Lịch âm năm 1596

Tử vi năm Bính Thân 1596

Bính Thân (chữ Hán: 丙申) là kết hợp thứ 33 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thân xuất hiện trước Đinh Dậu và sau Ất Mùi.

Bính Thân: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: cơm áo đủ dùng, giao dịch mua bán hanh thông, có phần điền sản, tuổi trẻ vất vả, về già thịnh vượng, người nữ biết quản lý công việc, có số phát đạt.

Người tuổi Bính Thân rất thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo. Ngay từ khi còn nhỏ, những người này đã có ý thức tự lập cao, đến khi trưởng thành, họ có thể tự mình giải quyết được những khó khăn trong cuộc sống mà không cần nhờ cậy, cầu cứu ai.

Nhờ sự khéo léo trong giao tiếp của mình mà tuổi Bính Thân được mọi người yêu quý và có nhiều mối quan hệ rộng rãi. Những người này thường gặp được nhiều may mắn trong cuộc sống, cả đời an nhàn mà vẫn đầy đủ của cải, không lo thiếu thốn về vật chất.

Các năm Bính Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1296 (từ ngày 5/2/1296 đến ngày 23/01/1297)
  • Năm 1356 (từ ngày 2/2/1356 đến ngày 20/01/1357)
  • Năm 1416 (từ ngày 30/1/1416 đến ngày 17/01/1417)
  • Năm 1476 (từ ngày 27/1/1476 đến ngày 14/01/1477)
  • Năm 1536 (từ ngày 23/1/1536 đến ngày 10/01/1537)
  • Năm 1596 (từ ngày 29/1/1596 đến ngày 15/02/1597)
  • Năm 1656 (từ ngày 26/1/1656 đến ngày 12/02/1657)
  • Năm 1716 (từ ngày 24/1/1716 đến ngày 10/02/1717)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1596

