Lịch âm năm 1563

Tử vi năm Quý Hợi 1563

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1263 (từ ngày 10/2/1263 đến ngày 29/01/1264)
  • Năm 1323 (từ ngày 6/2/1323 đến ngày 26/01/1324)
  • Năm 1383 (từ ngày 3/2/1383 đến ngày 22/01/1384)
  • Năm 1443 (từ ngày 31/1/1443 đến ngày 19/01/1444)
  • Năm 1503 (từ ngày 28/1/1503 đến ngày 16/01/1504)
  • Năm 1563 (từ ngày 24/1/1563 đến ngày 13/01/1564)
  • Năm 1623 (từ ngày 30/1/1623 đến ngày 17/02/1624)
  • Năm 1683 (từ ngày 27/1/1683 đến ngày 14/02/1684)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1563

Tháng 1 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ7
2
Mậu Ngọ8
3
Kỷ Mùi9
4
Canh Thân10
5
Tân Dậu11
6
Nhâm Tuất12
7
Quý Hợi13
8
Giáp Tý14
9
Ất Sửu15
10
Bính Dần16
11
Đinh Mão17
12
Mậu Thìn18
13
Kỷ Tỵ19
14
Canh Ngọ20
15
Tân Mùi21
16
Nhâm Thân22
17
Quý Dậu23
18
Giáp Tuất24
19
Ất Hợi25
20
Bính Tý26
21
Đinh Sửu27
22
Mậu Dần28
23
Kỷ Mão29
24
Canh Thìn1/1
25
Tân Tỵ2
26
Nhâm Ngọ3
27
Quý Mùi4
28
Giáp Thân5
29
Ất Dậu6
30
Bính Tuất7
31
Đinh Hợi8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tý9
2
Kỷ Sửu10
3
Canh Dần11
4
Tân Mão12
5
Nhâm Thìn13
6
Quý Tỵ14
7
Giáp Ngọ15
8
Ất Mùi16
9
Bính Thân17
10
Đinh Dậu18
11
Mậu Tuất19
12
Kỷ Hợi20
13
Canh Tý21
14
Tân Sửu22
15
Nhâm Dần23
16
Quý Mão24
17
Giáp Thìn25
18
Ất Tỵ26
19
Bính Ngọ27
20
Đinh Mùi28
21
Mậu Thân29
22
Kỷ Dậu30
23
Canh Tuất1/2
24
Tân Hợi2
25
Nhâm Tý3
26
Quý Sửu4
27
Giáp Dần5
28
Ất Mão6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão1/3
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
29
Giáp Thân6
30
Ất Dậu7
31
Bính Tuất8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân1/4
23
Kỷ Dậu2
24
Canh Tuất3
25
Tân Hợi4
26
Nhâm Tý5
27
Quý Sửu6
28
Giáp Dần7
29
Ất Mão8
30
Bính Thìn9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Tỵ10
2
Mậu Ngọ11
3
Kỷ Mùi12
4
Canh Thân13
5
Tân Dậu14
6
Nhâm Tuất15
7
Quý Hợi16
8
Giáp Tý17
9
Ất Sửu18
10
Bính Dần19
11
Đinh Mão20
12
Mậu Thìn21
13
Kỷ Tỵ22
14
Canh Ngọ23
15
Tân Mùi24
16
Nhâm Thân25
17
Quý Dậu26
18
Giáp Tuất27
19
Ất Hợi28
20
Bính Tý29
21
Đinh Sửu30
22
Mậu Dần1/5
23
Kỷ Mão2
24
Canh Thìn3
25
Tân Tỵ4
26
Nhâm Ngọ5
27
Quý Mùi6
28
Giáp Thân7
29
Ất Dậu8
30
Bính Tuất9
31
Đinh Hợi10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tý11
2
Kỷ Sửu12
3
Canh Dần13
4
Tân Mão14
5
Nhâm Thìn15
6
Quý Tỵ16
7
Giáp Ngọ17
8
Ất Mùi18
9
Bính Thân19
10
Đinh Dậu20
11
Mậu Tuất21
12
Kỷ Hợi22
13
Canh Tý23
14
Tân Sửu24
15
Nhâm Dần25
16
Quý Mão26
17
Giáp Thìn27
18
Ất Tỵ28
19
Bính Ngọ29
20
Đinh Mùi1/6
21
Mậu Thân2
22
Kỷ Dậu3
23
Canh Tuất4
24
Tân Hợi5
25
Nhâm Tý6
26
Quý Sửu7
27
Giáp Dần8
28
Ất Mão9
29
Bính Thìn10
30
Đinh Tỵ11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ12
2
Kỷ Mùi13
3
Canh Thân14
4
Tân Dậu15
5
Nhâm Tuất16
6
Quý Hợi17
7
Giáp Tý18
8
Ất Sửu19
9
Bính Dần20
10
Đinh Mão21
11
Mậu Thìn22
12
Kỷ Tỵ23
13
Canh Ngọ24
14
Tân Mùi25
15
Nhâm Thân26
16
Quý Dậu27
17
Giáp Tuất28
18
Ất Hợi29
19
Bính Tý30
20
Đinh Sửu1/7
21
Mậu Dần2
22
Kỷ Mão3
23
Canh Thìn4
24
Tân Tỵ5
25
Nhâm Ngọ6
26
Quý Mùi7
27
Giáp Thân8
28
Ất Dậu9
29
Bính Tuất10
30
Đinh Hợi11
31
Mậu Tý12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Sửu13
2
Canh Dần14
3
Tân Mão15
4
Nhâm Thìn16
5
Quý Tỵ17
6
Giáp Ngọ18
7
Ất Mùi19
8
Bính Thân20
9
Đinh Dậu21
10
Mậu Tuất22
11
Kỷ Hợi23
12
Canh Tý24
13
Tân Sửu25
14
Nhâm Dần26
15
Quý Mão27
16
Giáp Thìn28
17
Ất Tỵ29
18
Bính Ngọ30
19
Đinh Mùi1/8
20
Mậu Thân2
21
Kỷ Dậu3
22
Canh Tuất4
23
Tân Hợi5
24
Nhâm Tý6
25
Quý Sửu7
26
Giáp Dần8
27
Ất Mão9
28
Bính Thìn10
29
Đinh Tỵ11
30
Mậu Ngọ12
31
Kỷ Mùi13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân14
2
Tân Dậu15
3
Nhâm Tuất16
4
Quý Hợi17
5
Giáp Tý18
6
Ất Sửu19
7
Bính Dần20
8
Đinh Mão21
9
Mậu Thìn22
10
Kỷ Tỵ23
11
Canh Ngọ24
12
Tân Mùi25
13
Nhâm Thân26
14
Quý Dậu27
15
Giáp Tuất28
16
Ất Hợi29
17
Bính Tý1/9
18
Đinh Sửu2
19
Mậu Dần3
20
Kỷ Mão4
21
Canh Thìn5
22
Tân Tỵ6
23
Nhâm Ngọ7
24
Quý Mùi8
25
Giáp Thân9
26
Ất Dậu10
27
Bính Tuất11
28
Đinh Hợi12
29
Mậu Tý13
30
Kỷ Sửu14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần15
2
Tân Mão16
3
Nhâm Thìn17
4
Quý Tỵ18
5
Giáp Ngọ19
6
Ất Mùi20
7
Bính Thân21
8
Đinh Dậu22
9
Mậu Tuất23
10
Kỷ Hợi24
11
Canh Tý25
12
Tân Sửu26
13
Nhâm Dần27
14
Quý Mão28
15
Giáp Thìn29
16
Ất Tỵ30
17
Bính Ngọ1/10
18
Đinh Mùi2
19
Mậu Thân3
20
Kỷ Dậu4
21
Canh Tuất5
22
Tân Hợi6
23
Nhâm Tý7
24
Quý Sửu8
25
Giáp Dần9
26
Ất Mão10
27
Bính Thìn11
28
Đinh Tỵ12
29
Mậu Ngọ13
30
Kỷ Mùi14
31
Canh Thân15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Dậu16
2
Nhâm Tuất17
3
Quý Hợi18
4
Giáp Tý19
5
Ất Sửu20
6
Bính Dần21
7
Đinh Mão22
8
Mậu Thìn23
9
Kỷ Tỵ24
10
Canh Ngọ25
11
Tân Mùi26
12
Nhâm Thân27
13
Quý Dậu28
14
Giáp Tuất29
15
Ất Hợi30
16
Bính Tý1/11
17
Đinh Sửu2
18
Mậu Dần3
19
Kỷ Mão4
20
Canh Thìn5
21
Tân Tỵ6
22
Nhâm Ngọ7
23
Quý Mùi8
24
Giáp Thân9
25
Ất Dậu10
26
Bính Tuất11
27
Đinh Hợi12
28
Mậu Tý13
29
Kỷ Sửu14
30
Canh Dần15
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1563

