Lịch âm năm 1614

Tử vi năm Giáp Dần 1614

Giáp Dần (chữ Hán: 甲寅) là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Dần . Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Dần xuất hiện trước Ất Mão và sau Quý Sửu.

Giáp Dần: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Mộc, nạp âm Đại Khê Thủy: tính tình thành thật, cả đời có quý nhân, gia đạo hưng thịnh, cơm áo đủ dùng, tiền tài rủng rỉnh, cha mẹ có hình nên đối xử tốt, người nữ quản được chồng, người nam sợ vợ, mệnh có 3 phần ương bướng, con nối dõi đông đúc.

Các năm Giáp Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1314 (từ ngày 17/1/1314 đến ngày 04/02/1315)
  • Năm 1374 (từ ngày 13/1/1374 đến ngày 31/01/1375)
  • Năm 1434 (từ ngày 9/2/1434 đến ngày 28/01/1435)
  • Năm 1494 (từ ngày 6/2/1494 đến ngày 25/01/1495)
  • Năm 1554 (từ ngày 2/2/1554 đến ngày 22/01/1555)
  • Năm 1614 (từ ngày 9/2/1614 đến ngày 28/01/1615)
  • Năm 1674 (từ ngày 6/2/1674 đến ngày 25/01/1675)
  • Năm 1734 (từ ngày 4/2/1734 đến ngày 23/01/1735)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1614

