Lịch âm năm 1591

Tử vi năm Tân Mão 1591

Tân Mão (chữ Hán: 辛卯) là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Mão xuất hiện trước Nhâm Thìn và sau Canh Dần.

Tân Mão: Năm Tân Kim, ngũ hành Mộc, nạp âm Tùng Bách Mộc: có chí khí, tâm thẳng, đường quan lộc tốt, lòng thanh thản nhưng không an nhàn, ít dựa vào gia đình, tự lập nghiệp, tuổi trẻ lao lực, tuổi già đại lợi, người nữ lo liệu việc gia đình thịnh vượng.

Người tuổi Tân Mão tự thân lập nghiệp, đi lên từ hai bàn tay trắng, không trông cậy, dựa dẫm vào bất kì ai. Người tuổi Mão mệnh Mộc khi gặp phải khó khăn luôn tìm cách tự mình giải quyết, không muốn ai xen vào cuộc sống của mình. Họ lạc quan và rất yêu đời, luôn mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh, ít khi để bụng, muộn phiền vì một điều gì đó. Tuổi Mão sống rất thực tế, họ không thích những chuyện tình quá mơ mộng hão huyền nhưng lại luôn muốn được người mình yêu chiều chuộng, quan tâm chăm sóc.

Các năm Tân Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1291 (từ ngày 1/2/1291 đến ngày 20/01/1292)
  • Năm 1351 (từ ngày 28/1/1351 đến ngày 17/01/1352)
  • Năm 1411 (từ ngày 24/1/1411 đến ngày 13/01/1412)
  • Năm 1471 (từ ngày 21/1/1471 đến ngày 08/02/1472)
  • Năm 1531 (từ ngày 18/1/1531 đến ngày 05/02/1532)
  • Năm 1591 (từ ngày 25/1/1591 đến ngày 12/02/1592)
  • Năm 1651 (từ ngày 21/1/1651 đến ngày 08/02/1652)
  • Năm 1711 (từ ngày 17/2/1711 đến ngày 06/02/1712)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1591

