Lịch âm năm 1717

Tử vi năm Đinh Dậu 1717

Đinh Dậu (chữ Hán: 丁酉) là kết hợp thứ 34 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Dậu xuất hiện trước Mậu Tuất và sau Bính Thân.

Đinh Dậu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: nhiệt tình, vui vẻ, trọng tình trọng nghĩa, có số quan lộc, tuổi trẻ lao lực, trong lòng muộn phiền nhưng về già thịnh vượng, nữ nhân có mệnh thanh tú, gia đình và sự nghiệp cân bằng, lão niên cát tường.

Người tuổi Đinh Dậu tuổi thơ thường gặp nhiều khó khăn, gian khổ. Bởi vậy họ sớm ý thức và xác định mục tiêu phấn đấu, cố gắng trong cuộc sống. Nhờ vào tài năng và ý chí kiên định, những người này có thể vượt qua được mọi khó khăn, thử thách.

Người tuổi này rất nhiệt tình trong những mối quan hệ xã hội, bạn bè. Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất của tuổi Đinh Dậu là nóng tính, khó kiềm chế được cảm xúc. Câu châm ngôn họ cần phải ghi nhớ cả đời đó là: “Xây dựng một mối quan hệ phải mất ngàn lời nói, hủy diệt một mối quan hệ chỉ cần một lời.”

Các năm Đinh Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1417 (từ ngày 18/1/1417 đến ngày 05/02/1418)
  • Năm 1477 (từ ngày 15/1/1477 đến ngày 02/02/1478)
  • Năm 1537 (từ ngày 11/1/1537 đến ngày 30/01/1538)
  • Năm 1597 (từ ngày 16/2/1597 đến ngày 05/02/1598)
  • Năm 1657 (từ ngày 13/2/1657 đến ngày 01/02/1658)
  • Năm 1717 (từ ngày 11/2/1717 đến ngày 30/01/1718)
  • Năm 1777 (từ ngày 8/2/1777 đến ngày 27/01/1778)
  • Năm 1837 (từ ngày 5/2/1837 đến ngày 25/01/1838)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1717

