Lịch âm năm 1714

Tử vi năm Giáp Ngọ 1714

Giáp Ngọ (chữ Hán: 甲午) là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Ngọ xuất hiện trước Ất Mùi và sau Quý Tỵ.

Giáp Ngọ: Năm Giáp Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Sa Trung Kim: thái độ làm người ôn hòa, yêu thích náo nhiệt, ưa kết giao bạn bè, có đường quan lộc, gặp hung nhưng lại không hung, gặp dữ hóa lành, ít dựa vào người thân, người nữ mồm miệng nhanh nhẹn.

Dù trong hoàn cảnh khó khăn nào, người tuổi Ngọ mệnh Kim vẫn giữ được thái độ ung dung, lạc quan và yêu đời. Họ thích dành thời gian của mình để hưởng thụ cuộc sống hơn là lao động, bởi vậy tuổi Giáp Ngọ thích có những chuyến du lịch xa cùng bạn bè, người thân, gia đình.

Là người khá thẳng thắn trong việc bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình. Nếu như không thích một ai đó, họ sẽ trực tiếp từ chối chứ không mập mờ khiến mọi người hiểu lầm. Hoặc nếu có đem lòng thương nhớ một người khác giới, tuổi Ngọ cũng sẽ bày tỏ một cách thật lòng nhất, dù tình cảm ấy có được chấp nhận hay không.

Các năm Giáp Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1414 (từ ngày 22/1/1414 đến ngày 09/02/1415)
  • Năm 1474 (từ ngày 18/1/1474 đến ngày 05/02/1475)
  • Năm 1534 (từ ngày 14/1/1534 đến ngày 01/02/1535)
  • Năm 1594 (từ ngày 21/1/1594 đến ngày 08/02/1595)
  • Năm 1654 (từ ngày 17/2/1654 đến ngày 05/02/1655)
  • Năm 1714 (từ ngày 14/2/1714 đến ngày 03/02/1715)
  • Năm 1774 (từ ngày 11/2/1774 đến ngày 30/01/1775)
  • Năm 1834 (từ ngày 9/2/1834 đến ngày 28/01/1835)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1714