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão16
2
Nhâm Thìn17
3
Quý Tỵ18
4
Giáp Ngọ19
5
Ất Mùi20
6
Bính Thân21
7
Đinh Dậu22
8
Mậu Tuất23
9
Kỷ Hợi24
10
Canh Tý25
11
Tân Sửu26
12
Nhâm Dần27
13
Quý Mão28
14
Giáp Thìn29
15
Ất Tỵ1/12
16
Bính Ngọ2
17
Đinh Mùi3
18
Mậu Thân4
19
Kỷ Dậu5
20
Canh Tuất6
21
Tân Hợi7
22
Nhâm Tý8
23
Quý Sửu9
24
Giáp Dần10
25
Ất Mão11
26
Bính Thìn12
27
Đinh Tỵ13
28
Mậu Ngọ14
29
Kỷ Mùi15
30
Canh Thân16
31
Tân Dậu17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1563

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/1562): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/1562): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (30/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/6): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/6)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/8)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/9): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (30/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/10): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/11): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/11): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/11): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (1/12): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (4/12): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (5/12): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (8/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (10/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1563

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (25/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (5/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (6/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (26/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (26/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (3/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/8): Tết Katê
  • 15/8 (2/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/9): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/10): Tết Thường Tân
  • 15/10 (31/10): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/1/1564): Lễ rước Táo Quân Về Trời