Lịch âm năm 1658

Tử vi năm Mậu Tuất 1658

Mậu Tuất (chữ Hán: 戊戌) là kết hợp thứ 35 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Tuất xuất hiện trước Kỷ Hợi và sau Đinh Dậu.

Mậu Tuất: Năm Mậu thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Bình Địa Mộc: người ôn hòa, tự lập, tuổi trẻ bôn ba, tài sản tiêu tán nhưng càng già càng có lộc, nên học lấy một nghề thì lập nghiệp có thể thành công, tài nguyên dồi dào, tài lộc hanh thông, nữ nhân có số mệnh bằng phẳng.

Tuổi Tuất mệnh Mộc là những người sống hết lòng vì bạn bè và những người thân xung quanh. Khi làm việc gì, họ luôn đặt lợi ích của tập thể lên trước cá nhân. Đó là lý do tại sao tuổi Tuất có nhiều bạn bè yêu quý đến vậy.

Là người rất thẳng thắn và không thích ưa nịnh, bởi vậy tuổi Mậu Tuất thường vụng về trong cách giao tiếp. Họ không biết nịnh bợ, lấy lòng hay thuyết phục một ai đó. Điều này đôi lúc khiến họ gặp phải nhiều khó khăn trong công việc nhưng đổi lại, tuổi Tuất mệnh Mộc lại được rất nhiều người tin tưởng, yêu quý. Nữ giới tuổi này có ý chí, nghị lực phi thường và sẽ gặp được nhiều thành công, thuận lợi trong cuộc sống.

Các năm Mậu Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1358 (từ ngày 9/2/1358 đến ngày 28/01/1359)
  • Năm 1418 (từ ngày 6/2/1418 đến ngày 25/01/1419)
  • Năm 1478 (từ ngày 3/2/1478 đến ngày 22/01/1479)
  • Năm 1538 (từ ngày 31/1/1538 đến ngày 19/01/1539)
  • Năm 1598 (từ ngày 6/2/1598 đến ngày 25/01/1599)
  • Năm 1658 (từ ngày 2/2/1658 đến ngày 22/01/1659)
  • Năm 1718 (từ ngày 31/1/1718 đến ngày 18/02/1719)
  • Năm 1778 (từ ngày 28/1/1778 đến ngày 15/02/1779)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1658

