Lịch âm năm 1624

Tử vi năm Giáp Tý 1624

Giáp Tý (chữ Hán: 甲子) là sự kết hợp đầu tiên trong hệ thống đánh số Can Chi Lục Thập Hoa Giáp của người phương đông. Được kết hợp giữa thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì Giáp Tý xuất hiện trước Ất Sửu và sau Quý Hợi.

Giáp Tý hay Lục Thập Hoa Giáp: con số này vựa vặn là 60. Ngày xưa, trong ngôn ngữ cận đại, những người có học thường sử dụng Giáp Tý để biểu thị cho sự trường thọ. Trong Tử vi, tướng số thời cổ thường sử dụng một giáp tý để tính toán số mệnh. Vì vậy nhiều quyển sách tướng số chỉ có giá trị sử dụng trong 60 năm.

Giáp Tý: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người tốt, có chút thành tựu, nhưng làm việc đầu voi đuôi chuột, tâm tính táo bạo, khi nhỏ gặp tai nạn lớn may nhờ cha mẹ bảo dưỡng, dựa vào anh em, người nam thì lấy vợ mạnh mẽ mà nữ nhân thì lấy chồng gia trưởng, thông minh, lanh lợi.

Những người sinh vào năm Giáp Tý là người có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống tuy nhiên, họ ít đạt được thành công bởi tính tình cảu thả, nóng nảy, không suy nghĩ trước sau. Họ chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt mà không cảnh giác tới những nguy hiểm đang dình dập phía sau.

Người Tuổi Giáp Tý hành động dứt khoát mạnh mẽ, sống nội tâm và dễ bị xúc động. Họ biết cách kiềm chế cảm xúc trong mọi hoàn cảnh và luôn sẵn sàng chia sẻ tài sản của mình cho những người thân xung quanh. Những người này có thú vui sưu tầm các đồ vật cổ, có tuổi đời dài và thích tham gia các hoạt động thể thao, trí tuệ.

Các năm Giáp Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1324 (từ ngày 27/1/1324 đến ngày 14/01/1325)
  • Năm 1384 (từ ngày 23/1/1384 đến ngày 09/02/1385)
  • Năm 1444 (từ ngày 20/1/1444 đến ngày 06/02/1445)
  • Năm 1504 (từ ngày 17/1/1504 đến ngày 03/02/1505)
  • Năm 1564 (từ ngày 14/1/1564 đến ngày 31/01/1565)
  • Năm 1624 (từ ngày 18/2/1624 đến ngày 06/02/1625)
  • Năm 1684 (từ ngày 15/2/1684 đến ngày 02/02/1685)
  • Năm 1744 (từ ngày 13/2/1744 đến ngày 31/01/1745)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1624