Tháng 1 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Hợi19
2
Bính Tý20
3
Đinh Sửu21
4
Mậu Dần22
5
Kỷ Mão23
6
Canh Thìn24
7
Tân Tỵ25
8
Nhâm Ngọ26
9
Quý Mùi27
10
Giáp Thân28
11
Ất Dậu29
12
Bính Tuất30
13
Đinh Hợi1/12
14
Mậu Tý2
15
Kỷ Sửu3
16
Canh Dần4
17
Tân Mão5
18
Nhâm Thìn6
19
Quý Tỵ7
20
Giáp Ngọ8
21
Ất Mùi9
22
Bính Thân10
23
Đinh Dậu11
24
Mậu Tuất12
25
Kỷ Hợi13
26
Canh Tý14
27
Tân Sửu15
28
Nhâm Dần16
29
Quý Mão17
30
Giáp Thìn18
31
Ất Tỵ19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ20
2
Đinh Mùi21
3
Mậu Thân22
4
Kỷ Dậu23
5
Canh Tuất24
6
Tân Hợi25
7
Nhâm Tý26
8
Quý Sửu27
9
Giáp Dần28
10
Ất Mão29
11
Bính Thìn1/1
12
Đinh Tỵ2
13
Mậu Ngọ3
14
Kỷ Mùi4
15
Canh Thân5
16
Tân Dậu6
17
Nhâm Tuất7
18
Quý Hợi8
19
Giáp Tý9
20
Ất Sửu10
21
Bính Dần11
22
Đinh Mão12
23
Mậu Thìn13
24
Kỷ Tỵ14
25
Canh Ngọ15
26
Tân Mùi16
27
Nhâm Thân17
28
Quý Dậu18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tuất19
2
Ất Hợi20
3
Bính Tý21
4
Đinh Sửu22
5
Mậu Dần23
6
Kỷ Mão24
7
Canh Thìn25
8
Tân Tỵ26
9
Nhâm Ngọ27
10
Quý Mùi28
11
Giáp Thân29
12
Ất Dậu30
13
Bính Tuất1/2
14
Đinh Hợi2
15
Mậu Tý3
16
Kỷ Sửu4
17
Canh Dần5
18
Tân Mão6
19
Nhâm Thìn7
20
Quý Tỵ8
21
Giáp Ngọ9
22
Ất Mùi10
23
Bính Thân11
24
Đinh Dậu12
25
Mậu Tuất13
26
Kỷ Hợi14
27
Canh Tý15
28
Tân Sửu16
29
Nhâm Dần17
30
Quý Mão18
31
Giáp Thìn19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Tỵ20
2
Bính Ngọ21
3
Đinh Mùi22
4
Mậu Thân23
5
Kỷ Dậu24
6
Canh Tuất25
7
Tân Hợi26
8
Nhâm Tý27
9
Quý Sửu28
10
Giáp Dần29
11
Ất Mão1/3
12
Bính Thìn2
13
Đinh Tỵ3
14
Mậu Ngọ4
15
Kỷ Mùi5
16
Canh Thân6
17
Tân Dậu7
18
Nhâm Tuất8
19
Quý Hợi9
20
Giáp Tý10
21
Ất Sửu11
22
Bính Dần12
23
Đinh Mão13
24
Mậu Thìn14
25
Kỷ Tỵ15
26
Canh Ngọ16
27
Tân Mùi17
28
Nhâm Thân18
29
Quý Dậu19
30
Giáp Tuất20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Hợi21
2
Bính Tý22
3
Đinh Sửu23
4
Mậu Dần24
5
Kỷ Mão25
6
Canh Thìn26
7
Tân Tỵ27
8
Nhâm Ngọ28
9
Quý Mùi29
10
Giáp Thân30
11
Ất Dậu1/4
12
Bính Tuất2
13
Đinh Hợi3
14
Mậu Tý4
15
Kỷ Sửu5
16
Canh Dần6
17
Tân Mão7
18
Nhâm Thìn8
19
Quý Tỵ9
20
Giáp Ngọ10
21
Ất Mùi11
22
Bính Thân12
23
Đinh Dậu13
24
Mậu Tuất14
25
Kỷ Hợi15
26
Canh Tý16
27
Tân Sửu17
28
Nhâm Dần18
29
Quý Mão19
30
Giáp Thìn20
31
Ất Tỵ21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Ngọ22
2
Đinh Mùi23
3
Mậu Thân24
4
Kỷ Dậu25
5
Canh Tuất26
6
Tân Hợi27
7
Nhâm Tý28
8
Quý Sửu29
9
Giáp Dần1/5
10
Ất Mão2
11
Bính Thìn3
12
Đinh Tỵ4
13
Mậu Ngọ5
14
Kỷ Mùi6
15
Canh Thân7
16
Tân Dậu8
17
Nhâm Tuất9
18
Quý Hợi10
19
Giáp Tý11
20
Ất Sửu12
21
Bính Dần13
22
Đinh Mão14
23
Mậu Thìn15
24
Kỷ Tỵ16
25
Canh Ngọ17
26
Tân Mùi18
27
Nhâm Thân19
28
Quý Dậu20
29
Giáp Tuất21
30
Ất Hợi22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tý23
2
Đinh Sửu24
3
Mậu Dần25
4
Kỷ Mão26
5
Canh Thìn27
6
Tân Tỵ28
7
Nhâm Ngọ29
8
Quý Mùi30
9
Giáp Thân1/6
10
Ất Dậu2
11
Bính Tuất3
12
Đinh Hợi4
13
Mậu Tý5
14
Kỷ Sửu6
15
Canh Dần7
16
Tân Mão8
17
Nhâm Thìn9
18
Quý Tỵ10
19
Giáp Ngọ11
20
Ất Mùi12
21
Bính Thân13
22
Đinh Dậu14
23
Mậu Tuất15
24
Kỷ Hợi16
25
Canh Tý17
26
Tân Sửu18
27
Nhâm Dần19
28
Quý Mão20
29
Giáp Thìn21
30
Ất Tỵ22
31
Bính Ngọ23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mùi24
2
Mậu Thân25
3
Kỷ Dậu26
4
Canh Tuất27
5
Tân Hợi28
6
Nhâm Tý29
7
Quý Sửu1/7
8
Giáp Dần2
9
Ất Mão3
10
Bính Thìn4
11
Đinh Tỵ5
12
Mậu Ngọ6
13
Kỷ Mùi7
14
Canh Thân8
15
Tân Dậu9
16
Nhâm Tuất10
17
Quý Hợi11
18
Giáp Tý12
19
Ất Sửu13
20
Bính Dần14
21
Đinh Mão15
22
Mậu Thìn16
23
Kỷ Tỵ17
24
Canh Ngọ18
25
Tân Mùi19
26
Nhâm Thân20
27
Quý Dậu21
28
Giáp Tuất22
29
Ất Hợi23
30
Bính Tý24
31
Đinh Sửu25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Dần26
2
Kỷ Mão27
3
Canh Thìn28
4
Tân Tỵ29
5
Nhâm Ngọ1/8
6
Quý Mùi2
7
Giáp Thân3
8
Ất Dậu4
9
Bính Tuất5
10
Đinh Hợi6
11
Mậu Tý7
12
Kỷ Sửu8
13
Canh Dần9
14
Tân Mão10
15
Nhâm Thìn11
16
Quý Tỵ12
17
Giáp Ngọ13
18
Ất Mùi14
19
Bính Thân15
20
Đinh Dậu16
21
Mậu Tuất17
22
Kỷ Hợi18
23
Canh Tý19
24
Tân Sửu20
25
Nhâm Dần21
26
Quý Mão22
27
Giáp Thìn23
28
Ất Tỵ24
29
Bính Ngọ25
30
Đinh Mùi26
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân27
2
Kỷ Dậu28
3
Canh Tuất29
4
Tân Hợi30
5
Nhâm Tý1/9
6
Quý Sửu2
7
Giáp Dần3
8
Ất Mão4
9
Bính Thìn5
10
Đinh Tỵ6
11
Mậu Ngọ7
12
Kỷ Mùi8
13
Canh Thân9
14
Tân Dậu10
15
Nhâm Tuất11
16
Quý Hợi12
17
Giáp Tý13
18
Ất Sửu14
19
Bính Dần15
20
Đinh Mão16
21
Mậu Thìn17
22
Kỷ Tỵ18
23
Canh Ngọ19
24
Tân Mùi20
25
Nhâm Thân21
26
Quý Dậu22
27
Giáp Tuất23
28
Ất Hợi24
29
Bính Tý25
30
Đinh Sửu26
31
Mậu Dần27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mão28
2
Canh Thìn29
3
Tân Tỵ1/10
4
Nhâm Ngọ2
5
Quý Mùi3
6
Giáp Thân4
7
Ất Dậu5
8
Bính Tuất6
9
Đinh Hợi7
10
Mậu Tý8
11
Kỷ Sửu9
12
Canh Dần10
13
Tân Mão11
14
Nhâm Thìn12
15
Quý Tỵ13
16
Giáp Ngọ14
17
Ất Mùi15
18
Bính Thân16
19
Đinh Dậu17
20
Mậu Tuất18
21
Kỷ Hợi19
22
Canh Tý20
23
Tân Sửu21
24
Nhâm Dần22
25
Quý Mão23
26
Giáp Thìn24
27
Ất Tỵ25
28
Bính Ngọ26
29
Đinh Mùi27
30
Mậu Thân28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1717

