Lịch âm năm 1661

Tử vi năm Tân Sửu 1661

Tân Sửu (chữ Hán: 辛丑) là kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Sửu xuất hiện trước Nhâm Dần và sau Canh Tý.

Tân Sửu: Năm tân Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bích Thượng Thổ: tính tình hòa nhã, hay bị hoảng sợ, tuy có tiền tài nhưng tình thân ít ỏi, tuổi già phúc thọ kéo dài, nữ mệnh có tài vượng.

Người tuổi Tân Sửu tính tình hiền lành, nhân hậu và tốt bụng, họ thích tham gia các công tác từ thiện trong xã hội và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Những người này rất coi trọng chữ tín, có trách nhiệm, luôn hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Họ không hứa suông, nói những lời ngon ngọt nịnh bợ bất kì ai, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn, chính xác, tuổi Sửu sẽ là người bạn trung thành và đáng tin cậy.

Các năm Tân Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1361 (từ ngày 6/2/1361 đến ngày 26/01/1362)
  • Năm 1421 (từ ngày 2/2/1421 đến ngày 22/01/1422)
  • Năm 1481 (từ ngày 30/1/1481 đến ngày 18/01/1482)
  • Năm 1541 (từ ngày 27/1/1541 đến ngày 15/01/1542)
  • Năm 1601 (từ ngày 3/2/1601 đến ngày 22/01/1602)
  • Năm 1661 (từ ngày 30/1/1661 đến ngày 17/02/1662)
  • Năm 1721 (từ ngày 28/1/1721 đến ngày 15/02/1722)
  • Năm 1781 (từ ngày 24/1/1781 đến ngày 11/02/1782)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1661