Tháng 1 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Hợi21
2
Bính Tý22
3
Đinh Sửu23
4
Mậu Dần24
5
Kỷ Mão25
6
Canh Thìn26
7
Tân Tỵ27
8
Nhâm Ngọ28
9
Quý Mùi29
10
Giáp Thân1/12
11
Ất Dậu2
12
Bính Tuất3
13
Đinh Hợi4
14
Mậu Tý5
15
Kỷ Sửu6
16
Canh Dần7
17
Tân Mão8
18
Nhâm Thìn9
19
Quý Tỵ10
20
Giáp Ngọ11
21
Ất Mùi12
22
Bính Thân13
23
Đinh Dậu14
24
Mậu Tuất15
25
Kỷ Hợi16
26
Canh Tý17
27
Tân Sửu18
28
Nhâm Dần19
29
Quý Mão20
30
Giáp Thìn21
31
Ất Tỵ22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Ngọ23
2
Đinh Mùi24
3
Mậu Thân25
4
Kỷ Dậu26
5
Canh Tuất27
6
Tân Hợi28
7
Nhâm Tý29
8
Quý Sửu30
9
Giáp Dần1/1
10
Ất Mão2
11
Bính Thìn3
12
Đinh Tỵ4
13
Mậu Ngọ5
14
Kỷ Mùi6
15
Canh Thân7
16
Tân Dậu8
17
Nhâm Tuất9
18
Quý Hợi10
19
Giáp Tý11
20
Ất Sửu12
21
Bính Dần13
22
Đinh Mão14
23
Mậu Thìn15
24
Kỷ Tỵ16
25
Canh Ngọ17
26
Tân Mùi18
27
Nhâm Thân19
28
Quý Dậu20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất21
2
Ất Hợi22
3
Bính Tý23
4
Đinh Sửu24
5
Mậu Dần25
6
Kỷ Mão26
7
Canh Thìn27
8
Tân Tỵ28
9
Nhâm Ngọ29
10
Quý Mùi1/2
11
Giáp Thân2
12
Ất Dậu3
13
Bính Tuất4
14
Đinh Hợi5
15
Mậu Tý6
16
Kỷ Sửu7
17
Canh Dần8
18
Tân Mão9
19
Nhâm Thìn10
20
Quý Tỵ11
21
Giáp Ngọ12
22
Ất Mùi13
23
Bính Thân14
24
Đinh Dậu15
25
Mậu Tuất16
26
Kỷ Hợi17
27
Canh Tý18
28
Tân Sửu19
29
Nhâm Dần20
30
Quý Mão21
31
Giáp Thìn22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ23
2
Bính Ngọ24
3
Đinh Mùi25
4
Mậu Thân26
5
Kỷ Dậu27
6
Canh Tuất28
7
Tân Hợi29
8
Nhâm Tý30
9
Quý Sửu1/3
10
Giáp Dần2
11
Ất Mão3
12
Bính Thìn4
13
Đinh Tỵ5
14
Mậu Ngọ6
15
Kỷ Mùi7
16
Canh Thân8
17
Tân Dậu9
18
Nhâm Tuất10
19
Quý Hợi11
20
Giáp Tý12
21
Ất Sửu13
22
Bính Dần14
23
Đinh Mão15
24
Mậu Thìn16
25
Kỷ Tỵ17
26
Canh Ngọ18
27
Tân Mùi19
28
Nhâm Thân20
29
Quý Dậu21
30
Giáp Tuất22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi23
2
Bính Tý24
3
Đinh Sửu25
4
Mậu Dần26
5
Kỷ Mão27
6
Canh Thìn28
7
Tân Tỵ29
8
Nhâm Ngọ30
9
Quý Mùi1/4
10
Giáp Thân2
11
Ất Dậu3
12
Bính Tuất4
13
Đinh Hợi5
14
Mậu Tý6
15
Kỷ Sửu7
16
Canh Dần8
17
Tân Mão9
18
Nhâm Thìn10
19
Quý Tỵ11
20
Giáp Ngọ12
21
Ất Mùi13
22
Bính Thân14
23
Đinh Dậu15
24
Mậu Tuất16
25
Kỷ Hợi17
26
Canh Tý18
27
Tân Sửu19
28
Nhâm Dần20
29
Quý Mão21
30
Giáp Thìn22
31
Ất Tỵ23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Ngọ24
2
Đinh Mùi25
3
Mậu Thân26
4
Kỷ Dậu27
5
Canh Tuất28
6
Tân Hợi29
7
Nhâm Tý1/5
8
Quý Sửu2
9
Giáp Dần3
10
Ất Mão4
11
Bính Thìn5
12
Đinh Tỵ6
13
Mậu Ngọ7
14
Kỷ Mùi8
15
Canh Thân9
16
Tân Dậu10
17
Nhâm Tuất11
18
Quý Hợi12
19
Giáp Tý13
20
Ất Sửu14
21
Bính Dần15
22
Đinh Mão16
23
Mậu Thìn17
24
Kỷ Tỵ18
25
Canh Ngọ19
26
Tân Mùi20
27
Nhâm Thân21
28
Quý Dậu22
29
Giáp Tuất23
30
Ất Hợi24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tý25
2
Đinh Sửu26
3
Mậu Dần27
4
Kỷ Mão28
5
Canh Thìn29
6
Tân Tỵ30
7
Nhâm Ngọ1/6
8
Quý Mùi2
9
Giáp Thân3
10
Ất Dậu4
11
Bính Tuất5
12
Đinh Hợi6
13
Mậu Tý7
14
Kỷ Sửu8
15
Canh Dần9
16
Tân Mão10
17
Nhâm Thìn11
18
Quý Tỵ12
19
Giáp Ngọ13
20
Ất Mùi14
21
Bính Thân15
22
Đinh Dậu16
23
Mậu Tuất17
24
Kỷ Hợi18
25
Canh Tý19
26
Tân Sửu20
27
Nhâm Dần21
28
Quý Mão22
29
Giáp Thìn23
30
Ất Tỵ24
31
Bính Ngọ25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi26
2
Mậu Thân27
3
Kỷ Dậu28
4
Canh Tuất29
5
Tân Hợi1/7
6
Nhâm Tý2
7
Quý Sửu3
8
Giáp Dần4
9
Ất Mão5
10
Bính Thìn6
11
Đinh Tỵ7
12
Mậu Ngọ8
13
Kỷ Mùi9
14
Canh Thân10
15
Tân Dậu11
16
Nhâm Tuất12
17
Quý Hợi13
18
Giáp Tý14
19
Ất Sửu15
20
Bính Dần16
21
Đinh Mão17
22
Mậu Thìn18
23
Kỷ Tỵ19