Tháng 1 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão11
2
Mậu Thìn12
3
Kỷ Tỵ13
4
Canh Ngọ14
5
Tân Mùi15
6
Nhâm Thân16
7
Quý Dậu17
8
Giáp Tuất18
9
Ất Hợi19
10
Bính Tý20
11
Đinh Sửu21
12
Mậu Dần22
13
Kỷ Mão23
14
Canh Thìn24
15
Tân Tỵ25
16
Nhâm Ngọ26
17
Quý Mùi27
18
Giáp Thân28
19
Ất Dậu29
20
Bính Tuất1/12
21
Đinh Hợi2
22
Mậu Tý3
23
Kỷ Sửu4
24
Canh Dần5
25
Tân Mão6
26
Nhâm Thìn7
27
Quý Tỵ8
28
Giáp Ngọ9
29
Ất Mùi10
30
Bính Thân11
31
Đinh Dậu12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tuất13
2
Kỷ Hợi14
3
Canh Tý15
4
Tân Sửu16
5
Nhâm Dần17
6
Quý Mão18
7
Giáp Thìn19
8
Ất Tỵ20
9
Bính Ngọ21
10
Đinh Mùi22
11
Mậu Thân23
12
Kỷ Dậu24
13
Canh Tuất25
14
Tân Hợi26
15
Nhâm Tý27
16
Quý Sửu28
17
Giáp Dần29
18
Ất Mão1/1
19
Bính Thìn2
20
Đinh Tỵ3
21
Mậu Ngọ4
22
Kỷ Mùi5
23
Canh Thân6
24
Tân Dậu7
25
Nhâm Tuất8
26
Quý Hợi9
27
Giáp Tý10
28
Ất Sửu11
29
Bính Dần12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mão13
2
Mậu Thìn14
3
Kỷ Tỵ15
4
Canh Ngọ16
5
Tân Mùi17
6
Nhâm Thân18
7
Quý Dậu19
8
Giáp Tuất20
9
Ất Hợi21
10
Bính Tý22
11
Đinh Sửu23
12
Mậu Dần24
13
Kỷ Mão25
14
Canh Thìn26
15
Tân Tỵ27
16
Nhâm Ngọ28
17
Quý Mùi29
18
Giáp Thân30
19
Ất Dậu1/2
20
Bính Tuất2
21
Đinh Hợi3
22
Mậu Tý4
23
Kỷ Sửu5
24
Canh Dần6
25
Tân Mão7
26
Nhâm Thìn8
27
Quý Tỵ9
28
Giáp Ngọ10
29
Ất Mùi11
30
Bính Thân12
31
Đinh Dậu13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tuất14
2
Kỷ Hợi15
3
Canh Tý16
4
Tân Sửu17
5
Nhâm Dần18
6
Quý Mão19
7
Giáp Thìn20
8
Ất Tỵ21
9
Bính Ngọ22
10
Đinh Mùi23
11
Mậu Thân24
12
Kỷ Dậu25
13
Canh Tuất26
14
Tân Hợi27
15
Nhâm Tý28
16
Quý Sửu29
17
Giáp Dần30
18
Ất Mão1/3
19
Bính Thìn2
20
Đinh Tỵ3
21
Mậu Ngọ4
22
Kỷ Mùi5
23
Canh Thân6
24
Tân Dậu7
25
Nhâm Tuất8
26
Quý Hợi9
27
Giáp Tý10
28
Ất Sửu11
29
Bính Dần12
30
Đinh Mão13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn14
2
Kỷ Tỵ15
3
Canh Ngọ16
4
Tân Mùi17
5
Nhâm Thân18
6
Quý Dậu19
7
Giáp Tuất20
8
Ất Hợi21
9
Bính Tý22
10
Đinh Sửu23
11
Mậu Dần24
12
Kỷ Mão25
13
Canh Thìn26
14
Tân Tỵ27
15
Nhâm Ngọ28
16
Quý Mùi29
17
Giáp Thân1/4
18
Ất Dậu2
19
Bính Tuất3
20
Đinh Hợi4
21
Mậu Tý5
22
Kỷ Sửu6
23
Canh Dần7
24
Tân Mão8
25
Nhâm Thìn9
26
Quý Tỵ10
27
Giáp Ngọ11
28
Ất Mùi12
29
Bính Thân13
30
Đinh Dậu14
31
Mậu Tuất15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Hợi16
2
Canh Tý17
3
Tân Sửu18
4
Nhâm Dần19
5
Quý Mão20
6
Giáp Thìn21
7
Ất Tỵ22
8
Bính Ngọ23
9
Đinh Mùi24
10
Mậu Thân25
11
Kỷ Dậu26
12
Canh Tuất27
13
Tân Hợi28
14
Nhâm Tý29
15
Quý Sửu30
16
Giáp Dần1/5
17
Ất Mão2
18
Bính Thìn3
19
Đinh Tỵ4
20
Mậu Ngọ5
21
Kỷ Mùi6
22
Canh Thân7
23
Tân Dậu8
24
Nhâm Tuất9
25
Quý Hợi10
26
Giáp Tý11
27
Ất Sửu12
28
Bính Dần13
29
Đinh Mão14
30
Mậu Thìn15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ16
2
Canh Ngọ17
3
Tân Mùi18
4
Nhâm Thân19
5
Quý Dậu20
6
Giáp Tuất21
7
Ất Hợi22
8
Bính Tý23
9
Đinh Sửu24
10
Mậu Dần25
11
Kỷ Mão26
12
Canh Thìn27
13
Tân Tỵ28
14
Nhâm Ngọ29
15
Quý Mùi1/6
16
Giáp Thân2
17
Ất Dậu3
18
Bính Tuất4
19
Đinh Hợi5
20
Mậu Tý6
21
Kỷ Sửu7
22
Canh Dần8
23
Tân Mão9
24
Nhâm Thìn10
25
Quý Tỵ11
26
Giáp Ngọ12
27
Ất Mùi13
28
Bính Thân14
29
Đinh Dậu15
30
Mậu Tuất16
31
Kỷ Hợi17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tý18
2
Tân Sửu19
3
Nhâm Dần20
4
Quý Mão21
5
Giáp Thìn22
6
Ất Tỵ23
7
Bính Ngọ24
8
Đinh Mùi25
9
Mậu Thân26
10
Kỷ Dậu27
11
Canh Tuất28
12
Tân Hợi29
13
Nhâm Tý30
14
Quý Sửu1/7
15
Giáp Dần2
16
Ất Mão3
17
Bính Thìn4
18
Đinh Tỵ5
19
Mậu Ngọ6
20
Kỷ Mùi7
21
Canh Thân8
22
Tân Dậu9
23
Nhâm Tuất10
24
Quý Hợi11
25
Giáp Tý12
26
Ất Sửu13
27
Bính Dần14
28
Đinh Mão15
29
Mậu Thìn16
30
Kỷ Tỵ17
31
Canh Ngọ18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mùi19
2
Nhâm Thân20
3
Quý Dậu21
4
Giáp Tuất22
5
Ất Hợi23
6
Bính Tý24
7
Đinh Sửu25
8
Mậu Dần26
9
Kỷ Mão27
10
Canh Thìn28
11
Tân Tỵ29
12
Nhâm Ngọ30
13
Quý Mùi1/8
14
Giáp Thân2
15
Ất Dậu3
16
Bính Tuất4
17
Đinh Hợi5
18
Mậu Tý6
19
Kỷ Sửu7
20
Canh Dần8
21
Tân Mão9
22
Nhâm Thìn10
23
Quý Tỵ11
24
Giáp Ngọ12
25
Ất Mùi13
26
Bính Thân14
27
Đinh Dậu15
28
Mậu Tuất16
29
Kỷ Hợi17
30
Canh Tý18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Sửu19
2
Nhâm Dần20
3
Quý Mão21
4
Giáp Thìn22
5
Ất Tỵ23
6
Bính Ngọ24
7
Đinh Mùi25
8
Mậu Thân26
9
Kỷ Dậu27
10
Canh Tuất28
11
Tân Hợi29
12
Nhâm Tý1/9
13
Quý Sửu2
14
Giáp Dần3
15
Ất Mão4
16
Bính Thìn5
17
Đinh Tỵ6
18
Mậu Ngọ7
19
Kỷ Mùi8
20
Canh Thân9
21
Tân Dậu10
22
Nhâm Tuất11
23
Quý Hợi12
24
Giáp Tý13
25
Ất Sửu14
26
Bính Dần15
27
Đinh Mão16
28
Mậu Thìn17
29
Kỷ Tỵ18
30
Canh Ngọ19
31
Tân Mùi20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thân21
2
Quý Dậu22
3
Giáp Tuất23
4
Ất Hợi24
5
Bính Tý25
6
Đinh Sửu26
7
Mậu Dần27
8
Kỷ Mão28
9
Canh Thìn29
10
Tân Tỵ30
11
Nhâm Ngọ1/10
12
Quý Mùi2
13
Giáp Thân3
14
Ất Dậu4
15
Bính Tuất5
16
Đinh Hợi6
17
Mậu Tý7
18
Kỷ Sửu8
19
Canh Dần9
20
Tân Mão10
21
Nhâm Thìn11
22
Quý Tỵ12
23
Giáp Ngọ13
24
Ất Mùi14
25
Bính Thân15
26
Đinh Dậu16
27
Mậu Tuất17
28
Kỷ Hợi18
29
Canh Tý19
30
Tân Sửu20
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1624

