Lịch âm năm 1557

Tử vi năm Đinh Tỵ 1557

Đinh Tỵ (chữ Hán: 丁巳) là kết hợp thứ 54 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Tỵ xuất hiện trước Mậu Ngọ và sau Bính Thìn.

Đinh Tỵ: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Sa Trung Thổ: người có số phú quý, cá tính kiên cường, không thích nương theo ý người khác, tình cảm anh em tốt, sự nghiệp hiển vinh, người nữ có dung mạo xinh đẹp, cơm áo sung túc, lập nghiệp thành công.

Những người tuổi Đinh Tỵ đa số là những người được trời phú cho vẻ bề ngoài ưa nhìn, hấp dẫn, tạo ấn tượng cho người khác ngay từ lần gặp đầu tiền. Không những vậy, tuổi Đinh Tỵ còn thông minh, tài trí hơn người, có nhiều ước mơ hòa bão, dễ dàng đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Không chỉ thuận lợi trên con đường phát triển sự nghiệp mà đường tình duyên của tuổi Đinh Tỵ cũng gặp khá nhiều may mắn. Nữ giới sau khi kết hôn được chồng yêu thương, chiều chuộng hết mực còn nam giới sẽ lấy được người vợ đảm đang, đôn hậu.

Người tuổi Ngọ và vận mệnh

Các năm Đinh Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1257 (từ ngày 17/1/1257 đến ngày 04/02/1258)
  • Năm 1317 (từ ngày 14/1/1317 đến ngày 01/02/1318)
  • Năm 1377 (từ ngày 9/2/1377 đến ngày 28/01/1378)
  • Năm 1437 (từ ngày 5/2/1437 đến ngày 25/01/1438)
  • Năm 1497 (từ ngày 2/2/1497 đến ngày 21/01/1498)
  • Năm 1557 (từ ngày 30/1/1557 đến ngày 18/01/1558)
  • Năm 1617 (từ ngày 6/2/1617 đến ngày 25/01/1618)
  • Năm 1677 (từ ngày 2/2/1677 đến ngày 22/01/1678)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1557