Tháng 1 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tý2
2
Tân Sửu3
3
Nhâm Dần4
4
Quý Mão5
5
Giáp Thìn6
6
Ất Tỵ7
7
Bính Ngọ8
8
Đinh Mùi9
9
Mậu Thân10
10
Kỷ Dậu11
11
Canh Tuất12
12
Tân Hợi13
13
Nhâm Tý14
14
Quý Sửu15
15
Giáp Dần16
16
Ất Mão17
17
Bính Thìn18
18
Đinh Tỵ19
19
Mậu Ngọ20
20
Kỷ Mùi21
21
Canh Thân22
22
Tân Dậu23
23
Nhâm Tuất24
24
Quý Hợi25
25
Giáp Tý26
26
Ất Sửu27
27
Bính Dần28
28
Đinh Mão29
29
Mậu Thìn1/1
30
Kỷ Tỵ2
31
Canh Ngọ3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mùi4
2
Nhâm Thân5
3
Quý Dậu6
4
Giáp Tuất7
5
Ất Hợi8
6
Bính Tý9
7
Đinh Sửu10
8
Mậu Dần11
9
Kỷ Mão12
10
Canh Thìn13
11
Tân Tỵ14
12
Nhâm Ngọ15
13
Quý Mùi16
14
Giáp Thân17
15
Ất Dậu18
16
Bính Tuất19
17
Đinh Hợi20
18
Mậu Tý21
19
Kỷ Sửu22
20
Canh Dần23
21
Tân Mão24
22
Nhâm Thìn25
23
Quý Tỵ26
24
Giáp Ngọ27
25
Ất Mùi28
26
Bính Thân29
27
Đinh Dậu30
28
Mậu Tuất1/2
29
Kỷ Hợi2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý3
2
Tân Sửu4
3
Nhâm Dần5
4
Quý Mão6
5
Giáp Thìn7
6
Ất Tỵ8
7
Bính Ngọ9
8
Đinh Mùi10
9
Mậu Thân11
10
Kỷ Dậu12
11
Canh Tuất13
12
Tân Hợi14
13
Nhâm Tý15
14
Quý Sửu16
15
Giáp Dần17
16
Ất Mão18
17
Bính Thìn19
18
Đinh Tỵ20
19
Mậu Ngọ21
20
Kỷ Mùi22
21
Canh Thân23
22
Tân Dậu24
23
Nhâm Tuất25
24
Quý Hợi26
25
Giáp Tý27
26
Ất Sửu28
27
Bính Dần29
28
Đinh Mão30
29
Mậu Thìn1/3
30
Kỷ Tỵ2
31
Canh Ngọ3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mùi4
2
Nhâm Thân5
3
Quý Dậu6
4
Giáp Tuất7
5
Ất Hợi8
6
Bính Tý9
7
Đinh Sửu10
8
Mậu Dần11
9
Kỷ Mão12
10
Canh Thìn13
11
Tân Tỵ14
12
Nhâm Ngọ15
13
Quý Mùi16
14
Giáp Thân17
15
Ất Dậu18
16
Bính Tuất19
17
Đinh Hợi20
18
Mậu Tý21
19
Kỷ Sửu22
20
Canh Dần23
21
Tân Mão24
22
Nhâm Thìn25
23
Quý Tỵ26
24
Giáp Ngọ27
25
Ất Mùi28
26
Bính Thân29
27
Đinh Dậu1/4
28
Mậu Tuất2
29
Kỷ Hợi3
30
Canh Tý4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu5
2
Nhâm Dần6
3
Quý Mão7
4
Giáp Thìn8
5
Ất Tỵ9
6
Bính Ngọ10
7
Đinh Mùi11
8
Mậu Thân12
9
Kỷ Dậu13
10
Canh Tuất14
11
Tân Hợi15
12
Nhâm Tý16
13
Quý Sửu17
14
Giáp Dần18
15
Ất Mão19
16
Bính Thìn20
17
Đinh Tỵ21
18
Mậu Ngọ22
19
Kỷ Mùi23
20
Canh Thân24
21
Tân Dậu25
22
Nhâm Tuất26
23
Quý Hợi27
24
Giáp Tý28
25
Ất Sửu29
26
Bính Dần30
27
Đinh Mão1/5
28
Mậu Thìn2
29
Kỷ Tỵ3
30
Canh Ngọ4
31
Tân Mùi5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân6
2
Quý Dậu7
3
Giáp Tuất8
4
Ất Hợi9
5
Bính Tý10
6
Đinh Sửu11
7
Mậu Dần12
8
Kỷ Mão13
9
Canh Thìn14
10
Tân Tỵ15
11
Nhâm Ngọ16
12
Quý Mùi17
13
Giáp Thân18
14
Ất Dậu19
15
Bính Tuất20
16
Đinh Hợi21
17
Mậu Tý22
18
Kỷ Sửu23
19
Canh Dần24
20
Tân Mão25
21
Nhâm Thìn26
22
Quý Tỵ27
23
Giáp Ngọ28
24
Ất Mùi29
25
Bính Thân30
26
Đinh Dậu1/6
27
Mậu Tuất2
28
Kỷ Hợi3
29
Canh Tý4
30
Tân Sửu5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Dần6
2
Quý Mão7
3
Giáp Thìn8
4
Ất Tỵ9
5
Bính Ngọ10
6
Đinh Mùi11
7
Mậu Thân12
8
Kỷ Dậu13
9
Canh Tuất14
10
Tân Hợi15
11
Nhâm Tý16
12
Quý Sửu17
13
Giáp Dần18
14
Ất Mão19
15
Bính Thìn20
16
Đinh Tỵ21
17
Mậu Ngọ22
18
Kỷ Mùi23
19
Canh Thân24
20
Tân Dậu25
21
Nhâm Tuất26
22
Quý Hợi27
23
Giáp Tý28
24
Ất Sửu29
25
Bính Dần1/7
26
Đinh Mão2
27
Mậu Thìn3
28
Kỷ Tỵ4
29
Canh Ngọ5
30
Tân Mùi6
31
Nhâm Thân7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Dậu8
2
Giáp Tuất9
3
Ất Hợi10
4
Bính Tý11
5
Đinh Sửu12
6
Mậu Dần13
7
Kỷ Mão14
8
Canh Thìn15
9
Tân Tỵ16
10
Nhâm Ngọ17
11
Quý Mùi18
12
Giáp Thân19
13
Ất Dậu20
14
Bính Tuất21
15
Đinh Hợi22
16
Mậu Tý23
17
Kỷ Sửu24
18
Canh Dần25
19
Tân Mão26
20
Nhâm Thìn27
21
Quý Tỵ28
22
Giáp Ngọ29
23
Ất Mùi30
24
Bính Thân1/7
25
Đinh Dậu2
26
Mậu Tuất3