Tháng 1 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mùi16
2
Canh Thân17
3
Tân Dậu18
4
Nhâm Tuất19
5
Quý Hợi20
6
Giáp Tý21
7
Ất Sửu22
8
Bính Dần23
9
Đinh Mão24
10
Mậu Thìn25
11
Kỷ Tỵ26
12
Canh Ngọ27
13
Tân Mùi28
14
Nhâm Thân29
15
Quý Dậu30
16
Giáp Tuất1/12
17
Ất Hợi2
18
Bính Tý3
19
Đinh Sửu4
20
Mậu Dần5
21
Kỷ Mão6
22
Canh Thìn7
23
Tân Tỵ8
24
Nhâm Ngọ9
25
Quý Mùi10
26
Giáp Thân11
27
Ất Dậu12
28
Bính Tuất13
29
Đinh Hợi14
30
Mậu Tý15
31
Kỷ Sửu16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần17
2
Tân Mão18
3
Nhâm Thìn19
4
Quý Tỵ20
5
Giáp Ngọ21
6
Ất Mùi22
7
Bính Thân23
8
Đinh Dậu24
9
Mậu Tuất25
10
Kỷ Hợi26
11
Canh Tý27
12
Tân Sửu28
13
Nhâm Dần29
14
Quý Mão1/1
15
Giáp Thìn2
16
Ất Tỵ3
17
Bính Ngọ4
18
Đinh Mùi5
19
Mậu Thân6
20
Kỷ Dậu7
21
Canh Tuất8
22
Tân Hợi9
23
Nhâm Tý10
24
Quý Sửu11
25
Giáp Dần12
26
Ất Mão13
27
Bính Thìn14
28
Đinh Tỵ15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ16
2
Kỷ Mùi17
3
Canh Thân18
4
Tân Dậu19
5
Nhâm Tuất20
6
Quý Hợi21
7
Giáp Tý22
8
Ất Sửu23
9
Bính Dần24
10
Đinh Mão25
11
Mậu Thìn26
12
Kỷ Tỵ27
13
Canh Ngọ28
14
Tân Mùi29
15
Nhâm Thân30
16
Quý Dậu1/2
17
Giáp Tuất2
18
Ất Hợi3
19
Bính Tý4
20
Đinh Sửu5
21
Mậu Dần6
22
Kỷ Mão7
23
Canh Thìn8
24
Tân Tỵ9
25
Nhâm Ngọ10
26
Quý Mùi11
27
Giáp Thân12
28
Ất Dậu13
29
Bính Tuất14
30
Đinh Hợi15
31
Mậu Tý16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu17
2
Canh Dần18
3
Tân Mão19
4
Nhâm Thìn20
5
Quý Tỵ21
6
Giáp Ngọ22
7
Ất Mùi23
8
Bính Thân24
9
Đinh Dậu25
10
Mậu Tuất26
11
Kỷ Hợi27
12
Canh Tý28
13
Tân Sửu29
14
Nhâm Dần1/3
15
Quý Mão2
16
Giáp Thìn3
17
Ất Tỵ4
18
Bính Ngọ5
19
Đinh Mùi6
20
Mậu Thân7
21
Kỷ Dậu8
22
Canh Tuất9
23
Tân Hợi10
24
Nhâm Tý11
25
Quý Sửu12
26
Giáp Dần13
27
Ất Mão14
28
Bính Thìn15
29
Đinh Tỵ16
30
Mậu Ngọ17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi18
2
Canh Thân19
3
Tân Dậu20
4
Nhâm Tuất21
5
Quý Hợi22
6
Giáp Tý23
7
Ất Sửu24
8
Bính Dần25
9
Đinh Mão26
10
Mậu Thìn27
11
Kỷ Tỵ28
12
Canh Ngọ29
13
Tân Mùi30
14
Nhâm Thân1/4
15
Quý Dậu2
16
Giáp Tuất3
17
Ất Hợi4
18
Bính Tý5
19
Đinh Sửu6
20
Mậu Dần7
21
Kỷ Mão8
22
Canh Thìn9
23
Tân Tỵ10
24
Nhâm Ngọ11
25
Quý Mùi12
26
Giáp Thân13
27
Ất Dậu14
28
Bính Tuất15
29
Đinh Hợi16
30
Mậu Tý17
31
Kỷ Sửu18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần19
2
Tân Mão20
3
Nhâm Thìn21
4
Quý Tỵ22
5
Giáp Ngọ23
6
Ất Mùi24
7
Bính Thân25
8
Đinh Dậu26
9
Mậu Tuất27
10
Kỷ Hợi28
11
Canh Tý29
12
Tân Sửu1/5
13
Nhâm Dần2
14
Quý Mão3
15
Giáp Thìn4
16
Ất Tỵ5
17
Bính Ngọ6
18
Đinh Mùi7
19
Mậu Thân8
20
Kỷ Dậu9
21
Canh Tuất10
22
Tân Hợi11
23
Nhâm Tý12
24
Quý Sửu13
25
Giáp Dần14
26
Ất Mão15
27
Bính Thìn16
28
Đinh Tỵ17
29
Mậu Ngọ18
30
Kỷ Mùi19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Thân20
2
Tân Dậu21
3
Nhâm Tuất22
4
Quý Hợi23
5
Giáp Tý24
6
Ất Sửu25
7
Bính Dần26
8
Đinh Mão27
9
Mậu Thìn28
10
Kỷ Tỵ29
11
Canh Ngọ1/6
12
Tân Mùi2
13
Nhâm Thân3
14
Quý Dậu4
15
Giáp Tuất5
16
Ất Hợi6
17
Bính Tý7
18
Đinh Sửu8
19
Mậu Dần9
20
Kỷ Mão10
21
Canh Thìn11
22
Tân Tỵ12
23
Nhâm Ngọ13
24
Quý Mùi14
25
Giáp Thân15
26
Ất Dậu16
27
Bính Tuất17
28
Đinh Hợi18
29
Mậu Tý19
30
Kỷ Sửu20
31
Canh Dần21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mão22
2
Nhâm Thìn23
3
Quý Tỵ24
4
Giáp Ngọ25
5
Ất Mùi26
6
Bính Thân27
7
Đinh Dậu28
8
Mậu Tuất29
9
Kỷ Hợi30
10
Canh Tý1/7
11
Tân Sửu2
12
Nhâm Dần3
13
Quý Mão4
14
Giáp Thìn5
15
Ất Tỵ6
16
Bính Ngọ7
17
Đinh Mùi8
18
Mậu Thân9
19
Kỷ Dậu10
20
Canh Tuất11
21
Tân Hợi12
22
Nhâm Tý13
23
Quý Sửu14
24
Giáp Dần15
25
Ất Mão16
26
Bính Thìn17
27
Đinh Tỵ18
28
Mậu Ngọ19
29
Kỷ Mùi20
30
Canh Thân21
31
Tân Dậu22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất23
2
Quý Hợi24
3
Giáp Tý25
4
Ất Sửu26
5
Bính Dần27
6
Đinh Mão28
7
Mậu Thìn29
8
Kỷ Tỵ30
9
Canh Ngọ1/8
10
Tân Mùi2
11
Nhâm Thân3
12
Quý Dậu4
13
Giáp Tuất5
14
Ất Hợi6
15
Bính Tý7
16
Đinh Sửu8
17
Mậu Dần9
18
Kỷ Mão10
19
Canh Thìn11
20
Tân Tỵ12
21
Nhâm Ngọ13
22
Quý Mùi14
23
Giáp Thân15
24
Ất Dậu16
25
Bính Tuất17
26
Đinh Hợi18
27
Mậu Tý19
28
Kỷ Sửu20
29
Canh Dần21
30
Tân Mão22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Thìn23
2
Quý Tỵ24
3
Giáp Ngọ25
4
Ất Mùi26
5
Bính Thân27
6
Đinh Dậu28
7
Mậu Tuất29
8
Kỷ Hợi1/9
9
Canh Tý2
10
Tân Sửu3
11
Nhâm Dần4
12
Quý Mão5
13
Giáp Thìn6
14
Ất Tỵ7
15
Bính Ngọ8
16
Đinh Mùi9
17
Mậu Thân10
18
Kỷ Dậu11
19
Canh Tuất12
20
Tân Hợi13
21
Nhâm Tý14
22
Quý Sửu15
23
Giáp Dần16
24
Ất Mão17
25
Bính Thìn18
26
Đinh Tỵ19
27
Mậu Ngọ20
28
Kỷ Mùi21
29
Canh Thân22
30
Tân Dậu23
31
Nhâm Tuất24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi25
2
Giáp Tý26
3
Ất Sửu27
4
Bính Dần28
5
Đinh Mão29
6
Mậu Thìn30
7
Kỷ Tỵ1/10
8
Canh Ngọ2
9
Tân Mùi3
10
Nhâm Thân4
11
Quý Dậu5
12
Giáp Tuất6
13
Ất Hợi7
14
Bính Tý8
15
Đinh Sửu9
16
Mậu Dần10
17
Kỷ Mão11
18
Canh Thìn12
19
Tân Tỵ13
20
Nhâm Ngọ14
21
Quý Mùi15
22
Giáp Thân16
23
Ất Dậu17
24
Bính Tuất18
25
Đinh Hợi19
26
Mậu Tý20
27
Kỷ Sửu21
28
Canh Dần22
29
Tân Mão23
30
Nhâm Thìn24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1714