Tháng 1 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Ngọ1/12
2
Quý Mùi2
3
Giáp Thân3
4
Ất Dậu4
5
Bính Tuất5
6
Đinh Hợi6
7
Mậu Tý7
8
Kỷ Sửu8
9
Canh Dần9
10
Tân Mão10
11
Nhâm Thìn11
12
Quý Tỵ12
13
Giáp Ngọ13
14
Ất Mùi14
15
Bính Thân15
16
Đinh Dậu16
17
Mậu Tuất17
18
Kỷ Hợi18
19
Canh Tý19
20
Tân Sửu20
21
Nhâm Dần21
22
Quý Mão22
23
Giáp Thìn23
24
Ất Tỵ24
25
Bính Ngọ25
26
Đinh Mùi26
27
Mậu Thân27
28
Kỷ Dậu28
29
Canh Tuất29
30
Tân Hợi1/1
31
Nhâm Tý2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Sửu3
2
Giáp Dần4
3
Ất Mão5
4
Bính Thìn6
5
Đinh Tỵ7
6
Mậu Ngọ8
7
Kỷ Mùi9
8
Canh Thân10
9
Tân Dậu11
10
Nhâm Tuất12
11
Quý Hợi13
12
Giáp Tý14
13
Ất Sửu15
14
Bính Dần16
15
Đinh Mão17
16
Mậu Thìn18
17
Kỷ Tỵ19
18
Canh Ngọ20
19
Tân Mùi21
20
Nhâm Thân22
21
Quý Dậu23
22
Giáp Tuất24
23
Ất Hợi25
24
Bính Tý26
25
Đinh Sửu27
26
Mậu Dần28
27
Kỷ Mão29
28
Canh Thìn30
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Tỵ1/2
2
Nhâm Ngọ2
3
Quý Mùi3
4
Giáp Thân4
5
Ất Dậu5
6
Bính Tuất6
7
Đinh Hợi7
8
Mậu Tý8
9
Kỷ Sửu9
10
Canh Dần10
11
Tân Mão11
12
Nhâm Thìn12
13
Quý Tỵ13
14
Giáp Ngọ14
15
Ất Mùi15
16
Bính Thân16
17
Đinh Dậu17
18
Mậu Tuất18
19
Kỷ Hợi19
20
Canh Tý20
21
Tân Sửu21
22
Nhâm Dần22
23
Quý Mão23
24
Giáp Thìn24
25
Ất Tỵ25
26
Bính Ngọ26
27
Đinh Mùi27
28
Mậu Thân28
29
Kỷ Dậu29
30
Canh Tuất1/3
31
Tân Hợi2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Tý3
2
Quý Sửu4
3
Giáp Dần5
4
Ất Mão6
5
Bính Thìn7
6
Đinh Tỵ8
7
Mậu Ngọ9
8
Kỷ Mùi10
9
Canh Thân11
10
Tân Dậu12
11
Nhâm Tuất13
12
Quý Hợi14
13
Giáp Tý15
14
Ất Sửu16
15
Bính Dần17
16
Đinh Mão18
17
Mậu Thìn19
18
Kỷ Tỵ20
19
Canh Ngọ21
20
Tân Mùi22
21
Nhâm Thân23
22
Quý Dậu24
23
Giáp Tuất25
24
Ất Hợi26
25
Bính Tý27
26
Đinh Sửu28
27
Mậu Dần29
28
Kỷ Mão30
29
Canh Thìn1/4
30
Tân Tỵ2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Ngọ3
2
Quý Mùi4
3
Giáp Thân5
4
Ất Dậu6
5
Bính Tuất7
6
Đinh Hợi8
7
Mậu Tý9
8
Kỷ Sửu10
9
Canh Dần11
10
Tân Mão12
11
Nhâm Thìn13
12
Quý Tỵ14
13
Giáp Ngọ15
14
Ất Mùi16
15
Bính Thân17
16
Đinh Dậu18
17
Mậu Tuất19
18
Kỷ Hợi20
19
Canh Tý21
20
Tân Sửu22
21
Nhâm Dần23
22
Quý Mão24
23
Giáp Thìn25
24
Ất Tỵ26
25
Bính Ngọ27
26
Đinh Mùi28
27
Mậu Thân29
28
Kỷ Dậu1/5
29
Canh Tuất2
30
Tân Hợi3
31
Nhâm Tý4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Sửu5
2
Giáp Dần6
3
Ất Mão7
4
Bính Thìn8
5
Đinh Tỵ9
6
Mậu Ngọ10
7
Kỷ Mùi11
8
Canh Thân12
9
Tân Dậu13
10
Nhâm Tuất14
11
Quý Hợi15
12
Giáp Tý16
13
Ất Sửu17
14
Bính Dần18
15
Đinh Mão19
16
Mậu Thìn20
17
Kỷ Tỵ21
18
Canh Ngọ22
19
Tân Mùi23
20
Nhâm Thân24
21
Quý Dậu25
22
Giáp Tuất26
23
Ất Hợi27
24
Bính Tý28
25
Đinh Sửu29
26
Mậu Dần1/6
27
Kỷ Mão2
28
Canh Thìn3
29
Tân Tỵ4
30
Nhâm Ngọ5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mùi6
2
Giáp Thân7
3
Ất Dậu8
4
Bính Tuất9
5
Đinh Hợi10
6
Mậu Tý11
7
Kỷ Sửu12
8
Canh Dần13
9
Tân Mão14
10
Nhâm Thìn15
11
Quý Tỵ16
12
Giáp Ngọ17
13
Ất Mùi18
14
Bính Thân19
15
Đinh Dậu20
16
Mậu Tuất21
17
Kỷ Hợi22
18
Canh Tý23
19
Tân Sửu24
20
Nhâm Dần25
21
Quý Mão26
22
Giáp Thìn27
23
Ất Tỵ28
24
Bính Ngọ29
25
Đinh Mùi30
26
Mậu Thân1/7
27
Kỷ Dậu2
28
Canh Tuất3
29
Tân Hợi4
30
Nhâm Tý5
31
Quý Sửu6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Dần7
2
Ất Mão8
3
Bính Thìn9
4
Đinh Tỵ10
5
Mậu Ngọ11
6
Kỷ Mùi12
7
Canh Thân13
8
Tân Dậu14
9
Nhâm Tuất15
10
Quý Hợi16
11
Giáp Tý17
12
Ất Sửu18
13
Bính Dần19
14
Đinh Mão20
15
