Lịch âm năm 1729

Tử vi năm Kỷ Dậu 1729

Kỷ Dậu (chữ Hán: 己酉) là kết hợp thứ 46 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Dậu xuất hiện trước Canh Tuất và sau Mậu Thân.

Kỷ Dậu: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Kim, nạp âm Đại Dịch Thổ: thông minh, cơm áo đủ dùng, không dựa vào người thân, nữ nhân sớm thành công, trăm sự hanh thông, làm việc khoan dung độ lượng, cát tường nhưng tính hay so đo, mệnh không có tai ách.

Đường tình duyên của những người tuổi Kỷ Dậu đa số gặp được nhiều may mắn, thuận lợi. Họ sớm xây dựng cuộc sống gia đình với người bạn đời tâm đầu ý hợp. Những người này khéo léo trong các tạo dựng mối quan hệ với người khác, bởi vậy họ được mọi người xung quanh yêu quý.

Trong công việc, tuổi Kỷ Dậu luôn hết mình bùng cháy đam mê, không bao giờ chán nản, mệt mỏi. Mỗi khi gặp khó khăn, họ đều tự mình giải quyết, không dựa dẫm vào bất kì ai. Những người tuổi này thích hợp với những công việc đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ.

Các năm Kỷ Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1429 (từ ngày 4/2/1429 đến ngày 23/01/1430)
  • Năm 1489 (từ ngày 31/1/1489 đến ngày 20/01/1490)
  • Năm 1549 (từ ngày 29/1/1549 đến ngày 17/01/1550)
  • Năm 1609 (từ ngày 4/2/1609 đến ngày 24/01/1610)
  • Năm 1669 (từ ngày 1/2/1669 đến ngày 20/01/1670)
  • Năm 1729 (từ ngày 29/1/1729 đến ngày 16/02/1730)
  • Năm 1789 (từ ngày 26/1/1789 đến ngày 13/02/1790)
  • Năm 1849 (từ ngày 24/1/1849 đến ngày 11/02/1850)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1729

