
Canh Thìn27
23
Tân Tỵ28
24
Nhâm Ngọ29
25
Quý Mùi30
26
Giáp Thân1/1
27
Ất Dậu2
28
Bính Tuất3
29
Đinh Hợi4
30
Mậu Tý5
31
Kỷ Sửu6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần7
2
Tân Mão8
3
Nhâm Thìn9
4
Quý Tỵ10
5
Giáp Ngọ11
6
Ất Mùi12
7
Bính Thân13
8
Đinh Dậu14
9
Mậu Tuất15
10
Kỷ Hợi16
11
Canh Tý17
12
Tân Sửu18
13
Nhâm Dần19
14
Quý Mão20
15
Giáp Thìn21
16
Ất Tỵ22
17
Bính Ngọ23
18
Đinh Mùi24
19
Mậu Thân25
20
Kỷ Dậu26
21
Canh Tuất27
22
Tân Hợi28
23
Nhâm Tý29
24
Quý Sửu1/2
25
Giáp Dần2
26
Ất Mão3
27
Bính Thìn4
28
Đinh Tỵ5
29
Mậu Ngọ6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi7
2
Canh Thân8
3
Tân Dậu9
4
Nhâm Tuất10
5
Quý Hợi11
6
Giáp Tý12
7
Ất Sửu13
8
Bính Dần14
9
Đinh Mão15
10
Mậu Thìn16
11
Kỷ Tỵ17
12
Canh Ngọ18
13
Tân Mùi19
14
Nhâm Thân20
15
Quý Dậu21
16
Giáp Tuất22
17
Ất Hợi23
18
Bính Tý24
19
Đinh Sửu25
20
Mậu Dần26
21
Kỷ Mão27
22
Canh Thìn28
23
Tân Tỵ29
24
Nhâm Ngọ30
25
Quý Mùi1/3
26
Giáp Thân2
27
Ất Dậu3
28
Bính Tuất4
29
Đinh Hợi5
30
Mậu Tý6
31
Kỷ Sửu7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần8
2
Tân Mão9
3
Nhâm Thìn10
4
Quý Tỵ11
5
Giáp Ngọ12
6
Ất Mùi13
7
Bính Thân14
8
Đinh Dậu15
9
Mậu Tuất16
10
Kỷ Hợi17
11
Canh Tý18
12
Tân Sửu19
13
Nhâm Dần20
14
Quý Mão21
15
Giáp Thìn22
16
Ất Tỵ23
17
Bính Ngọ24
18
Đinh Mùi25
19
Mậu Thân26
20
Kỷ Dậu27
21
Canh Tuất28
22
Tân Hợi29
23
Nhâm Tý30
24
Quý Sửu1/4
25
Giáp Dần2
26
Ất Mão3
27
Bính Thìn4
28
Đinh Tỵ5
29
Mậu Ngọ6
30
Kỷ Mùi7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân8
2
Tân Dậu9
3
Nhâm Tuất10
4
Quý Hợi11
5
Giáp Tý12
6
Ất Sửu13
7
Bính Dần14
8
Đinh Mão15
9
Mậu Thìn16
10
Kỷ Tỵ17
11
Canh Ngọ18
12
Tân Mùi19
13
Nhâm Thân20
14
Quý Dậu21
15
Giáp Tuất22
16
Ất Hợi23
17
Bính Tý24
18
Đinh Sửu25
19
Mậu Dần26
20
Kỷ Mão27
21
Canh Thìn28
22
Tân Tỵ29
23
Nhâm Ngọ1/5
24
Quý Mùi2
25
Giáp Thân3
26
Ất Dậu4
27
Bính Tuất5
28
Đinh Hợi6
29
Mậu Tý7
30
Kỷ Sửu8
31
Canh Dần9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão10
2
Nhâm Thìn11
3
Quý Tỵ12
4
Giáp Ngọ13
5
Ất Mùi14
6
Bính Thân15
7
Đinh Dậu16
8
Mậu Tuất17
9
Kỷ Hợi18
10
Canh Tý19
11
Tân Sửu20
12
Nhâm Dần21
13
Quý Mão22
14
Giáp Thìn23
15
Ất Tỵ24
16
Bính Ngọ25
17
Đinh Mùi26
18
Mậu Thân27
19
Kỷ Dậu28
20
Canh Tuất29
21
Tân Hợi30
22
Nhâm Tý1/6
23
Quý Sửu2
24
Giáp Dần3
25
Ất Mão4
26
Bính Thìn5
27
Đinh Tỵ6
28
Mậu Ngọ7
29
Kỷ Mùi8
30
Canh Thân9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu10
2
Nhâm Tuất11
3
Quý Hợi12
4
Giáp Tý13
5
Ất Sửu14
6
Bính Dần15
7
Đinh Mão16
8
Mậu Thìn17
9
Kỷ Tỵ18
10
Canh Ngọ19
11
Tân Mùi20
12
Nhâm Thân21
13
Quý Dậu22
14
Giáp Tuất23
15
Ất Hợi24
16
Bính Tý25
17
Đinh Sửu26
18
Mậu Dần27
19
Kỷ Mão28
20
Canh Thìn29
21
Tân Tỵ1/7
22
Nhâm Ngọ2
23
Quý Mùi3
24
Giáp Thân4
25
Ất Dậu5
26
Bính Tuất6
27
Đinh Hợi7
28
Mậu Tý8
29
Kỷ Sửu9
30
Canh Dần10
31
Tân Mão11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn12
2
Quý Tỵ13
3
Giáp Ngọ14
4
Ất Mùi15
5
Bính Thân16
6
Đinh Dậu17
7
Mậu Tuất18
8
Kỷ Hợi19
9
Canh Tý20
10
Tân Sửu21
11
Nhâm Dần22
12
Quý Mão23
13
Giáp Thìn24
14
Ất Tỵ25
15
Bính Ngọ26
16
Đinh Mùi27
17
Mậu Thân28
18
Kỷ Dậu29
19
Canh Tuất30
20
Tân Hợi1/8
21
Nhâm Tý2
22
Quý Sửu3
23
Giáp Dần4
24
Ất Mão5
25
Bính Thìn6
26
Đinh Tỵ7
27
Mậu Ngọ8
28
Kỷ Mùi9
29
Canh Thân10
30
Tân Dậu11
31
Nhâm Tuất12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi13
2
Giáp Tý14
3
Ất Sửu15
4
Bính Dần16
5
Đinh Mão17
6
Mậu Thìn18
7
Kỷ Tỵ19
8
Canh Ngọ20
9
Tân Mùi21
10
Nhâm Thân22
11
Quý Dậu23
12
Giáp Tuất24
13
Ất Hợi25
14
Bính Tý26
15
Đinh Sửu27
16
Mậu Dần28
17
Kỷ Mão29
18
Canh Thìn1/9
19
Tân Tỵ2
20
Nhâm Ngọ3
21
Quý Mùi4
22
Giáp Thân5
23
Ất Dậu6
24
Bính Tuất7
25
Đinh Hợi8
26
Mậu Tý9
27
Kỷ Sửu10
28
Canh Dần11
29
Tân Mão12
30
Nhâm Thìn13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ14
2
Giáp Ngọ15
3
Ất Mùi16
4
Bính Thân17
5
Đinh Dậu18
6
Mậu Tuất19
7
Kỷ Hợi20
8
Canh Tý21
9
Tân Sửu22
10
Nhâm Dần23
11
Quý Mão24
12
Giáp Thìn25
13
Ất Tỵ26
14
Bính Ngọ27
15
Đinh Mùi28
16
Mậu Thân29
17
Kỷ Dậu30
18
Canh Tuất1/10
19
Tân Hợi2
20
Nhâm Tý3
21
Quý Sửu4
22
Giáp Dần5
23
Ất Mão6
24
Bính Thìn7
25
Đinh Tỵ8
26
Mậu Ngọ9
27
Kỷ Mùi10
28
Canh Thân11
29
Tân Dậu12
30
Nhâm Tuất13
31
Quý Hợi14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý15
2
Ất Sửu16
3
Bính Dần17
4
Đinh Mão18
5
Mậu Thìn19
6
Kỷ Tỵ20
7
Canh Ngọ21
8
Tân Mùi22
9
Nhâm Thân23
10
Quý Dậu24
11
Giáp Tuất25
12
Ất Hợi26
13
Bính Tý27
14
Đinh Sửu28
15
Mậu Dần29
16
Kỷ Mão1/11
17
Canh Thìn2
18
Tân Tỵ3
19
Nhâm Ngọ4
20
Quý Mùi5
21
Giáp Thân6
22
Ất Dậu7
23
Bính Tuất8
24
Đinh Hợi9
25
Mậu Tý10
26
Kỷ Sửu11
27
Canh Dần12
28
Tân Mão13
29
Nhâm Thìn14
30
Quý Tỵ15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1552