Tháng 1 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tuất6
2
Ất Hợi7
3
Bính Tý8
4
Đinh Sửu9
5
Mậu Dần10
6
Kỷ Mão11
7
Canh Thìn12
8
Tân Tỵ13
9
Nhâm Ngọ14
10
Quý Mùi15
11
Giáp Thân16
12
Ất Dậu17
13
Bính Tuất18
14
Đinh Hợi19
15
Mậu Tý20
16
Kỷ Sửu21
17
Canh Dần22
18
Tân Mão23
19
Nhâm Thìn24
20
Quý Tỵ25
21
Giáp Ngọ26
22
Ất Mùi27
23
Bính Thân28
24
Đinh Dậu29
25
Mậu Tuất1/1
26
Kỷ Hợi2
27
Canh Tý3
28
Tân Sửu4
29
Nhâm Dần5
30
Quý Mão6
31
Giáp Thìn7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Tỵ8
2
Bính Ngọ9
3
Đinh Mùi10
4
Mậu Thân11
5
Kỷ Dậu12
6
Canh Tuất13
7
Tân Hợi14
8
Nhâm Tý15
9
Quý Sửu16
10
Giáp Dần17
11
Ất Mão18
12
Bính Thìn19
13
Đinh Tỵ20
14
Mậu Ngọ21
15
Kỷ Mùi22
16
Canh Thân23
17
Tân Dậu24
18
Nhâm Tuất25
19
Quý Hợi26
20
Giáp Tý27
21
Ất Sửu28
22
Bính Dần29
23
Đinh Mão30
24
Mậu Thìn1/2
25
Kỷ Tỵ2
26
Canh Ngọ3
27
Tân Mùi4
28
Nhâm Thân5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu6
2
Giáp Tuất7
3
Ất Hợi8
4
Bính Tý9
5
Đinh Sửu10
6
Mậu Dần11
7
Kỷ Mão12
8
Canh Thìn13
9
Tân Tỵ14
10
Nhâm Ngọ15
11
Quý Mùi16
12
Giáp Thân17
13
Ất Dậu18
14
Bính Tuất19
15
Đinh Hợi20
16
Mậu Tý21
17
Kỷ Sửu22
18
Canh Dần23
19
Tân Mão24
20
Nhâm Thìn25
21
Quý Tỵ26
22
Giáp Ngọ27
23
Ất Mùi28
24
Bính Thân29
25
Đinh Dậu1/3
26
Mậu Tuất2
27
Kỷ Hợi3
28
Canh Tý4
29
Tân Sửu5
30
Nhâm Dần6
31
Quý Mão7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn8
2
Ất Tỵ9
3
Bính Ngọ10
4
Đinh Mùi11
5
Mậu Thân12
6
Kỷ Dậu13
7
Canh Tuất14
8
Tân Hợi15
9
Nhâm Tý16
10
Quý Sửu17
11
Giáp Dần18
12
Ất Mão19
13
Bính Thìn20
14
Đinh Tỵ21
15
Mậu Ngọ22
16
Kỷ Mùi23
17
Canh Thân24
18
Tân Dậu25
19
Nhâm Tuất26
20
Quý Hợi27
21
Giáp Tý28
22
Ất Sửu29
23
Bính Dần1/4
24
Đinh Mão2
25
Mậu Thìn3
26
Kỷ Tỵ4
27
Canh Ngọ5
28
Tân Mùi6
29
Nhâm Thân7
30
Quý Dậu8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất9
2
Ất Hợi10
3
Bính Tý11
4
Đinh Sửu12
5
Mậu Dần13
6
Kỷ Mão14
7
Canh Thìn15
8
Tân Tỵ16
9
Nhâm Ngọ17
10
Quý Mùi18
11
Giáp Thân19
12
Ất Dậu20
13
Bính Tuất21
14
Đinh Hợi22
15
Mậu Tý23
16
Kỷ Sửu24
17
Canh Dần25
18
Tân Mão26
19
Nhâm Thìn27
20
Quý Tỵ28
21
Giáp Ngọ29
22
Ất Mùi30
23
Bính Thân1/4
24
Đinh Dậu2
25
Mậu Tuất3
26
Kỷ Hợi4
27
Canh Tý5
28
Tân Sửu6
29
Nhâm Dần7
30
Quý Mão8
31
Giáp Thìn9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ10
2
Bính Ngọ11
3
Đinh Mùi12
4
Mậu Thân13
5
Kỷ Dậu14
6
Canh Tuất15
7
Tân Hợi16
8
Nhâm Tý17
9
Quý Sửu18
10
Giáp Dần19
11
Ất Mão20
12
Bính Thìn21
13
Đinh Tỵ22
14
Mậu Ngọ23
15
Kỷ Mùi24
16
Canh Thân25
17
Tân Dậu26
18
Nhâm Tuất27
19
Quý Hợi28
20
Giáp Tý29
21
Ất Sửu1/5
22
Bính Dần2
23
Đinh Mão3
24
Mậu Thìn4
25
Kỷ Tỵ5
26
Canh Ngọ6
27
Tân Mùi7
28
Nhâm Thân8
29
Quý Dậu9
30
Giáp Tuất10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Hợi11
2
Bính Tý12
3
Đinh Sửu13
4
Mậu Dần14
5
Kỷ Mão15
6
Canh Thìn16
7
Tân Tỵ17
8
Nhâm Ngọ18
9
Quý Mùi19
10
Giáp Thân20
11
Ất Dậu21
12
Bính Tuất22
13
Đinh Hợi23
14
Mậu Tý24
15
Kỷ Sửu25
16
Canh Dần26
17
Tân Mão27
18
Nhâm Thìn28
19
Quý Tỵ29
20
Giáp Ngọ1/6
21
Ất Mùi2
22
Bính Thân3
23
Đinh Dậu4
24
Mậu Tuất5
25
Kỷ Hợi6
26
Canh Tý7
27
Tân Sửu8
28
Nhâm Dần9
29
Quý Mão10
30
Giáp Thìn11
31
Ất Tỵ12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ13
2
Đinh Mùi14
3
Mậu Thân15
4
Kỷ Dậu16
5
Canh Tuất17
6
Tân Hợi18
7
Nhâm Tý19
8
Quý Sửu20
9
Giáp Dần21
10
Ất Mão22
11
Bính Thìn23
12
Đinh Tỵ24
13
Mậu Ngọ25
14