Mậu Thìn21
16
Kỷ Tỵ22
17
Canh Ngọ23
18
Tân Mùi24
19
Nhâm Thân25
20
Quý Dậu26
21
Giáp Tuất27
22
Ất Hợi28
23
Bính Tý29
24
Đinh Sửu30
25
Mậu Dần1/8
26
Kỷ Mão2
27
Canh Thìn3
28
Tân Tỵ4
29
Nhâm Ngọ5
30
Quý Mùi6
31
Giáp Thân7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Dậu8
2
Bính Tuất9
3
Đinh Hợi10
4
Mậu Tý11
5
Kỷ Sửu12
6
Canh Dần13
7
Tân Mão14
8
Nhâm Thìn15
9
Quý Tỵ16
10
Giáp Ngọ17
11
Ất Mùi18
12
Bính Thân19
13
Đinh Dậu20
14
Mậu Tuất21
15
Kỷ Hợi22
16
Canh Tý23
17
Tân Sửu24
18
Nhâm Dần25
19
Quý Mão26
20
Giáp Thìn27
21
Ất Tỵ28
22
Bính Ngọ29
23
Đinh Mùi1/8
24
Mậu Thân2
25
Kỷ Dậu3
26
Canh Tuất4
27
Tân Hợi5
28
Nhâm Tý6
29
Quý Sửu7
30
Giáp Dần8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mão9
2
Bính Thìn10
3
Đinh Tỵ11
4
Mậu Ngọ12
5
Kỷ Mùi13
6
Canh Thân14
7
Tân Dậu15
8
Nhâm Tuất16
9
Quý Hợi17
10
Giáp Tý18
11
Ất Sửu19
12
Bính Dần20
13
Đinh Mão21
14
Mậu Thìn22
15
Kỷ Tỵ23
16
Canh Ngọ24
17
Tân Mùi25
18
Nhâm Thân26
19
Quý Dậu27
20
Giáp Tuất28
21
Ất Hợi29
22
Bính Tý30
23
Đinh Sửu1/9
24
Mậu Dần2
25
Kỷ Mão3
26
Canh Thìn4
27
Tân Tỵ5
28
Nhâm Ngọ6
29
Quý Mùi7
30
Giáp Thân8
31
Ất Dậu9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất10
2
Đinh Hợi11
3
Mậu Tý12
4
Kỷ Sửu13
5
Canh Dần14
6
Tân Mão15
7
Nhâm Thìn16
8
Quý Tỵ17
9
Giáp Ngọ18
10
Ất Mùi19
11
Bính Thân20
12
Đinh Dậu21
13
Mậu Tuất22
14
Kỷ Hợi23
15
Canh Tý24
16
Tân Sửu25
17
Nhâm Dần26
18
Quý Mão27
19
Giáp Thìn28
20
Ất Tỵ29
21
Bính Ngọ30
22
Đinh Mùi1/10
23
Mậu Thân2
24
Kỷ Dậu3
25
Canh Tuất4
26
Tân Hợi5
27
Nhâm Tý6
28
Quý Sửu7
29
Giáp Dần8
30
Ất Mão9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1661

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thìn10
2
Đinh Tỵ11
3
Mậu Ngọ12
4
Kỷ Mùi13
5
Canh Thân14
6
Tân Dậu15
7
Nhâm Tuất16
8
Quý Hợi17
9
Giáp Tý18
10
Ất Sửu19
11
Bính Dần20
12
Đinh Mão21
13
Mậu Thìn22
14
Kỷ Tỵ23
15
Canh Ngọ24
16
Tân Mùi25
17
Nhâm Thân26
18
Quý Dậu27
19
Giáp Tuất28
20
Ất Hợi29
21
Bính Tý1/11
22
Đinh Sửu2
23
Mậu Dần3
24
Kỷ Mão4
25
Canh Thìn5
26
Tân Tỵ6
27
Nhâm Ngọ7
28
Quý Mùi8
29
Giáp Thân9
30
Ất Dậu10
31
Bính Tuất11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1661

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1660): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1660): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1660): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (30/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (17/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (2/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (5/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (9/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (18/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (19/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (23/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (25/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (28/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (29/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (30/9): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1661

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (25/8): Tết Katê
  • 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (31/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/12): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/2/1662): Lễ rước Táo Quân Về Trời