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ16
2
Ất Mùi17
3
Bính Thân18
4
Đinh Dậu19
5
Mậu Tuất20
6
Kỷ Hợi21
7
Canh Tý22
8
Tân Sửu23
9
Nhâm Dần24
10
Quý Mão25
11
Giáp Thìn26
12
Ất Tỵ27
13
Bính Ngọ28
14
Đinh Mùi29
15
Mậu Thân30
16
Kỷ Dậu1/12
17
Canh Tuất2
18
Tân Hợi3
19
Nhâm Tý4
20
Quý Sửu5
21
Giáp Dần6
22
Ất Mão7
23
Bính Thìn8
24
Đinh Tỵ9
25
Mậu Ngọ10
26
Kỷ Mùi11
27
Canh Thân12
28
Tân Dậu13
29
Nhâm Tuất14
30
Quý Hợi15
31
Giáp Tý16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1552

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/1551): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/1551): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (4/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (30/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (30/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (2/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (3/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (5/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (7/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (10/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (14/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (20/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (22/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (24/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (26/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (28/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (30/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (4/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (5/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (7/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (20/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (24/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (27/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (7/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (8/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (10/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (30/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (30/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1552

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (27/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (7/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (8/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (27/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (27/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (4/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (10/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/8): Tết Katê
  • 15/8 (3/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/1/1553): Lễ rước Táo Quân Về Trời