Lịch âm năm 1580

Tử vi năm Canh Thìn 1580

Canh Thìn (chữ Hán: 庚辰) là kết hợp thứ 17 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thìn xuất hiện trước Tân Tỵ và sau Kỷ Mão.

Canh Thìn: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bạch Lạp Kim: thái độ làm người vui vẻ hòa nhã, cả đời lao lực phong ba, có đường danh lợi song toàn, cơm áo đủ dùng, trung niên thuận, tuổi già phát đạy, người nữ cần kiệm.

Tuổi Canh Thìn thuộc mệnh Kim có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời tuy nhiên họ lại thiếu đi sự kiên trì, cẩn thận. Họ hăng say làm việc, cháy bỏng với niềm đam mê của mình, sẵn sàng thể hiện bản thân ở bất kì đâu. Tính cách này khiến mọi người cho rằng nhiều lúc tuổi Thìn quá phô trương, tự tin.

Không ít những lần tuổi Mậu Thìn phải đối mặt với nguy hiểm, khó khăn thậm trí thất bại. Lý do là vì những người này quá hấp tấp, không suy nghĩ tính toán cẩn thận trước khi quyết định. Nếu muốn thành công, tuổi Thìn cần phải có sự trợ giúp của mọi người xung quanh.

Các năm Canh Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1280 (từ ngày 2/2/1280 đến ngày 21/01/1281)
  • Năm 1340 (từ ngày 29/1/1340 đến ngày 17/01/1341)
  • Năm 1400 (từ ngày 26/1/1400 đến ngày 13/01/1401)
  • Năm 1460 (từ ngày 24/1/1460 đến ngày 11/01/1461)
  • Năm 1520 (từ ngày 20/1/1520 đến ngày 06/02/1521)
  • Năm 1580 (từ ngày 16/1/1580 đến ngày 03/02/1581)
  • Năm 1640 (từ ngày 23/1/1640 đến ngày 09/02/1641)
  • Năm 1700 (từ ngày 19/2/1700 đến ngày 07/02/1701)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1580