Kỷ Mùi26
15
Canh Thân27
16
Tân Dậu28
17
Nhâm Tuất29
18
Quý Hợi30
19
Giáp Tý1/7
20
Ất Sửu2
21
Bính Dần3
22
Đinh Mão4
23
Mậu Thìn5
24
Kỷ Tỵ6
25
Canh Ngọ7
26
Tân Mùi8
27
Nhâm Thân9
28
Quý Dậu10
29
Giáp Tuất11
30
Ất Hợi12
31
Bính Tý13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Sửu14
2
Mậu Dần15
3
Kỷ Mão16
4
Canh Thìn17
5
Tân Tỵ18
6
Nhâm Ngọ19
7
Quý Mùi20
8
Giáp Thân21
9
Ất Dậu22
10
Bính Tuất23
11
Đinh Hợi24
12
Mậu Tý25
13
Kỷ Sửu26
14
Canh Dần27
15
Tân Mão28
16
Nhâm Thìn29
17
Quý Tỵ1/8
18
Giáp Ngọ2
19
Ất Mùi3
20
Bính Thân4
21
Đinh Dậu5
22
Mậu Tuất6
23
Kỷ Hợi7
24
Canh Tý8
25
Tân Sửu9
26
Nhâm Dần10
27
Quý Mão11
28
Giáp Thìn12
29
Ất Tỵ13
30
Bính Ngọ14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi15
2
Mậu Thân16
3
Kỷ Dậu17
4
Canh Tuất18
5
Tân Hợi19
6
Nhâm Tý20
7
Quý Sửu21
8
Giáp Dần22
9
Ất Mão23
10
Bính Thìn24
11
Đinh Tỵ25
12
Mậu Ngọ26
13
Kỷ Mùi27
14
Canh Thân28
15
Tân Dậu29
16
Nhâm Tuất30
17
Quý Hợi1/9
18
Giáp Tý2
19
Ất Sửu3
20
Bính Dần4
21
Đinh Mão5
22
Mậu Thìn6
23
Kỷ Tỵ7
24
Canh Ngọ8
25
Tân Mùi9
26
Nhâm Thân10
27
Quý Dậu11
28
Giáp Tuất12
29
Ất Hợi13
30
Bính Tý14
31
Đinh Sửu15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Dần16
2
Kỷ Mão17
3
Canh Thìn18
4
Tân Tỵ19
5
Nhâm Ngọ20
6
Quý Mùi21
7
Giáp Thân22
8
Ất Dậu23
9
Bính Tuất24
10
Đinh Hợi25
11
Mậu Tý26
12
Kỷ Sửu27
13
Canh Dần28
14
Tân Mão29
15
Nhâm Thìn30
16
Quý Tỵ1/10
17
Giáp Ngọ2
18
Ất Mùi3
19
Bính Thân4
20
Đinh Dậu5
21
Mậu Tuất6
22
Kỷ Hợi7
23
Canh Tý8
24
Tân Sửu9
25
Nhâm Dần10
26
Quý Mão11
27
Giáp Thìn12
28
Ất Tỵ13
29
Bính Ngọ14
30
Đinh Mùi15
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1591

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thân16
2
Kỷ Dậu17
3
Canh Tuất18
4
Tân Hợi19
5
Nhâm Tý20
6
Quý Sửu21
7
Giáp Dần22
8
Ất Mão23
9
Bính Thìn24
10
Đinh Tỵ25
11
Mậu Ngọ26
12
Kỷ Mùi27
13
Canh Thân28
14
Tân Dậu29
15
Nhâm Tuất30
16
Quý Hợi1/11
17
Giáp Tý2
18
Ất Sửu3
19
Bính Dần4
20
Đinh Mão5
21
Mậu Thìn6
22
Kỷ Tỵ7
23
Canh Ngọ8
24
Tân Mùi9
25
Nhâm Thân10
26
Quý Dậu11
27
Giáp Tuất12
28
Ất Hợi13
29
Bính Tý14
30
Đinh Sửu15
31
Mậu Dần16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1591

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/1590): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/1590): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (3/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (10/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (11/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (19/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (20/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (21/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (27/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (28/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (4/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (30/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1591

  • 1/1 (25/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (31/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (2/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (3/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (8/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/9): Tết Katê
  • 15/8 (1/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (5/2/1592): Lễ rước Táo Quân Về Trời