Tháng 1 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần28
2
Đinh Mão29
3
Mậu Thìn30
4
Kỷ Tỵ1/12
5
Canh Ngọ2
6
Tân Mùi3
7
Nhâm Thân4
8
Quý Dậu5
9
Giáp Tuất6
10
Ất Hợi7
11
Bính Tý8
12
Đinh Sửu9
13
Mậu Dần10
14
Kỷ Mão11
15
Canh Thìn12
16
Tân Tỵ13
17
Nhâm Ngọ14
18
Quý Mùi15
19
Giáp Thân16
20
Ất Dậu17
21
Bính Tuất18
22
Đinh Hợi19
23
Mậu Tý20
24
Kỷ Sửu21
25
Canh Dần22
26
Tân Mão23
27
Nhâm Thìn24
28
Quý Tỵ25
29
Giáp Ngọ26
30
Ất Mùi27
31
Bính Thân28
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Dậu29
2
Mậu Tuất1/1
3
Kỷ Hợi2
4
Canh Tý3
5
Tân Sửu4
6
Nhâm Dần5
7
Quý Mão6
8
Giáp Thìn7
9
Ất Tỵ8
10
Bính Ngọ9
11
Đinh Mùi10
12
Mậu Thân11
13
Kỷ Dậu12
14
Canh Tuất13
15
Tân Hợi14
16
Nhâm Tý15
17
Quý Sửu16
18
Giáp Dần17
19
Ất Mão18
20
Bính Thìn19
21
Đinh Tỵ20
22
Mậu Ngọ21
23
Kỷ Mùi22
24
Canh Thân23
25
Tân Dậu24
26
Nhâm Tuất25
27
Quý Hợi26
28
Giáp Tý27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Sửu28
2
Bính Dần29
3
Đinh Mão30
4
Mậu Thìn1/2
5
Kỷ Tỵ2
6
Canh Ngọ3
7
Tân Mùi4
8
Nhâm Thân5
9
Quý Dậu6
10
Giáp Tuất7
11
Ất Hợi8
12
Bính Tý9
13
Đinh Sửu10
14
Mậu Dần11
15
Kỷ Mão12
16
Canh Thìn13
17
Tân Tỵ14
18
Nhâm Ngọ15
19
Quý Mùi16
20
Giáp Thân17
21
Ất Dậu18
22
Bính Tuất19
23
Đinh Hợi20
24
Mậu Tý21
25
Kỷ Sửu22
26
Canh Dần23
27
Tân Mão24
28
Nhâm Thìn25
29
Quý Tỵ26
30
Giáp Ngọ27
31
Ất Mùi28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thân29
2
Đinh Dậu30
3
Mậu Tuất1/3
4
Kỷ Hợi2
5
Canh Tý3
6
Tân Sửu4
7
Nhâm Dần5
8
Quý Mão6
9
Giáp Thìn7
10
Ất Tỵ8
11
Bính Ngọ9
12
Đinh Mùi10
13
Mậu Thân11
14
Kỷ Dậu12
15
Canh Tuất13
16
Tân Hợi14
17
Nhâm Tý15
18
Quý Sửu16
19
Giáp Dần17
20
Ất Mão18
21
Bính Thìn19
22
Đinh Tỵ20
23
Mậu Ngọ21
24
Kỷ Mùi22
25
Canh Thân23
26
Tân Dậu24
27
Nhâm Tuất25
28
Quý Hợi26
29
Giáp Tý27
30
Ất Sửu28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần29
2
Đinh Mão1/4
3
Mậu Thìn2
4
Kỷ Tỵ3
5
Canh Ngọ4
6
Tân Mùi5
7
Nhâm Thân6
8
Quý Dậu7
9
Giáp Tuất8
10
Ất Hợi9
11
Bính Tý10
12
Đinh Sửu11
13
Mậu Dần12
14
Kỷ Mão13
15
Canh Thìn14
16
Tân Tỵ15
17
Nhâm Ngọ16
18
Quý Mùi17
19
Giáp Thân18
20
Ất Dậu19
21
Bính Tuất20
22
Đinh Hợi21
23
Mậu Tý22
24
Kỷ Sửu23
25
Canh Dần24
26
Tân Mão25
27
Nhâm Thìn26
28
Quý Tỵ27
29
Giáp Ngọ28
30
Ất Mùi29
31
Bính Thân30
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Dậu1/5
2
Mậu Tuất2
3
Kỷ Hợi3
4
Canh Tý4
5
Tân Sửu5
6
Nhâm Dần6
7
Quý Mão7
8
Giáp Thìn8
9
Ất Tỵ9
10
Bính Ngọ10
11
Đinh Mùi11
12
Mậu Thân12
13
Kỷ Dậu13
14
Canh Tuất14
15
Tân Hợi15
16
Nhâm Tý16
17
Quý Sửu17
18
Giáp Dần18
19
Ất Mão19
20
Bính Thìn20
21
Đinh Tỵ21
22
Mậu Ngọ22
23
Kỷ Mùi23
24
Canh Thân24
25
Tân Dậu25
26
Nhâm Tuất26
27
Quý Hợi27
28
Giáp Tý28
29
Ất Sửu29
30
Bính Dần30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão1/6
2
Mậu Thìn2
3
Kỷ Tỵ3
4
Canh Ngọ4
5
Tân Mùi5
6
Nhâm Thân6
7
Quý Dậu7
8
Giáp Tuất8
9
Ất Hợi9
10
Bính Tý10
11
Đinh Sửu11
12
Mậu Dần12
13
Kỷ Mão13
14
Canh Thìn14
15
Tân Tỵ15
16
Nhâm Ngọ16
17
Quý Mùi17
18
Giáp Thân18
19
Ất Dậu19
20
Bính Tuất20
21
Đinh Hợi21
22
Mậu Tý22
23
Kỷ Sửu23
24
Canh Dần24
25
Tân Mão25
26
Nhâm Thìn26
27
Quý Tỵ27
28
Giáp Ngọ28
29
Ất Mùi29
30
Bính Thân1/7
31
Đinh Dậu2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tuất3
2
Kỷ Hợi4
3
Canh Tý5
4
Tân Sửu6
5
Nhâm Dần7
6
Quý Mão8
7
Giáp Thìn9
8
Ất Tỵ10
9
Bính Ngọ11
10
Đinh Mùi12
11
Mậu Thân13
12
Kỷ Dậu14
13
Canh Tuất15
14
Tân Hợi16
15
Nhâm Tý17
16
Quý Sửu18
17
Giáp Dần19
18
Ất Mão20
19
Bính Thìn21
20
Đinh Tỵ22
21
Mậu Ngọ23
22
Kỷ Mùi24
23
Canh Thân25
24
Tân Dậu26
25
Nhâm Tuất27
26
Quý Hợi28
27
Giáp Tý29
28
Ất Sửu1/8
29
Bính Dần2
30
Đinh Mão3
31
Mậu Thìn4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Tỵ5
2
Canh Ngọ6
3
Tân Mùi7
4
Nhâm Thân8
5
Quý Dậu9
6
Giáp Tuất10
7
Ất Hợi11
8
Bính Tý12
9
Đinh Sửu13
10
Mậu Dần14
11
Kỷ Mão15
12
Canh Thìn16
13
Tân Tỵ17
14
Nhâm Ngọ18
15
Quý Mùi19
16
Giáp Thân20
17
Ất Dậu21
18
Bính Tuất22
19
Đinh Hợi23
20
Mậu Tý24
21
Kỷ Sửu25
22
Canh Dần26
23
Tân Mão27
24
Nhâm Thìn28
25
Quý Tỵ29
26
Giáp Ngọ30
27
Ất Mùi1/9
28
Bính Thân2
29
Đinh Dậu3
30
Mậu Tuất4
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Hợi5
2
Canh Tý6
3
Tân Sửu7
4
Nhâm Dần8
5
Quý Mão9
6
Giáp Thìn10
7
Ất Tỵ11
8
Bính Ngọ12
9
Đinh Mùi13
10
Mậu Thân14
11
Kỷ Dậu15
12
Canh Tuất16
13
Tân Hợi17
14
Nhâm Tý18
15
Quý Sửu19
16
Giáp Dần20
17
Ất Mão21
18
Bính Thìn22
19
Đinh Tỵ23
20
Mậu Ngọ24
21
Kỷ Mùi25
22
Canh Thân26
23
Tân Dậu27
24
Nhâm Tuất28
25
Quý Hợi29
26
Giáp Tý1/10
27
Ất Sửu2
28
Bính Dần3
29
Đinh Mão4
30
Mậu Thìn5
31
Kỷ Tỵ6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Ngọ7
2
Tân Mùi8
3
Nhâm Thân9
4
Quý Dậu10
5
Giáp Tuất11
6
Ất Hợi12
7
Bính Tý13
8
Đinh Sửu14
9
Mậu Dần15
10
Kỷ Mão16
11
Canh Thìn17
12
Tân Tỵ18
13
Nhâm Ngọ19
14
Quý Mùi20
15
Giáp Thân21
16
Ất Dậu22
17
Bính Tuất23
18
Đinh Hợi24
19
Mậu Tý25
20
Kỷ Sửu26
21
Canh Dần27
22
Tân Mão28
23
Nhâm Thìn29
24
Quý Tỵ30
25
Giáp Ngọ1/11
26
Ất Mùi2
27
Bính Thân3
28
Đinh Dậu4
29
Mậu Tuất5
30
Kỷ Hợi6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1658