Tháng 1 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất15
2
Đinh Hợi16
3
Mậu Tý17
4
Kỷ Sửu18
5
Canh Dần19
6
Tân Mão20
7
Nhâm Thìn21
8
Quý Tỵ22
9
Giáp Ngọ23
10
Ất Mùi24
11
Bính Thân25
12
Đinh Dậu26
13
Mậu Tuất27
14
Kỷ Hợi28
15
Canh Tý29
16
Tân Sửu1/1
17
Nhâm Dần2
18
Quý Mão3
19
Giáp Thìn4
20
Ất Tỵ5
21
Bính Ngọ6
22
Đinh Mùi7
23
Mậu Thân8
24
Kỷ Dậu9
25
Canh Tuất10
26
Tân Hợi11
27
Nhâm Tý12
28
Quý Sửu13
29
Giáp Dần14
30
Ất Mão15
31
Bính Thìn16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ17
2
Mậu Ngọ18
3
Kỷ Mùi19
4
Canh Thân20
5
Tân Dậu21
6
Nhâm Tuất22
7
Quý Hợi23
8
Giáp Tý24
9
Ất Sửu25
10
Bính Dần26
11
Đinh Mão27
12
Mậu Thìn28
13
Kỷ Tỵ29
14
Canh Ngọ30
15
Tân Mùi1/2
16
Nhâm Thân2
17
Quý Dậu3
18
Giáp Tuất4
19
Ất Hợi5
20
Bính Tý6
21
Đinh Sửu7
22
Mậu Dần8
23
Kỷ Mão9
24
Canh Thìn10
25
Tân Tỵ11
26
Nhâm Ngọ12
27
Quý Mùi13
28
Giáp Thân14
29
Ất Dậu15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất16
2
Đinh Hợi17
3
Mậu Tý18
4
Kỷ Sửu19
5
Canh Dần20
6
Tân Mão21
7
Nhâm Thìn22
8
Quý Tỵ23
9
Giáp Ngọ24
10
Ất Mùi25
11
Bính Thân26
12
Đinh Dậu27
13
Mậu Tuất28
14
Kỷ Hợi29
15
Canh Tý1/3
16
Tân Sửu2
17
Nhâm Dần3
18
Quý Mão4
19
Giáp Thìn5
20
Ất Tỵ6
21
Bính Ngọ7
22
Đinh Mùi8
23
Mậu Thân9
24
Kỷ Dậu10
25
Canh Tuất11
26
Tân Hợi12
27
Nhâm Tý13
28
Quý Sửu14
29
Giáp Dần15
30
Ất Mão16
31
Bính Thìn17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ18
2
Mậu Ngọ19
3
Kỷ Mùi20
4
Canh Thân21
5
Tân Dậu22
6
Nhâm Tuất23
7
Quý Hợi24
8
Giáp Tý25
9
Ất Sửu26
10
Bính Dần27
11
Đinh Mão28
12
Mậu Thìn29
13
Kỷ Tỵ30
14
Canh Ngọ1/4
15
Tân Mùi2
16
Nhâm Thân3
17
Quý Dậu4
18
Giáp Tuất5
19
Ất Hợi6
20
Bính Tý7
21
Đinh Sửu8
22
Mậu Dần9
23
Kỷ Mão10
24
Canh Thìn11
25
Tân Tỵ12
26
Nhâm Ngọ13
27
Quý Mùi14
28
Giáp Thân15
29
Ất Dậu16
30
Bính Tuất17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi18
2
Mậu Tý19
3
Kỷ Sửu20
4
Canh Dần21
5
Tân Mão22
6
Nhâm Thìn23
7
Quý Tỵ24
8
Giáp Ngọ25
9
Ất Mùi26
10
Bính Thân27
11
Đinh Dậu28
12
Mậu Tuất29
13
Kỷ Hợi1/5
14
Canh Tý2
15
Tân Sửu3
16
Nhâm Dần4
17
Quý Mão5
18
Giáp Thìn6
19
Ất Tỵ7
20
Bính Ngọ8
21
Đinh Mùi9
22
Mậu Thân10
23
Kỷ Dậu11
24
Canh Tuất12
25
Tân Hợi13
26
Nhâm Tý14
27
Quý Sửu15
28
Giáp Dần16
29
Ất Mão17
30
Bính Thìn18
31
Đinh Tỵ19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Ngọ20
2
Kỷ Mùi21
3
Canh Thân22
4
Tân Dậu23
5
Nhâm Tuất24
6
Quý Hợi25
7
Giáp Tý26
8
Ất Sửu27
9
Bính Dần28
10
Đinh Mão29
11
Mậu Thìn30
12
Kỷ Tỵ1/5
13
Canh Ngọ2
14
Tân Mùi3
15
Nhâm Thân4
16
Quý Dậu5
17
Giáp Tuất6
18
Ất Hợi7
19
Bính Tý8
20
Đinh Sửu9
21
Mậu Dần10
22
Kỷ Mão11
23
Canh Thìn12
24
Tân Tỵ13
25
Nhâm Ngọ14
26
Quý Mùi15
27
Giáp Thân16
28
Ất Dậu17
29
Bính Tuất18
30
Đinh Hợi19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý20
2
Kỷ Sửu21
3
Canh Dần22
4
Tân Mão23
5
Nhâm Thìn24
6
Quý Tỵ25
7
Giáp Ngọ26
8
Ất Mùi27
9
Bính Thân28
10
Đinh Dậu29
11
Mậu Tuất30
12
Kỷ Hợi1/6
13
Canh Tý2
14
Tân Sửu3
15
Nhâm Dần4
16
Quý Mão5
17
Giáp Thìn6
18
Ất Tỵ7
19
Bính Ngọ8
20
Đinh Mùi9
21
Mậu Thân10
22
Kỷ Dậu11
23
Canh Tuất12
24
Tân Hợi13
25
Nhâm Tý14
26
Quý Sửu15
27
Giáp Dần16
28
Ất Mão17
29
Bính Thìn18
30
Đinh Tỵ19
31
Mậu Ngọ20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi21
2
Canh Thân22
3
Tân Dậu23
4
Nhâm Tuất24
5
Quý Hợi25
6
Giáp Tý26
7
Ất Sửu27
8
Bính Dần28
9
Đinh Mão29
10
Mậu Thìn1/7
11
Kỷ Tỵ2
12
Canh Ngọ3
13
Tân Mùi4
14
Nhâm Thân5
15
Quý Dậu6
16
Giáp Tuất7
17
Ất Hợi8
18
Bính Tý9
19
Đinh Sửu10
20
Mậu Dần11
21
Kỷ Mão12
22
Canh Thìn13
23
Tân Tỵ14
24
Nhâm Ngọ15
25
Quý Mùi16
26
Giáp Thân17
27
Ất Dậu18
28
Bính Tuất19
29
Đinh Hợi20
30
Mậu Tý21
31
Kỷ Sửu22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần23
2
Tân Mão24
3
Nhâm Thìn25
4
Quý Tỵ26
5
Giáp Ngọ27
6
Ất Mùi28
7
Bính Thân29
8
Đinh Dậu30
9
Mậu Tuất1/8
10
Kỷ Hợi2
11
Canh Tý3
12
Tân Sửu4
13
Nhâm Dần5
14
Quý Mão6
15
Giáp Thìn7
16
Ất Tỵ8
17
Bính Ngọ9
18
Đinh Mùi10
19
Mậu Thân11
20
Kỷ Dậu12
21
Canh Tuất13
22
Tân Hợi14
23
Nhâm Tý15
24
Quý Sửu16
25
Giáp Dần17
26
Ất Mão18
27
Bính Thìn19
28
Đinh Tỵ20
29
Mậu Ngọ21
30
Kỷ Mùi22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thân23
2
Tân Dậu24
3
Nhâm Tuất25
4
Quý Hợi26
5
Giáp Tý27
6
Ất Sửu28
7
Bính Dần29
8
Đinh Mão30
9
Mậu Thìn1/9
10
Kỷ Tỵ2
11
Canh Ngọ3
12
Tân Mùi4
13
Nhâm Thân5
14
Quý Dậu6
15
Giáp Tuất7
16
Ất Hợi8
17
Bính Tý9
18
Đinh Sửu10
19
Mậu Dần11
20
Kỷ Mão12
21
Canh Thìn13
22
Tân Tỵ14
23
Nhâm Ngọ15
24
Quý Mùi16
25
Giáp Thân17
26
Ất Dậu18
27
Bính Tuất19
28
Đinh Hợi20
29
Mậu Tý21
30
Kỷ Sửu22
31
Canh Dần23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Mão24
2
Nhâm Thìn25
3
Quý Tỵ26
4
Giáp Ngọ27
5
Ất Mùi28
6
Bính Thân29
7
Đinh Dậu1/10
8
Mậu Tuất2
9
Kỷ Hợi3
10
Canh Tý4
11
Tân Sửu5
12
Nhâm Dần6
13
Quý Mão7
14
Giáp Thìn8
15
Ất Tỵ9
16
Bính Ngọ10
17
Đinh Mùi11
18
Mậu Thân12
19
Kỷ Dậu13
20
Canh Tuất14
21
Tân Hợi15
22
Nhâm Tý16
23
Quý Sửu17
24
Giáp Dần18
25
Ất Mão19
26
Bính Thìn20
27
Đinh Tỵ21
28
Mậu Ngọ22
29
Kỷ Mùi23
30
Canh Thân24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1580