Tháng 1 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần2
2
Kỷ Mão3
3
Canh Thìn4
4
Tân Tỵ5
5
Nhâm Ngọ6
6
Quý Mùi7
7
Giáp Thân8
8
Ất Dậu9
9
Bính Tuất10
10
Đinh Hợi11
11
Mậu Tý12
12
Kỷ Sửu13
13
Canh Dần14
14
Tân Mão15
15
Nhâm Thìn16
16
Quý Tỵ17
17
Giáp Ngọ18
18
Ất Mùi19
19
Bính Thân20
20
Đinh Dậu21
21
Mậu Tuất22
22
Kỷ Hợi23
23
Canh Tý24
24
Tân Sửu25
25
Nhâm Dần26
26
Quý Mão27
27
Giáp Thìn28
28
Ất Tỵ29
29
Bính Ngọ1/1
30
Đinh Mùi2
31
Mậu Thân3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu4
2
Canh Tuất5
3
Tân Hợi6
4
Nhâm Tý7
5
Quý Sửu8
6
Giáp Dần9
7
Ất Mão10
8
Bính Thìn11
9
Đinh Tỵ12
10
Mậu Ngọ13
11
Kỷ Mùi14
12
Canh Thân15
13
Tân Dậu16
14
Nhâm Tuất17
15
Quý Hợi18
16
Giáp Tý19
17
Ất Sửu20
18
Bính Dần21
19
Đinh Mão22
20
Mậu Thìn23
21
Kỷ Tỵ24
22
Canh Ngọ25
23
Tân Mùi26
24
Nhâm Thân27
25
Quý Dậu28
26
Giáp Tuất29
27
Ất Hợi30
28
Bính Tý1/2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Sửu2
2
Mậu Dần3
3
Kỷ Mão4
4
Canh Thìn5
5
Tân Tỵ6
6
Nhâm Ngọ7
7
Quý Mùi8
8
Giáp Thân9
9
Ất Dậu10
10
Bính Tuất11
11
Đinh Hợi12
12
Mậu Tý13
13
Kỷ Sửu14
14
Canh Dần15
15
Tân Mão16
16
Nhâm Thìn17
17
Quý Tỵ18
18
Giáp Ngọ19
19
Ất Mùi20
20
Bính Thân21
21
Đinh Dậu22
22
Mậu Tuất23
23
Kỷ Hợi24
24
Canh Tý25
25
Tân Sửu26
26
Nhâm Dần27
27
Quý Mão28
28
Giáp Thìn29
29
Ất Tỵ1/3
30
Bính Ngọ2
31
Đinh Mùi3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân4
2
Kỷ Dậu5
3
Canh Tuất6
4
Tân Hợi7
5
Nhâm Tý8
6
Quý Sửu9
7
Giáp Dần10
8
Ất Mão11
9
Bính Thìn12
10
Đinh Tỵ13
11
Mậu Ngọ14
12
Kỷ Mùi15
13
Canh Thân16
14
Tân Dậu17
15
Nhâm Tuất18
16
Quý Hợi19
17
Giáp Tý20
18
Ất Sửu21
19
Bính Dần22
20
Đinh Mão23
21
Mậu Thìn24
22
Kỷ Tỵ25
23
Canh Ngọ26
24
Tân Mùi27
25
Nhâm Thân28
26
Quý Dậu29
27
Giáp Tuất30
28
Ất Hợi1/4
29
Bính Tý2
30
Đinh Sửu3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Dần4
2
Kỷ Mão5
3
Canh Thìn6
4
Tân Tỵ7
5
Nhâm Ngọ8
6
Quý Mùi9
7
Giáp Thân10
8
Ất Dậu11
9
Bính Tuất12
10
Đinh Hợi13
11
Mậu Tý14
12
Kỷ Sửu15
13
Canh Dần16
14
Tân Mão17
15
Nhâm Thìn18
16
Quý Tỵ19
17
Giáp Ngọ20
18
Ất Mùi21
19
Bính Thân22
20
Đinh Dậu23
21
Mậu Tuất24
22
Kỷ Hợi25
23
Canh Tý26
24
Tân Sửu27
25
Nhâm Dần28
26
Quý Mão29
27
Giáp Thìn30
28
Ất Tỵ1/5
29
Bính Ngọ2
30
Đinh Mùi3
31
Mậu Thân4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Dậu5
2
Canh Tuất6
3
Tân Hợi7
4
Nhâm Tý8
5
Quý Sửu9
6
Giáp Dần10
7
Ất Mão11
8
Bính Thìn12
9
Đinh Tỵ13
10
Mậu Ngọ14
11
Kỷ Mùi15
12
Canh Thân16
13
Tân Dậu17
14
Nhâm Tuất18
15
Quý Hợi19
16
Giáp Tý20
17
Ất Sửu21
18
Bính Dần22
19
Đinh Mão23
20
Mậu Thìn24
21
Kỷ Tỵ25
22
Canh Ngọ26
23
Tân Mùi27
24
Nhâm Thân28
25
Quý Dậu29
26
Giáp Tuất1/6
27
Ất Hợi2
28
Bính Tý3
29
Đinh Sửu4
30
Mậu Dần5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mão6
2
Canh Thìn7
3
Tân Tỵ8
4
Nhâm Ngọ9
5
Quý Mùi10
6
Giáp Thân11
7
Ất Dậu12
8
Bính Tuất13
9
Đinh Hợi14
10
Mậu Tý15
11
Kỷ Sửu16
12
Canh Dần17
13
Tân Mão18
14
Nhâm Thìn19
15
Quý Tỵ20
16
Giáp Ngọ21
17
Ất Mùi22
18
Bính Thân23
19