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tý7
2
Tân Sửu8
3
Nhâm Dần9
4
Quý Mão10
5
Giáp Thìn11
6
Ất Tỵ12
7
Bính Ngọ13
8
Đinh Mùi14
9
Mậu Thân15
10
Kỷ Dậu16
11
Canh Tuất17
12
Tân Hợi18
13
Nhâm Tý19
14
Quý Sửu20
15
Giáp Dần21
16
Ất Mão22
17
Bính Thìn23
18
Đinh Tỵ24
19
Mậu Ngọ25
20
Kỷ Mùi26
21
Canh Thân27
22
Tân Dậu28
23
Nhâm Tuất29
24
Quý Hợi1/12
25
Giáp Tý2
26
Ất Sửu3
27
Bính Dần4
28
Đinh Mão5
29
Mậu Thìn6
30
Kỷ Tỵ7
31
Canh Ngọ8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1658

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (28/11/1657): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (6/12/1657): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (24/12/1657): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (2/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (3/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (12/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (13/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (19/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (20/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (26/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (28/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (30/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (18/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (19/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (20/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (21/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (23/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (24/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (25/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (29/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (30/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (5/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (20/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (21/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (23/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (24/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (26/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (28/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (29/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (2/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (6/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (12/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (14/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (16/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (18/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (20/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (5/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (6/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (8/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (14/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (15/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (20/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (21/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (25/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (28/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (11/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (15/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (18/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (27/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (28/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (1/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (21/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (6/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (11/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (14/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (16/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (1/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (9/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (13/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (14/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (17/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (18/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (20/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (24/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (28/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (2/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (6/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (15/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (16/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (20/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (22/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (26/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (27/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (29/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (7/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (11/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (13/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (16/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (17/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (21/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (24/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (25/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (28/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (1/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1658

  • 1/1 (2/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (8/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (10/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (11/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (16/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (5/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (12/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (5/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (15/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (16/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (5/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (3/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (19/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (28/8): Tết Katê
  • 15/8 (11/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (5/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (4/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (9/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (15/1/1659): Lễ rước Táo Quân Về Trời