Lịch âm năm 1686

Tử vi năm Bính Dần 1686

Bính Dần (chữ Hán: 丙寅) là kết hợp thứ ba trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Dần xuất hiện trước Đinh Mão và sau Ất Sửu.

Bính Dần: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Mộc, nạp âm Lô Trung Hỏa: người ít chú tâm tới học hành, tâm tính không có chừng mực, lời nói ngang tàng, tấm lòng thẳng thắn, ưa thích vận động, người nữ hiền lương, hiểu chuyện, thông minh lanh lợi.

Tuổi Bính Dần tính tình phóng khoáng, yêu tự do và thích mạo hiểm. Những người này từ khi còn trẻ đã có những ước mơ, hoài bão, ý chí lớn để xây dựng sự nghiệp. Họ ham học hỏi và có tinh thần trách nhiệm cao, tự lập với cuộc sống của mình. Tài năng lãnh đạo tốt đã giúp cho họ đạt được nhiều vị trí quan trọng trong xã hội, được mọi người yêu quý. Làm việc rất khoa học, hiệu quả tuy nhiên lại quá nóng vội, đôi khi mắc phải sai lầm.

Các năm Bính Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1386 (từ ngày 31/1/1386 đến ngày 19/01/1387)
  • Năm 1446 (từ ngày 27/1/1446 đến ngày 16/01/1447)
  • Năm 1506 (từ ngày 24/1/1506 đến ngày 12/01/1507)
  • Năm 1566 (từ ngày 21/1/1566 đến ngày 08/02/1567)
  • Năm 1626 (từ ngày 28/1/1626 đến ngày 15/02/1627)
  • Năm 1686 (từ ngày 24/1/1686 đến ngày 11/02/1687)
  • Năm 1746 (từ ngày 21/1/1746 đến ngày 08/02/1747)
  • Năm 1806 (từ ngày 18/2/1806 đến ngày 06/02/1807)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1686