Đinh Dậu24
20
Mậu Tuất25
21
Kỷ Hợi26
22
Canh Tý27
23
Tân Sửu28
24
Nhâm Dần29
25
Quý Mão30
26
Giáp Thìn1/7
27
Ất Tỵ2
28
Bính Ngọ3
29
Đinh Mùi4
30
Mậu Thân5
31
Kỷ Dậu6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tuất7
2
Tân Hợi8
3
Nhâm Tý9
4
Quý Sửu10
5
Giáp Dần11
6
Ất Mão12
7
Bính Thìn13
8
Đinh Tỵ14
9
Mậu Ngọ15
10
Kỷ Mùi16
11
Canh Thân17
12
Tân Dậu18
13
Nhâm Tuất19
14
Quý Hợi20
15
Giáp Tý21
16
Ất Sửu22
17
Bính Dần23
18
Đinh Mão24
19
Mậu Thìn25
20
Kỷ Tỵ26
21
Canh Ngọ27
22
Tân Mùi28
23
Nhâm Thân29
24
Quý Dậu1/7
25
Giáp Tuất2
26
Ất Hợi3
27
Bính Tý4
28
Đinh Sửu5
29
Mậu Dần6
30
Kỷ Mão7
31
Canh Thìn8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Tỵ9
2
Nhâm Ngọ10
3
Quý Mùi11
4
Giáp Thân12
5
Ất Dậu13
6
Bính Tuất14
7
Đinh Hợi15
8
Mậu Tý16
9
Kỷ Sửu17
10
Canh Dần18
11
Tân Mão19
12
Nhâm Thìn20
13
Quý Tỵ21
14
Giáp Ngọ22
15
Ất Mùi23
16
Bính Thân24
17
Đinh Dậu25
18
Mậu Tuất26
19
Kỷ Hợi27
20
Canh Tý28
21
Tân Sửu29
22
Nhâm Dần30
23
Quý Mão1/8
24
Giáp Thìn2
25
Ất Tỵ3
26
Bính Ngọ4
27
Đinh Mùi5
28
Mậu Thân6
29
Kỷ Dậu7
30
Canh Tuất8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Hợi9
2
Nhâm Tý10
3
Quý Sửu11
4
Giáp Dần12
5
Ất Mão13
6
Bính Thìn14
7
Đinh Tỵ15
8
Mậu Ngọ16
9
Kỷ Mùi17
10
Canh Thân18
11
Tân Dậu19
12
Nhâm Tuất20
13
Quý Hợi21
14
Giáp Tý22
15
Ất Sửu23
16
Bính Dần24
17
Đinh Mão25
18
Mậu Thìn26
19
Kỷ Tỵ27
20
Canh Ngọ28
21
Tân Mùi29
22
Nhâm Thân1/9
23
Quý Dậu2
24
Giáp Tuất3
25
Ất Hợi4
26
Bính Tý5
27
Đinh Sửu6
28
Mậu Dần7
29
Kỷ Mão8
30
Canh Thìn9
31
Tân Tỵ10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Ngọ11
2
Quý Mùi12
3
Giáp Thân13
4
Ất Dậu14
5
Bính Tuất15
6
Đinh Hợi16
7
Mậu Tý17
8
Kỷ Sửu18
9
Canh Dần19
10
Tân Mão20
11
Nhâm Thìn21
12
Quý Tỵ22
13
Giáp Ngọ23
14
Ất Mùi24
15
Bính Thân25
16
Đinh Dậu26
17
Mậu Tuất27
18
Kỷ Hợi28
19
Canh Tý29
20
Tân Sửu30
21
Nhâm Dần1/10
22
Quý Mão2
23
Giáp Thìn3
24
Ất Tỵ4
25
Bính Ngọ5
26
Đinh Mùi6
27
Mậu Thân7
28
Kỷ Dậu8
29
Canh Tuất9
30
Tân Hợi10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1729

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tý11
2
Quý Sửu12
3
Giáp Dần13
4
Ất Mão14
5
Bính Thìn15
6
Đinh Tỵ16
7
Mậu Ngọ17
8
Kỷ Mùi18
9
Canh Thân19
10
Tân Dậu20
11
Nhâm Tuất21
12
Quý Hợi22
13
Giáp Tý23
14
Ất Sửu24
15
Bính Dần25
16
Đinh Mão26
17
Mậu Thìn27
18
Kỷ Tỵ28
19
Canh Ngọ29
20
Tân Mùi1/11
21
Nhâm Thân2
22
Quý Dậu3
23
Giáp Tuất4
24
Ất Hợi5
25
Bính Tý6
26
Đinh Sửu7
27
Mậu Dần8
28
Kỷ Mão9
29
Canh Thìn10
30
Tân Tỵ11
31
Nhâm Ngọ12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1729

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1728): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1728): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1728): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1729

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/9): Tết Katê
  • 15/8 (7/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (10/2/1730): Lễ rước Táo Quân Về Trời