Tháng 1 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất1/12
2
Đinh Hợi2
3
Mậu Tý3
4
Kỷ Sửu4
5
Canh Dần5
6
Tân Mão6
7
Nhâm Thìn7
8
Quý Tỵ8
9
Giáp Ngọ9
10
Ất Mùi10
11
Bính Thân11
12
Đinh Dậu12
13
Mậu Tuất13
14
Kỷ Hợi14
15
Canh Tý15
16
Tân Sửu16
17
Nhâm Dần17
18
Quý Mão18
19
Giáp Thìn19
20
Ất Tỵ20
21
Bính Ngọ21
22
Đinh Mùi22
23
Mậu Thân23
24
Kỷ Dậu24
25
Canh Tuất25
26
Tân Hợi26
27
Nhâm Tý27
28
Quý Sửu28
29
Giáp Dần29
30
Ất Mão1/1
31
Bính Thìn2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ3
2
Mậu Ngọ4
3
Kỷ Mùi5
4
Canh Thân6
5
Tân Dậu7
6
Nhâm Tuất8
7
Quý Hợi9
8
Giáp Tý10
9
Ất Sửu11
10
Bính Dần12
11
Đinh Mão13
12
Mậu Thìn14
13
Kỷ Tỵ15
14
Canh Ngọ16
15
Tân Mùi17
16
Nhâm Thân18
17
Quý Dậu19
18
Giáp Tuất20
19
Ất Hợi21
20
Bính Tý22
21
Đinh Sửu23
22
Mậu Dần24
23
Kỷ Mão25
24
Canh Thìn26
25
Tân Tỵ27
26
Nhâm Ngọ28
27
Quý Mùi29
28
Giáp Thân30
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Dậu1/2
2
Bính Tuất2
3
Đinh Hợi3
4
Mậu Tý4
5
Kỷ Sửu5
6
Canh Dần6
7
Tân Mão7
8
Nhâm Thìn8
9
Quý Tỵ9
10
Giáp Ngọ10
11
Ất Mùi11
12
Bính Thân12
13
Đinh Dậu13
14
Mậu Tuất14
15
Kỷ Hợi15
16
Canh Tý16
17
Tân Sửu17
18
Nhâm Dần18
19
Quý Mão19
20
Giáp Thìn20
21
Ất Tỵ21
22
Bính Ngọ22
23
Đinh Mùi23
24
Mậu Thân24
25
Kỷ Dậu25
26
Canh Tuất26
27
Tân Hợi27
28
Nhâm Tý28
29
Quý Sửu29
30
Giáp Dần1/3
31
Ất Mão2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn3
2
Đinh Tỵ4
3
Mậu Ngọ5
4
Kỷ Mùi6
5
Canh Thân7
6
Tân Dậu8
7
Nhâm Tuất9
8
Quý Hợi10
9
Giáp Tý11
10
Ất Sửu12
11
Bính Dần13
12
Đinh Mão14
13
Mậu Thìn15
14
Kỷ Tỵ16
15
Canh Ngọ17
16
Tân Mùi18
17
Nhâm Thân19
18
Quý Dậu20
19
Giáp Tuất21
20
Ất Hợi22
21
Bính Tý23
22
Đinh Sửu24
23
Mậu Dần25
24
Kỷ Mão26
25
Canh Thìn27
26
Tân Tỵ28
27
Nhâm Ngọ29
28
Quý Mùi30
29
Giáp Thân1/4
30
Ất Dậu2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tuất3
2
Đinh Hợi4
3
Mậu Tý5
4
Kỷ Sửu6
5
Canh Dần7
6
Tân Mão8
7
Nhâm Thìn9
8
Quý Tỵ10
9
Giáp Ngọ11
10
Ất Mùi12
11
Bính Thân13
12
Đinh Dậu14
13
Mậu Tuất15
14
Kỷ Hợi16
15
Canh Tý17
16
Tân Sửu18
17
Nhâm Dần19
18
Quý Mão20
19
Giáp Thìn21
20
Ất Tỵ22
21
Bính Ngọ23
22
Đinh Mùi24
23
Mậu Thân25
24
Kỷ Dậu26
25
Canh Tuất27
26
Tân Hợi28
27
Nhâm Tý29
28
Quý Sửu1/5
29
Giáp Dần2
30
Ất Mão3
31
Bính Thìn4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ5
2
Mậu Ngọ6
3
Kỷ Mùi7
4
Canh Thân8
5
Tân Dậu9
6
Nhâm Tuất10
7
Quý Hợi11
8
Giáp Tý12
9
Ất Sửu13
10
Bính Dần14
11
Đinh Mão15
12
Mậu Thìn16
13
Kỷ Tỵ17
14
Canh Ngọ18
15
Tân Mùi19
16
Nhâm Thân20
17
Quý Dậu21
18
Giáp Tuất22
19
Ất Hợi23
20
Bính Tý24
21
Đinh Sửu25
22
Mậu Dần26
23
Kỷ Mão27
24
Canh Thìn28
25
Tân Tỵ29
26
Nhâm Ngọ1/6
27
Quý Mùi2
28
Giáp Thân3
29
Ất Dậu4
30
Bính Tuất5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Hợi6
2
Mậu Tý7
3
Kỷ Sửu8
4
Canh Dần9
5
Tân Mão10
6
Nhâm Thìn11
7
Quý Tỵ12
8
Giáp Ngọ13
9
Ất Mùi14
10
Bính Thân15
11
Đinh Dậu16
12
Mậu Tuất17
13
Kỷ Hợi18
14
Canh Tý19
15
Tân Sửu20
16
Nhâm Dần21
17
Quý Mão22
18
Giáp Thìn23
19
Ất Tỵ24
20
Bính Ngọ25
21
Đinh Mùi26
22
Mậu Thân27
23
Kỷ Dậu28