Tháng 1 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Tỵ7
2
Giáp Ngọ8
3
Ất Mùi9
4
Bính Thân10
5
Đinh Dậu11
6
Mậu Tuất12
7
Kỷ Hợi13
8
Canh Tý14
9
Tân Sửu15
10
Nhâm Dần16
11
Quý Mão17
12
Giáp Thìn18
13
Ất Tỵ19
14
Bính Ngọ20
15
Đinh Mùi21
16
Mậu Thân22
17
Kỷ Dậu23
18
Canh Tuất24
19
Tân Hợi25
20
Nhâm Tý26
21
Quý Sửu27
22
Giáp Dần28
23
Ất Mão29
24
Bính Thìn1/1
25
Đinh Tỵ2
26
Mậu Ngọ3
27
Kỷ Mùi4
28
Canh Thân5
29
Tân Dậu6
30
Nhâm Tuất7
31
Quý Hợi8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Tý9
2
Ất Sửu10
3
Bính Dần11
4
Đinh Mão12
5
Mậu Thìn13
6
Kỷ Tỵ14
7
Canh Ngọ15
8
Tân Mùi16
9
Nhâm Thân17
10
Quý Dậu18
11
Giáp Tuất19
12
Ất Hợi20
13
Bính Tý21
14
Đinh Sửu22
15
Mậu Dần23
16
Kỷ Mão24
17
Canh Thìn25
18
Tân Tỵ26
19
Nhâm Ngọ27
20
Quý Mùi28
21
Giáp Thân29
22
Ất Dậu1/2
23
Bính Tuất2
24
Đinh Hợi3
25
Mậu Tý4
26
Kỷ Sửu5
27
Canh Dần6
28
Tân Mão7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn8
2
Quý Tỵ9
3
Giáp Ngọ10
4
Ất Mùi11
5
Bính Thân12
6
Đinh Dậu13
7
Mậu Tuất14
8
Kỷ Hợi15
9
Canh Tý16
10
Tân Sửu17
11
Nhâm Dần18
12
Quý Mão19
13
Giáp Thìn20
14
Ất Tỵ21
15
Bính Ngọ22
16
Đinh Mùi23
17
Mậu Thân24
18
Kỷ Dậu25
19
Canh Tuất26
20
Tân Hợi27
21
Nhâm Tý28
22
Quý Sửu29
23
Giáp Dần30
24
Ất Mão1/3
25
Bính Thìn2
26
Đinh Tỵ3
27
Mậu Ngọ4
28
Kỷ Mùi5
29
Canh Thân6
30
Tân Dậu7
31
Nhâm Tuất8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi9
2
Giáp Tý10
3
Ất Sửu11
4
Bính Dần12
5
Đinh Mão13
6
Mậu Thìn14
7
Kỷ Tỵ15
8
Canh Ngọ16
9
Tân Mùi17
10
Nhâm Thân18
11
Quý Dậu19
12
Giáp Tuất20
13
Ất Hợi21
14
Bính Tý22
15
Đinh Sửu23
16
Mậu Dần24
17
Kỷ Mão25
18
Canh Thìn26
19
Tân Tỵ27
20
Nhâm Ngọ28
21
Quý Mùi29
22
Giáp Thân1/4
23
Ất Dậu2
24
Bính Tuất3
25
Đinh Hợi4
26
Mậu Tý5
27
Kỷ Sửu6
28
Canh Dần7
29
Tân Mão8
30
Nhâm Thìn9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ10
2
Giáp Ngọ11
3
Ất Mùi12
4
Bính Thân13
5
Đinh Dậu14
6
Mậu Tuất15
7
Kỷ Hợi16
8
Canh Tý17
9
Tân Sửu18
10
Nhâm Dần19
11
Quý Mão20
12
Giáp Thìn21
13
Ất Tỵ22
14
Bính Ngọ23
15
Đinh Mùi24
16
Mậu Thân25
17
Kỷ Dậu26
18
Canh Tuất27
19
Tân Hợi28
20
Nhâm Tý29
21
Quý Sửu30
22
Giáp Dần1/4
23
Ất Mão2
24
Bính Thìn3
25
Đinh Tỵ4
26
Mậu Ngọ5
27
Kỷ Mùi6
28
Canh Thân7
29
Tân Dậu8
30
Nhâm Tuất9
31
Quý Hợi10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý11
2
Ất Sửu12
3
Bính Dần13
4
Đinh Mão14
5
Mậu Thìn15
6
Kỷ Tỵ16
7
Canh Ngọ17
8
Tân Mùi18
9
Nhâm Thân19
10
Quý Dậu20
11
Giáp Tuất21
12
Ất Hợi22
13
Bính Tý23
14
Đinh Sửu24
15
Mậu Dần25
16
Kỷ Mão26
17
Canh Thìn27
18
Tân Tỵ28
19
Nhâm Ngọ29
20
Quý Mùi30
21
Giáp Thân1/5
22
Ất Dậu2
23
Bính Tuất3
24
Đinh Hợi4
25
Mậu Tý5
26
Kỷ Sửu6
27
Canh Dần7
28
Tân Mão8
29
Nhâm Thìn9
30
Quý Tỵ10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ11
2
Ất Mùi12
3
Bính Thân13
4
Đinh Dậu14
5
Mậu Tuất15
6
Kỷ Hợi16
7
Canh Tý17
8
Tân Sửu18
9
Nhâm Dần19
10
Quý Mão20
11
Giáp Thìn21
12
Ất Tỵ22
13
Bính Ngọ23
14
Đinh Mùi24
15
Mậu Thân25
16
Kỷ Dậu26
17
Canh Tuất27
18
Tân Hợi28
19
Nhâm Tý29
20
Quý Sửu1/6
21
Giáp Dần2
22
Ất Mão3
23
Bính Thìn4
24
Đinh Tỵ5
25
Mậu Ngọ6
26
Kỷ Mùi7
27
Canh Thân8
28
Tân Dậu9
29
Nhâm Tuất10
30
Quý Hợi11
31
Giáp Tý12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu13
2
Bính Dần14
3
Đinh Mão15
4
Mậu Thìn16
5
Kỷ Tỵ17
6
Canh Ngọ18
7