24
Canh Ngọ20
25
Tân Mùi21
26
Nhâm Thân22
27
Quý Dậu23
28
Giáp Tuất24
29
Ất Hợi25
30
Bính Tý26
31
Đinh Sửu27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Dần28
2
Kỷ Mão29
3
Canh Thìn30
4
Tân Tỵ1/8
5
Nhâm Ngọ2
6
Quý Mùi3
7
Giáp Thân4
8
Ất Dậu5
9
Bính Tuất6
10
Đinh Hợi7
11
Mậu Tý8
12
Kỷ Sửu9
13
Canh Dần10
14
Tân Mão11
15
Nhâm Thìn12
16
Quý Tỵ13
17
Giáp Ngọ14
18
Ất Mùi15
19
Bính Thân16
20
Đinh Dậu17
21
Mậu Tuất18
22
Kỷ Hợi19
23
Canh Tý20
24
Tân Sửu21
25
Nhâm Dần22
26
Quý Mão23
27
Giáp Thìn24
28
Ất Tỵ25
29
Bính Ngọ26
30
Đinh Mùi27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thân28
2
Kỷ Dậu29
3
Canh Tuất1/9
4
Tân Hợi2
5
Nhâm Tý3
6
Quý Sửu4
7
Giáp Dần5
8
Ất Mão6
9
Bính Thìn7
10
Đinh Tỵ8
11
Mậu Ngọ9
12
Kỷ Mùi10
13
Canh Thân11
14
Tân Dậu12
15
Nhâm Tuất13
16
Quý Hợi14
17
Giáp Tý15
18
Ất Sửu16
19
Bính Dần17
20
Đinh Mão18
21
Mậu Thìn19
22
Kỷ Tỵ20
23
Canh Ngọ21
24
Tân Mùi22
25
Nhâm Thân23
26
Quý Dậu24
27
Giáp Tuất25
28
Ất Hợi26
29
Bính Tý27
30
Đinh Sửu28
31
Mậu Dần29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mão30
2
Canh Thìn1/10
3
Tân Tỵ2
4
Nhâm Ngọ3
5
Quý Mùi4
6
Giáp Thân5
7
Ất Dậu6
8
Bính Tuất7
9
Đinh Hợi8
10
Mậu Tý9
11
Kỷ Sửu10
12
Canh Dần11
13
Tân Mão12
14
Nhâm Thìn13
15
Quý Tỵ14
16
Giáp Ngọ15
17
Ất Mùi16
18
Bính Thân17
19
Đinh Dậu18
20
Mậu Tuất19
21
Kỷ Hợi20
22
Canh Tý21
23
Tân Sửu22
24
Nhâm Dần23
25
Quý Mão24
26
Giáp Thìn25
27
Ất Tỵ26
28
Bính Ngọ27
29
Đinh Mùi28
30
Mậu Thân29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1614

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Dậu1/11
2
Canh Tuất2
3
Tân Hợi3
4
Nhâm Tý4
5
Quý Sửu5
6
Giáp Dần6
7
Ất Mão7
8
Bính Thìn8
9
Đinh Tỵ9
10
Mậu Ngọ10
11
Kỷ Mùi11
12
Canh Thân12
13
Tân Dậu13
14
Nhâm Tuất14
15
Quý Hợi15
16
Giáp Tý16
17
Ất Sửu17
18
Bính Dần18
19
Đinh Mão19
20
Mậu Thìn20
21
Kỷ Tỵ21
22
Canh Ngọ22
23
Tân Mùi23
24
Nhâm Thân24
25
Quý Dậu25
26
Giáp Tuất26
27
Ất Hợi27
28
Bính Tý28
29
Đinh Sửu29
30
Mậu Dần30
31
Kỷ Mão1/12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1614

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (21/11/1613): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (29/11/1613): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/1613): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/1613): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/1613): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/1613): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (12/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (4/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (7/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (9/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (24/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (8/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (9/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (13/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (15/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (19/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (20/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (22/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1614

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (4/9): Tết Katê
  • 15/8 (18/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (11/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (16/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (22/1/1615): Lễ rước Táo Quân Về Trời