24
Canh Tuất29
25
Tân Hợi30
26
Nhâm Tý1/7
27
Quý Sửu2
28
Giáp Dần3
29
Ất Mão4
30
Bính Thìn5
31
Đinh Tỵ6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ7
2
Kỷ Mùi8
3
Canh Thân9
4
Tân Dậu10
5
Nhâm Tuất11
6
Quý Hợi12
7
Giáp Tý13
8
Ất Sửu14
9
Bính Dần15
10
Đinh Mão16
11
Mậu Thìn17
12
Kỷ Tỵ18
13
Canh Ngọ19
14
Tân Mùi20
15
Nhâm Thân21
16
Quý Dậu22
17
Giáp Tuất23
18
Ất Hợi24
19
Bính Tý25
20
Đinh Sửu26
21
Mậu Dần27
22
Kỷ Mão28
23
Canh Thìn29
24
Tân Tỵ1/8
25
Nhâm Ngọ2
26
Quý Mùi3
27
Giáp Thân4
28
Ất Dậu5
29
Bính Tuất6
30
Đinh Hợi7
31
Mậu Tý8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu9
2
Canh Dần10
3
Tân Mão11
4
Nhâm Thìn12
5
Quý Tỵ13
6
Giáp Ngọ14
7
Ất Mùi15
8
Bính Thân16
9
Đinh Dậu17
10
Mậu Tuất18
11
Kỷ Hợi19
12
Canh Tý20
13
Tân Sửu21
14
Nhâm Dần22
15
Quý Mão23
16
Giáp Thìn24
17
Ất Tỵ25
18
Bính Ngọ26
19
Đinh Mùi27
20
Mậu Thân28
21
Kỷ Dậu29
22
Canh Tuất1/9
23
Tân Hợi2
24
Nhâm Tý3
25
Quý Sửu4
26
Giáp Dần5
27
Ất Mão6
28
Bính Thìn7
29
Đinh Tỵ8
30
Mậu Ngọ9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi10
2
Canh Thân11
3
Tân Dậu12
4
Nhâm Tuất13
5
Quý Hợi14
6
Giáp Tý15
7
Ất Sửu16
8
Bính Dần17
9
Đinh Mão18
10
Mậu Thìn19
11
Kỷ Tỵ20
12
Canh Ngọ21
13
Tân Mùi22
14
Nhâm Thân23
15
Quý Dậu24
16
Giáp Tuất25
17
Ất Hợi26
18
Bính Tý27
19
Đinh Sửu28
20
Mậu Dần29
21
Kỷ Mão30
22
Canh Thìn1/10
23
Tân Tỵ2
24
Nhâm Ngọ3
25
Quý Mùi4
26
Giáp Thân5
27
Ất Dậu6
28
Bính Tuất7
29
Đinh Hợi8
30
Mậu Tý9
31
Kỷ Sửu10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần11
2
Tân Mão12
3
Nhâm Thìn13
4
Quý Tỵ14
5
Giáp Ngọ15
6
Ất Mùi16
7
Bính Thân17
8
Đinh Dậu18
9
Mậu Tuất19
10
Kỷ Hợi20
11
Canh Tý21
12
Tân Sửu22
13
Nhâm Dần23
14
Quý Mão24
15
Giáp Thìn25
16
Ất Tỵ26
17
Bính Ngọ27
18
Đinh Mùi28
19
Mậu Thân29
20
Kỷ Dậu30
21
Canh Tuất1/11
22
Tân Hợi2
23
Nhâm Tý3
24
Quý Sửu4
25
Giáp Dần5
26
Ất Mão6
27
Bính Thìn7
28
Đinh Tỵ8
29
Mậu Ngọ9
30
Kỷ Mùi10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1557

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân11
2
Tân Dậu12
3
Nhâm Tuất13
4
Quý Hợi14
5
Giáp Tý15
6
Ất Sửu16
7
Bính Dần17
8
Đinh Mão18
9
Mậu Thìn19
10
Kỷ Tỵ20
11
Canh Ngọ21
12
Tân Mùi22
13
Nhâm Thân23
14
Quý Dậu24
15
Giáp Tuất25
16
Ất Hợi26
17
Bính Tý27
18
Đinh Sửu28
19
Mậu Dần29
20
Kỷ Mão30
21
Canh Thìn1/12
22
Tân Tỵ2
23
Nhâm Ngọ3
24
Quý Mùi4
25
Giáp Thân5
26
Ất Dậu6
27
Bính Tuất7
28
Đinh Hợi8
29
Mậu Tý9
30
Kỷ Sửu10
31
Canh Dần11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1557

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1556): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1556): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1556): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (30/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1557

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (24/8): Tết Katê
  • 15/8 (7/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (31/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (12/1/1558): Lễ rước Táo Quân Về Trời