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Dần21
2
Quý Mão22
3
Giáp Thìn23
4
Ất Tỵ24
5
Bính Ngọ25
6
Đinh Mùi26
7
Mậu Thân27
8
Kỷ Dậu28
9
Canh Tuất29
10
Tân Hợi1/11
11
Nhâm Tý2
12
Quý Sửu3
13
Giáp Dần4
14
Ất Mão5
15
Bính Thìn6
16
Đinh Tỵ7
17
Mậu Ngọ8
18
Kỷ Mùi9
19
Canh Thân10
20
Tân Dậu11
21
Nhâm Tuất12
22
Quý Hợi13
23
Giáp Tý14
24
Ất Sửu15
25
Bính Dần16
26
Đinh Mão17
27
Mậu Thìn18
28
Kỷ Tỵ19
29
Canh Ngọ20
30
Tân Mùi21
31
Nhâm Thân22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1624

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/11/1623): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/11/1623): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/12/1623): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/12/1623): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/12/1623): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/12/1623): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/12/1623): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/12/1623): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/12/1623): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (3/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (4/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (10/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (2/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (3/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (4/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (5/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (6/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (8/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (9/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (10/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (14/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (15/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (19/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (20/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (5/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (6/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (8/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (9/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (11/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (13/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (14/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (16/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (20/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (26/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (28/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (1/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (3/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (5/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (13/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (20/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (21/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (23/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (29/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (30/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (1/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (4/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (13/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (14/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (16/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (6/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (20/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (25/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (28/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (30/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (15/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (23/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (27/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (28/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (2/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (3/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (5/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (9/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (13/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (16/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (20/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (29/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (30/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (4/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (6/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (10/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (11/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (13/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (21/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (25/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (27/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (1/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (2/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (6/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (9/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (10/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (13/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (15/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1624

  • 1/1 (18/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (24/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (26/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (27/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (20/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (27/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (20/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (30/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (31/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (20/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (20/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (28/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (17/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (2/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (13/9): Tết Katê
  • 15/8 (27/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (20/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (20/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (25/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (31/1/1625): Lễ rước Táo Quân Về Trời