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Dậu29
2
Canh Tuất30
3
Tân Hợi1/11
4
Nhâm Tý2
5
Quý Sửu3
6
Giáp Dần4
7
Ất Mão5
8
Bính Thìn6
9
Đinh Tỵ7
10
Mậu Ngọ8
11
Kỷ Mùi9
12
Canh Thân10
13
Tân Dậu11
14
Nhâm Tuất12
15
Quý Hợi13
16
Giáp Tý14
17
Ất Sửu15
18
Bính Dần16
19
Đinh Mão17
20
Mậu Thìn18
21
Kỷ Tỵ19
22
Canh Ngọ20
23
Tân Mùi21
24
Nhâm Thân22
25
Quý Dậu23
26
Giáp Tuất24
27
Ất Hợi25
28
Bính Tý26
29
Đinh Sửu27
30
Mậu Dần28
31
Kỷ Mão29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1717

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (19/11/1716): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (27/11/1716): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (15/12/1716): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (22/12/1716): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (23/12/1716): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (25/12/1716): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (3/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (4/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (10/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (11/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (17/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (19/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (21/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (26/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (9/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (10/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (11/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (12/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (14/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (15/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (16/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (20/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (21/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (26/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (12/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (13/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (15/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (16/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (18/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (20/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (21/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (23/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (27/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (3/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (5/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (7/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (9/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (11/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (19/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (26/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (27/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (29/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (6/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (7/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (12/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (13/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (17/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (20/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (3/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (7/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (10/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (19/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (20/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (22/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (13/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (27/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (3/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (6/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (8/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (23/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (1/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (5/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (6/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (9/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (10/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (12/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (16/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (20/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (23/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (27/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (7/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (8/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (12/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (14/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (18/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (19/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (21/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (29/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1717

  • 1/1 (11/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (17/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (19/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (20/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (25/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (13/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (20/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (14/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (24/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (25/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (13/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (13/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (21/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (11/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (27/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (5/9): Tết Katê
  • 15/8 (19/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (13/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (12/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (17/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (23/1/1718): Lễ rước Táo Quân Về Trời