Tân Mùi19
8
Nhâm Thân20
9
Quý Dậu21
10
Giáp Tuất22
11
Ất Hợi23
12
Bính Tý24
13
Đinh Sửu25
14
Mậu Dần26
15
Kỷ Mão27
16
Canh Thìn28
17
Tân Tỵ29
18
Nhâm Ngọ30
19
Quý Mùi1/7
20
Giáp Thân2
21
Ất Dậu3
22
Bính Tuất4
23
Đinh Hợi5
24
Mậu Tý6
25
Kỷ Sửu7
26
Canh Dần8
27
Tân Mão9
28
Nhâm Thìn10
29
Quý Tỵ11
30
Giáp Ngọ12
31
Ất Mùi13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thân14
2
Đinh Dậu15
3
Mậu Tuất16
4
Kỷ Hợi17
5
Canh Tý18
6
Tân Sửu19
7
Nhâm Dần20
8
Quý Mão21
9
Giáp Thìn22
10
Ất Tỵ23
11
Bính Ngọ24
12
Đinh Mùi25
13
Mậu Thân26
14
Kỷ Dậu27
15
Canh Tuất28
16
Tân Hợi29
17
Nhâm Tý30
18
Quý Sửu1/8
19
Giáp Dần2
20
Ất Mão3
21
Bính Thìn4
22
Đinh Tỵ5
23
Mậu Ngọ6
24
Kỷ Mùi7
25
Canh Thân8
26
Tân Dậu9
27
Nhâm Tuất10
28
Quý Hợi11
29
Giáp Tý12
30
Ất Sửu13
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần14
2
Đinh Mão15
3
Mậu Thìn16
4
Kỷ Tỵ17
5
Canh Ngọ18
6
Tân Mùi19
7
Nhâm Thân20
8
Quý Dậu21
9
Giáp Tuất22
10
Ất Hợi23
11
Bính Tý24
12
Đinh Sửu25
13
Mậu Dần26
14
Kỷ Mão27
15
Canh Thìn28
16
Tân Tỵ29
17
Nhâm Ngọ1/9
18
Quý Mùi2
19
Giáp Thân3
20
Ất Dậu4
21
Bính Tuất5
22
Đinh Hợi6
23
Mậu Tý7
24
Kỷ Sửu8
25
Canh Dần9
26
Tân Mão10
27
Nhâm Thìn11
28
Quý Tỵ12
29
Giáp Ngọ13
30
Ất Mùi14
31
Bính Thân15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Dậu16
2
Mậu Tuất17
3
Kỷ Hợi18
4
Canh Tý19
5
Tân Sửu20
6
Nhâm Dần21
7
Quý Mão22
8
Giáp Thìn23
9
Ất Tỵ24
10
Bính Ngọ25
11
Đinh Mùi26
12
Mậu Thân27
13
Kỷ Dậu28
14
Canh Tuất29
15
Tân Hợi30
16
Nhâm Tý1/10
17
Quý Sửu2
18
Giáp Dần3
19
Ất Mão4
20
Bính Thìn5
21
Đinh Tỵ6
22
Mậu Ngọ7
23
Kỷ Mùi8
24
Canh Thân9
25
Tân Dậu10
26
Nhâm Tuất11
27
Quý Hợi12
28
Giáp Tý13
29
Ất Sửu14
30
Bính Dần15
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1686

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mão16
2
Mậu Thìn17
3
Kỷ Tỵ18
4
Canh Ngọ19
5
Tân Mùi20
6
Nhâm Thân21
7
Quý Dậu22
8
Giáp Tuất23
9
Ất Hợi24
10
Bính Tý25
11
Đinh Sửu26
12
Mậu Dần27
13
Kỷ Mão28
14
Canh Thìn29
15
Tân Tỵ1/11
16
Nhâm Ngọ2
17
Quý Mùi3
18
Giáp Thân4
19
Ất Dậu5
20
Bính Tuất6
21
Đinh Hợi7
22
Mậu Tý8
23
Kỷ Sửu9
24
Canh Dần10
25
Tân Mão11
26
Nhâm Thìn12
27
Quý Tỵ13
28
Giáp Ngọ14
29
Ất Mùi15
30
Bính Thân16
31
Đinh Dậu17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1686

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/1685): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/1685): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (30/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (30/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (30/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (1/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (4/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (5/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (8/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (10/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1686

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (25/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (5/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (6/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (18/9): Tết Katê
  • 15/8 (2/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (5/2/1687): Lễ rước Táo Quân Về Trời