27
Kỷ Hợi4
28
Canh Tý5
29
Tân Sửu6
30
Nhâm Dần7
31
Quý Mão8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thìn9
2
Ất Tỵ10
3
Bính Ngọ11
4
Đinh Mùi12
5
Mậu Thân13
6
Kỷ Dậu14
7
Canh Tuất15
8
Tân Hợi16
9
Nhâm Tý17
10
Quý Sửu18
11
Giáp Dần19
12
Ất Mão20
13
Bính Thìn21
14
Đinh Tỵ22
15
Mậu Ngọ23
16
Kỷ Mùi24
17
Canh Thân25
18
Tân Dậu26
19
Nhâm Tuất27
20
Quý Hợi28
21
Giáp Tý29
22
Ất Sửu1/8
23
Bính Dần2
24
Đinh Mão3
25
Mậu Thìn4
26
Kỷ Tỵ5
27
Canh Ngọ6
28
Tân Mùi7
29
Nhâm Thân8
30
Quý Dậu9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tuất10
2
Ất Hợi11
3
Bính Tý12
4
Đinh Sửu13
5
Mậu Dần14
6
Kỷ Mão15
7
Canh Thìn16
8
Tân Tỵ17
9
Nhâm Ngọ18
10
Quý Mùi19
11
Giáp Thân20
12
Ất Dậu21
13
Bính Tuất22
14
Đinh Hợi23
15
Mậu Tý24
16
Kỷ Sửu25
17
Canh Dần26
18
Tân Mão27
19
Nhâm Thìn28
20
Quý Tỵ29
21
Giáp Ngọ1/9
22
Ất Mùi2
23
Bính Thân3
24
Đinh Dậu4
25
Mậu Tuất5
26
Kỷ Hợi6
27
Canh Tý7
28
Tân Sửu8
29
Nhâm Dần9
30
Quý Mão10
31
Giáp Thìn11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Tỵ12
2
Bính Ngọ13
3
Đinh Mùi14
4
Mậu Thân15
5
Kỷ Dậu16
6
Canh Tuất17
7
Tân Hợi18
8
Nhâm Tý19
9
Quý Sửu20
10
Giáp Dần21
11
Ất Mão22
12
Bính Thìn23
13
Đinh Tỵ24
14
Mậu Ngọ25
15
Kỷ Mùi26
16
Canh Thân27
17
Tân Dậu28
18
Nhâm Tuất29
19
Quý Hợi30
20
Giáp Tý1/10
21
Ất Sửu2
22
Bính Dần3
23
Đinh Mão4
24
Mậu Thìn5
25
Kỷ Tỵ6
26
Canh Ngọ7
27
Tân Mùi8
28
Nhâm Thân9
29
Quý Dậu10
30
Giáp Tuất11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1596

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Hợi12
2
Bính Tý13
3
Đinh Sửu14
4
Mậu Dần15
5
Kỷ Mão16
6
Canh Thìn17
7
Tân Tỵ18
8
Nhâm Ngọ19
9
Quý Mùi20
10
Giáp Thân21
11
Ất Dậu22
12
Bính Tuất23
13
Đinh Hợi24
14
Mậu Tý25
15
Kỷ Sửu26
16
Canh Dần27
17
Tân Mão28
18
Nhâm Thìn29
19
Quý Tỵ1/11
20
Giáp Ngọ2
21
Ất Mùi3
22
Bính Thân4
23
Đinh Dậu5
24
Mậu Tuất6
25
Kỷ Hợi7
26
Canh Tý8
27
Tân Sửu9
28
Nhâm Dần10
29
Quý Mão11
30
Giáp Thìn12
31
Ất Tỵ13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1596

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1595): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1595): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1595): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (3/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (5/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (23/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (24/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (25/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (26/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (28/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (29/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (30/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (4/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (7/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (11/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (20/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (21/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (25/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (27/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (30/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (1/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (4/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (6/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1596

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (29/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/1597): Lễ rước Táo Quân Về Trời