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Dậu25
2
Nhâm Tuất26
3
Quý Hợi27
4
Giáp Tý28
5
Ất Sửu29
6
Bính Dần30
7
Đinh Mão1/11
8
Mậu Thìn2
9
Kỷ Tỵ3
10
Canh Ngọ4
11
Tân Mùi5
12
Nhâm Thân6
13
Quý Dậu7
14
Giáp Tuất8
15
Ất Hợi9
16
Bính Tý10
17
Đinh Sửu11
18
Mậu Dần12
19
Kỷ Mão13
20
Canh Thìn14
21
Tân Tỵ15
22
Nhâm Ngọ16
23
Quý Mùi17
24
Giáp Thân18
25
Ất Dậu19
26
Bính Tuất20
27
Đinh Hợi21
28
Mậu Tý22
29
Kỷ Sửu23
30
Canh Dần24
31
Tân Mão25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1580

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (15/12/1579): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (23/12/1579): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (12/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (19/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (20/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (28/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (29/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (30/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (6/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (7/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (13/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (16/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (18/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/3): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/3)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (1/5): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (3/5)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (5/5): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (7/5): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (9/5): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (10/5): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (17/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (20/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (23/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (24/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (25/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (27/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (30/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (4/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (7/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (16/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (17/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (19/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (2/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (4/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (19/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (27/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (1/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (2/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (5/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (6/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (8/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (12/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (16/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (19/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (23/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (3/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (4/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (8/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (10/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (14/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (15/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (17/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (25/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (29/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (1/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (4/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (5/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (9/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (12/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (13/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (16/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (18/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1580

  • 1/1 (16/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (22/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (24/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (25/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (30/1): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (17/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (24/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (17/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (27/4): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (28/4): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (17/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (14/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (30/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (9/9): Tết Katê
  • 15/8 (23/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (17/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (16/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (21/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (27/1/1581): Lễ rước Táo Quân Về Trời