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Tỵ25
2
Giáp Ngọ26
3
Ất Mùi27
4
Bính Thân28
5
Đinh Dậu29
6
Mậu Tuất30
7
Kỷ Hợi1/11
8
Canh Tý2
9
Tân Sửu3
10
Nhâm Dần4
11
Quý Mão5
12
Giáp Thìn6
13
Ất Tỵ7
14
Bính Ngọ8
15
Đinh Mùi9
16
Mậu Thân10
17
Kỷ Dậu11
18
Canh Tuất12
19
Tân Hợi13
20
Nhâm Tý14
21
Quý Sửu15
22
Giáp Dần16
23
Ất Mão17
24
Bính Thìn18
25
Đinh Tỵ19
26
Mậu Ngọ20
27
Kỷ Mùi21
28
Canh Thân22
29
Tân Dậu23
30
Nhâm Tuất24
31
Quý Hợi25
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1714

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (16/11/1713): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (24/11/1713): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (12/12/1713): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (19/12/1713): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (20/12/1713): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (22/12/1713): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (28/12/1713): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (29/12/1713): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (1/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (7/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (8/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (14/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (16/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (18/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (23/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (30/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (1/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (5/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (8/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (17/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (18/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (20/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (30/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (2/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (4/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (19/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (27/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (2/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (3/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (6/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (7/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (9/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (13/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (17/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (20/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (24/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (3/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (4/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (8/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (10/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (14/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (15/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (17/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (25/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (29/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (1/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (4/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (5/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (9/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (12/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (13/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (16/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (18/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1714

  • 1/1 (14/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (20/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (22/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (23/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (28/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (17/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (27/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (28/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (13/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (29/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (9/9): Tết Katê
  • 15/8 (23/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (16/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (16/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (21/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (27/1/1715): Lễ rước Táo Quân Về Trời